Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thị Trường Thế Giới – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thị Trường Thế Giới

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chính của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

  • A. Có nhiều người mua và người bán.
  • B. Sản phẩm đồng nhất.
  • C. Thông tin hoàn hảo và dễ dàng tiếp cận.
  • D. Rào cản gia nhập và rút lui thị trường cao.

Câu 2: Xét về yếu tố văn hóa, một công ty đa quốc gia nên làm gì khi thâm nhập một thị trường mới?

  • A. Áp đặt văn hóa doanh nghiệp của mình lên thị trường mới để tạo sự khác biệt.
  • B. Nghiên cứu và điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với các giá trị văn hóa địa phương.
  • C. Bỏ qua yếu tố văn hóa và tập trung vào lợi thế giá để cạnh tranh.
  • D. Chỉ tuyển dụng nhân viên là người nước ngoài để tránh xung đột văn hóa.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì sau đây là vai trò quan trọng nhất của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên và thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.

Câu 4: Một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất một mặt hàng khi nào?

  • A. Chi phí cơ hội sản xuất mặt hàng đó thấp hơn so với các quốc gia khác.
  • B. Chi phí sản xuất tuyệt đối mặt hàng đó thấp hơn so với các quốc gia khác.
  • C. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú để sản xuất mặt hàng đó.
  • D. Chính phủ trợ cấp mạnh mẽ cho ngành sản xuất mặt hàng đó.

Câu 5: Hình thức liên kết kinh tế nào mà các quốc gia thành viên vừa loại bỏ thuế quan và hạn ngạch thương mại nội khối, vừa áp dụng một biểu thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế

Câu 6: Điều gì có thể dẫn đến sự dịch chuyển đường cầu về một sản phẩm trên thị trường thế giới?

  • A. Sự gia tăng chi phí sản xuất sản phẩm.
  • B. Sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất sản phẩm.
  • C. Chính phủ áp đặt thuế nhập khẩu cao hơn đối với sản phẩm.
  • D. Thu nhập của người tiêu dùng trên toàn thế giới tăng lên.

Câu 7: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược "thâm nhập thị trường đồng loạt" khi nào?

  • A. Khi thị trường mục tiêu có quy mô nhỏ và phân tán.
  • B. Khi công ty muốn thử nghiệm thị trường trước khi đầu tư lớn.
  • C. Khi công ty có nguồn lực lớn và muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ở nhiều quốc gia.
  • D. Khi sản phẩm của công ty cần được điều chỉnh đáng kể để phù hợp với từng thị trường địa phương.

Câu 8: Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty nhập khẩu, không ảnh hưởng đến công ty xuất khẩu.
  • B. Có thể làm giảm lợi nhuận hoặc tăng chi phí khi thanh toán và chuyển đổi tiền tệ quốc tế.
  • C. Chỉ xảy ra khi quốc gia có chính sách tỷ giá hối đoái cố định.
  • D. Không đáng kể nếu công ty sử dụng đồng tiền mạnh trong giao dịch quốc tế.

Câu 9: Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

  • A. Môi trường vĩ mô (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường, pháp lý).
  • B. Môi trường ngành (đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế).
  • C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp (nguồn lực, năng lực, văn hóa doanh nghiệp).
  • D. Môi trường marketing (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến).

Câu 10: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc thành lập một công ty mới hoàn toàn ở nước ngoài?

  • A. Sáp nhập và mua lại (M&A).
  • B. Liên doanh (Joint Venture).
  • C. Đầu tư mới (Greenfield Investment).
  • D. Đầu tư vào danh mục (Portfolio Investment).

Câu 11: Trong thị trường ngoại hối, điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ (USD) và đồng Euro (EUR) nếu nhu cầu về đồng Euro tăng lên?

  • A. Đồng Euro sẽ tăng giá so với đồng đô la Mỹ (EUR/USD tăng).
  • B. Đồng Euro sẽ giảm giá so với đồng đô la Mỹ (EUR/USD giảm).
  • C. Tỷ giá hối đoái EUR/USD sẽ không thay đổi.
  • D. Chỉ có Ngân hàng Trung ương mới có thể ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/USD.

Câu 12: Một công ty xuất khẩu nên xem xét yếu tố nào khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế?

  • A. Sở thích cá nhân của giám đốc xuất khẩu.
  • B. Chi phí sản xuất sản phẩm.
  • C. Quy định về quảng cáo ở thị trường nhập khẩu.
  • D. Đặc điểm thị trường mục tiêu, chi phí và mức độ kiểm soát mong muốn.

Câu 13: Hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những công cụ nào?

  • A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, và quy định về xuất xứ.
  • C. Trợ cấp xuất khẩu và phá giá tiền tệ.
  • D. Chính sách tỷ giá hối đoái và kiểm soát vốn.

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của toàn cầu hóa đối với người tiêu dùng?

  • A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể giảm do cạnh tranh và hiệu quả kinh tế theo quy mô.
  • B. Sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ tăng lên, người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn.
  • C. Mất việc làm trong nước do dịch chuyển sản xuất ra nước ngoài.
  • D. Tiếp cận dễ dàng hơn với các sản phẩm và dịch vụ từ khắp nơi trên thế giới.

Câu 15: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), "dấu hỏi chấm" (question marks) là những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh như thế nào?

  • A. Sản phẩm có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • B. Sản phẩm có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • C. Sản phẩm có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • D. Sản phẩm có thị phần thấp nhưng tốc độ tăng trưởng thị trường cao.

Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam là hình thức FDI nào?

  • A. Sáp nhập và mua lại (M&A).
  • B. Liên doanh (Joint Venture).
  • C. Đầu tư mới (Greenfield Investment).
  • D. Đầu tư vào danh mục (Portfolio Investment).

Câu 17: Nguyên tắc "tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại như nhau cho tất cả các quốc gia khác ngoài WTO.
  • B. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
  • C. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử thương mại với các quốc gia không phải thành viên.
  • D. Các quốc gia thành viên WTO chỉ được phép áp dụng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.

Câu 18: Khi phân tích rủi ro chính trị ở một thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần quan tâm đến yếu tố nào?

  • A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
  • B. Sở thích tiêu dùng của người dân địa phương.
  • C. Mức độ phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Sự ổn định của chính phủ, luật pháp và nguy cơ quốc hữu hóa tài sản.

Câu 19: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp.
  • B. Cấp phép (Licensing).
  • C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly-owned subsidiary).

Câu 20: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Khả năng nhà cung cấp tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
  • B. Khả năng khách hàng ép giá hoặc đòi hỏi chất lượng cao hơn.
  • C. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện có trong ngành.
  • D. Nguy cơ xuất hiện các đối thủ cạnh tranh mới.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách thương mại?

  • A. Bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp xuất khẩu.
  • D. Cải thiện cán cân thương mại.

Câu 22: Khi nào thì một quốc gia nên phá giá đồng tiền của mình?

  • A. Khi quốc gia muốn tăng cường nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Khi quốc gia muốn thúc đẩy xuất khẩu và giảm thâm hụt thương mại.
  • C. Khi quốc gia muốn giảm lạm phát.
  • D. Khi quốc gia muốn thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro văn hóa trong kinh doanh quốc tế?

  • A. Một công ty không thể đăng ký nhãn hiệu sản phẩm ở nước ngoài do luật pháp sở hữu trí tuệ khác biệt.
  • B. Một công ty chịu thiệt hại do tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
  • C. Một chiến dịch quảng cáo bị phản ứng tiêu cực do không phù hợp với giá trị và phong tục địa phương.
  • D. Một công ty phải ngừng hoạt động do chính phủ nước sở tại thay đổi chính sách.

Câu 24: Yếu tố nào quan trọng nhất để một công ty xây dựng thương hiệu toàn cầu thành công?

  • A. Chi phí quảng cáo thấp.
  • B. Định vị thương hiệu rõ ràng, nhất quán và phù hợp với nhiều nền văn hóa.
  • C. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau trong truyền thông.
  • D. Tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "just-in-time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?

  • A. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách chỉ nhận nguyên vật liệu và sản phẩm khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
  • B. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng biến động nhu cầu thị trường.
  • C. Tập trung vào việc dự trữ hàng tồn kho ở các vị trí chiến lược trên toàn cầu.
  • D. Sử dụng công nghệ để tự động hóa quá trình quản lý hàng tồn kho.

Câu 26: Một công ty đa quốc gia chuyển giao công nghệ và bí quyết quản lý cho một công ty địa phương ở nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm dưới thương hiệu của công ty đa quốc gia. Đây là hình thức thâm nhập thị trường nào?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp.
  • B. Liên doanh (Joint Venture).
  • C. Cấp phép (Licensing).
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly-owned subsidiary).

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là thách thức đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi tham gia thị trường thế giới?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
  • B. Rào cản thương mại và quy định pháp lý phức tạp.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường và kênh phân phối.
  • D. Lợi thế về quy mô và thương hiệu so với các công ty lớn.

Câu 28: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, "cơ hội" (Opportunities) có thể bao gồm yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu thị trường mới nổi tăng cao đối với sản phẩm của công ty.
  • B. Năng lực sản xuất và công nghệ của công ty còn hạn chế.
  • C. Đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế.
  • D. Rủi ro chính trị và kinh tế bất ổn ở một số quốc gia.

Câu 29: Tại sao các quốc gia thường áp dụng chính sách bảo hộ thương mại?

  • A. Để tăng cường cạnh tranh quốc tế.
  • B. Để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước và tạo việc làm.
  • C. Để khuyến khích nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
  • D. Để giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.

Câu 30: Nếu một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cán cân thương mại của quốc gia đó sẽ như thế nào?

  • A. Thặng dư thương mại (Trade surplus).
  • B. Cân bằng thương mại (Trade balance).
  • C. Thâm hụt thương mại (Trade deficit).
  • D. Không thể xác định nếu không có thông tin về GDP.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chính của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét về yếu tố văn hóa, một công ty đa quốc gia nên làm gì khi thâm nhập một thị trường mới?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì sau đây là vai trò quan trọng nhất của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất một mặt hàng khi nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hình thức liên kết kinh tế nào mà các quốc gia thành viên vừa loại bỏ thuế quan và hạn ngạch thương mại nội khối, vừa áp dụng một biểu thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khối?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều gì có thể dẫn đến sự dịch chuyển đường cầu về một sản phẩm trên thị trường thế giới?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'thâm nhập thị trường đồng loạt' khi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc thành lập một công ty mới hoàn toàn ở nước ngoài?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong thị trường ngoại hối, điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ (USD) và đồng Euro (EUR) nếu nhu cầu về đồng Euro tăng lên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một công ty xuất khẩu nên xem xét yếu tố nào khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những công cụ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của toàn cầu hóa đối với người tiêu dùng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), 'dấu hỏi chấm' (question marks) là những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam là hình thức FDI nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi phân tích rủi ro chính trị ở một thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần quan tâm đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' đề cập đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách thương mại?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi nào thì một quốc gia nên phá giá đồng tiền của mình?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro văn hóa trong kinh doanh quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Yếu tố nào quan trọng nhất để một công ty xây dựng thương hiệu toàn cầu thành công?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, 'just-in-time' (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một công ty đa quốc gia chuyển giao công nghệ và bí quyết quản lý cho một công ty địa phương ở nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm dưới thương hiệu của công ty đa quốc gia. Đây là hình thức thâm nhập thị trường nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là thách thức đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi tham gia thị trường thế giới?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, 'cơ hội' (Opportunities) có thể bao gồm yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao các quốc gia thường áp dụng chính sách bảo hộ thương mại?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cán cân thương mại của quốc gia đó sẽ như thế nào?

Xem kết quả