Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Tài Chính - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của thị trường tài chính là gì?
- A. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho các nhà môi giới chứng khoán.
- B. Giảm thiểu rủi ro cho tất cả các nhà đầu tư cá nhân.
- C. Điều chuyển vốn từ người tiết kiệm đến người cần vốn cho đầu tư và tiêu dùng.
- D. Đảm bảo tất cả các công ty đều có thể phát hành cổ phiếu ra công chúng.
Câu 2: Trong các loại hình thị trường tài chính sau, thị trường nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, có tính thanh khoản cao?
- A. Thị trường tiền tệ
- B. Thị trường vốn
- C. Thị trường phái sinh
- D. Thị trường ngoại hối
Câu 3: Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp?
- A. Thị trường sơ cấp giao dịch cổ phiếu, thị trường thứ cấp giao dịch trái phiếu.
- B. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán mới, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch chứng khoán đã phát hành.
- C. Thị trường sơ cấp do chính phủ quản lý, thị trường thứ cấp do tư nhân quản lý.
- D. Thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho cả cá nhân.
Câu 4: Một nhà đầu tư mua cổ phiếu lần đầu phát hành từ một công ty. Giao dịch này diễn ra trên thị trường nào?
- A. Thị trường thứ cấp
- B. Thị trường OTC
- C. Thị trường tiền tệ
- D. Thị trường sơ cấp
Câu 5: Chức năng quan trọng nhất của thị trường thứ cấp đối với nền kinh tế là gì?
- A. Giúp công ty phát hành huy động vốn dễ dàng hơn.
- B. Tăng cường tính minh bạch của thị trường.
- C. Cung cấp tính thanh khoản cho các công cụ tài chính đã phát hành.
- D. Giảm chi phí giao dịch cho nhà đầu tư.
Câu 6: Công cụ tài chính nào sau đây thường được giao dịch trên thị trường tiền tệ?
- A. Cổ phiếu thường
- B. Tín phiếu kho bạc
- C. Trái phiếu doanh nghiệp dài hạn
- D. Chứng quyền mua cổ phiếu
Câu 7: Điều gì xảy ra trên thị trường vốn?
- A. Giao dịch các công cụ nợ và vốn dài hạn.
- B. Giao dịch các loại tiền tệ khác nhau.
- C. Giao dịch các hợp đồng tương lai và quyền chọn.
- D. Giao dịch các hàng hóa như vàng và dầu.
Câu 8: Rủi ro vỡ nợ của một quốc gia (sovereign default risk) có tác động lớn nhất đến thị trường tài chính nào?
- A. Thị trường chứng khoán
- B. Thị trường tiền tệ
- C. Thị trường bất động sản
- D. Thị trường trái phiếu chính phủ
Câu 9: Sự kiện nào sau đây có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính?
- A. Lạm phát thấp và ổn định.
- B. Tăng trưởng kinh tế cao và bền vững.
- C. Bong bóng tài sản vỡ tung.
- D. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
Câu 10: Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng của thị trường tài chính?
- A. Cung cấp thông tin về giá tài sản.
- B. Trực tiếp sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
- C. Phân bổ vốn hiệu quả trong nền kinh tế.
- D. Cho phép đa dạng hóa rủi ro.
Câu 11: Tại sao tính thanh khoản lại quan trọng trên thị trường tài chính?
- A. Để tăng chi phí giao dịch.
- B. Để giới hạn số lượng nhà đầu tư tham gia.
- C. Để làm cho thị trường trở nên khó dự đoán hơn.
- D. Để nhà đầu tư dễ dàng mua bán tài sản mà không gây biến động giá lớn.
Câu 12: Loại thị trường nào mà giao dịch được thực hiện thông qua mạng lưới điện tử và điện thoại, không có địa điểm giao dịch vật lý tập trung?
- A. Thị trường tập trung
- B. Sở giao dịch chứng khoán
- C. Thị trường phi tập trung (OTC)
- D. Thị trường đấu giá
Câu 13: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến lãi suất trên thị trường tiền tệ?
- A. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương
- B. Giá cổ phiếu của các công ty công nghệ
- C. Giá bất động sản ở các thành phố lớn
- D. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia láng giềng
Câu 14: Trong một thị trường tài chính hiệu quả, giá cả của tài sản phản ánh điều gì?
- A. Cảm xúc của nhà đầu tư.
- B. Tất cả thông tin có sẵn liên quan đến tài sản đó.
- C. Mong muốn của các nhà quản lý công ty.
- D. Giá trị sổ sách kế toán của công ty.
Câu 15: Tổ chức nào thường đóng vai trò là người tạo lập thị trường (market maker) trên thị trường chứng khoán?
- A. Ngân hàng trung ương
- B. Chính phủ
- C. Công ty chứng khoán
- D. Quỹ đầu tư mạo hiểm
Câu 16: Điều gì có thể xảy ra nếu thông tin trên thị trường tài chính không được phân phối rộng rãi và minh bạch?
- A. Thị trường trở nên hiệu quả hơn.
- B. Chi phí giao dịch giảm xuống.
- C. Nhà đầu tư nhỏ lẻ có lợi thế hơn.
- D. Tạo ra bất cân xứng thông tin và giảm hiệu quả thị trường.
Câu 17: Loại rủi ro nào liên quan đến khả năng một bên trong hợp đồng tài chính không thực hiện nghĩa vụ của mình?
- A. Rủi ro thị trường
- B. Rủi ro đối tác (Rủi ro tín dụng)
- C. Rủi ro thanh khoản
- D. Rủi ro hoạt động
Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một trung gian tài chính trên thị trường tài chính?
- A. Ngân hàng thương mại
- B. Công ty bảo hiểm
- C. Công ty sản xuất ô tô
- D. Quỹ hưu trí
Câu 19: Mục tiêu chính của việc điều tiết thị trường tài chính là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty tài chính.
- B. Giảm sự cạnh tranh giữa các tổ chức tài chính.
- C. Đảm bảo thị trường luôn tăng trưởng.
- D. Bảo vệ nhà đầu tư và duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính.
Câu 20: Hình thức thị trường chứng khoán tập trung phổ biến nhất trên thế giới là gì?
- A. Sở giao dịch chứng khoán
- B. Thị trường đấu giá
- C. Thị trường liên ngân hàng
- D. Thị trường trái phiếu doanh nghiệp
Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường OTC?
- A. Giao dịch phi tập trung
- B. Thương lượng trực tiếp giữa người mua và người bán
- C. Giao dịch diễn ra tại một địa điểm vật lý cụ thể
- D. Mạng lưới các nhà môi giới và đại lý
Câu 22: Loại lệnh giao dịch nào cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán chứng khoán ngay lập tức với giá thị trường hiện tại?
- A. Lệnh giới hạn
- B. Lệnh thị trường
- C. Lệnh dừng lỗ
- D. Lệnh điều kiện
Câu 23: Chỉ số chứng khoán (stock index) dùng để đo lường điều gì?
- A. Lợi nhuận của một cổ phiếu cụ thể.
- B. Khối lượng giao dịch trên thị trường.
- C. Mức độ rủi ro của thị trường.
- D. Biến động giá chung của một nhóm cổ phiếu trên thị trường.
Câu 24: Trong thị trường tài chính, thuật ngữ "margin" (ký quỹ) thường được sử dụng trong giao dịch nào?
- A. Giao dịch trái phiếu chính phủ.
- B. Giao dịch trên thị trường tiền tệ.
- C. Giao dịch chứng khoán và phái sinh.
- D. Giao dịch bất động sản.
Câu 25: Một nhà đầu tư lo ngại về rủi ro lạm phát nên đầu tư vào loại tài sản nào để bảo vệ giá trị vốn?
- A. Trái phiếu chính phủ
- B. Vàng và bất động sản
- C. Tiền gửi tiết kiệm
- D. Tín phiếu kho bạc
Câu 26: Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu (discount rate)?
- A. Lãi suất trên thị trường tiền tệ giảm.
- B. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh hơn.
- C. Giá cổ phiếu tăng mạnh.
- D. Lãi suất trên thị trường tiền tệ có xu hướng tăng.
Câu 27: Loại hình quỹ đầu tư nào tập trung vào việc sao chép hiệu suất của một chỉ số thị trường cụ thể?
- A. Quỹ chỉ số (Index fund)
- B. Quỹ đầu tư chủ động (Actively managed fund)
- C. Quỹ phòng hộ (Hedge fund)
- D. Quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture capital fund)
Câu 28: Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào?
- A. Biến động giá cổ phiếu trong quá khứ.
- B. Khối lượng giao dịch cổ phiếu.
- C. Sức khỏe tài chính và triển vọng kinh doanh của công ty.
- D. Tin tức và sự kiện thị trường hàng ngày.
Câu 29: Hành vi "bán khống" (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?
- A. Mua cổ phiếu với số lượng lớn để đẩy giá lên.
- B. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá sẽ giảm.
- C. Giữ cổ phiếu trong thời gian dài để nhận cổ tức.
- D. Đầu tư vào các cổ phiếu có rủi ro cao.
Câu 30: Công cụ phái sinh (derivative) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?
- A. Thay thế cho giao dịch cổ phiếu thông thường.
- B. Tăng cường tính minh bạch của thị trường.
- C. Đơn giản hóa quy trình giao dịch.
- D. Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ.