Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thị Trường Thế Giới – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thị Trường Thế Giới

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thị trường thế giới trong bối cảnh kinh tế hiện đại?

  • A. Tổng hợp các thị trường quốc gia riêng lẻ, nơi hàng hóa và dịch vụ được trao đổi giữa các quốc gia láng giềng.
  • B. Thị trường mà ở đó các tập đoàn đa quốc gia độc quyền kiểm soát phần lớn hoạt động thương mại.
  • C. Nơi diễn ra tất cả các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Một hệ thống phức tạp, liên kết các thị trường quốc gia thông qua thương mại, đầu tư, di chuyển vốn và lao động, tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự gia tăng nhanh chóng của thương mại quốc tế trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Sự gia tăng dân số toàn cầu và nhu cầu tiêu dùng.
  • B. Các hiệp định thương mại tự do song phương giữa các quốc gia đang phát triển.
  • C. Tiến bộ vượt bậc trong công nghệ vận tải và truyền thông, giảm chi phí và thời gian giao dịch.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia phát triển nhằm thúc đẩy sản xuất trong nước.

Câu 3: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến chiến lược marketing của công ty?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và hệ thống chữ viết.
  • B. Thói quen tiêu dùng trà đạo và văn hóa tặng quà trang trọng của người Nhật.
  • C. Quy định nghiêm ngặt về kiểm dịch thực vật và an toàn thực phẩm của Nhật Bản.
  • D. Mức độ cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp cà phê khác trên thị trường Nhật Bản.

Câu 4: Quốc gia A có lợi thế so sánh trong sản xuất lúa gạo, quốc gia B có lợi thế so sánh trong sản xuất ô tô. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, mối quan hệ thương mại nào sau đây sẽ mang lại lợi ích cho cả hai quốc gia?

  • A. Quốc gia A xuất khẩu lúa gạo sang quốc gia B và nhập khẩu ô tô từ quốc gia B.
  • B. Quốc gia A và B tập trung tự cung tự cấp, hạn chế thương mại quốc tế.
  • C. Quốc gia A nhập khẩu lúa gạo từ quốc gia B và xuất khẩu ô tô sang quốc gia B.
  • D. Quốc gia A và B cùng sản xuất cả lúa gạo và ô tô để cạnh tranh trên thị trường thế giới.

Câu 5: Chính phủ một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu. Biện pháp này có khả năng gây ra hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế trong nước?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Giảm phát và tăng sức mua của người tiêu dùng.
  • C. Giá hàng hóa tiêu dùng tăng, giảm lựa chọn cho người tiêu dùng và có thể gây trả đũa thương mại.
  • D. Thúc đẩy đổi mới và nâng cao năng suất của doanh nghiệp trong nước.

Câu 6: Đồng nội tệ của quốc gia X giảm giá mạnh so với đô la Mỹ. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia X?

  • A. Xuất khẩu trở nên kém cạnh tranh hơn, nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
  • B. Xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn, nhập khẩu trở nên đắt hơn.
  • C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu.

Câu 7: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính yếu nào trong hệ thống thương mại toàn cầu?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
  • C. Thiết lập luật lệ thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại và thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • D. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.

Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do (FTA), Liên minh thuế quan, Thị trường chung và Liên minh kinh tế là các cấp độ khác nhau của:

  • A. Các hình thức bảo hộ mậu dịch.
  • B. Các tổ chức tài chính quốc tế.
  • C. Các biện pháp phi thuế quan.
  • D. Liên kết kinh tế khu vực, thể hiện mức độ hội nhập kinh tế khác nhau.

Câu 9: Một công ty đa quốc gia quyết định phân khúc thị trường toàn cầu dựa trên "lợi ích tìm kiếm" của người tiêu dùng. Cách phân khúc này tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Vị trí địa lý và đặc điểm dân số học.
  • B. Nhu cầu và mong muốn cụ thể mà sản phẩm hoặc dịch vụ có thể đáp ứng.
  • C. Hành vi mua sắm và tần suất sử dụng sản phẩm.
  • D. Thu nhập và khả năng chi trả của người tiêu dùng.

Câu 10: Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp phải đối mặt và giải quyết thách thức nào sau đây?

  • A. Sự phức tạp trong điều phối hoạt động sản xuất, vận chuyển và phân phối trên nhiều quốc gia với các quy định và môi trường khác nhau.
  • B. Sự thiếu hụt nguồn lao động giá rẻ ở các nước đang phát triển.
  • C. Sự đồng nhất về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm trên toàn cầu.
  • D. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái và chi phí vận chuyển quốc tế.

Câu 11: Rủi ro chính trị là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đầu tư ra nước ngoài. Loại rủi ro chính trị nào sau đây có thể dẫn đến việc quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

  • A. Rủi ro lạm phát và biến động kinh tế vĩ mô.
  • B. Rủi ro thay đổi chính sách thuế và quy định pháp luật.
  • C. Rủi ro chính phủ thay đổi hoặc bất ổn chính trị dẫn đến tịch thu hoặc quốc hữu hóa tài sản.
  • D. Rủi ro cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước.

Câu 12: Trong bối cảnh marketing toàn cầu, vấn đề đạo đức nào sau đây thường gây tranh cãi liên quan đến quảng cáo?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ địa phương trong quảng cáo.
  • B. Điều chỉnh thông điệp quảng cáo phù hợp với văn hóa địa phương.
  • C. So sánh trực tiếp sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Quảng cáo sản phẩm không an toàn hoặc gây hại cho sức khỏe, đặc biệt ở các nước đang phát triển với quy định lỏng lẻo hơn.

Câu 13: Cách mạng công nghiệp 4.0 và các công nghệ số đang tác động đến thị trường thế giới như thế nào?

  • A. Tạo ra các mô hình kinh doanh mới dựa trên nền tảng số, tăng cường tự động hóa và cá nhân hóa, phá vỡ các chuỗi giá trị truyền thống.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào lao động có kỹ năng cao và tăng cường sử dụng lao động phổ thông.
  • C. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử và các kênh phân phối trực tuyến.
  • D. Làm chậm quá trình toàn cầu hóa và tăng cường bảo hộ mậu dịch.

Câu 14: Doanh nghiệp Việt Nam mới tham gia thị trường quốc tế nên ưu tiên lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường nào để giảm thiểu rủi ro và chi phí ban đầu?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào thị trường mục tiêu.
  • B. Xuất khẩu gián tiếp thông qua trung gian thương mại.
  • C. Liên doanh với đối tác địa phương để sản xuất và phân phối.
  • D. Thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện ở nước ngoài.

Câu 15: Chiến lược sản phẩm toàn cầu "tiêu chuẩn hóa" (standardization) và "thích nghi hóa" (adaptation) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Mục tiêu thị trường mà doanh nghiệp hướng đến.
  • B. Kênh phân phối sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • C. Mức độ điều chỉnh sản phẩm và marketing-mix cho phù hợp với đặc điểm từng thị trường địa phương.
  • D. Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.

Câu 16: Chiến lược giá "định giá hớt váng" (price skimming) trong thị trường quốc tế thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • B. Khi thị trường có độ co giãn cầu theo giá cao.
  • C. Khi mục tiêu là nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
  • D. Khi sản phẩm mới, độc đáo, có lợi thế cạnh tranh và tập trung vào phân khúc khách hàng sẵn sàng trả giá cao.

Câu 17: Trong hoạt động xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) quốc tế, yếu tố nào sau đây thường đòi hỏi sự "thích nghi hóa" cao nhất để phù hợp với văn hóa địa phương?

  • A. Quan hệ công chúng (Public Relations).
  • B. Quảng cáo (Advertising).
  • C. Khuyến mại (Sales Promotion).
  • D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).

Câu 18: Đàm phán kinh doanh quốc tế thành công đòi hỏi nhà quản lý phải có kỹ năng quan trọng nào liên quan đến văn hóa?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo nhiều ngoại ngữ.
  • B. Kiến thức sâu rộng về luật pháp quốc tế.
  • C. Sự nhạy cảm văn hóa (cultural sensitivity) và khả năng thích ứng với phong cách giao tiếp, giá trị và tập quán của đối tác.
  • D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong môi trường quốc tế.

Câu 19: Động cơ chính của các công ty đa quốc gia khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (horizontal FDI) là gì?

  • A. Tiếp cận thị trường địa phương và phục vụ khách hàng ở nước ngoài một cách trực tiếp, tránh rào cản thương mại và chi phí vận chuyển.
  • B. Tận dụng nguồn lao động giá rẻ và tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu và phân bổ hoạt động sản xuất theo lợi thế so sánh.
  • D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro kinh doanh.

Câu 20: Toàn cầu hóa kinh tế có thể mang lại lợi ích cho các quốc gia đang phát triển, nhưng cũng đi kèm với thách thức nào?

  • A. Sự suy giảm về năng suất lao động và đổi mới công nghệ.
  • B. Nguy cơ phụ thuộc vào bên ngoài, dễ bị tổn thương bởi các biến động kinh tế toàn cầu và gia tăng bất bình đẳng.
  • C. Sự suy giảm về đầu tư nước ngoài và thương mại quốc tế.
  • D. Sự gia tăng chi phí sản xuất và giá cả hàng hóa.

Câu 21: Phát triển bền vững đang trở thành một xu hướng quan trọng trong thị trường thế giới. Doanh nghiệp có thể thực hiện biện pháp nào để hướng tới phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất chấp tác động môi trường và xã hội.
  • B. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu về môi trường và lao động.
  • C. Áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện môi trường, đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động và đóng góp vào phát triển cộng đồng địa phương.
  • D. Tập trung vào các hoạt động từ thiện và tài trợ mang tính hình thức.

Câu 22: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò là "người cho vay cuối cùng" (lender of last resort) trong hệ thống tài chính quốc tế khi các quốc gia gặp khủng hoảng thanh khoản?

  • A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • B. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
  • C. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF).
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Câu 23: Đại dịch COVID-19 đã tác động đến thị trường thế giới như thế nào?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại.
  • B. Gây gián đoạn chuỗi cung ứng, suy giảm kinh tế toàn cầu, thay đổi hành vi tiêu dùng và thúc đẩy chuyển đổi số.
  • C. Ổn định thị trường tài chính và giảm thiểu rủi ro đầu tư quốc tế.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế và giảm căng thẳng thương mại giữa các quốc gia.

Câu 24: Kinh tế số (digital economy) đang định hình lại thị trường thế giới như thế nào?

  • A. Giảm vai trò của thương mại điện tử và các nền tảng trực tuyến.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ số và nội dung số.
  • C. Tạo ra các thị trường mới, thay đổi phương thức giao dịch, phân phối và tiêu dùng, tăng cường tính kết nối và minh bạch.
  • D. Làm chậm quá trình đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ trong kinh doanh.

Câu 25: Hành vi tiêu dùng của người dân ở các quốc gia khác nhau thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa nào sau đây?

  • A. Giá trị văn hóa, tín ngưỡng, phong tục tập quán và lối sống.
  • B. Thu nhập bình quân đầu người và cơ cấu kinh tế.
  • C. Hệ thống pháp luật và chính sách của chính phủ.
  • D. Trình độ phát triển khoa học và công nghệ.

Câu 26: Nghiên cứu thị trường quốc tế gặp phải thách thức đặc thù nào so với nghiên cứu thị trường trong nước?

  • A. Chi phí nghiên cứu cao hơn.
  • B. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu thứ cấp.
  • C. Vấn đề về ngôn ngữ và khác biệt văn hóa trong khảo sát và phỏng vấn.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 27: Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích chính nào cho các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại, thúc đẩy thương mại song phương và đa phương.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tăng cường kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động thương mại.

Câu 28: Chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với thị trường thế giới?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và đổi mới sáng tạo.
  • B. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng và tăng sức mua.
  • C. Hạn chế thương mại tự do, giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực toàn cầu, có thể dẫn đến chiến tranh thương mại và tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  • D. Tăng cường sự độc lập kinh tế của các quốc gia.

Câu 29: Xu hướng nào sau đây được dự báo sẽ định hình thị trường thế giới trong tương lai?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các thị trường mới nổi.
  • B. Sự đảo ngược quá trình toàn cầu hóa và khu vực hóa.
  • C. Sự gia tăng kiểm soát của nhà nước đối với nền kinh tế.
  • D. Sự trỗi dậy của kinh tế số, thương mại điện tử xuyên biên giới, phát triển bền vững và các mô hình kinh doanh tuần hoàn.

Câu 30: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh của Việt Nam muốn thâm nhập thị trường Ấn Độ. Hãy phân tích và đề xuất chiến lược thâm nhập thị trường phù hợp nhất, có xét đến đặc điểm kinh tế, văn hóa và cạnh tranh của thị trường Ấn Độ.

  • A. Xuất khẩu trực tiếp và tập trung cạnh tranh về giá.
  • B. Đầu tư 100% vốn FDI để xây dựng nhà máy sản xuất quy mô lớn.
  • C. Liên doanh với một công ty phân phối lớn của Ấn Độ để tận dụng mạng lưới sẵn có, điều chỉnh sản phẩm phù hợp với nhu cầu địa phương và xây dựng thương hiệu.
  • D. Nhượng quyền thương mại cho các đối tác Ấn Độ để mở rộng nhanh chóng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thị trường thế giới trong bối cảnh kinh tế hiện đại?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự gia tăng nhanh chóng của thương mại quốc tế trong những thập kỷ gần đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến chiến lược marketing của công ty?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quốc gia A có lợi thế so sánh trong sản xuất lúa gạo, quốc gia B có lợi thế so sánh trong sản xuất ô tô. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, mối quan hệ thương mại nào sau đây sẽ mang lại lợi ích cho cả hai quốc gia?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chính phủ một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu. Biện pháp này có khả năng gây ra hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế trong nước?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đồng nội tệ của quốc gia X giảm giá mạnh so với đô la Mỹ. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia X?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính yếu nào trong hệ thống thương mại toàn cầu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do (FTA), Liên minh thuế quan, Thị trường chung và Liên minh kinh tế là các cấp độ khác nhau của:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một công ty đa quốc gia quyết định phân khúc thị trường toàn cầu dựa trên 'lợi ích tìm kiếm' của người tiêu dùng. Cách phân khúc này tập trung vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp phải đối mặt và giải quyết thách thức nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Rủi ro chính trị là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đầu tư ra nước ngoài. Loại rủi ro chính trị nào sau đây có thể dẫn đến việc quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong bối cảnh marketing toàn cầu, vấn đề đạo đức nào sau đây thường gây tranh cãi liên quan đến quảng cáo?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cách mạng công nghiệp 4.0 và các công nghệ số đang tác động đến thị trường thế giới như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Doanh nghiệp Việt Nam mới tham gia thị trường quốc tế nên ưu tiên lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường nào để giảm thiểu rủi ro và chi phí ban đầu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chiến lược sản phẩm toàn cầu 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) và 'thích nghi hóa' (adaptation) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Chiến lược giá 'định giá hớt váng' (price skimming) trong thị trường quốc tế thường được áp dụng khi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong hoạt động xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) quốc tế, yếu tố nào sau đây thường đòi hỏi sự 'thích nghi hóa' cao nhất để phù hợp với văn hóa địa phương?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đàm phán kinh doanh quốc tế thành công đòi hỏi nhà quản lý phải có kỹ năng quan trọng nào liên quan đến văn hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Động cơ chính của các công ty đa quốc gia khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (horizontal FDI) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Toàn cầu hóa kinh tế có thể mang lại lợi ích cho các quốc gia đang phát triển, nhưng cũng đi kèm với thách thức nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phát triển bền vững đang trở thành một xu hướng quan trọng trong thị trường thế giới. Doanh nghiệp có thể thực hiện biện pháp nào để hướng tới phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò là 'người cho vay cuối cùng' (lender of last resort) trong hệ thống tài chính quốc tế khi các quốc gia gặp khủng hoảng thanh khoản?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đại dịch COVID-19 đã tác động đến thị trường thế giới như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Kinh tế số (digital economy) đang định hình lại thị trường thế giới như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hành vi tiêu dùng của người dân ở các quốc gia khác nhau thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nghiên cứu thị trường quốc tế gặp phải thách thức đặc thù nào so với nghiên cứu thị trường trong nước?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích chính nào cho các quốc gia thành viên?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với thị trường thế giới?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Xu hướng nào sau đây được dự báo sẽ định hình thị trường thế giới trong tương lai?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh của Việt Nam muốn thâm nhập thị trường Ấn Độ. Hãy phân tích và đề xuất chiến lược thâm nhập thị trường phù hợp nhất, có xét đến đặc điểm kinh tế, văn hóa và cạnh tranh của thị trường Ấn Độ.

Xem kết quả