Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bản chất cốt lõi của thị trường thế giới được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Sự đa dạng về hàng hóa và dịch vụ được trao đổi.
- B. Mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ cung và cầu trên phạm vi toàn cầu.
- C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp đa quốc gia.
- D. Quy trình vận chuyển và logistics quốc tế phức tạp.
Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở thành động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của thị trường thế giới?
- A. Sự gia tăng dân số ở các nước đang phát triển.
- B. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia lớn.
- C. Tiến bộ vượt bậc trong công nghệ thông tin và truyền thông.
- D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng khan hiếm.
Câu 3: Điều gì tạo nên lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế theo David Ricardo?
- A. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một loại hàng hóa nhất định.
- B. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và độc đáo.
- C. Trình độ công nghệ sản xuất tiên tiến và hiện đại hơn.
- D. Quy mô kinh tế lớn và lực lượng lao động dồi dào.
Câu 4: Một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng cường quan hệ thương mại song phương với các quốc gia khác.
- B. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
- C. Ổn định tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại hối quốc gia.
- D. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước để đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
Câu 5: Giả sử đồng Yên Nhật Bản giảm giá mạnh so với đồng Đô la Mỹ. Điều này có khả năng gây ra tác động gì đến hoạt động xuất nhập khẩu giữa Nhật Bản và Mỹ?
- A. Hàng hóa Mỹ xuất khẩu sang Nhật Bản sẽ trở nên rẻ hơn.
- B. Hàng hóa Nhật Bản nhập khẩu từ Mỹ sẽ trở nên rẻ hơn.
- C. Hàng hóa Nhật Bản xuất khẩu sang Mỹ sẽ trở nên rẻ hơn.
- D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu.
Câu 6: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) thường được thực hiện khi doanh nghiệp muốn đạt được mục tiêu chính nào?
- A. Tiếp cận nguồn nguyên liệu thô giá rẻ ở nước ngoài.
- B. Tận dụng lợi thế về chi phí lao động thấp ở nước ngoài.
- C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng toàn cầu.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm sang các quốc gia khác.
Câu 7: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
- B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
- C. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.
- D. Hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác biệt cơ bản so với liên minh thuế quan ở điểm nào?
- A. FTA có số lượng thành viên tham gia lớn hơn liên minh thuế quan.
- B. FTA chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan, trong khi liên minh thuế quan bao gồm cả phi thuế quan.
- C. Liên minh thuế quan áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khối, còn FTA thì không.
- D. Liên minh thuế quan cho phép tự do di chuyển lao động, còn FTA thì không.
Câu 9: Yếu tố văn hóa có thể gây ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động marketing quốc tế của một doanh nghiệp?
- A. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn màu sắc và hình ảnh trong quảng cáo.
- B. Văn hóa không có vai trò quan trọng, vì sản phẩm toàn cầu có thể được tiêu chuẩn hóa.
- C. Văn hóa chỉ tác động đến kênh phân phối sản phẩm ở thị trường nước ngoài.
- D. Văn hóa có thể chi phối hành vi tiêu dùng, thông điệp truyền thông và chiến lược sản phẩm.
Câu 10: Rủi ro chính trị trong môi trường kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái và lạm phát gia tăng.
- B. Thay đổi chính sách chính phủ, bất ổn xã hội và xung đột vũ trang.
- C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
- D. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở hạ tầng kém phát triển.
Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa nền kinh tế thị trường và nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung là gì?
- A. Cơ chế điều tiết kinh tế chủ yếu dựa trên cung cầu thị trường so với kế hoạch nhà nước.
- B. Mức độ phát triển công nghiệp cao hơn ở kinh tế thị trường so với kinh tế kế hoạch hóa.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn ở kinh tế kế hoạch hóa so với kinh tế thị trường.
- D. Sự phân bổ thu nhập công bằng hơn ở kinh tế kế hoạch hóa so với kinh tế thị trường.
Câu 12: Khi một doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức xuất khẩu trực tiếp, điều này có nghĩa là:
- A. Doanh nghiệp bán sản phẩm cho một nhà phân phối trung gian ở nước ngoài.
- B. Doanh nghiệp thành lập chi nhánh hoặc công ty con ở thị trường nước ngoài.
- C. Doanh nghiệp tự mình thực hiện các hoạt động bán hàng và marketing trực tiếp đến khách hàng nước ngoài.
- D. Doanh nghiệp nhượng quyền thương mại cho đối tác ở thị trường nước ngoài.
Câu 13: Trong marketing quốc tế, chiến lược "chuẩn hóa sản phẩm" (Product Standardization) phù hợp nhất khi nào?
- A. Thị hiếu và nhu cầu của người tiêu dùng ở các quốc gia rất khác biệt.
- B. Môi trường pháp lý và quy định ở các quốc gia có sự khác biệt lớn.
- C. Cơ sở hạ tầng và kênh phân phối ở các quốc gia phát triển không đồng đều.
- D. Nhu cầu thị trường toàn cầu tương đối đồng nhất và sản phẩm có tính phổ quát cao.
Câu 14: Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp phải đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để giảm thiểu rủi ro?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
- B. Đa dạng hóa nhà cung cấp và địa điểm sản xuất.
- C. Tập trung vào giảm chi phí vận chuyển.
- D. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với một vài nhà cung cấp lớn.
Câu 15: Công cụ "hợp đồng kỳ hạn" (Forward Contract) được sử dụng trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái nhằm mục đích gì?
- A. Cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai.
- B. Đầu cơ kiếm lời từ biến động tỷ giá hối đoái.
- C. Tăng cường tính thanh khoản của ngoại tệ.
- D. Giảm thiểu chi phí giao dịch ngoại tệ.
Câu 16: Phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường thế giới đòi hỏi sự cân bằng giữa những yếu tố nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị.
- B. Tự do thương mại và bảo hộ môi trường.
- C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
- D. Lợi nhuận doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội.
Câu 17: Thị trường mới nổi (Emerging Markets) thường có đặc điểm chung nào sau đây?
- A. Cơ sở hạ tầng phát triển và hiện đại.
- B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và tiềm năng thị trường lớn.
- C. Thể chế chính trị ổn định và minh bạch.
- D. Mức thu nhập bình quân đầu người cao và phân phối thu nhập đồng đều.
Câu 18: Thị trường phát triển (Developed Markets) thường đối mặt với thách thức nào lớn nhất trong giai đoạn hiện nay?
- A. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
- B. Lực lượng lao động thiếu kỹ năng.
- C. Hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện.
- D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại và già hóa dân số.
Câu 19: Nhóm nước BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa) có vai trò ngày càng tăng trong thị trường thế giới chủ yếu do:
- A. Quy mô kinh tế lớn và tốc độ tăng trưởng nhanh.
- B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
- C. Vị trí địa lý chiến lược và ảnh hưởng chính trị lớn.
- D. Trình độ công nghệ tiên tiến và lực lượng lao động chất lượng cao.
Câu 20: Hiệp định thương mại song phương (Bilateral Trade Agreement) mang lại lợi ích trực tiếp nhất cho các quốc gia tham gia như thế nào?
- A. Tăng cường hợp tác kinh tế đa phương trên phạm vi toàn cầu.
- B. Ổn định hệ thống tài chính tiền tệ quốc tế.
- C. Cắt giảm rào cản thương mại và thúc đẩy trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa hai nước.
- D. Nâng cao vị thế và tiếng nói của các nước đang phát triển trong WTO.
Câu 21: Kinh tế số (Digital Economy) đang làm thay đổi thị trường thế giới theo hướng nào?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
- B. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước.
- C. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử.
- D. Phá vỡ các rào cản địa lý và tạo ra nhiều mô hình kinh doanh mới.
Câu 22: Đổi mới sáng tạo (Innovation) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trên thị trường thế giới vì:
- A. Đổi mới sáng tạo giúp giảm chi phí sản xuất.
- B. Đổi mới sáng tạo tạo ra sản phẩm, dịch vụ độc đáo và khác biệt, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- C. Đổi mới sáng tạo giúp tăng cường quảng bá thương hiệu quốc gia.
- D. Đổi mới sáng tạo thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 23: Nghiên cứu thị trường quốc tế (International Market Research) gặp khó khăn đặc thù nào so với nghiên cứu thị trường nội địa?
- A. Chi phí nghiên cứu cao hơn.
- B. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên nghiên cứu.
- C. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và môi trường kinh doanh.
- D. Thiếu dữ liệu thứ cấp đáng tin cậy.
Câu 24: Quản trị nguồn nhân lực quốc tế (International HRM) cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả làm việc của nhân viên đa văn hóa?
- A. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc trên toàn cầu.
- B. Tập trung vào kiểm soát và giám sát chặt chẽ nhân viên.
- C. Ưu tiên tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm quốc tế.
- D. Xây dựng môi trường làm việc hòa nhập và tôn trọng sự đa dạng văn hóa.
Câu 25: Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng được nhấn mạnh vì:
- A. CSR giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động.
- B. Doanh nghiệp toàn cầu chịu áp lực lớn hơn từ dư luận và các bên liên quan về vấn đề đạo đức và bền vững.
- C. CSR là yêu cầu bắt buộc của pháp luật quốc tế.
- D. CSR giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường mới.
Câu 26: Chiến lược toàn cầu (Global Strategy) của doanh nghiệp thường tập trung vào việc:
- A. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trên quy mô toàn cầu thông qua tiêu chuẩn hóa và tập trung hóa.
- B. Thích ứng sản phẩm và dịch vụ theo đặc thù của từng thị trường địa phương.
- C. Xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt hóa sản phẩm.
- D. Phân tán hoạt động kinh doanh sang nhiều quốc gia để giảm thiểu rủi ro.
Câu 27: Logistics quốc tế (International Logistics) đóng vai trò quan trọng trong thương mại thế giới vì:
- A. Logistics quốc tế giúp doanh nghiệp tiếp cận thông tin thị trường.
- B. Logistics quốc tế tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm.
- C. Logistics quốc tế đảm bảo hàng hóa được vận chuyển hiệu quả, đúng thời gian và địa điểm trên phạm vi toàn cầu.
- D. Logistics quốc tế giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Câu 28: Địa chính trị (Geopolitics) có thể ảnh hưởng đến thị trường thế giới thông qua những kênh nào?
- A. Thay đổi công nghệ và xu hướng tiêu dùng.
- B. Biến động dân số và đô thị hóa.
- C. Thay đổi chính sách kinh tế vĩ mô của các quốc gia.
- D. Xung đột thương mại, cấm vận kinh tế và bất ổn chính trị khu vực.
Câu 29: Xu hướng nào sau đây dự kiến sẽ định hình thị trường thế giới trong tương lai gần?
- A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
- B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và phân mảnh thương mại.
- C. Sự đảo ngược của quá trình toàn cầu hóa.
- D. Sự gia tăng hợp tác kinh tế đa phương.
Câu 30: Để thành công trên thị trường thế giới, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung phát triển năng lực cốt lõi nào?
- A. Năng lực sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
- B. Năng lực khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- C. Năng lực đổi mới sáng tạo, thích ứng linh hoạt và xây dựng thương hiệu.
- D. Năng lực huy động vốn đầu tư nước ngoài.