Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự gia tăng thể tích huyết tương trong thai kỳ đóng vai trò quan trọng nào đối với huyết động của thai phụ?
- A. Tăng độ nhớt máu, giảm nguy cơ huyết khối.
- B. Giảm độ nhớt máu, tăng cường lưu lượng máu và tưới máu nhau thai.
- C. Duy trì ổn định thể tích máu toàn phần, không ảnh hưởng đến huyết động.
- D. Gây tăng huyết áp do tăng thể tích tuần hoàn.
Câu 2: Thay đổi nào sau đây về hệ hô hấp giúp thai phụ đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên trong thai kỳ?
- A. Giảm nhịp thở để tiết kiệm năng lượng.
- B. Tăng dung tích cặn chức năng (functional residual capacity) để dự trữ oxy.
- C. Tăng thể tích khí lưu thông (tidal volume) mỗi nhịp thở.
- D. Giảm độ nhạy của trung tâm hô hấp với CO2.
Câu 3: Hiện tượng "thiếu máu sinh lý" ở thai phụ là do sự thay đổi nào trong thành phần máu?
- A. Thể tích huyết tương tăng nhiều hơn so với khối lượng hồng cầu.
- B. Khối lượng hồng cầu tăng trong khi thể tích huyết tương không đổi.
- C. Cả thể tích huyết tương và khối lượng hồng cầu đều giảm.
- D. Tăng phá hủy hồng cầu do thay đổi nội tiết.
Câu 4: Progesterone, hormone quan trọng trong thai kỳ, gây ra thay đổi đáng kể nào trên hệ tiêu hóa của thai phụ?
- A. Tăng nhu động ruột, gây tiêu chảy.
- B. Tăng tiết axit dạ dày, gây ợ nóng.
- C. Cải thiện hấp thu dinh dưỡng ở ruột non.
- D. Giảm nhu động ruột, có thể gây táo bón.
Câu 5: Thay đổi nào ở thận của thai phụ giúp tăng cường đào thải các chất thải của cả mẹ và thai nhi?
- A. Giảm lưu lượng máu qua thận để tiết kiệm năng lượng.
- B. Tăng lưu lượng máu qua thận và độ lọc cầu thận (GFR).
- C. Tăng tái hấp thu muối và nước ở ống thận.
- D. Giảm bài tiết glucose vào nước tiểu.
Câu 6: Sự mềm hóa cổ tử cung trong thai kỳ, dấu hiệu Chadwick và Hegar, chủ yếu do nguyên nhân nào?
- A. Giảm sản xuất collagen ở mô cổ tử cung.
- B. Tăng trương lực cơ cổ tử cung.
- C. Tăng sinh mạch máu và phù nề mô liên kết cổ tử cung.
- D. Thay đổi pH âm đạo làm mềm cổ tử cung.
Câu 7: Khi khám thai, bác sĩ nhận thấy tử cung của thai phụ mềm và lớn hơn bình thường ở đoạn eo tử cung. Dấu hiệu này được gọi là gì?
- A. Dấu hiệu Goodell
- B. Dấu hiệu Hegar
- C. Dấu hiệu Chadwick
- D. Dấu hiệu Noble
Câu 8: Thay đổi nào về hệ tim mạch giúp cung cấp đủ máu cho cả mẹ và thai nhi đang phát triển?
- A. Tăng cung lượng tim (cardiac output).
- B. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng.
- C. Tăng sức cản ngoại vi để duy trì huyết áp.
- D. Giảm thể tích máu tuần hoàn.
Câu 9: Trong thai kỳ, sự tăng cân của thai phụ chủ yếu đến từ các yếu tố nào?
- A. Chủ yếu do tăng dự trữ mỡ của mẹ.
- B. Chủ yếu do sự phát triển của thai nhi và nhau thai.
- C. Chủ yếu do tăng thể tích máu và dịch ngoại bào.
- D. Thai nhi, nhau thai, nước ối, tăng thể tích máu, dịch ngoại bào và dự trữ mỡ của mẹ.
Câu 10: Estrogen và progesterone, hai hormone nhau thai, có vai trò chính nào trong việc duy trì thai kỳ?
- A. Kích thích rụng trứng và thụ tinh.
- B. Tăng cường co bóp tử cung để chuẩn bị cho chuyển dạ.
- C. Duy trì nội mạc tử cung và ức chế co bóp tử cung.
- D. Kích thích sản xuất sữa mẹ sau sinh.
Câu 11: Thay đổi về tư thế cột sống của thai phụ trong giai đoạn cuối thai kỳ nhằm mục đích chính nào?
- A. Giảm áp lực lên cơ hoành để dễ thở hơn.
- B. Duy trì thăng bằng cơ thể khi bụng lớn dần.
- C. Tăng cường sức mạnh cơ lưng để chuẩn bị cho chuyển dạ.
- D. Giảm đau lưng do trọng lượng thai nhi.
Câu 12: Tuyến giáp của thai phụ có những thay đổi sinh lý nào để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa tăng lên trong thai kỳ?
- A. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp (T3, T4).
- B. Giảm sản xuất hormone tuyến giáp để tiết kiệm năng lượng.
- C. Kích thước tuyến giáp giảm đi.
- D. Không có thay đổi đáng kể về chức năng tuyến giáp.
Câu 13: Sự thay đổi pH âm đạo trong thai kỳ có vai trò bảo vệ nào?
- A. Tạo môi trường thuận lợi cho tinh trùng di chuyển.
- B. Tăng cường khả năng tự làm sạch âm đạo.
- C. Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
- D. Giảm nguy cơ viêm nhiễm nấm men.
Câu 14: Trong 3 tháng đầu thai kỳ, hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) có vai trò quan trọng nào?
- A. Kích thích sự phát triển của nhau thai.
- B. Duy trì hoàng thể thai nghén để sản xuất progesterone.
- C. Kích thích sản xuất sữa non.
- D. Ngăn chặn rụng trứng trong suốt thai kỳ.
Câu 15: Thay đổi nào về xương chậu và khớp mu giúp chuẩn bị cho quá trình sinh nở?
- A. Xương chậu trở nên cứng cáp hơn để chịu lực.
- B. Khớp mu cốt hóa để ổn định khung chậu.
- C. Tăng mật độ xương vùng chậu.
- D. Mềm và giãn các khớp vùng chậu, đặc biệt là khớp mu.
Câu 16: Lưới tĩnh mạch Haller xuất hiện rõ hơn ở vú và bụng của thai phụ là do thay đổi nào?
- A. Tăng tuần hoàn máu và giãn tĩnh mạch dưới da.
- B. Giảm lớp mỡ dưới da làm tĩnh mạch lộ rõ.
- C. Thay đổi sắc tố da làm tĩnh mạch nổi bật hơn.
- D. Tăng áp lực tĩnh mạch do tử cung lớn chèn ép.
Câu 17: Thay đổi nào về chức năng túi mật có thể làm tăng nguy cơ sỏi mật ở thai phụ?
- A. Tăng tiết mật để tiêu hóa chất béo.
- B. Tăng nhu động túi mật giúp làm sạch dịch mật.
- C. Giảm nhu động túi mật và tăng cholesterol trong dịch mật.
- D. Thay đổi pH dịch mật làm tăng hòa tan cholesterol.
Câu 18: Khi thai phụ nằm ngửa ở giai đoạn cuối thai kỳ, hiện tượng "hạ huyết áp tư thế nằm ngửa" có thể xảy ra do nguyên nhân nào?
- A. Tăng áp lực động mạch do lo lắng.
- B. Giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi.
- C. Tăng thể tích huyết tương quá mức.
- D. Tử cung lớn chèn ép tĩnh mạch chủ dưới.
Câu 19: Sự tăng tiết hormone relaxin trong thai kỳ có vai trò chính nào đối với cơ thể thai phụ?
- A. Tăng cường co bóp tử cung.
- B. Làm mềm các dây chằng và khớp vùng chậu.
- C. Kích thích sản xuất sữa mẹ.
- D. Duy trì huyết áp ổn định.
Câu 20: Thay đổi nào về vị trí tim trong lồng ngực thường xảy ra ở thai phụ khi thai lớn?
- A. Tim dịch chuyển xuống dưới và sang phải.
- B. Tim không thay đổi vị trí đáng kể.
- C. Tim bị đẩy lên trên và sang trái.
- D. Tim xoay theo chiều kim đồng hồ trong lồng ngực.
Câu 21: Sự thay đổi sắc tố da (nám da, sạm da) ở thai phụ là do ảnh hưởng của hormone nào?
- A. Estrogen và progesterone.
- B. hCG (Human Chorionic Gonadotropin).
- C. Relaxin.
- D. Insulin.
Câu 22: Dịch tiết âm đạo của thai phụ thường có tính chất nào khác biệt so với bình thường?
- A. Giảm tiết dịch, đặc và đục.
- B. Tăng tiết dịch, trong và hơi axit.
- C. Không có thay đổi đáng kể về dịch tiết.
- D. Tiết dịch màu vàng hoặc xanh.
Câu 23: Thay đổi nào về chức năng miễn dịch xảy ra ở thai phụ để dung nạp thai nhi (vật thể lạ di truyền)?
- A. Tăng cường miễn dịch tế bào để bảo vệ mẹ.
- B. Ức chế hoàn toàn hệ miễn dịch.
- C. Không có thay đổi về hệ miễn dịch.
- D. Ức chế miễn dịch tế bào và tăng cường miễn dịch dịch thể.
Câu 24: Trong thai kỳ, nhu cầu về chất dinh dưỡng nào sau đây tăng cao nhất?
- A. Canxi.
- B. Vitamin C.
- C. Sắt.
- D. Chất xơ.
Câu 25: Thay đổi nào về tâm lý thường gặp ở thai phụ trong 3 tháng đầu thai kỳ?
- A. Thay đổi tâm trạng thất thường, dễ xúc động, lo lắng.
- B. Tâm trạng ổn định và tích cực hơn.
- C. Trầm cảm nặng.
- D. Hưng cảm.
Câu 26: Sự tăng kích thước tuyến yên trong thai kỳ có vai trò gì?
- A. Giảm sản xuất hormone tăng trưởng.
- B. Tăng sản xuất prolactin.
- C. Điều hòa huyết áp.
- D. Kiểm soát đường huyết.
Câu 27: Trong thai kỳ, sự thay đổi về chuyển hóa carbohydrate có thể dẫn đến tình trạng nào?
- A. Hạ đường huyết.
- B. Tăng cân quá mức do tích tụ glycogen.
- C. Giảm nhu cầu insulin.
- D. Kháng insulin và có nguy cơ tiểu đường thai kỳ.
Câu 28: Thay đổi nào ở vú của thai phụ chuẩn bị cho việc tiết sữa?
- A. Giảm kích thước vú.
- B. Giảm số lượng ống tuyến sữa.
- C. Tăng sinh ống tuyến sữa và nang sữa.
- D. Mô mỡ ở vú giảm đi.
Câu 29: Nếu bề cao tử cung của thai phụ là 28cm, tuổi thai tương ứng khoảng bao nhiêu tuần?
- A. 20 tuần.
- B. 28 tuần.
- C. 32 tuần.
- D. 36 tuần.
Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự tăng cân quá mức trong thai kỳ và nguy cơ mắc các biến chứng thai sản. Tăng cân quá mức có thể dẫn đến biến chứng nào?
- A. Tăng nguy cơ tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ và sinh mổ.
- B. Giảm nguy cơ sinh non.
- C. Không ảnh hưởng đến nguy cơ biến chứng thai sản.
- D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng hậu sản.