Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thị Trường Thế Giới – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thị Trường Thế Giới

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Toàn cầu hóa thị trường tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng đáng kể yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự ổn định của chuỗi cung ứng toàn cầu
  • B. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • C. Khả năng kiểm soát giá cả thị trường
  • D. Tính đồng nhất về nhu cầu của người tiêu dùng

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em của Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang khu vực Mỹ Latinh. Nghiên cứu thị trường cho thấy Brazil và Mexico là hai thị trường tiềm năng nhất. Tuy nhiên, nguồn lực công ty có hạn. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để công ty bắt đầu?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp hoặc gián tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp (FDI) vào xây dựng nhà máy
  • C. Liên doanh với một công ty bản địa lớn
  • D. Cấp phép sản xuất và nhượng quyền thương mại

Câu 3: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) biến động mạnh, một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu gạo sang Mỹ sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ yếu tố nào?

  • A. Chi phí vận chuyển và logistics quốc tế
  • B. Chính sách thuế quan nhập khẩu của Hoa Kỳ
  • C. Giá trị doanh thu và lợi nhuận khi quy đổi từ USD sang VND
  • D. Nhu cầu tiêu thụ gạo tại thị trường Hoa Kỳ

Câu 4: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc thiết lập và giám sát hệ thống thương mại đa phương toàn cầu. Chức năng cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc về WTO?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
  • B. Đàm phán và giảm thiểu các rào cản thương mại
  • C. Giám sát và đánh giá chính sách thương mại của các quốc gia thành viên
  • D. Điều phối chính sách tiền tệ quốc tế giữa các quốc gia

Câu 5: Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo khẳng định thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào?

  • A. Quy mô thị trường và sức mua của người tiêu dùng
  • B. Năng suất lao động và chi phí cơ hội
  • C. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên
  • D. Thể chế chính trị và hệ thống pháp luật

Câu 6: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào mà các quốc gia thành viên vừa loại bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong nội khối, vừa áp dụng một mức thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia bên ngoài khối?

  • A. Khu vực Mậu dịch Tự do (FTA)
  • B. Thị trường Chung
  • C. Liên minh Thuế quan
  • D. Liên minh Kinh tế và Tiền tệ

Câu 7: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư trực tiếp (FDI) vào một quốc gia đang phát triển để tận dụng chi phí nhân công rẻ hơn. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?

  • A. Tiếp cận thị trường mới và tăng trưởng doanh thu
  • B. Giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả
  • C. Đa dạng hóa rủi ro kinh doanh và đầu tư
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh và xây dựng thương hiệu toàn cầu

Câu 8: Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được các quốc gia sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước thông qua việc quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm hoặc môi trường đối với hàng hóa nhập khẩu?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota)
  • B. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duty)
  • C. Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidy)
  • D. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định vệ sinh

Câu 9: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi tiêu dùng và chiến lược marketing của doanh nghiệp. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh chính của văn hóa cần xem xét?

  • A. Ngôn ngữ và giao tiếp
  • B. Giá trị và thái độ
  • C. Cơ sở hạ tầng kinh tế
  • D. Tôn giáo và tín ngưỡng

Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây trong môi trường pháp lý của Nhật Bản?

  • A. Luật cạnh tranh và chống độc quyền
  • B. Quy định về kiểm dịch thực vật và an toàn vệ sinh thực phẩm
  • C. Chính sách thuế và ưu đãi đầu tư nước ngoài
  • D. Luật sở hữu trí tuệ và bảo hộ thương hiệu

Câu 11: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng để đánh giá môi trường vĩ mô của thị trường quốc tế. Chữ "E" trong PESTEL đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Economic (Kinh tế)
  • B. Environmental (Môi trường)
  • C. Ethical (Đạo đức)
  • D. Educational (Giáo dục)

Câu 12: Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp truyền thông để phù hợp với đặc điểm riêng biệt của từng thị trường địa phương?

  • A. Tiêu chuẩn hóa (Standardization)
  • B. Thích ứng (Adaptation)
  • C. Tập trung (Concentration)
  • D. Đa dạng hóa (Diversification)

Câu 13: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, "just-in-time inventory" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả, nhưng có thể gặp rủi ro cao hơn trong bối cảnh nào?

  • A. Thị trường có nhu cầu ổn định và dễ dự đoán
  • B. Quan hệ đối tác chặt chẽ với nhà cung cấp
  • C. Hệ thống logistics hiệu quả và chi phí thấp
  • D. Môi trường chính trị bất ổn hoặc thiên tai

Câu 14: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng sang thị trường Ấn Độ. Nghiên cứu cho thấy người tiêu dùng Ấn Độ ưa chuộng các sản phẩm có màu sắc rực rỡ và kiểu dáng truyền thống hơn so với phong cách tối giản của Pháp. Chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp?

  • A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu
  • B. Rút lui khỏi thị trường Ấn Độ
  • C. Thích ứng sản phẩm cho thị trường Ấn Độ
  • D. Bán sản phẩm hiện tại với giá thấp hơn

Câu 15: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) ASEAN (AFTA) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại giữa các nước ASEAN
  • B. Thành lập một liên minh quân sự giữa các nước ASEAN
  • C. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái trong ASEAN
  • D. Phát triển du lịch và văn hóa giữa các nước ASEAN

Câu 16: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc chuẩn hóa quốc tế quy định về vấn đề gì?

  • A. Chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa
  • B. Phương thức thanh toán quốc tế
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại
  • D. Trách nhiệm và chi phí giao hàng

Câu 17: Một công ty công nghệ của Mỹ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng hoạt động sang Trung Quốc. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giữ bí mật công nghệ và quy trình sản xuất
  • B. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Trung Quốc
  • C. Thỏa thuận bảo mật với nhân viên và đối tác
  • D. Sử dụng công nghệ mã hóa và bảo mật thông tin

Câu 18: Nguyên tắc "tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

  • A. Ưu đãi thuế quan đặc biệt cho các nước đang phát triển
  • B. Áp dụng thuế quan cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu
  • C. Đối xử không phân biệt đối với tất cả các quốc gia thành viên WTO
  • D. Cho phép các quốc gia tự do áp đặt hạn ngạch nhập khẩu

Câu 19: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào sau đây?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái và biến động lãi suất
  • B. Rủi ro tín dụng và khả năng thanh toán của đối tác
  • C. Rủi ro thiên tai và biến đổi khí hậu
  • D. Thay đổi chính phủ, xung đột, quốc hữu hóa tài sản

Câu 20: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng có thể kém hấp dẫn hơn đối với nhà nhập khẩu vì yêu cầu thanh toán trước khi giao hàng?

  • A. Thanh toán trước (Cash in Advance)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa thị trường?

  • A. Tiến bộ công nghệ và giảm chi phí vận chuyển
  • B. Tự do hóa thương mại và giảm rào cản
  • C. Sự khác biệt hóa nhu cầu tiêu dùng giữa các quốc gia
  • D. Mong muốn tăng trưởng và mở rộng thị trường của doanh nghiệp

Câu 22: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, biện pháp nào sau đây có khả năng gây ra tác động tiêu cực nhất đến người tiêu dùng trong nước?

  • A. Thuế quan nhập khẩu
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
  • D. Trợ cấp cho sản xuất trong nước

Câu 23: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng được重视. Hành động nào sau đây thể hiện CSR trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
  • C. Tuân thủ luật pháp quốc tế
  • D. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng cho công nhân ở các nước đang phát triển

Câu 24: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp nhanh chóng mở rộng phạm vi hoạt động, nhưng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và kiểm soát trực tiếp hoạt động?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Nhượng quyền thương mại
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • D. Liên doanh

Câu 25: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang một nước đang phát triển. Hình thức tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu này được gọi là gì?

  • A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
  • B. Gia công quốc tế (Outsourcing/Offshoring)
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm
  • D. Tập trung hóa sản xuất

Câu 26: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là "Threat" (đe dọa) đối với doanh nghiệp?

  • A. Nguồn lực tài chính mạnh
  • B. Thương hiệu uy tín
  • C. Đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường
  • D. Năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một liên doanh quốc tế?

  • A. Vốn đầu tư lớn
  • B. Công nghệ tiên tiến
  • C. Thị phần lớn
  • D. Sự tương đồng về mục tiêu và văn hóa doanh nghiệp của các đối tác

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh tài chính nào cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?

  • A. Hợp đồng quyền chọn (Option contract)
  • B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • C. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
  • D. Hợp đồng hoán đổi (Swap contract)

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của thương mại tự do?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và thu nhập
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng
  • C. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước
  • D. Phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn trên toàn cầu

Câu 30: Trong bối cảnh thế giới ngày càng phẳng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với các nhà quản lý quốc tế?

  • A. Giao tiếp đa văn hóa và thích ứng
  • B. Quản lý tài chính và kế toán quốc tế
  • C. Chiến lược marketing toàn cầu
  • D. Luật thương mại quốc tế

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Toàn cầu hóa thị trường tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng đáng kể yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em của Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang khu vực Mỹ Latinh. Nghiên cứu thị trường cho thấy Brazil và Mexico là hai thị trường tiềm năng nhất. Tuy nhiên, nguồn lực công ty có hạn. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất để công ty bắt đầu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) biến động mạnh, một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu gạo sang Mỹ sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc thiết lập và giám sát hệ thống thương mại đa phương toàn cầu. Chức năng cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc về WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo khẳng định thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào mà các quốc gia thành viên vừa loại bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong nội khối, vừa áp dụng một mức thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia bên ngoài khối?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư trực tiếp (FDI) vào một quốc gia đang phát triển để tận dụng chi phí nhân công rẻ hơn. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được các quốc gia sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước thông qua việc quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm hoặc môi trường đối với hàng hóa nhập khẩu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi tiêu dùng và chiến lược marketing của doanh nghiệp. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh chính của văn hóa cần xem xét?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây trong môi trường pháp lý của Nhật Bản?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng để đánh giá môi trường vĩ mô của thị trường quốc tế. Chữ 'E' trong PESTEL đại diện cho yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp truyền thông để phù hợp với đặc điểm riêng biệt của từng thị trường địa phương?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'just-in-time inventory' (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả, nhưng có thể gặp rủi ro cao hơn trong bối cảnh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng sang thị trường Ấn Độ. Nghiên cứu cho thấy người tiêu dùng Ấn Độ ưa chuộng các sản phẩm có màu sắc rực rỡ và kiểu dáng truyền thống hơn so với phong cách tối giản của Pháp. Chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) ASEAN (AFTA) có mục tiêu chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc chuẩn hóa quốc tế quy định về vấn đề gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một công ty công nghệ của Mỹ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng hoạt động sang Trung Quốc. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng có thể kém hấp dẫn hơn đối với nhà nhập khẩu vì yêu cầu thanh toán trước khi giao hàng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa thị trường?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, biện pháp nào sau đây có khả năng gây ra tác động tiêu cực nhất đến người tiêu dùng trong nước?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng được重视. Hành động nào sau đây thể hiện CSR trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp nhanh chóng mở rộng phạm vi hoạt động, nhưng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và kiểm soát trực tiếp hoạt động?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang một nước đang phát triển. Hình thức tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là 'Threat' (đe dọa) đối với doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một liên doanh quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh tài chính nào cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của thương mại tự do?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh thế giới ngày càng phẳng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với các nhà quản lý quốc tế?

Xem kết quả