Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thanh Toán Quốc Tế – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thanh Toán Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam ký hợp đồng bán lô hàng nông sản cho đối tác tại Nhật Bản theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng Incoterms 2020. Phương tiện vận tải chính là tàu biển do người mua chỉ định. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển giao từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?

  • A. Khi hàng hóa được xếp lên xe tải tại kho của người bán để vận chuyển ra cảng.
  • B. Khi hàng hóa đã được xếp hoàn toàn lên tàu tại Cảng Hải Phòng.
  • C. Khi tàu chở hàng đến cảng đích tại Nhật Bản và sẵn sàng dỡ hàng.
  • D. Khi người mua đã hoàn tất thủ tục nhập khẩu và nhận hàng tại kho của mình ở Nhật Bản.

Câu 2: Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán tiền cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

  • A. Ngân hàng phát hành L/C (Issuing Bank).
  • B. Ngân hàng thông báo L/C (Advising Bank).
  • C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank).
  • D. Ngân hàng xác nhận L/C (Confirming Bank) - chỉ khi có xác nhận.

Câu 3: Điều khoản "Red Clause" trong L/C có lợi ích gì đặc biệt cho nhà xuất khẩu?

  • A. Đảm bảo chắc chắn việc thanh toán 100% giá trị L/C khi xuất trình chứng từ.
  • B. Cho phép nhà xuất khẩu chuyển nhượng quyền hưởng lợi L/C cho bên thứ ba.
  • C. Cho phép nhà xuất khẩu nhận trước một phần tiền hàng để chuẩn bị sản xuất và giao hàng.
  • D. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái cho nhà xuất khẩu trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng.

Câu 4: Phương thức thanh toán nào sau đây nhà nhập khẩu có rủi ro cao nhất vì phải thanh toán tiền trước khi nhận được hàng hóa và chứng từ vận tải?

  • A. Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền ngay (D/P).
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm (D/A).
  • C. Thư tín dụng chứng từ (L/C) trả ngay.
  • D. Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước.

Câu 5: Trong thanh toán quốc tế, "Hối phiếu trả ngay" (Sight Draft) yêu cầu người trả tiền phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán vào thời điểm nào?

  • A. Ngay khi hối phiếu được xuất trình cho người trả tiền.
  • B. Sau một khoảng thời gian nhất định kể từ ngày ký phát hối phiếu.
  • C. Sau một khoảng thời gian nhất định kể từ ngày giao hàng.
  • D. Vào một ngày cụ thể được ghi rõ trên hối phiếu.

Câu 6: Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu?

  • A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
  • B. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
  • C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
  • D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) - có thể xem là chứng từ liên quan vận tải.

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng "điều khoản bảo hiểm" trong hợp đồng mua bán quốc tế là gì?

  • A. Đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng tại cảng đến.
  • B. Bảo vệ lợi ích của các bên liên quan trước các rủi ro và tổn thất có thể xảy ra đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển quốc tế cho cả người mua và người bán.
  • D. Xác định rõ trách nhiệm của mỗi bên trong trường hợp có tranh chấp thương mại.

Câu 8: Khi nào thì "Ngân hàng xác nhận" (Confirming Bank) phát sinh trách nhiệm thanh toán bổ sung trong phương thức L/C?

  • A. Khi ngân hàng phát hành L/C từ chối thanh toán vì lý do bất khả kháng.
  • B. Khi nhà nhập khẩu không có khả năng thanh toán cho ngân hàng phát hành.
  • C. Khi ngân hàng thông báo L/C không đủ khả năng tài chính để thanh toán.
  • D. Khi ngân hàng xác nhận chính thức xác nhận L/C, cam kết thanh toán bổ sung cho ngân hàng phát hành.

Câu 9: Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng nhờ thu xuất trình (Presenting Bank) có vai trò chính là gì?

  • A. Phát hành hối phiếu và bộ chứng từ theo yêu cầu của nhà xuất khẩu.
  • B. Thu hộ tiền thanh toán từ nhà nhập khẩu và chuyển trả cho ngân hàng chuyển chứng từ.
  • C. Kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của bộ chứng từ trước khi xuất trình cho nhà nhập khẩu.
  • D. Đảm bảo rằng nhà nhập khẩu sẽ thanh toán tiền hàng đúng hạn theo thỏa thuận.

Câu 10: Điều kiện giao hàng CIF Incoterms 2020 khác biệt so với CFR (C&F) Incoterms 2020 ở điểm nào quan trọng nhất?

  • A. CIF bao gồm chi phí dỡ hàng tại cảng đích, còn CFR thì không.
  • B. CIF quy định người bán phải thuê phương tiện vận tải, còn CFR thì người mua.
  • C. CIF yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm hàng hóa, còn CFR thì không bắt buộc.
  • D. CIF áp dụng cho mọi phương thức vận tải, còn CFR chỉ áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa.

Câu 11: Nếu L/C quy định "chấp nhận hối phiếu kỳ hạn 90 ngày kể từ ngày vận đơn", thời điểm thanh toán thực tế sẽ được xác định dựa trên ngày nào?

  • A. Ngày phát hành vận đơn (Bill of Lading date).
  • B. Ngày giao hàng thực tế lên tàu (On-board date).
  • C. Ngày xuất trình chứng từ tại ngân hàng phát hành.
  • D. Ngày ngân hàng phát hành chấp nhận thanh toán hối phiếu.

Câu 12: Trong trường hợp có sự khác biệt giữa UCP 600 và luật quốc gia về thanh toán L/C, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. UCP 600 luôn có giá trị pháp lý cao nhất và được ưu tiên áp dụng.
  • B. Luật quốc gia sẽ được ưu tiên áp dụng nếu có quy định khác biệt và xung đột với UCP 600.
  • C. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng mua bán quốc tế.
  • D. Do ICC (Phòng Thương mại Quốc tế) quyết định trong từng trường hợp cụ thể.

Câu 13: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
  • B. Chi phí chuyển tiền quốc tế và phí dịch vụ ngân hàng.
  • C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền thanh toán.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và tập quán thương mại giữa các quốc gia.

Câu 14: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá khi thanh toán bằng ngoại tệ, doanh nghiệp xuất khẩu có thể sử dụng biện pháp phòng ngừa rủi ro nào?

  • A. Yêu cầu thanh toán bằng đồng nội tệ của nước nhập khẩu.
  • B. Mở tài khoản ngoại tệ tại ngân hàng nước ngoài.
  • C. Thanh toán ngay khi nhận được thông báo giao hàng.
  • D. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá.

Câu 15: Trong thanh toán nhờ thu trơn (Clean Collection), chứng từ tài chính nào thường được sử dụng để đòi tiền thanh toán?

  • A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
  • B. Hối phiếu (Bill of Exchange).
  • C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
  • D. Giấy chứng nhận kiểm định (Inspection Certificate).

Câu 16: Ưu điểm chính của phương thức thanh toán thẻ tín dụng quốc tế so với các phương thức truyền thống trong thương mại điện tử quốc tế là gì?

  • A. Chi phí giao dịch thấp hơn so với chuyển tiền điện tử.
  • B. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho cả người mua và người bán.
  • C. Tính tiện lợi, nhanh chóng và khả năng thanh toán trực tuyến.
  • D. Được chấp nhận rộng rãi ở mọi quốc gia và khu vực trên thế giới.

Câu 17: Trong L/C trả chậm (Deferred Payment L/C), nhà xuất khẩu sẽ nhận được tiền thanh toán vào thời điểm nào?

  • A. Ngay khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp tại ngân hàng chỉ định.
  • B. Vào một ngày xác định sau ngày xuất trình chứng từ hoặc ngày giao hàng.
  • C. Khi ngân hàng phát hành L/C nhận được tiền thanh toán từ nhà nhập khẩu.
  • D. Trước khi giao hàng, ngay sau khi L/C được mở và thông báo.

Câu 18: "Điều khoản chuyển tải" (Transhipment clause) trong L/C quy định về vấn đề gì?

  • A. Việc chuyển hàng hóa từ phương tiện vận tải này sang phương tiện vận tải khác trong quá trình vận chuyển đến cảng đích.
  • B. Thời gian tối đa cho phép từ ngày giao hàng đến ngày xuất trình chứng từ.
  • C. Quy định về việc phân chia rủi ro và chi phí vận chuyển giữa người mua và người bán.
  • D. Điều kiện về số lượng và chất lượng hàng hóa được phép giao nhận từng phần.

Câu 19: "Điều khoản bất khả kháng" (Force Majeure clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Đảm bảo thực hiện đúng các điều khoản thanh toán trong hợp đồng.
  • C. Miễn trừ trách nhiệm cho các bên khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát và không thể lường trước được.
  • D. Quy định về cơ chế giải quyết tranh chấp phát sinh giữa các bên.

Câu 20: Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ "value date" (ngày giá trị) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Ngày hợp đồng mua bán quốc tế có hiệu lực.
  • B. Ngày phát hành hối phiếu hoặc L/C.
  • C. Ngày giao hàng thực tế.
  • D. Ngày ngân hàng thực tế ghi có hoặc ghi nợ vào tài khoản của khách hàng.

Câu 21: Nếu một L/C không quy định rõ về việc "cho phép chuyển nhượng" (transferable), thì L/C đó được hiểu là có thể chuyển nhượng hay không?

  • A. Vẫn có thể chuyển nhượng theo thông lệ quốc tế.
  • B. Không thể chuyển nhượng vì cần phải có quy định rõ ràng cho phép.
  • C. Chỉ có thể chuyển nhượng một lần duy nhất cho người hưởng lợi đầu tiên.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của ngân hàng phát hành L/C.

Câu 22: Trong phương thức thanh toán D/A (Nhờ thu chấp nhận trả tiền), nhà nhập khẩu nhận được bộ chứng từ khi nào?

  • A. Ngay khi ngân hàng thông báo nhờ thu đến.
  • B. Trước khi chấp nhận hối phiếu và cam kết trả tiền.
  • C. Sau khi chấp nhận hối phiếu kỳ hạn do nhà xuất khẩu ký phát.
  • D. Sau khi thanh toán đầy đủ giá trị lô hàng cho ngân hàng.

Câu 23: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

  • A. Rủi ro người mua không có khả năng thanh toán.
  • B. Rủi ro ngân hàng phát hành L/C mất khả năng thanh toán.
  • C. Rủi ro quốc gia, chính trị ảnh hưởng đến khả năng thanh toán.
  • D. Rủi ro hàng hóa bị mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Câu 24: "UCP 600" là bộ quy tắc do tổ chức quốc tế nào ban hành và quản lý?

  • A. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC - International Chamber of Commerce).
  • B. Liên Hợp Quốc (UN - United Nations).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO - World Trade Organization).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB - World Bank).

Câu 25: Trong L/C, "thời hạn hiệu lực" (expiry date) là ngày cuối cùng để làm gì?

  • A. Ngày giao hàng chậm nhất được phép theo L/C.
  • B. Ngày ngân hàng phát hành L/C phải hoàn tất việc thanh toán.
  • C. Ngày cuối cùng người thụ hưởng có thể xuất trình chứng từ tại ngân hàng chỉ định.
  • D. Ngày nhà nhập khẩu phải mở L/C tại ngân hàng phát hành.

Câu 26: "SWIFT" là hệ thống gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

  • A. Một loại hình L/C đặc biệt dùng cho thanh toán nhanh.
  • B. Hệ thống viễn thông tài chính ngân hàng toàn cầu, phục vụ truyền thông tin và giao dịch thanh toán.
  • C. Một tổ chức tài chính quốc tế chuyên cung cấp bảo lãnh thanh toán.
  • D. Quy tắc chung về kiểm tra chứng từ trong thanh toán L/C.

Câu 27: Khi bộ chứng từ xuất trình theo L/C có sai sót nhỏ (discrepancy), ngân hàng có thể từ chối thanh toán ngay lập tức không?

  • A. Có, ngân hàng có quyền từ chối thanh toán nếu bộ chứng từ không hoàn toàn phù hợp với L/C.
  • B. Không, ngân hàng phải chấp nhận thanh toán nếu sai sót không ảnh hưởng đến giá trị hàng hóa.
  • C. Tùy thuộc vào mức độ sai sót và chính sách của từng ngân hàng.
  • D. Ngân hàng phải thông báo cho nhà nhập khẩu để xin ý kiến trước khi quyết định.

Câu 28: "Back-to-back L/C" thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi nhà nhập khẩu không đủ khả năng tài chính để mở L/C trực tiếp.
  • B. Khi nhà xuất khẩu muốn nhận thanh toán trước khi giao hàng.
  • C. Khi có trung gian thương mại muốn sử dụng L/C gốc để mở một L/C khác cho nhà cung cấp thực sự.
  • D. Khi thanh toán cho hàng hóa là nguyên liệu thô và chưa hoàn thiện.

Câu 29: "Lệnh phiếu" (Promissory Note) khác với "Hối phiếu" (Bill of Exchange) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Lệnh phiếu có tính thanh khoản cao hơn hối phiếu.
  • B. Lệnh phiếu là cam kết trả tiền vô điều kiện do người mua (người nợ) lập, còn hối phiếu là lệnh đòi tiền do người bán (người chủ nợ) lập.
  • C. Hối phiếu thường được sử dụng trong thanh toán L/C, còn lệnh phiếu thì không.
  • D. Lệnh phiếu chỉ được sử dụng trong phạm vi quốc gia, không dùng trong thanh toán quốc tế.

Câu 30: Nếu hợp đồng và L/C đều quy định đồng tiền thanh toán là USD, nhưng tỷ giá USD/VND biến động mạnh trong thời gian thực hiện hợp đồng. Doanh nghiệp Việt Nam (bên xuất khẩu) chịu rủi ro nào?

  • A. Rủi ro hàng hóa không được thanh toán do biến động tỷ giá.
  • B. Rủi ro bị ngân hàng từ chối thanh toán L/C do tỷ giá thay đổi.
  • C. Rủi ro phải thanh toán chi phí L/C cao hơn dự kiến.
  • D. Rủi ro doanh thu bằng VND quy đổi từ USD giảm xuống nếu VND lên giá so với USD.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam ký hợp đồng bán lô hàng nông sản cho đối tác tại Nhật Bản theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng Incoterms 2020. Phương tiện vận tải chính là tàu biển do người mua chỉ định. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển giao từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán tiền cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Điều khoản 'Red Clause' trong L/C có lợi ích gì đặc biệt cho nhà xuất khẩu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phương thức thanh toán nào sau đây nhà nhập khẩu có rủi ro cao nhất vì phải thanh toán tiền trước khi nhận được hàng hóa và chứng từ vận tải?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong thanh toán quốc tế, 'Hối phiếu trả ngay' (Sight Draft) yêu cầu người trả tiền phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán vào thời điểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng 'điều khoản bảo hiểm' trong hợp đồng mua bán quốc tế là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi nào thì 'Ngân hàng xác nhận' (Confirming Bank) phát sinh trách nhiệm thanh toán bổ sung trong phương thức L/C?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng nhờ thu xuất trình (Presenting Bank) có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Điều kiện giao hàng CIF Incoterms 2020 khác biệt so với CFR (C&F) Incoterms 2020 ở điểm nào quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nếu L/C quy định 'chấp nhận hối phiếu kỳ hạn 90 ngày kể từ ngày vận đơn', thời điểm thanh toán thực tế sẽ được xác định dựa trên ngày nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong trường hợp có sự khác biệt giữa UCP 600 và luật quốc gia về thanh toán L/C, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do nguyên nhân nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá khi thanh toán bằng ngoại tệ, doanh nghiệp xuất khẩu có thể sử dụng biện pháp phòng ngừa rủi ro nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong thanh toán nhờ thu trơn (Clean Collection), chứng từ tài chính nào thường được sử dụng để đòi tiền thanh toán?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Ưu điểm chính của phương thức thanh toán thẻ tín dụng quốc tế so với các phương thức truyền thống trong thương mại điện tử quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong L/C trả chậm (Deferred Payment L/C), nhà xuất khẩu sẽ nhận được tiền thanh toán vào thời điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Điều khoản chuyển tải' (Transhipment clause) trong L/C quy định về vấn đề gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Điều khoản bất khả kháng' (Force Majeure clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ 'value date' (ngày giá trị) dùng để chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu một L/C không quy định rõ về việc 'cho phép chuyển nhượng' (transferable), thì L/C đó được hiểu là có thể chuyển nhượng hay không?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong phương thức thanh toán D/A (Nhờ thu chấp nhận trả tiền), nhà nhập khẩu nhận được bộ chứng từ khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'UCP 600' là bộ quy tắc do tổ chức quốc tế nào ban hành và quản lý?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong L/C, 'thời hạn hiệu lực' (expiry date) là ngày cuối cùng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: 'SWIFT' là hệ thống gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi bộ chứng từ xuất trình theo L/C có sai sót nhỏ (discrepancy), ngân hàng có thể từ chối thanh toán ngay lập tức không?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Back-to-back L/C' thường được sử dụng trong trường hợp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Lệnh phiếu' (Promissory Note) khác với 'Hối phiếu' (Bill of Exchange) ở điểm cơ bản nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu hợp đồng và L/C đều quy định đồng tiền thanh toán là USD, nhưng tỷ giá USD/VND biến động mạnh trong thời gian thực hiện hợp đồng. Doanh nghiệp Việt Nam (bên xuất khẩu) chịu rủi ro nào?

Xem kết quả