Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam, ABC Food, chuyên sản xuất cà phê hòa tan, muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng cà phê chất lượng cao và có xu hướng quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm. Phân tích SWOT nào sau đây là phù hợp nhất để ABC Food đánh giá cơ hội và thách thức tại thị trường Nhật Bản?
- A. Điểm mạnh: Giá thành sản xuất thấp; Điểm yếu: Thương hiệu chưa được biết đến ở Nhật; Cơ hội: Thị trường cà phê Nhật Bản tăng trưởng; Thách thức: Rào cản ngôn ngữ.
- B. Điểm mạnh: Kinh nghiệm sản xuất cà phê hòa tan; Điểm yếu: Chưa có kênh phân phối tại Nhật; Cơ hội: Nhu cầu cà phê đặc sản tăng ở Nhật; Thách thức: Cạnh tranh từ các thương hiệu cà phê Nhật Bản và quốc tế.
- C. Điểm mạnh: Mạng lưới đối tác trong nước; Điểm yếu: Thiếu kinh nghiệm xuất khẩu; Cơ hội: Chính sách hỗ trợ xuất khẩu của Việt Nam; Thách thức: Biến động tỷ giá.
- D. Điểm mạnh: Đội ngũ nhân viên trẻ, năng động; Điểm yếu: Khả năng tài chính hạn chế; Cơ hội: Xu hướng tiêu dùng trực tuyến tăng; Thách thức: Quy định về an toàn thực phẩm của Nhật Bản.
Câu 2: Quốc gia X có lợi thế về chi phí lao động thấp và nguồn nguyên liệu dồi dào để sản xuất hàng dệt may. Quốc gia Y có công nghệ sản xuất tiên tiến và đội ngũ thiết kế sáng tạo trong ngành thời trang. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, hình thức thương mại nào sau đây mang lại lợi ích cho cả hai quốc gia?
- A. Quốc gia X xuất khẩu máy móc, quốc gia Y xuất khẩu hàng dệt may.
- B. Quốc gia X và Y đều tập trung sản xuất và tiêu thụ hàng dệt may trong nước.
- C. Quốc gia X xuất khẩu hàng dệt may, quốc gia Y xuất khẩu dịch vụ thiết kế thời trang.
- D. Quốc gia X nhập khẩu công nghệ, quốc gia Y nhập khẩu nguyên liệu thô.
Câu 3: Một doanh nghiệp đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất mới hoàn toàn (greenfield investment). Động cơ chính của MNC này có thể là gì?
- A. Tận dụng chi phí lao động thấp và tiềm năng tăng trưởng thị trường ở quốc gia đang phát triển.
- B. Tránh các quy định pháp lý nghiêm ngặt về môi trường ở quốc gia sở tại.
- C. Hưởng lợi từ các ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu ngược lại quốc gia gốc.
- D. Mua lại công nghệ và bằng sáng chế từ các doanh nghiệp địa phương.
Câu 4: Chính phủ quốc gia Z áp dụng thuế quan nhập khẩu cao đối với thép để bảo hộ ngành thép trong nước. Biện pháp này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế quốc gia Z?
- A. Giảm giá thép trên thị trường nội địa.
- B. Tăng khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu thép quốc gia Z.
- C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ trong ngành thép quốc gia Z.
- D. Tăng chi phí sản xuất cho các ngành công nghiệp sử dụng thép làm nguyên liệu đầu vào.
Câu 5: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) ASEAN được thành lập nhằm mục tiêu chính nào?
- A. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
- B. Giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với thương mại nội khối.
- C. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
- D. Phối hợp chính sách đối ngoại và an ninh giữa các quốc gia thành viên.
Câu 6: Sự biến động tỷ giá hối đoái có thể gây ra rủi ro nào cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
- A. Giảm chi phí sản xuất hàng xuất khẩu.
- B. Ổn định giá cả hàng nhập khẩu.
- C. Thay đổi giá trị doanh thu và chi phí bằng đồng nội tệ, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng nhập khẩu.
Câu 7: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Trung Quốc. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây có thể giúp công ty này nhanh chóng tiếp cận thị trường và giảm thiểu rủi ro chính trị và pháp lý?
- A. Xuất khẩu trực tiếp sản phẩm sang Trung Quốc.
- B. Thành lập liên doanh với một công ty công nghệ Trung Quốc.
- C. Cấp phép sản xuất công nghệ cho một công ty Trung Quốc.
- D. Đầu tư 100% vốn để xây dựng nhà máy sản xuất tại Trung Quốc.
Câu 8: Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược marketing quốc tế của một công ty thực phẩm?
- A. Thể chế chính trị.
- B. Hệ thống pháp luật.
- C. Cơ sở hạ tầng kinh tế.
- D. Tín ngưỡng và tôn giáo, tập quán ăn uống.
Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
- B. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
- C. Thiết lập luật lệ thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại.
- D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia lớn.
Câu 10: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị đề cập đến:
- A. Khả năng chính phủ nước sở tại thay đổi chính sách hoặc luật pháp gây bất lợi cho doanh nghiệp.
- B. Biến động tỷ giá hối đoái do tình hình kinh tế vĩ mô.
- C. Sự thay đổi trong sở thích và thị hiếu của người tiêu dùng quốc tế.
- D. Rủi ro liên quan đến thiên tai và dịch bệnh.
Câu 11: Một công ty muốn đánh giá tiềm năng thị trường của một sản phẩm mới ở một quốc gia xa lạ. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây phù hợp nhất để thu thập thông tin sơ bộ và khám phá về thị trường này?
- A. Khảo sát định lượng quy mô lớn.
- B. Thử nghiệm thị trường (test marketing) trên diện rộng.
- C. Nghiên cứu thứ cấp và phỏng vấn chuyên gia trong ngành.
- D. Quan sát hành vi người tiêu dùng tại điểm bán hàng.
Câu 12: Khi đàm phán hợp đồng quốc tế, điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt pháp lý là gì?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
- B. Hệ thống pháp luật và quy định của các quốc gia liên quan.
- C. Mối quan hệ cá nhân giữa các bên đàm phán.
- D. Thời gian và địa điểm đàm phán.
Câu 13: Toàn cầu hóa chuỗi cung ứng có ưu điểm chính nào sau đây cho doanh nghiệp?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp địa phương.
- B. Tăng tính minh bạch và kiểm soát trong chuỗi cung ứng.
- C. Rút ngắn thời gian giao hàng và giảm chi phí vận chuyển.
- D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và tiếp cận nguồn lực chuyên môn trên toàn thế giới.
Câu 14: Loại hình liên kết kinh tế nào đòi hỏi mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả việc thống nhất chính sách kinh tế, tiền tệ và xã hội?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
- B. Liên minh thuế quan.
- C. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
- D. Thị trường chung.
Câu 15: Một công ty xuất khẩu nông sản sang châu Âu cần tuân thủ các tiêu chuẩn nào liên quan đến trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR)?
- A. Tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm và an toàn thực phẩm.
- B. Tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, điều kiện lao động và đạo đức kinh doanh.
- C. Tiêu chuẩn về quảng cáo và truyền thông.
- D. Tiêu chuẩn về quản lý tài chính và kế toán.
Câu 16: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến:
- A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
- B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
- C. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp.
- D. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, và tập quán giữa các quốc gia.
Câu 17: Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:
- A. Áp dụng các điều kiện thương mại ưu đãi nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
- B. Ưu tiên thương mại với các quốc gia có quan hệ chính trị thân thiết.
- C. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
- D. Áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại đối với các quốc gia vi phạm.
Câu 18: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu nhưng rủi ro cao nhất cho người nhập khẩu?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
- C. Ghi sổ (Open Account).
- D. Thanh toán trước (Prepayment).
Câu 19: Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Công nghệ" bao gồm:
- A. Chính sách thuế và quy định thương mại.
- B. Tốc độ đổi mới công nghệ, tự động hóa và chuyển giao công nghệ.
- C. Mức độ ổn định chính trị và hệ thống pháp luật.
- D. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
Câu 20: Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu thông qua đầu tư cơ sở hạ tầng.
- B. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia bị thiên tai.
- C. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khủng hoảng.
- D. Giảm nghèo đói và bất bình đẳng trên toàn thế giới.
Câu 21: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược marketing "tiêu chuẩn hóa" (standardization) trên toàn cầu. Điều này có nghĩa là công ty:
- A. Sử dụng cùng một chương trình marketing (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) ở tất cả các thị trường quốc tế.
- B. Điều chỉnh chương trình marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
- C. Tập trung vào một phân khúc thị trường mục tiêu duy nhất trên toàn cầu.
- D. Phân quyền quyết định marketing cho các chi nhánh ở từng quốc gia.
Câu 22: Rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm:
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
- B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về xuất xứ hàng hóa.
- C. Tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ.
- D. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.
Câu 23: Trong quản trị rủi ro tỷ giá, công cụ "hợp đồng kỳ hạn" (forward contract) được sử dụng để:
- A. Tăng lợi nhuận từ biến động tỷ giá có lợi.
- B. Dự đoán chính xác tỷ giá hối đoái trong tương lai.
- C. Cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai để phòng ngừa rủi ro.
- D. Đầu cơ trên thị trường ngoại hối để kiếm lời.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện "lợi thế cạnh tranh quốc gia" theo mô hình "Kim cương Porter"?
- A. Chính sách thương mại tự do của chính phủ.
- B. Vị trí địa lý thuận lợi.
- C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- D. Sự hiện diện của các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan phát triển.
Câu 25: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Hình thức FDI này được gọi là:
- A. FDI theo chiều dọc xuôi (backward vertical FDI).
- B. FDI theo chiều ngang (horizontal FDI).
- C. FDI theo chiều dọc ngược (forward vertical FDI).
- D. FDI hỗn hợp (conglomerate FDI).
Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) ngày càng trở nên quan trọng. Tuy nhiên, MNCs cũng đối mặt với những chỉ trích liên quan đến:
- A. Đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm ở các nước đang phát triển.
- B. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
- C. Bóc lột lao động, trốn thuế và gây ô nhiễm môi trường ở các nước sở tại.
- D. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người tiêu dùng toàn cầu.
Câu 27: Xu hướng "khu vực hóa" (regionalization) trong thương mại quốc tế thể hiện ở việc:
- A. Sự gia tăng vai trò của WTO trong điều phối thương mại toàn cầu.
- B. Sự thống nhất các tiêu chuẩn thương mại trên toàn thế giới.
- C. Sự suy giảm của các hiệp định thương mại song phương và đa phương.
- D. Sự gia tăng các hiệp định thương mại khu vực và liên kết kinh tế giữa các quốc gia lân cận.
Câu 28: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, "Incoterms" là bộ quy tắc quốc tế quy định về:
- A. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao hàng và chuyển giao rủi ro giữa người mua và người bán.
- B. Phương thức thanh toán quốc tế và các điều kiện tín dụng.
- C. Quy trình kiểm tra chất lượng và thủ tục hải quan.
- D. Luật pháp và giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế.
Câu 29: Một quốc gia có tỷ giá hối đoái thả nổi. Khi xuất khẩu của quốc gia này tăng lên đáng kể, điều gì có khả năng xảy ra với tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia đó?
- A. Tỷ giá hối đoái sẽ giảm.
- B. Tỷ giá hối đoái sẽ tăng.
- C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi.
- D. Không thể dự đoán được sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.
Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào thị trường quốc tế?
- A. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ.
- B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
- C. Hạn chế về nguồn lực tài chính, thông tin thị trường và kinh nghiệm quốc tế.
- D. Cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn trong nước.