Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Tài Chính - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tài sản tài chính khác biệt với tài sản hữu hình chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?
- A. Tính thanh khoản cao hơn
- B. Khả năng mang lại lợi nhuận cao hơn
- C. Tính vô hình và đại diện cho các quyền pháp lý
- D. Được đảm bảo bởi chính phủ
Câu 2: Chức năng chính của thị trường tài chính đối với nền kinh tế là gì?
- A. Tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư
- B. Điều phối vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay hiệu quả
- C. Giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư
- D. Ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ
Câu 3: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn?
- A. Thời hạn của các công cụ tài chính được giao dịch
- B. Loại hình tổ chức phát hành công cụ
- C. Mức độ rủi ro của các giao dịch
- D. Quy mô giao dịch trung bình
Câu 4: Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) diễn ra trên thị trường nào?
- A. Thị trường thứ cấp
- B. Thị trường phi tập trung (OTC)
- C. Thị trường sơ cấp
- D. Thị trường giao sau
Câu 5: Nhà đầu tư mua bán trái phiếu đã phát hành trước đó trên thị trường nào?
- A. Thị trường thứ cấp
- B. Thị trường sơ cấp
- C. Thị trường tiền tệ
- D. Thị trường phái sinh
Câu 6: Sở giao dịch chứng khoán là một ví dụ điển hình của loại thị trường nào?
- A. Thị trường phi tập trung (OTC)
- B. Thị trường tập trung
- C. Thị trường sơ cấp
- D. Thị trường tiền tệ
Câu 7: Thị trường OTC (Over-the-Counter) hoạt động như thế nào?
- A. Thông qua sàn giao dịch tập trung
- B. Chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức lớn
- C. Với sự giám sát chặt chẽ của chính phủ
- D. Phi tập trung, giao dịch trực tiếp hoặc qua mạng lưới
Câu 8: Ngân hàng trung ương tham gia vào thị trường mở (open market operations) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng lợi nhuận cho ngân sách nhà nước
- B. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước
- C. Điều chỉnh lãi suất và lượng cung tiền trong nền kinh tế
- D. Tài trợ cho các dự án đầu tư công
Câu 9: Công cụ nào sau đây thường được giao dịch trên thị trường tiền tệ?
- A. Cổ phiếu thường
- B. Tín phiếu kho bạc
- C. Trái phiếu doanh nghiệp kỳ hạn 10 năm
- D. Hợp đồng quyền chọn cổ phiếu
Câu 10: Chứng chỉ tiền gửi (CDs) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Rủi ro cao và lợi nhuận không ổn định
- B. Chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức
- C. Không thể chuyển nhượng trước khi đáo hạn
- D. Tính an toàn, kỳ hạn cố định và lãi suất xác định trước
Câu 11: So sánh cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường, điểm khác biệt chính là gì?
- A. Mệnh giá cổ phiếu
- B. Khả năng tăng giá trên thị trường
- C. Quyền biểu quyết và quyền ưu tiên thanh toán
- D. Thời gian đáo hạn
Câu 12: Trái phiếu doanh nghiệp có mức độ rủi ro cao hơn so với trái phiếu chính phủ vì lý do chính nào?
- A. Lãi suất thường thấp hơn
- B. Rủi ro vỡ nợ (tín dụng) của doanh nghiệp cao hơn
- C. Tính thanh khoản kém hơn
- D. Thời hạn đáo hạn ngắn hơn
Câu 13: Hợp đồng tương lai (futures contract) là gì?
- A. Thỏa thuận mua hoặc bán tài sản vào một ngày cụ thể trong tương lai với giá xác định trước
- B. Quyền chọn mua hoặc bán tài sản trong tương lai
- C. Giao dịch mua bán tài sản diễn ra ngay lập tức
- D. Khoản vay ngắn hạn giữa các ngân hàng
Câu 14: Quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động bằng cách nào?
- A. Cho vay trực tiếp đến các doanh nghiệp
- B. Đầu tư vào bất động sản và hàng hóa
- C. Huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào danh mục chứng khoán
- D. Bảo hiểm rủi ro cho các nhà đầu tư cá nhân
Câu 15: Chỉ số chứng khoán (ví dụ VN-Index) phản ánh điều gì?
- A. Lãi suất trung bình trên thị trường
- B. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả cổ phiếu
- C. Khối lượng giao dịch chứng khoán hàng ngày
- D. Biến động giá cổ phiếu của một nhóm cổ phiếu đại diện
Câu 16: Tính thanh khoản của một tài sản tài chính thể hiện điều gì?
- A. Khả năng sinh lời của tài sản
- B. Khả năng chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng và dễ dàng
- C. Mức độ rủi ro của tài sản
- D. Thời gian nắm giữ tài sản trung bình
Câu 17: Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thị trường tài chính là gì?
- A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể
- B. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư
- C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường
- D. Rủi ro do quản lý kém của doanh nghiệp
Câu 18: Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong định giá tài sản tài chính để làm gì?
- A. Tính lợi nhuận kỳ vọng của tài sản
- B. Xác định thời gian đáo hạn của tài sản
- C. Đo lường mức độ thanh khoản của tài sản
- D. Chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại
Câu 19: Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?
- A. Tình hình tài chính và triển vọng kinh doanh của doanh nghiệp
- B. Biến động giá cổ phiếu trong quá khứ
- C. Tâm lý thị trường và tin tức
- D. Khối lượng giao dịch cổ phiếu
Câu 20: Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong đầu tư chứng khoán dựa trên cơ sở nào?
- A. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp
- B. Đồ thị giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ
- C. Thông tin nội bộ và tin đồn
- D. Đánh giá của các chuyên gia phân tích
Câu 21: Hiệu quả thị trường (market efficiency) trong thị trường tài chính có nghĩa là gì?
- A. Thị trường có chi phí giao dịch thấp nhất
- B. Thị trường được quản lý chặt chẽ nhất
- C. Giá cả phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả thông tin có sẵn
- D. Thị trường có số lượng nhà đầu tư lớn nhất
Câu 22: Quy định pháp lý trong thị trường tài chính nhằm mục đích chính là gì?
- A. Bảo vệ nhà đầu tư và duy trì sự ổn định của thị trường
- B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các tổ chức tài chính
- C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
- D. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho các nhà môi giới chứng khoán
Câu 23: Tổ chức nào đóng vai trò là người cho vay cuối cùng (lender of last resort) trong hệ thống tài chính?
- B. Ngân hàng trung ương
- C. Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF)
- D. Các ngân hàng thương mại lớn
Câu 24: Hãy phân tích tác động của việc tăng lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương đến thị trường chứng khoán.
- A. Thị trường chứng khoán sẽ tăng mạnh do chi phí vay giảm
- B. Thị trường chứng khoán không bị ảnh hưởng
- C. Thị trường chứng khoán có thể giảm do chi phí vốn tăng và sức hấp dẫn của tiền gửi tăng
- D. Thị trường chứng khoán trở nên ổn định hơn
Câu 25: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, nhà đầu tư nên ưu tiên lựa chọn loại tài sản nào để bảo toàn giá trị vốn?
- A. Tiền gửi tiết kiệm
- B. Trái phiếu chính phủ
- C. Cổ phiếu doanh nghiệp vừa và nhỏ
- D. Vàng và bất động sản
Câu 26: Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?
- A. Giá trái phiếu tăng lên
- B. Giá trái phiếu giảm xuống
- C. Giá trái phiếu không đổi
- D. Giá trái phiếu biến động ngẫu nhiên
Câu 27: Giả sử một công ty công bố lợi nhuận vượt kỳ vọng, điều này thường tác động như thế nào đến giá cổ phiếu của công ty đó?
- A. Giá cổ phiếu có xu hướng tăng
- B. Giá cổ phiếu có xu hướng giảm
- C. Giá cổ phiếu không thay đổi
- D. Giá cổ phiếu biến động khó lường
Câu 28: Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
- A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng tối đa
- B. Đảm bảo luôn có lãi trong mọi tình huống
- C. Giảm rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau
- D. Đơn giản hóa việc quản lý đầu tư
Câu 29: Hãy so sánh vai trò của nhà môi giới chứng khoán và nhà tạo lập thị trường (market maker) trên thị trường chứng khoán.
- A. Cả hai đều chỉ thực hiện lệnh mua bán cho khách hàng
- B. Cả hai đều chỉ tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch giá mua và bán
- C. Nhà môi giới tạo lập thị trường, nhà tạo lập thị trường thực hiện lệnh khách hàng
- D. Nhà môi giới làm trung gian, nhà tạo lập thị trường cung cấp thanh khoản
Câu 30: Điều gì có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính trên diện rộng?
- A. Lãi suất tăng nhẹ
- B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
- C. Giá dầu giảm mạnh
- D. Thay đổi chính sách tiền tệ