Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự thay đổi nào sau đây về tử cung KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý bình thường trong thai kỳ?
- A. Tăng kích thước và thể tích tử cung
- B. Thành tử cung dày lên do phì đại tế bào cơ
- C. Hình thành đoạn dưới tử cung từ eo tử cung
- D. Xuất hiện các cơn co tử cung Braxton Hicks đều đặn và gây đau bụng dữ dội
Câu 2: Thay đổi nào về hệ tim mạch giúp đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên của cả mẹ và thai nhi trong thai kỳ?
- A. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng
- B. Tăng cung lượng tim chủ yếu do tăng thể tích tâm thu
- C. Giảm thể tích huyết tương để tăng độ nhớt máu
- D. Tăng huyết áp để đảm bảo tưới máu cho thai nhi
Câu 3: Hiện tượng "thiếu máu sinh lý" ở phụ nữ mang thai là do sự thay đổi nào trong thành phần máu?
- A. Thể tích huyết tương tăng nhiều hơn so với tăng thể tích hồng cầu
- B. Thể tích hồng cầu tăng nhiều hơn so với tăng thể tích huyết tương
- C. Thể tích huyết tương và thể tích hồng cầu đều giảm
- D. Thể tích huyết tương và thể tích hồng cầu tăng tương đương nhau
Câu 4: Trong hệ hô hấp, thay đổi nào sau đây giúp thai phụ tăng cường khả năng trao đổi khí để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên?
- A. Giảm dung tích sống để giảm gánh nặng cho tim
- B. Tăng tần số thở và giảm thể tích khí lưu thông
- C. Tăng thể tích khí lưu thông và duy trì tần số thở bình thường hoặc tăng nhẹ
- D. Giảm nhạy cảm của trung tâm hô hấp với CO2
Câu 5: Sự thay đổi nào ở hệ tiêu hóa có thể góp phần gây ra tình trạng ợ nóng thường gặp ở phụ nữ mang thai?
- A. Tăng nhu động ruột đẩy thức ăn xuống nhanh hơn
- B. Giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới gây trào ngược axit
- C. Tăng tiết axit dịch vị để tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn
- D. Thức ăn được hấp thu nhanh hơn ở dạ dày
Câu 6: Thay đổi nào ở hệ tiết niệu giúp cơ thể loại bỏ chất thải của cả mẹ và thai nhi một cách hiệu quả hơn?
- A. Giảm lưu lượng máu qua thận để tiết kiệm năng lượng
- B. Giảm độ lọc cầu thận để tránh mất protein
- C. Tăng tái hấp thu muối và nước ở ống thận
- D. Tăng lưu lượng máu qua thận và độ lọc cầu thận
Câu 7: Hormone nào đóng vai trò chính trong việc duy trì hoàng thể thai nghén và sản xuất progesterone trong giai đoạn đầu của thai kỳ?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. hCG (Human Chorionic Gonadotropin)
- D. Prolactin
Câu 8: Từ tháng thứ 3 của thai kỳ trở đi, cơ quan nào trở thành nguồn sản xuất chính estrogen và progesterone để duy trì thai nghén?
- A. Buồng trứng
- B. Rau thai
- C. Tuyến thượng thận
- D. Tuyến yên
Câu 9: Sự thay đổi nào về chuyển hóa cơ bản giúp cung cấp đủ năng lượng cho sự phát triển của thai nhi và các hoạt động sinh lý của mẹ?
- A. Tăng chuyển hóa cơ bản khoảng 15-20%
- B. Giảm chuyển hóa cơ bản để tiết kiệm năng lượng
- C. Chuyển hóa cơ bản không thay đổi đáng kể
- D. Chuyển hóa cơ bản chỉ tăng trong 3 tháng cuối thai kỳ
Câu 10: Tăng cân trong thai kỳ là một hiện tượng sinh lý bình thường. Mức tăng cân trung bình được khuyến cáo cho phụ nữ có cân nặng bình thường trước khi mang thai là bao nhiêu?
- A. 5 - 7 kg
- B. 7 - 10 kg
- C. 11 - 16 kg
- D. 16 - 20 kg
Câu 11: Dấu hiệu Hegar, một dấu hiệu sớm của thai nghén, mô tả sự mềm hóa ở vị trí nào của tử cung?
- A. Thân tử cung
- B. Eo tử cung
- C. Cổ tử cung
- D. Đáy tử cung
Câu 12: Thay đổi nào về da thường xuất hiện ở phụ nữ mang thai do sự gia tăng hormone estrogen và progesterone?
- A. Da trở nên khô và nhăn nheo hơn
- B. Giảm sắc tố da trên toàn bộ cơ thể
- C. Xuất hiện các vết rạn da (striae gravidarum) do giảm độ đàn hồi
- D. Tăng sắc tố da ở mặt (nám da) và đường giữa bụng (linea nigra)
Câu 13: Tuyến vú của phụ nữ mang thai có những thay đổi đáng kể. Chức năng chính của những thay đổi này là gì?
- A. Ngăn chặn sự phát triển của thai nhi quá lớn
- B. Giảm nguy cơ ung thư vú sau này
- C. Chuẩn bị cho việc sản xuất và tiết sữa sau sinh
- D. Duy trì nồng độ hormone ổn định trong cơ thể
Câu 14: Chất nhầy cổ tử cung thay đổi như thế nào trong thai kỳ và sự thay đổi này có vai trò gì?
- A. Trở nên đặc và quánh hơn, tạo thành nút nhầy bảo vệ buồng tử cung
- B. Trở nên loãng và trong hơn, tạo điều kiện cho tinh trùng di chuyển
- C. Không có sự thay đổi đáng kể về tính chất
- D. Trở nên có màu vàng và có mùi hôi
Câu 15: Phản xạ insulin của cơ thể thay đổi như thế nào trong thai kỳ và điều này có thể dẫn đến tình trạng gì ở một số phụ nữ?
- A. Tăng nhạy cảm với insulin, giảm nguy cơ hạ đường huyết
- B. Giảm nhạy cảm với insulin (kháng insulin), tăng nguy cơ đái tháo đường thai kỳ
- C. Phản ứng insulin không thay đổi đáng kể
- D. Insulin bị ức chế hoàn toàn trong thai kỳ
Câu 16: Sự thay đổi về tâm lý và cảm xúc là một phần của quá trình mang thai. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố sinh lý góp phần vào những thay đổi này?
- A. Sự thay đổi nồng độ hormone (estrogen, progesterone)
- B. Sự thay đổi về thể chất và hình dáng cơ thể
- C. Sự thay đổi về giấc ngủ và mức năng lượng
- D. Áp lực từ gia đình và xã hội về giới tính của thai nhi
Câu 17: Khi khám thai, bác sĩ đo chiều cao tử cung (bề cao tử cung) để ước tính tuổi thai. Ở tuần thai thứ 20, chiều cao tử cung thường tương ứng với vị trí nào trên cơ thể?
- A. Ngay dưới xương mu
- B. Ở giữa xương mu và rốn
- C. Ngang rốn
- D. Trên rốn khoảng 5cm
Câu 18: Trong quá trình chuyển dạ, đoạn dưới tử cung đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Co bóp mạnh nhất để đẩy thai nhi ra ngoài
- B. Giãn nở thụ động để tạo thành một phần của ống sinh
- C. Duy trì hình dạng của tử cung trong cơn co
- D. Bảo vệ thai nhi khỏi các cơn co tử cung
Câu 19: Sự thay đổi về các khớp và dây chằng vùng chậu trong thai kỳ có mục đích sinh lý gì?
- A. Giảm đau lưng cho thai phụ
- B. Tăng cường khả năng vận động của thai phụ
- C. Bảo vệ các cơ quan vùng chậu
- D. Tạo điều kiện cho thai nhi đi qua khung chậu khi sinh
Câu 20: Mạng lưới tĩnh mạch Haller xuất hiện rõ hơn trên da của phụ nữ mang thai là do sự thay đổi nào?
- A. Giảm sắc tố da làm tĩnh mạch nổi rõ hơn
- B. Lớp mỡ dưới da mỏng đi làm tĩnh mạch lộ rõ
- C. Tăng thể tích máu và giãn tĩnh mạch dưới da
- D. Do da bị căng ra làm tĩnh mạch nông hơn
Câu 21: Xét nghiệm nước tiểu của phụ nữ mang thai thường có glucose niệu (đường trong nước tiểu) ở mức độ nhẹ. Điều này có ý nghĩa sinh lý gì?
- A. Luôn là dấu hiệu của đái tháo đường thai kỳ
- B. Do độ lọc cầu thận tăng, vượt quá khả năng tái hấp thu glucose của ống thận
- C. Do thận bị tổn thương trong quá trình mang thai
- D. Do chế độ ăn uống quá nhiều đường của thai phụ
Câu 22: Nồng độ hormone Estriol (E3) trong máu thai phụ được sử dụng để đánh giá điều gì về tình trạng thai nhi?
- A. Nguy cơ dị tật ống thần kinh
- B. Nguy cơ sinh non
- C. Sự phát triển trí tuệ của thai nhi
- D. Sức khỏe của thai nhi và chức năng của nhau thai
Câu 23: Thay đổi nào về hệ miễn dịch xảy ra trong thai kỳ để bảo vệ thai nhi nhưng đồng thời có thể khiến thai phụ dễ mắc một số bệnh nhiễm trùng hơn?
- A. Ức chế một phần hệ miễn dịch tế bào để tránh thải ghép thai nhi
- B. Tăng cường toàn bộ hệ miễn dịch để bảo vệ cả mẹ và thai nhi
- C. Hệ miễn dịch không thay đổi đáng kể trong thai kỳ
- D. Chỉ có hệ miễn dịch dịch thể bị ức chế
Câu 24: Sự thay đổi về tuyến giáp trong thai kỳ là cần thiết để đáp ứng nhu cầu nào tăng lên?
- A. Nhu cầu canxi của thai nhi
- B. Nhu cầu vitamin D của mẹ
- C. Nhu cầu chuyển hóa cơ bản của cả mẹ và thai nhi
- D. Nhu cầu sản xuất sữa sau sinh
Câu 25: Trong thai kỳ, hoạt động của tuyến cận giáp thay đổi như thế nào để duy trì cân bằng canxi cho cả mẹ và thai nhi?
- A. Giảm hoạt động để tiết kiệm canxi cho mẹ
- B. Tăng hoạt động để tăng hấp thu và huy động canxi
- C. Hoạt động không thay đổi đáng kể
- D. Chỉ hoạt động trong 3 tháng cuối thai kỳ
Câu 26: Một phụ nữ mang thai 24 tuần đến khám và than phiền về tình trạng táo bón. Giải thích sinh lý nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên nhân gây táo bón ở thai phụ?
- A. Tăng nồng độ progesterone làm giảm nhu động ruột
- B. Tử cung lớn chèn ép vào đại tràng
- C. Giảm hoạt động thể chất trong thai kỳ
- D. Tăng tiết axit dịch vị làm chậm tiêu hóa
Câu 27: Một thai phụ bị phù chân khi mang thai. Nguyên nhân sinh lý phổ biến nhất gây phù chân trong thai kỳ là gì?
- A. Tăng thể tích máu và áp lực tĩnh mạch do tử cung chèn ép
- B. Suy giảm chức năng thận gây giữ nước
- C. Thiếu protein máu làm giảm áp suất keo
- D. Dị ứng thức ăn gây phù mạch
Câu 28: Trong thai kỳ, pH âm đạo trở nên axit hơn. Điều này có vai trò bảo vệ nào?
- A. Tạo điều kiện cho tinh trùng dễ dàng xâm nhập
- B. Tăng cường khả năng tự làm sạch của âm đạo
- C. Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh
- D. Giảm nguy cơ viêm nhiễm nấm men
Câu 29: Sự thay đổi về số lượng bạch cầu trong máu thai phụ như thế nào so với người không mang thai?
- A. Giảm đáng kể
- B. Tăng nhẹ
- C. Không thay đổi
- D. Tăng cao trong 3 tháng đầu, sau đó giảm dần
Câu 30: Một phụ nữ mang thai ở tam cá nguyệt thứ ba cảm thấy khó thở khi nằm ngửa. Giải thích sinh lý nào là hợp lý nhất cho tình trạng này?
- A. Do tăng cân quá mức gây chèn ép phổi
- B. Do thiếu máu làm giảm khả năng vận chuyển oxy
- C. Do thai nhi đạp vào cơ hoành
- D. Do tử cung lớn chèn ép tĩnh mạch chủ dưới và động mạch chủ bụng, giảm lưu lượng máu về tim