Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự gia tăng thể tích huyết tương trong thai kỳ dẫn đến tình trạng được gọi là "thiếu máu sinh lý" ở thai phụ. Cơ chế chính xác gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Do giảm sản xuất hồng cầu ở tủy xương.
  • B. Do thể tích huyết tương tăng nhiều hơn so với thể tích hồng cầu.
  • C. Do tăng phá hủy hồng cầu do kháng thể tự miễn.
  • D. Do mất máu mãn tính không nhận biết trong thai kỳ.

Câu 2: Một thai phụ ở tuần thứ 32 than phiền khó thở khi nằm ngửa. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất về nguyên nhân gây ra tình trạng này?

  • A. Do tăng áp lực thẩm thấu keo trong lòng mạch phổi.
  • B. Do giảm thông khí phế nang do tăng tiết dịch đường hô hấp.
  • C. Do tử cung lớn chèn ép tĩnh mạch chủ dưới và động mạch chủ bụng.
  • D. Do tăng nhu cầu oxy của cơ thể mẹ và thai nhi.

Câu 3: Thay đổi nào sau đây về hệ tiêu hóa thường gặp ở phụ nữ mang thai và có thể góp phần gây ra chứng ợ nóng?

  • A. Tăng tiết axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày.
  • B. Tăng nhu động ruột và thời gian làm rỗng dạ dày nhanh hơn.
  • C. Tăng sản xuất enzyme tiêu hóa từ tuyến tụy.
  • D. Giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới do tác động của progesterone.

Câu 4: Trong thai kỳ, lưu lượng máu qua thận (Renal Blood Flow - RBF) và tốc độ lọc cầu thận (Glomerular Filtration Rate - GFR) thường thay đổi như thế nào so với trước khi mang thai?

  • A. Cả RBF và GFR đều tăng đáng kể.
  • B. Cả RBF và GFR đều giảm đáng kể.
  • C. RBF tăng, nhưng GFR giảm.
  • D. RBF giảm, nhưng GFR tăng.

Câu 5: Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì hoàng thể (corpus luteum) trong giai đoạn đầu của thai kỳ, trước khi nhau thai đảm nhận chức năng sản xuất progesterone?

  • A. Estrogen
  • B. Progesterone
  • C. Human Chorionic Gonadotropin (hCG)
  • D. Prolactin

Câu 6: Sự thay đổi về tư thế của phụ nữ mang thai, đặc biệt là sự tăng ưỡn cột sống thắt lưng, chủ yếu là để thích ứng với điều gì?

  • A. Giảm áp lực lên các khớp gối.
  • B. Duy trì thăng bằng khi trọng tâm cơ thể thay đổi do bụng lớn.
  • C. Tăng cường sức mạnh cơ bụng để chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • D. Cải thiện lưu thông máu đến tử cung và thai nhi.

Câu 7: Thay đổi nào sau đây ở vú là một dấu hiệu sinh lý bình thường và thường xuất hiện sớm nhất trong thai kỳ?

  • A. Căng tức và đau vú.
  • B. Tiết sữa non (colostrum).
  • C. Xuất hiện các khối u cục ở vú.
  • D. Núm vú bị tụt vào trong.

Câu 8: Sự tăng sắc tố da ở phụ nữ mang thai, biểu hiện qua nám má (melasma) hoặc đường linea nigra, chủ yếu là do tác động của hormone nào?

  • A. Insulin
  • B. Estrogen và Progesterone
  • C. Thyroxine
  • D. Cortisol

Câu 9: Trong thai kỳ, thể tích khí lưu thông (tidal volume) và thông khí phút (minute ventilation) của thai phụ thay đổi như thế nào để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên?

  • A. Cả thể tích khí lưu thông và thông khí phút đều tăng.
  • B. Cả thể tích khí lưu thông và thông khí phút đều giảm.
  • C. Thể tích khí lưu thông tăng, nhưng thông khí phút giảm.
  • D. Thể tích khí lưu thông giảm, nhưng thông khí phút tăng.

Câu 10: Thay đổi nào sau đây ở cổ tử cung giúp bảo vệ thai nhi khỏi nhiễm trùng từ âm đạo trong suốt thai kỳ?

  • A. Cổ tử cung trở nên ngắn hơn và mở rộng hơn.
  • B. Lớp niêm mạc cổ tử cung dày lên và tăng cường hoạt động miễn dịch.
  • C. Tăng lưu lượng máu đến cổ tử cung để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
  • D. Hình thành nút nhầy cổ tử cung (mucus plug) dày và đặc.

Câu 11: Một thai phụ được chẩn đoán "thiếu máu do thiếu sắt" trong thai kỳ. Giải thích nào sau đây về nguyên nhân gây thiếu máu do thiếu sắt trong thai kỳ là chính xác nhất?

  • A. Do giảm hấp thu sắt từ thức ăn trong thai kỳ.
  • B. Do nhu cầu sắt tăng cao để đáp ứng sự phát triển của thai nhi và nhau thai.
  • C. Do tăng mất máu qua đường tiêu hóa trong thai kỳ.
  • D. Do rối loạn chuyển hóa sắt bẩm sinh trở nên rõ ràng hơn trong thai kỳ.

Câu 12: Sự tăng cân trong thai kỳ là cần thiết, nhưng tăng cân quá mức có thể gây ra nhiều biến chứng. Mức tăng cân được khuyến cáo trong suốt thai kỳ đơn thai ở phụ nữ có cân nặng bình thường trước khi mang thai (BMI 18.5-24.9 kg/m²) là bao nhiêu?

  • A. 5 - 9 kg
  • B. 7 - 11.5 kg
  • C. 11.5 - 16 kg
  • D. 16 - 20 kg

Câu 13: Thay đổi nào sau đây về hệ tim mạch giúp đáp ứng nhu cầu cung cấp máu tăng lên cho tử cung và thai nhi trong thai kỳ?

  • A. Tăng cung lượng tim (cardiac output).
  • B. Giảm nhịp tim (heart rate).
  • C. Giảm thể tích huyết tương (plasma volume).
  • D. Tăng sức cản ngoại vi (peripheral resistance).

Câu 14: Trong thai kỳ, sự thay đổi về độ nhạy cảm insulin có thể dẫn đến tình trạng "đái tháo đường thai kỳ" (Gestational Diabetes Mellitus - GDM). Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng giảm độ nhạy cảm insulin ở phụ nữ mang thai?

  • A. Tăng sản xuất insulin từ tuyến tụy.
  • B. Tăng số lượng thụ thể insulin trên tế bào đích.
  • C. Giảm sản xuất cortisol từ tuyến thượng thận.
  • D. Tác động của các hormone nhau thai như Human Placental Lactogen (hPL) gây đối kháng insulin.

Câu 15: Phản xạ Hegar, một dấu hiệu có thai trong khám lâm sàng, mô tả sự mềm hóa ở đoạn nào của tử cung?

  • A. Thân tử cung
  • B. Eo tử cung
  • C. Cổ tử cung
  • D. Đáy tử cung

Câu 16: Thay đổi nào sau đây về thành phần nước tiểu có thể được coi là sinh lý trong thai kỳ và không nhất thiết chỉ ra bệnh lý?

  • A. Protein niệu lượng nhiều (proteinuria > 300mg/24h).
  • B. Hồng cầu niệu (hematuria).
  • C. Đường niệu (glycosuria) ở mức độ nhẹ.
  • D. Bạch cầu niệu (pyuria) kèm theo triệu chứng nhiễm trùng.

Câu 17: Progesterone, một hormone quan trọng trong thai kỳ, có tác động nào sau đây lên cơ trơn tử cung?

  • A. Kích thích co bóp mạnh mẽ cơ trơn tử cung.
  • B. Giảm co bóp cơ trơn tử cung.
  • C. Tăng tính nhạy cảm của cơ trơn tử cung với oxytocin.
  • D. Không có tác động đáng kể lên cơ trơn tử cung.

Câu 18: Sự giãn nở của các tĩnh mạch ở chi dưới và vùng hậu môn trực tràng, dẫn đến giãn tĩnh mạch chân và trĩ, thường gặp trong thai kỳ. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Do tăng huyết áp trong thai kỳ.
  • B. Do giảm thể tích máu tuần hoàn.
  • C. Do tử cung lớn chèn ép các tĩnh mạch vùng chậu và tĩnh mạch chủ dưới.
  • D. Do thay đổi thành phần đông máu trong thai kỳ.

Câu 19: Thay đổi nào sau đây về chuyển hóa cơ bản (Basal Metabolic Rate - BMR) thường xảy ra trong thai kỳ?

  • A. BMR tăng lên.
  • B. BMR giảm xuống.
  • C. BMR không thay đổi đáng kể.
  • D. BMR chỉ tăng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Câu 20: Hormone relaxin được sản xuất chủ yếu bởi hoàng thể và nhau thai trong thai kỳ. Tác dụng chính của relaxin lên hệ xương khớp là gì?

  • A. Tăng cường độ cứng và vững chắc của khớp.
  • B. Làm mềm và giãn các dây chằng và khớp, đặc biệt là vùng chậu.
  • C. Kích thích quá trình tạo xương và tăng mật độ xương.
  • D. Giảm đau nhức xương khớp liên quan đến thai kỳ.

Câu 21: Vào khoảng tuần thứ bao nhiêu của thai kỳ, tử cung bắt đầu có hình dạng gần như hình cầu?

  • A. Tuần thứ 8
  • B. Tuần thứ 12
  • C. Tuần thứ 16
  • D. Tuần thứ 20

Câu 22: Sự thay đổi về hoạt động của tuyến giáp trong thai kỳ thường dẫn đến tình trạng nào sau đây?

  • A. Suy giáp thoáng qua.
  • B. Cường giáp rõ rệt.
  • C. Tăng nhẹ kích thước tuyến giáp (bướu giáp sinh lý).
  • D. Không có thay đổi đáng kể về chức năng tuyến giáp.

Câu 23: Trong thai kỳ, hệ miễn dịch của người mẹ có sự thay đổi để dung nạp thai nhi, một "vật thể lạ" về mặt di truyền. Sự thay đổi chủ yếu là theo hướng nào?

  • A. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch tế bào và dịch thể.
  • B. Ức chế miễn dịch tế bào (chức năng tế bào T giảm) và tăng cường miễn dịch dịch thể.
  • C. Ức chế cả miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể.
  • D. Hệ miễn dịch không có thay đổi đáng kể trong thai kỳ.

Câu 24: Chất nhầy cổ tử cung thay đổi như thế nào trong thai kỳ để tạo thành nút nhầy bảo vệ?

  • A. Trở nên loãng và trong hơn.
  • B. Giảm về số lượng và độ nhớt.
  • C. Chứa nhiều bạch cầu hơn để tăng cường bảo vệ.
  • D. Trở nên đặc, dính và ít thấm nước hơn.

Câu 25: Ở một thai phụ có thai kỳ đơn thai bình thường, khi chiều cao tử cung đo được là 28cm, tuổi thai tương ứng gần đúng là bao nhiêu tuần?

  • A. 24 tuần
  • B. 26 tuần
  • C. 27 tuần
  • D. 28 tuần

Câu 26: Thay đổi nào sau đây về hệ hô hấp giúp thai phụ tăng cường khả năng vận chuyển oxy đến thai nhi?

  • A. Giảm dung tích cặn chức năng (Functional Residual Capacity - FRC).
  • B. Giảm thể tích khí dự trữ thở ra (Expiratory Reserve Volume - ERV).
  • C. Tăng đường kính lồng ngực.
  • D. Giảm nhịp thở.

Câu 27: Đoạn dưới tử cung (lower uterine segment) hình thành từ phần nào của tử cung và phát triển rõ rệt nhất vào giai đoạn nào?

  • A. Thân tử cung, phát triển trong 3 tháng giữa thai kỳ.
  • B. Eo tử cung, phát triển rõ rệt nhất trong chuyển dạ.
  • C. Cổ tử cung, phát triển từ tuần thứ 36 của thai kỳ.
  • D. Đáy tử cung, phát triển liên tục từ đầu thai kỳ.

Câu 28: Cơ quan nào trong hệ sinh dục của người mẹ ít có sự thay đổi đáng kể về hình thái và chức năng trong suốt thai kỳ so với các cơ quan khác như tử cung và vú?

  • A. Tử cung
  • B. Buồng trứng
  • C. Tuyến thượng thận
  • D. Tuyến yên

Câu 29: Sự thay đổi về nhu động ruột và trương lực cơ ruột trong thai kỳ, chủ yếu do tác động của hormone progesterone, có thể dẫn đến tình trạng phổ biến nào ở thai phụ?

  • A. Táo bón
  • B. Tiêu chảy
  • C. Viêm ruột
  • D. Hội chứng ruột kích thích

Câu 30: Trong thai kỳ, phúc mạc phủ trên đoạn eo tử cung có đặc điểm gì quan trọng về mặt phẫu thuật, đặc biệt trong mổ lấy thai?

  • A. Dính chặt vào cơ tử cung, khó bóc tách.
  • B. Lỏng lẻo, dễ bóc tách khỏi cơ tử cung.
  • C. Dính vào bàng quang rất chặt.
  • D. Không có phúc mạc phủ ở đoạn eo tử cung.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một phụ nữ mang thai 20 tuần đến khám và than phiền về tình trạng khó thở khi nằm ngửa. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho triệu chứng này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình mang thai, lưu lượng máu qua thận của người phụ nữ tăng đáng kể. Ý nghĩa sinh lý quan trọng nhất của sự thay đổi này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một thai phụ 32 tuần tuổi được phát hiện có tình trạng phù sinh lý ở chân. Cơ chế chính nào gây ra hiện tượng phù này trong thai kỳ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Thay đổi nào sau đây về hệ tiêu hóa thường gặp ở phụ nữ mang thai và có thể góp phần gây ra tình trạng ợ nóng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong thai kỳ, nhịp tim của thai phụ thường tăng lên. Mục đích chính của sự gia tăng nhịp tim này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Sự thay đổi về huyết áp trong thai kỳ bình thường diễn ra như thế nào trong ba tam cá nguyệt?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Thay đổi nào sau đây xảy ra ở tử cung trong thai kỳ để thích ứng với sự phát triển của thai nhi?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Dấu hiệu Hegar, một dấu hiệu lâm sàng trong khám thai sớm, mô tả sự mềm hóa ở vị trí nào của tử cung?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong thai kỳ, thể tích huyết tương tăng lên nhiều hơn so với thể tích hồng cầu, dẫn đến tình trạng 'thiếu máu sinh lý'. Lợi ích sinh lý của tình trạng này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Thay đổi nào sau đây về hệ hô hấp giúp thai phụ đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên trong thai kỳ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu thai kỳ. Chức năng chính của hCG là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Từ tháng thứ 3 của thai kỳ trở đi, estrogen và progesterone chủ yếu được sản xuất bởi cơ quan nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Sự tăng sắc tố da (sạm da) thường gặp ở phụ nữ mang thai, đặc biệt là ở mặt (nám má) và đường giữa bụng (linea nigra). Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Thay đổi nào sau đây về hệ tiết niệu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở phụ nữ mang thai?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Thay đổi nào sau đây về chuyển hóa carbohydrate (đường) thường xảy ra trong thai kỳ và có thể dẫn đến đái tháo đường thai kỳ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tuyến giáp của thai phụ có những thay đổi nào về chức năng trong thai kỳ bình thường?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Thay đổi nào sau đây về hệ xương khớp giúp cơ thể thai phụ thích nghi với trọng lượng tăng lên và chuẩn bị cho quá trình sinh nở?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Lưới tĩnh mạch Haller (Haller's venous network) là gì và vị trí thường thấy nhất của nó trong thai kỳ là ở đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Thay đổi về thành phần máu nào sau đây không phải là thay đổi sinh lý thường gặp trong thai kỳ?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong thai kỳ, cổ tử cung có những thay đổi quan trọng nào để duy trì thai và chuẩn bị cho quá trình sinh nở?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Sự thay đổi về tâm lý và cảm xúc rất phổ biến ở phụ nữ mang thai. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong những thay đổi này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Bề cao tử cung (fundal height) là một chỉ số quan trọng để theo dõi sự phát triển của thai nhi. Ở tuần thai thứ 20, bề cao tử cung thường tương đương với vị trí nào trên cơ thể mẹ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vào cuối thai kỳ, hoạt động hô hấp của thai phụ có xu hướng thay đổi như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đoạn dưới tử cung (lower uterine segment) hình thành chủ yếu từ phần nào của tử cung và vào thời điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Cơ quan nào trong hệ sinh dục của người phụ nữ ít có sự thay đổi về hình thái và chức năng trong suốt quá trình mang thai?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tình trạng táo bón thường gặp ở thai phụ. Nguyên nhân chính nào gây ra táo bón trong thai kỳ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Âm đạo của thai phụ có những thay đổi sinh lý nào để chuẩn bị cho quá trình sinh nở?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cân nặng của thai phụ tăng lên trong suốt thai kỳ là cần thiết cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ. Mức tăng cân trung bình được khuyến cáo trong suốt thai kỳ đơn thai là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nồng độ hormone estrogen và progesterone trong máu thai phụ thay đổi như thế nào trong suốt thai kỳ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Xét nghiệm phiến đồ âm đạo (Pap smear) của phụ nữ mang thai có sự thay đổi nào về chỉ số nhân đông (karyopyknotic index)?

Xem kết quả