Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Toàn cầu hóa thị trường dẫn đến sự gia tăng tính tương thuộc giữa các quốc gia. Biểu hiện rõ nhất của sự tương thuộc này trong lĩnh vực kinh tế là gì?
- A. Sự đồng nhất về văn hóa tiêu dùng trên toàn thế giới.
- B. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
- C. Sự gia tăng mạnh mẽ của dòng vốn đầu tư quốc tế và thương mại xuyên biên giới.
- D. Sự phân chia thị trường thế giới thành các khối kinh tế khu vực biệt lập.
Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang.
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều dọc.
- C. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
- D. Xuất khẩu theo hợp đồng gia công.
Câu 3: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu. Chức năng chính của WTO là gì?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
- B. Thiết lập và giám sát việc thực thi các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại.
- C. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.
- D. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các quốc gia.
Câu 4: Giả sử Việt Nam có lợi thế so sánh trong sản xuất nông sản, còn Nhật Bản có lợi thế so sánh trong sản xuất điện tử. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, hai quốc gia nên làm gì để tối đa hóa lợi ích thương mại?
- A. Cả hai quốc gia nên tự cung tự cấp, hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
- B. Việt Nam nên tập trung sản xuất điện tử, còn Nhật Bản nên tập trung sản xuất nông sản.
- C. Cả hai quốc gia nên đa dạng hóa sản xuất, không nên quá phụ thuộc vào một ngành nào.
- D. Việt Nam nên chuyên môn hóa sản xuất nông sản và xuất khẩu sang Nhật Bản, đồng thời nhập khẩu điện tử từ Nhật Bản.
Câu 5: Rào cản phi thuế quan là một công cụ bảo hộ thương mại phổ biến. Loại rào cản nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phi thuế quan?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu.
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
- C. Thuế nhập khẩu.
- D. Quy định về tỷ lệ nội địa hóa.
Câu 6: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam?
- A. Xuất khẩu của Việt Nam trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn, có lợi cho nhập khẩu.
- B. Xuất khẩu của Việt Nam trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn, có lợi cho xuất khẩu.
- C. Xuất khẩu của Việt Nam trở nên đắt hơn và nhập khẩu trở nên rẻ hơn, có lợi cho xuất khẩu.
- D. Xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam đều trở nên rẻ hơn.
Câu 7: Một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ (currency devaluation). Mục tiêu chính của chính sách này là gì?
- A. Thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu, cải thiện cán cân thương mại.
- B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả trong nước.
- C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tăng dự trữ ngoại hối.
- D. Tăng sức mua của người dân và kích thích tiêu dùng nội địa.
Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là một hình thức liên kết kinh tế quốc tế. Đặc điểm nổi bật của FTA là gì?
- A. Các quốc gia thành viên có chung một chính sách thương mại đối với các nước ngoài khu vực.
- B. Các quốc gia thành viên sử dụng chung một đồng tiền.
- C. Các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác đối với hàng hóa và dịch vụ từ các nước thành viên.
- D. Các quốc gia thành viên có chung một thị trường lao động và vốn.
Câu 9: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần quy trình sản xuất từ nước sở tại sang một quốc gia khác để giảm chi phí. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Tái cấu trúc doanh nghiệp.
- B. Đa dạng hóa sản phẩm.
- C. Mở rộng thị trường.
- D. Chuyển giao gia công (Outsourcing/Offshoring).
Câu 10: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến chiến lược marketing của doanh nghiệp như thế nào?
- A. Văn hóa không ảnh hưởng đến marketing vì sản phẩm toàn cầu hóa đã chuẩn hóa.
- B. Doanh nghiệp cần điều chỉnh thông điệp quảng cáo, kênh phân phối, và thiết kế sản phẩm để phù hợp với giá trị văn hóa và phong tục tập quán của từng thị trường.
- C. Chỉ cần tập trung vào chất lượng sản phẩm, văn hóa không phải là yếu tố quan trọng.
- D. Doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược marketing giống nhau trên toàn cầu để tiết kiệm chi phí.
Câu 11: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế. Yếu tố "E" trong PESTEL đại diện cho khía cạnh nào?
- A. Chính trị (Political).
- B. Xã hội (Social).
- C. Kinh tế (Economic).
- D. Công nghệ (Technological).
Câu 12: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Mỹ. Hình thức thâm nhập thị trường nào ít rủi ro và ít vốn đầu tư ban đầu nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua trung gian thương mại.
- B. Thành lập chi nhánh bán hàng tại Mỹ.
- C. Đầu tư liên doanh với một công ty Mỹ.
- D. Đầu tư 100% vốn để xây dựng nhà máy chế biến cà phê tại Mỹ.
Câu 13: Quy tắc xuất xứ hàng hóa (Rules of Origin) có vai trò gì trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong các khu vực mậu dịch tự do?
- A. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và giảm chi phí giao dịch thương mại.
- B. Xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng thuế suất ưu đãi theo các hiệp định thương mại và ngăn chặn gian lận thương mại.
- C. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa nhập khẩu kém chất lượng.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh công bằng giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước.
Câu 14: Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory) giải thích điều gì?
- A. Cách thức các công ty đa quốc gia lựa chọn thị trường mục tiêu.
- B. Quy trình phát triển sản phẩm mới của các doanh nghiệp quốc tế.
- C. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến chuỗi cung ứng toàn cầu.
- D. Sự thay đổi về địa điểm sản xuất và thị trường tiêu thụ của sản phẩm theo thời gian và giai đoạn phát triển của sản phẩm.
Câu 15: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược "định giá hớt váng" (price skimming) khi tung sản phẩm mới ra thị trường quốc tế. Chiến lược này phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
- A. Sản phẩm tiêu dùng thiết yếu có tính cạnh tranh cao.
- B. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp và hướng đến thị trường đại chúng.
- C. Sản phẩm công nghệ mới, độc đáo, có ít đối thủ cạnh tranh và tập trung vào phân khúc khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
- D. Sản phẩm dịch vụ có tính cá nhân hóa cao.
Câu 16: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ "hợp đồng kỳ hạn" (forward contract) được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng lợi nhuận khi tỷ giá biến động có lợi.
- B. Ấn định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai, giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá.
- C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá hối đoái.
- D. Tối đa hóa lợi nhuận từ giao dịch ngoại tệ.
Câu 17: Chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC) thể hiện điều gì?
- A. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để thu hút đầu tư nước ngoài.
- B. Quy trình sản xuất khép kín trong phạm vi một quốc gia.
- C. Sự tập trung quyền lực kinh tế vào các công ty đa quốc gia.
- D. Quá trình phân chia các công đoạn sản xuất và dịch vụ khác nhau của một sản phẩm giữa nhiều quốc gia trên thế giới.
Câu 18: Một công ty muốn xây dựng thương hiệu toàn cầu. Chiến lược xây dựng thương hiệu nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.
- B. Sử dụng tên thương hiệu khác nhau cho từng thị trường quốc gia.
- C. Xây dựng một thương hiệu mạnh, có bản sắc riêng và nhất quán trên toàn cầu, đồng thời điều chỉnh một số yếu tố marketing cho phù hợp với văn hóa địa phương.
- D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
Câu 19: Trong đàm phán thương mại quốc tế, BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement) có nghĩa là gì?
- A. Phương án thay thế tốt nhất cho thỏa thuận đàm phán, là điểm dừng đàm phán của một bên.
- B. Thỏa thuận thương mại song phương giữa hai quốc gia.
- C. Chiến lược gây áp lực lên đối tác đàm phán.
- D. Bộ quy tắc ứng xử trong đàm phán thương mại quốc tế.
Câu 20: Một doanh nghiệp xuất khẩu gặp phải rủi ro thanh toán quốc tế. Phương thức thanh toán nào sau đây được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?
- A. Thanh toán bằng phương thức chuyển tiền (Remittance).
- B. Thanh toán bằng phương thức nhờ thu (Collection).
- C. Thanh toán trả chậm (Deferred Payment).
- D. Thanh toán bằng thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) không hủy ngang, được xác nhận.
Câu 21: Lạm phát toàn cầu có thể ảnh hưởng đến thị trường thế giới như thế nào?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu do giá cả hàng hóa tăng cao.
- B. Gây bất ổn kinh tế, giảm sức mua, tăng chi phí sản xuất, ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư và thương mại.
- C. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia do các nước tập trung vào thị trường nội địa.
- D. Không có tác động đáng kể vì lạm phát chỉ là vấn đề của từng quốc gia.
Câu 22: Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?
- A. Tăng chi phí marketing và logistics do phải tiếp cận thị trường quốc tế.
- B. Giảm khả năng cạnh tranh do phải đối đầu với các tập đoàn lớn trên toàn cầu.
- C. Mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế với chi phí thấp hơn, giảm rào cản gia nhập thị trường, tăng doanh thu và lợi nhuận.
- D. Phức tạp hóa quy trình quản lý và thanh toán quốc tế.
Câu 23: Xu hướng bảo hộ thương mại (protectionism) gia tăng trong những năm gần đây có thể dẫn đến hậu quả gì cho thị trường thế giới?
- A. Thúc đẩy thương mại tự do và giảm căng thẳng thương mại giữa các quốc gia.
- B. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế và củng cố vai trò của WTO.
- C. Giúp các quốc gia đang phát triển bắt kịp các nước phát triển về kinh tế.
- D. Gây chiến tranh thương mại, giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu, tăng giá cả hàng hóa, hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Câu 24: Đầu tư vào thị trường mới nổi (emerging markets) có đặc điểm rủi ro và lợi nhuận như thế nào so với thị trường phát triển (developed markets)?
- A. Rủi ro cao hơn nhưng tiềm năng lợi nhuận cũng cao hơn do tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và thị trường còn nhiều dư địa phát triển.
- B. Rủi ro thấp hơn và lợi nhuận ổn định hơn do thị trường đã phát triển và ít biến động.
- C. Rủi ro và lợi nhuận tương đương nhau vì thị trường toàn cầu đã hội nhập.
- D. Rủi ro cao hơn nhưng lợi nhuận thấp hơn do môi trường pháp lý và chính trị không ổn định.
Câu 25: Khái niệm "đa dạng hóa thị trường" (market diversification) trong chiến lược kinh doanh quốc tế có ý nghĩa gì?
- A. Tập trung vào một thị trường mục tiêu duy nhất để tối ưu hóa nguồn lực.
- B. Mở rộng hoạt động kinh doanh sang nhiều thị trường quốc tế khác nhau để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường cụ thể và phân tán rủi ro.
- C. Chỉ kinh doanh các sản phẩm đa dạng để đáp ứng nhu cầu khác nhau của thị trường.
- D. Sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau trên cùng một thị trường.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa thị trường?
- A. Tiến bộ khoa học công nghệ và giảm chi phí vận tải.
- B. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
- C. Sự khác biệt ngày càng gia tăng về văn hóa và thị hiếu tiêu dùng giữa các quốc gia.
- D. Mong muốn mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận của các doanh nghiệp.
Câu 27: Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các nước kém phát triển.
- B. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đối với hàng hóa nhập khẩu.
- C. Các quốc gia thành viên WTO phải thông báo cho WTO về tất cả các biện pháp thương mại của mình.
- D. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào mà một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
Câu 28: Chiến lược "thích ứng sản phẩm" (product adaptation) trong marketing quốc tế có nghĩa là gì?
- A. Bán cùng một sản phẩm trên tất cả các thị trường quốc tế.
- B. Thay đổi một số đặc điểm của sản phẩm (tính năng, thiết kế, bao bì...) để phù hợp với nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng ở từng thị trường cụ thể.
- C. Giảm giá sản phẩm để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- D. Tập trung vào quảng bá thương hiệu thay vì thay đổi sản phẩm.
Câu 29: Rủi ro chính trị (political risk) trong kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
- B. Thay đổi trong chính sách kinh tế vĩ mô và luật pháp thương mại.
- C. Bất ổn chính trị, xung đột, thay đổi chính phủ, quốc hữu hóa tài sản, rào cản pháp lý và hành chính.
- D. Rủi ro về văn hóa và xã hội, sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia là gì?
- A. Nâng cao hiệu quả kinh tế, tăng trưởng bền vững, cải thiện đời sống người dân và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
- B. Bảo hộ nền kinh tế trong nước khỏi sự cạnh tranh của nước ngoài.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới và tăng cường tự chủ kinh tế.
- D. Tạo ra một khối kinh tế khu vực hùng mạnh để đối đầu với các cường quốc kinh tế khác.