Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thị Trường Thế Giới – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thị Trường Thế Giới

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Việt Nam. Để xác định tiềm năng thị trường và điều chỉnh chiến lược sản phẩm, họ cần nghiên cứu những yếu tố nào sau đây chủ yếu thuộc về "môi trường vĩ mô" của thị trường Việt Nam?

  • A. Năng lực sản xuất của các nhà cung cấp phụ tùng ô tô trong nước và chính sách giá của đối thủ cạnh tranh.
  • B. Mức độ trung thành thương hiệu của người tiêu dùng Việt Nam và hiệu quả các kênh phân phối hiện tại.
  • C. Tỷ lệ tăng trưởng GDP của Việt Nam, chính sách thuế nhập khẩu ô tô và quy định về khí thải.
  • D. Cơ cấu tổ chức nội bộ của công ty và trình độ tay nghề của công nhân lắp ráp tại nhà máy dự kiến.

Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam chuyên sản xuất cà phê muốn xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ. Để thâm nhập thị trường hiệu quả, chiến lược "marketing quốc tế" nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc tiếp cận và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Hoa Kỳ, vốn có nhiều phân khúc thị trường khác nhau?

  • A. Chiến lược marketing không phân biệt (Undifferentiated marketing), tập trung vào một sản phẩm cà phê duy nhất cho toàn bộ thị trường.
  • B. Chiến lược marketing tập trung (Concentrated marketing), chỉ nhắm vào một phân khúc nhỏ, ví dụ như cà phê hữu cơ cao cấp.
  • C. Chiến lược marketing đại trà (Mass marketing), quảng bá sản phẩm cà phê trên mọi kênh truyền thông có thể.
  • D. Chiến lược marketing phân đoạn (Segmented marketing), phát triển các dòng sản phẩm cà phê khác nhau (ví dụ: rang xay, hòa tan, đặc sản) cho các phân khúc người tiêu dùng khác nhau.

Câu 3: Giả sử Việt Nam có lợi thế so sánh trong sản xuất hàng dệt may do chi phí lao động thấp, trong khi Nhật Bản có lợi thế so sánh trong sản xuất ô tô nhờ công nghệ tiên tiến. Theo lý thuyết thương mại quốc tế về lợi thế so sánh, điều gì dễ xảy ra nhất trong quan hệ thương mại giữa hai quốc gia này?

  • A. Việt Nam sẽ xuất khẩu hàng dệt may sang Nhật Bản, và nhập khẩu ô tô từ Nhật Bản.
  • B. Nhật Bản sẽ xuất khẩu hàng dệt may sang Việt Nam, và nhập khẩu ô tô từ Việt Nam.
  • C. Hai nước sẽ tập trung thương mại nội địa và giảm thiểu giao thương quốc tế để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
  • D. Cả hai nước sẽ đồng thời xuất khẩu cả hàng dệt may và ô tô sang thị trường của nhau để tăng cường cạnh tranh.

Câu 4: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) đã loại bỏ phần lớn thuế quan giữa các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, để nâng cao mức độ hội nhập kinh tế, ASEAN có thể tiến xa hơn bằng cách thành lập "Liên minh thuế quan". Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa Khu vực Mậu dịch Tự do và Liên minh thuế quan?

  • A. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào giảm thuế quan hàng hóa, trong khi Khu vực Mậu dịch Tự do bao gồm cả tự do hóa dịch vụ và đầu tư.
  • B. Liên minh thuế quan áp dụng một biểu thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia không phải thành viên, Khu vực Mậu dịch Tự do thì không.
  • C. Khu vực Mậu dịch Tự do cho phép di chuyển tự do lao động giữa các nước thành viên, Liên minh thuế quan thì không.
  • D. Liên minh thuế quan yêu cầu các nước thành viên phải có chung một loại tiền tệ, Khu vực Mậu dịch Tự do thì không.

Câu 5: Một công ty đa quốc gia đang xem xét lựa chọn giữa "đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)" và "xuất khẩu" để thâm nhập thị trường mới. Trong tình huống nào sau đây, hình thức FDI sẽ trở nên hấp dẫn hơn so với xuất khẩu?

  • A. Khi chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu vào thị trường mục tiêu ở mức thấp.
  • B. Khi công ty muốn duy trì toàn quyền kiểm soát hoạt động sản xuất và phân phối tại thị trường nước ngoài.
  • C. Khi thị trường mục tiêu có các rào cản thương mại cao (ví dụ: thuế quan cao, hạn ngạch nhập khẩu) và chi phí lao động thấp.
  • D. Khi công ty chưa có đủ kinh nghiệm và nguồn lực để quản lý hoạt động sản xuất ở nước ngoài.

Câu 6: Trong phân tích SWOT để đánh giá tiềm năng thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) thường bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Điểm mạnh về công nghệ sản xuất và nguồn lực tài chính dồi dào của doanh nghiệp.
  • B. Xu hướng tăng trưởng kinh tế của thị trường mục tiêu và các chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ nước sở tại.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ hiện có và những quy định pháp lý phức tạp.
  • D. Điểm yếu trong hệ thống phân phối và sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng quốc tế.

Câu 7: Một quốc gia áp dụng chính sách "bảo hộ thương mại" bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu để tài trợ cho các dự án công cộng.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh trên thị trường nội địa bằng cách giảm giá hàng nhập khẩu.
  • C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Đảm bảo nguồn cung hàng hóa ổn định cho thị trường nội địa bằng cách khuyến khích nhập khẩu.

Câu 8: Sự khác biệt quan trọng nhất giữa "thị trường cạnh tranh hoàn hảo" và "thị trường độc quyền" nằm ở yếu tố nào?

  • A. Số lượng người mua trên thị trường.
  • B. Loại sản phẩm được giao dịch (đồng nhất hay khác biệt).
  • C. Mức độ can thiệp của chính phủ vào thị trường.
  • D. Số lượng và sức mạnh của người bán (doanh nghiệp) trên thị trường.

Câu 9: "Toàn cầu hóa sản xuất" (Globalization of production) dẫn đến xu hướng các công ty đa quốc gia phân chia quy trình sản xuất thành nhiều công đoạn và đặt chúng ở các quốc gia khác nhau. Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?

  • A. Tận dụng lợi thế về chi phí sản xuất thấp (ví dụ: lao động, nguyên liệu) ở các quốc gia khác nhau.
  • B. Đáp ứng yêu cầu của chính phủ các nước về việc sản xuất hàng hóa tại thị trường nội địa.
  • C. Giảm thiểu rủi ro do biến động kinh tế và chính trị ở một quốc gia cụ thể.
  • D. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm trên toàn bộ chuỗi cung ứng.

Câu 10: Khi nghiên cứu thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần thu thập thông tin về nhiều khía cạnh. Loại thông tin nào sau đây thuộc về "môi trường văn hóa - xã hội" của thị trường mục tiêu?

  • A. Tỷ giá hối đoái và chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương.
  • B. Ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán và giá trị văn hóa của người dân.
  • C. Hệ thống pháp luật và mức độ ổn định chính trị của quốc gia.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải và hệ thống viễn thông.

Câu 11: Một công ty công nghệ của Hàn Quốc muốn mở rộng thị trường sang Ấn Độ. Họ nhận thấy rằng Ấn Độ là một thị trường rất lớn với tiềm năng tăng trưởng cao, nhưng đồng thời cũng có sự khác biệt lớn về ngôn ngữ, tôn giáo, và thu nhập giữa các vùng miền. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây có vẻ phù hợp nhất với tình huống này?

  • A. Thâm nhập đồng loạt trên toàn quốc gia, áp dụng một chiến dịch marketing thống nhất.
  • B. Tập trung vào một thị trường ngách nhỏ, ví dụ như phân khúc người dùng smartphone cao cấp ở các thành phố lớn.
  • C. Thâm nhập từng bước, bắt đầu từ các khu vực đô thị lớn rồi mở rộng dần sang các vùng khác, điều chỉnh sản phẩm và marketing cho phù hợp với từng khu vực.
  • D. Chỉ xuất khẩu sản phẩm sang Ấn Độ thông qua các nhà phân phối địa phương, tránh đầu tư trực tiếp vào thị trường.

Câu 12: Trong thương mại quốc tế, "tỷ giá hối đoái" có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động xuất nhập khẩu?

  • A. Tỷ giá hối đoái chỉ ảnh hưởng đến giá trị tài sản của các công ty đa quốc gia, không liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu, tính cạnh tranh quốc tế và lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • C. Tỷ giá hối đoái chỉ quan trọng đối với các giao dịch tài chính quốc tế, không ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa.
  • D. Tỷ giá hối đoái do chính phủ các nước quyết định và không thay đổi theo quy luật thị trường.

Câu 13: Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú (ví dụ: dầu mỏ, khoáng sản) thường có xu hướng tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm này. Mô hình thương mại này có thể dẫn đến hiện tượng "bệnh Hà Lan" (Dutch Disease). "Bệnh Hà Lan" đề cập đến hệ quả tiêu cực nào?

  • A. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường do khai thác tài nguyên quá mức.
  • B. Sự phụ thuộc quá lớn vào nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng từ nước ngoài.
  • C. Sự bất ổn định kinh tế do giá cả tài nguyên thiên nhiên biến động mạnh.
  • D. Sự suy giảm khả năng cạnh tranh của các ngành sản xuất khác (ví dụ: chế tạo, nông nghiệp) do nguồn lực tập trung vào ngành tài nguyên.

Câu 14: "Quy tắc xuất xứ" (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan ưu đãi theo các hiệp định thương mại tự do.
  • B. Kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ một số quốc gia nhất định vì lý do chính trị.
  • D. Thống kê số liệu thương mại quốc tế giữa các quốc gia.

Câu 15: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về "liên minh kinh tế" (economic union). Đặc điểm nổi bật của liên minh kinh tế so với các hình thức liên kết kinh tế khác (ví dụ: khu vực mậu dịch tự do, liên minh thuế quan) là gì?

  • A. Chỉ loại bỏ thuế quan và hạn ngạch thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. Áp dụng một biểu thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối.
  • C. Hài hòa hóa các chính sách kinh tế vĩ mô (ví dụ: chính sách tiền tệ, tài khóa) giữa các nước thành viên.
  • D. Cho phép di chuyển tự do hàng hóa, dịch vụ và vốn, nhưng vẫn duy trì các chính sách kinh tế độc lập.

Câu 16: Trong môi trường kinh doanh quốc tế đầy biến động, kỹ năng "dự báo thị trường" trở nên quan trọng đối với doanh nghiệp. Mục đích chính của việc dự báo thị trường là gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing hiện tại của doanh nghiệp.
  • B. Cung cấp thông tin và cơ sở để doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược và kế hoạch kinh doanh phù hợp với xu hướng thị trường.
  • C. Xác định đối thủ cạnh tranh mạnh nhất trên thị trường quốc tế.
  • D. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt được lợi nhuận tối đa trong mọi tình huống thị trường.

Câu 17: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường châu Âu. Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn lớn nhất cho doanh nghiệp khi tiếp cận thị trường này?

  • A. Thuế nhập khẩu cao đối với nông sản.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu nông sản.
  • C. Các quy định nghiêm ngặt về kiểm dịch thực vật, an toàn vệ sinh thực phẩm và tiêu chuẩn chất lượng của EU.
  • D. Chi phí vận chuyển nông sản từ Việt Nam sang châu Âu.

Câu 18: "Văn hóa" có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi tiêu dùng và hoạt động kinh doanh quốc tế. Ví dụ, sự khác biệt về "khoảng cách quyền lực" (power distance) giữa các quốc gia có thể tác động đến chiến lược marketing như thế nào?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì hành vi tiêu dùng chủ yếu bị chi phối bởi yếu tố kinh tế.
  • B. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối, ưu tiên kênh bán hàng trực tuyến ở các quốc gia có khoảng cách quyền lực cao.
  • C. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn màu sắc và thiết kế bao bì sản phẩm.
  • D. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn người nổi tiếng hoặc nhân vật đại diện trong quảng cáo, ưu tiên sử dụng người có địa vị cao ở các quốc gia có khoảng cách quyền lực cao.

Câu 19: Trong mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện "sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp"?

  • A. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện có trong ngành.
  • B. Khả năng nhà cung cấp tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
  • C. Nguy cơ xuất hiện các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế.
  • D. Nguy cơ xuất hiện các đối thủ cạnh tranh mới xâm nhập thị trường.

Câu 20: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" trở thành một vấn đề ngày càng được quan tâm trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức kinh doanh trong hoạt động thương mại quốc tế?

  • A. Tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong khuôn khổ pháp luật quốc tế.
  • B. Cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
  • C. Sử dụng lao động trẻ em hoặc bóc lột lao động ở các nước đang phát triển để giảm chi phí sản xuất.
  • D. Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Câu 21: Một công ty thời trang của Việt Nam muốn mở rộng sang thị trường Nhật Bản. Họ nhận thấy rằng phong cách thời trang và thị hiếu của người Nhật Bản có nhiều khác biệt so với Việt Nam. Chiến lược "điều chỉnh sản phẩm" (product adaptation) nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Giữ nguyên thiết kế và chất liệu sản phẩm như ở thị trường Việt Nam để tiết kiệm chi phí.
  • B. Thay đổi kiểu dáng, màu sắc, chất liệu và kích cỡ sản phẩm để phù hợp với xu hướng thời trang và vóc dáng người Nhật Bản.
  • C. Tập trung vào phân khúc khách hàng là người Việt Nam sinh sống và làm việc tại Nhật Bản.
  • D. Ngừng kế hoạch mở rộng sang thị trường Nhật Bản vì sự khác biệt văn hóa quá lớn.

Câu 22: "Rủi ro tỷ giá hối đoái" là một trong những rủi ro quan trọng mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải đối mặt. Rủi ro này phát sinh khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ để nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Khi doanh nghiệp thanh toán bằng đồng nội tệ cho hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Khi có sự biến động bất lợi của tỷ giá hối đoái giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán.
  • D. Khi doanh nghiệp sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.

Câu 23: "Chiến lược định giá quốc tế" cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến quyết định định giá xuất khẩu?

  • A. Chi phí sản xuất, vận chuyển, thuế quan và các chi phí liên quan đến xuất khẩu.
  • B. Mức độ cạnh tranh trên thị trường mục tiêu và giá của đối thủ.
  • C. Sức mua và độ nhạy cảm về giá của người tiêu dùng ở thị trường nhập khẩu.
  • D. Mục tiêu tăng trưởng thị phần của doanh nghiệp trên thị trường nội địa.

Câu 24: "Kênh phân phối quốc tế" có thể bao gồm nhiều trung gian khác nhau. Hình thức kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn kiểm soát chặt chẽ nhất hoạt động phân phối sản phẩm ở thị trường nước ngoài?

  • A. Kênh phân phối trực tiếp (doanh nghiệp tự thiết lập chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài để phân phối sản phẩm).
  • B. Kênh phân phối gián tiếp thông qua nhà nhập khẩu và phân phối độc quyền ở nước ngoài.
  • C. Kênh phân phối thông qua đại lý hoa hồng xuất khẩu.
  • D. Kênh phân phối hỗn hợp, kết hợp cả kênh trực tiếp và gián tiếp.

Câu 25: Trong "truyền thông marketing quốc tế", việc lựa chọn phương tiện truyền thông phù hợp là rất quan trọng. Yếu tố "văn hóa" có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương tiện truyền thông như thế nào?

  • A. Văn hóa không ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương tiện truyền thông, vì quảng cáo quốc tế thường sử dụng các phương tiện toàn cầu như internet và truyền hình.
  • B. Văn hóa ảnh hưởng đến mức độ tiếp cận và sự tin tưởng của người dân vào các phương tiện truyền thông khác nhau (ví dụ: báo in, truyền hình, mạng xã hội).
  • C. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến nội dung thông điệp quảng cáo, không liên quan đến việc lựa chọn phương tiện truyền thông.
  • D. Văn hóa quyết định ngân sách dành cho hoạt động truyền thông marketing quốc tế.

Câu 26: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em muốn xuất khẩu sang thị trường các nước Hồi giáo. Yếu tố "tôn giáo" có thể ảnh hưởng đến sản phẩm và chiến lược marketing như thế nào?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì đồ chơi trẻ em là sản phẩm phổ thông, không liên quan đến tôn giáo.
  • B. Chỉ cần điều chỉnh ngôn ngữ quảng cáo sang tiếng Ả Rập.
  • C. Cần đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định về Halal (nếu có), tránh các hình ảnh hoặc nội dung nhạy cảm về tôn giáo, và điều chỉnh thông điệp marketing cho phù hợp với giá trị văn hóa Hồi giáo.
  • D. Tập trung vào phân phối sản phẩm tại các khu vực đô thị lớn, nơi có ít người Hồi giáo sinh sống.

Câu 27: "Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương" (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Điểm nổi bật của CPTPP so với các hiệp định thương mại tự do truyền thống là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa.
  • B. Chỉ bao gồm các nước thành viên ASEAN.
  • C. Không có điều khoản về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và lao động.
  • D. Bao gồm nhiều lĩnh vực mới như thương mại điện tử, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, bên cạnh việc cắt giảm thuế quan và mở cửa thị trường dịch vụ, đầu tư.

Câu 28: "Lợi thế cạnh tranh quốc gia" (national competitive advantage) của một quốc gia được hình thành từ nhiều yếu tố. Theo mô hình "Kim cương" của Michael Porter, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "điều kiện yếu tố sản xuất"?

  • A. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Nguồn nhân lực có kỹ năng, cơ sở hạ tầng phát triển và nguồn vốn đầu tư.
  • C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ phát triển và liên kết.
  • D. Chính sách thương mại và đầu tư của chính phủ.

Câu 29: "Nguyên tắc tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) là một trong những nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại lớn nhất cho các nước đang phát triển.
  • B. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
  • C. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với tất cả các thành viên khác một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử.
  • D. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 30: Trong quản trị "chuỗi cung ứng toàn cầu" (global supply chain management), việc đối phó với rủi ro trở nên phức tạp hơn so với chuỗi cung ứng nội địa. Loại rủi ro nào sau đây là đặc trưng của chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Rủi ro về chất lượng sản phẩm.
  • B. Rủi ro về biến động nhu cầu thị trường.
  • C. Rủi ro về gián đoạn sản xuất do thiên tai.
  • D. Rủi ro chính trị và pháp lý ở các quốc gia khác nhau (ví dụ: thay đổi luật pháp, xung đột chính trị, cấm vận thương mại).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Việt Nam. Để xác định tiềm năng thị trường và điều chỉnh chiến lược sản phẩm, họ cần nghiên cứu những yếu tố nào sau đây *chủ yếu* thuộc về 'môi trường vĩ mô' của thị trường Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam chuyên sản xuất cà phê muốn xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ. Để thâm nhập thị trường hiệu quả, chiến lược 'marketing quốc tế' nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp *tối ưu hóa* việc tiếp cận và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Hoa Kỳ, vốn có nhiều phân khúc thị trường khác nhau?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Giả sử Việt Nam có lợi thế so sánh trong sản xuất hàng dệt may do chi phí lao động thấp, trong khi Nhật Bản có lợi thế so sánh trong sản xuất ô tô nhờ công nghệ tiên tiến. Theo lý thuyết thương mại quốc tế về lợi thế so sánh, điều gì *dễ xảy ra nhất* trong quan hệ thương mại giữa hai quốc gia này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) đã loại bỏ phần lớn thuế quan giữa các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, để nâng cao mức độ hội nhập kinh tế, ASEAN có thể tiến xa hơn bằng cách thành lập 'Liên minh thuế quan'. Đâu là sự khác biệt *cốt lõi* giữa Khu vực Mậu dịch Tự do và Liên minh thuế quan?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một công ty đa quốc gia đang xem xét lựa chọn giữa 'đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)' và 'xuất khẩu' để thâm nhập thị trường mới. Trong tình huống nào sau đây, hình thức FDI sẽ trở nên *hấp dẫn hơn* so với xuất khẩu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong phân tích SWOT để đánh giá tiềm năng thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) thường bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một quốc gia áp dụng chính sách 'bảo hộ thương mại' bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng. Mục tiêu *chính* của chính sách này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sự khác biệt *quan trọng nhất* giữa 'thị trường cạnh tranh hoàn hảo' và 'thị trường độc quyền' nằm ở yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Toàn cầu hóa sản xuất' (Globalization of production) dẫn đến xu hướng các công ty đa quốc gia phân chia quy trình sản xuất thành nhiều công đoạn và đặt chúng ở các quốc gia khác nhau. Động lực *chính* thúc đẩy xu hướng này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi nghiên cứu thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần thu thập thông tin về nhiều khía cạnh. Loại thông tin nào sau đây thuộc về 'môi trường văn hóa - xã hội' của thị trường mục tiêu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một công ty công nghệ của Hàn Quốc muốn mở rộng thị trường sang Ấn Độ. Họ nhận thấy rằng Ấn Độ là một thị trường rất lớn với tiềm năng tăng trưởng cao, nhưng đồng thời cũng có sự khác biệt lớn về ngôn ngữ, tôn giáo, và thu nhập giữa các vùng miền. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây có vẻ *phù hợp nhất* với tình huống này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong thương mại quốc tế, 'tỷ giá hối đoái' có vai trò *quan trọng* như thế nào đối với hoạt động xuất nhập khẩu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú (ví dụ: dầu mỏ, khoáng sản) thường có xu hướng tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm này. Mô hình thương mại này có thể dẫn đến hiện tượng 'bệnh Hà Lan' (Dutch Disease). 'Bệnh Hà Lan' đề cập đến hệ quả tiêu cực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Quy tắc xuất xứ' (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình về 'liên minh kinh tế' (economic union). Đặc điểm *nổi bật* của liên minh kinh tế so với các hình thức liên kết kinh tế khác (ví dụ: khu vực mậu dịch tự do, liên minh thuế quan) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong môi trường kinh doanh quốc tế đầy biến động, kỹ năng 'dự báo thị trường' trở nên *quan trọng* đối với doanh nghiệp. Mục đích *chính* của việc dự báo thị trường là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường châu Âu. Rào cản *phi thuế quan* nào sau đây có thể gây khó khăn *lớn nhất* cho doanh nghiệp khi tiếp cận thị trường này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'Văn hóa' có ảnh hưởng *sâu sắc* đến hành vi tiêu dùng và hoạt động kinh doanh quốc tế. Ví dụ, sự khác biệt về 'khoảng cách quyền lực' (power distance) giữa các quốc gia có thể tác động đến chiến lược marketing như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện 'sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp'?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Đạo đức kinh doanh quốc tế' trở thành một vấn đề ngày càng được quan tâm trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hành vi nào sau đây được xem là *vi phạm đạo đức kinh doanh* trong hoạt động thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một công ty thời trang của Việt Nam muốn mở rộng sang thị trường Nhật Bản. Họ nhận thấy rằng phong cách thời trang và thị hiếu của người Nhật Bản có nhiều khác biệt so với Việt Nam. Chiến lược 'điều chỉnh sản phẩm' (product adaptation) nào sau đây có thể được áp dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Rủi ro tỷ giá hối đoái' là một trong những rủi ro *quan trọng* mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải đối mặt. Rủi ro này phát sinh khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Chiến lược định giá quốc tế' cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Yếu tố nào sau đây *ít ảnh hưởng nhất* đến quyết định định giá xuất khẩu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Kênh phân phối quốc tế' có thể bao gồm nhiều trung gian khác nhau. Hình thức kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn *kiểm soát chặt chẽ nhất* hoạt động phân phối sản phẩm ở thị trường nước ngoài?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong 'truyền thông marketing quốc tế', việc lựa chọn phương tiện truyền thông phù hợp là rất quan trọng. Yếu tố 'văn hóa' có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương tiện truyền thông như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em muốn xuất khẩu sang thị trường các nước Hồi giáo. Yếu tố 'tôn giáo' có thể ảnh hưởng đến sản phẩm và chiến lược marketing như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương' (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Điểm *nổi bật* của CPTPP so với các hiệp định thương mại tự do truyền thống là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Lợi thế cạnh tranh quốc gia' (national competitive advantage) của một quốc gia được hình thành từ nhiều yếu tố. Theo mô hình 'Kim cương' của Michael Porter, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'điều kiện yếu tố sản xuất'?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Nguyên tắc tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) là một trong những nguyên tắc *cơ bản* của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quản trị 'chuỗi cung ứng toàn cầu' (global supply chain management), việc đối phó với rủi ro trở nên *phức tạp* hơn so với chuỗi cung ứng nội địa. Loại rủi ro nào sau đây là *đặc trưng* của chuỗi cung ứng toàn cầu?

Xem kết quả