Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Và Định Chế Tài Chính - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Và Định Chế Tài Chính - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công ty ABC, một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, đang xem xét huy động vốn để mở rộng nhà máy sản xuất. Họ có thể lựa chọn phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu. Nếu mục tiêu của ABC là duy trì quyền kiểm soát công ty và giảm thiểu rủi ro tài chính trong trường hợp lợi nhuận biến động, phương án nào sẽ phù hợp hơn và tại sao?
- A. Phát hành cổ phiếu, vì cổ phiếu mang lại nguồn vốn chủ sở hữu lớn và không tạo áp lực trả nợ.
- B. Phát hành trái phiếu, vì trái phiếu không làm thay đổi quyền kiểm soát công ty và nghĩa vụ trả lãi cố định.
- C. Cả hai phương án đều phù hợp như nhau, vì hiệu quả huy động vốn tương đương.
- D. Không phương án nào phù hợp, vì công ty sản xuất hàng tiêu dùng nên tìm kiếm nguồn vốn khác.
Câu 2: Một nhà đầu tư cá nhân muốn đầu tư vào thị trường tiền tệ. Công cụ nào sau đây có khả năng thanh khoản cao nhất và rủi ro thấp nhất, phù hợp với mục tiêu đầu tư ngắn hạn và bảo toàn vốn?
- A. Tín phiếu kho bạc
- B. Chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn 6 tháng
- C. Cổ phiếu ưu đãi
- D. Trái phiếu doanh nghiệp kỳ hạn 1 năm
Câu 3: Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua vào trái phiếu chính phủ. Hành động này sẽ có tác động trực tiếp như thế nào đến thị trường tiền tệ và nền kinh tế?
- A. Giảm cung tiền, tăng lãi suất, làm chậm tăng trưởng kinh tế.
- B. Không có tác động đáng kể đến thị trường tiền tệ và nền kinh tế.
- C. Tăng cung tiền, giảm lãi suất, kích thích tăng trưởng kinh tế.
- D. Tăng dự trữ ngoại hối, ổn định tỷ giá hối đoái.
Câu 4: So sánh thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp, đặc điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai thị trường này là gì?
- A. Loại hình công cụ tài chính được giao dịch (thị trường sơ cấp chỉ giao dịch cổ phiếu, thị trường thứ cấp giao dịch cả cổ phiếu và trái phiếu).
- B. Mục đích giao dịch (thị trường sơ cấp tạo vốn cho doanh nghiệp, thị trường thứ cấp tạo tính thanh khoản cho nhà đầu tư).
- C. Mức độ rủi ro (thị trường sơ cấp rủi ro hơn thị trường thứ cấp).
- D. Đối tượng tham gia (thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp cho cả cá nhân và tổ chức).
Câu 5: Một quỹ đầu tư mạo hiểm rót vốn vào một công ty khởi nghiệp công nghệ. Hình thức đầu tư này thuộc kênh huy động vốn nào của thị trường tài chính?
- A. Kênh tài chính trực tiếp
- B. Kênh tài chính gián tiếp
- C. Kênh tín dụng ngân hàng
- D. Kênh thị trường chứng khoán
Câu 6: Công cụ chứng khoán phái sinh nào sau đây cho phép nhà đầu tư có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản cơ sở (ví dụ: cổ phiếu) với một mức giá xác định trước vào một thời điểm trong tương lai?
- A. Hợp đồng tương lai
- B. Hợp đồng kỳ hạn
- C. Hợp đồng hoán đổi
- D. Hợp đồng quyền chọn
Câu 7: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, nhà đầu tư nên ưu tiên lựa chọn loại tài sản nào để bảo vệ giá trị danh mục đầu tư của mình?
- A. Tiền gửi tiết kiệm
- B. Trái phiếu chính phủ
- C. Bất động sản và hàng hóa
- D. Trái phiếu doanh nghiệp
Câu 8: Một công ty chứng khoán thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán cho doanh nghiệp. Vai trò chính của công ty chứng khoán trong nghiệp vụ này là gì?
- A. Đánh giá và xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp phát hành.
- B. Trung gian giữa doanh nghiệp phát hành và nhà đầu tư, đảm bảo phát hành thành công.
- C. Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán cho doanh nghiệp.
- D. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho doanh nghiệp sau phát hành.
Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?
- A. Giá trái phiếu sẽ giảm.
- B. Giá trái phiếu sẽ tăng.
- C. Giá trái phiếu không đổi.
- D. Giá trái phiếu biến động không theo quy luật.
Câu 10: Chức năng quan trọng nhất của thị trường tài chính đối với sự phát triển kinh tế là gì?
- A. Cung cấp các kênh đầu tư đa dạng cho nhà đầu tư.
- B. Tạo ra lợi nhuận cho các tổ chức tài chính trung gian.
- C. Huy động và phân bổ vốn hiệu quả cho nền kinh tế.
- D. Giảm thiểu rủi ro cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Câu 11: Một nhà đầu tư sử dụng chiến lược "bán khống" cổ phiếu. Khi nào chiến lược này có khả năng sinh lời?
- A. Khi giá cổ phiếu ổn định.
- B. Khi giá cổ phiếu giảm.
- C. Khi giá cổ phiếu tăng.
- D. Khi thị trường biến động mạnh.
Câu 12: Loại hình tổ chức tài chính nào sau đây chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nhận tiền gửi và cho vay, tạo ra phần lớn nguồn cung tiền trong nền kinh tế?
- A. Ngân hàng thương mại
- B. Công ty chứng khoán
- C. Quỹ đầu tư
- D. Công ty bảo hiểm
Câu 13: Công cụ nào sau đây thuộc thị trường tiền tệ?
- A. Cổ phiếu thường
- B. Trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm
- C. Thương phiếu
- D. Chứng chỉ quỹ đầu tư
Câu 14: Rủi ro tín dụng trong thị trường tài chính phát sinh chủ yếu từ đâu?
- A. Biến động lãi suất thị trường.
- B. Khả năng người đi vay không trả được nợ.
- C. Biến động tỷ giá hối đoái.
- D. Rủi ro hoạt động của tổ chức tài chính.
Câu 15: Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
- A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát)
- B. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng trung ương
- C. Tăng cường dự trữ ngoại hối
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái bằng mọi giá
Câu 16: Sản phẩm phái sinh nào được sử dụng phổ biến nhất để phòng ngừa rủi ro biến động lãi suất?
- A. Hợp đồng quyền chọn cổ phiếu
- B. Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán
- C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
- D. Hợp đồng hoán đổi lãi suất
Câu 17: Thị trường ngoại hối (Forex) là thị trường giao dịch loại tài sản nào?
- A. Cổ phiếu và trái phiếu
- B. Tiền tệ
- C. Hàng hóa phái sinh
- D. Bất động sản
Câu 18: Quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động theo nguyên tắc nào?
- A. Tập trung đầu tư vào một vài cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
- B. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ để đảm bảo an toàn vốn.
- C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để phân tán rủi ro.
- D. Sử dụng đòn bẩy tài chính cao để tối đa hóa lợi nhuận.
Câu 19: Hệ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì trong phân tích chứng khoán?
- A. Định giá cổ phiếu và so sánh giá trị tương đối giữa các cổ phiếu.
- B. Đánh giá khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
- C. Dự báo tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.
- D. Xác định mức độ rủi ro hệ thống của thị trường.
Câu 20: Thị trường liên ngân hàng là thị trường giao dịch giữa các chủ thể nào?
- A. Ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại.
- B. Các ngân hàng thương mại với nhau.
- C. Ngân hàng thương mại và doanh nghiệp.
- D. Ngân hàng thương mại và nhà đầu tư cá nhân.
Câu 21: Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng?
- A. Khách hàng không trả được nợ vay (rủi ro tín dụng).
- B. Lãi suất thị trường tăng cao (rủi ro lãi suất).
- C. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi (rủi ro thị trường).
- D. Nhân viên ngân hàng thực hiện giao dịch gian lận.
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất?
- A. Lạm phát kỳ vọng.
- B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
- C. Tình hình thời tiết.
- D. Tăng trưởng kinh tế.
Câu 23: Trong thị trường chứng khoán, "tính thanh khoản" đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng sinh lời cao của chứng khoán.
- B. Khả năng dễ dàng mua bán chứng khoán với chi phí thấp và nhanh chóng.
- C. Mức độ an toàn của chứng khoán.
- D. Quy mô vốn hóa thị trường của chứng khoán.
Câu 24: Định chế tài chính trung gian nào chuyên huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu và trái phiếu, sau đó đầu tư vào các dự án hoặc tài sản khác?
- A. Ngân hàng hợp tác xã.
- B. Công ty tài chính.
- C. Công ty bảo hiểm.
- D. Quỹ đầu tư.
Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là chức năng của thị trường chứng khoán?
- A. Huy động vốn cho doanh nghiệp và chính phủ.
- B. Cung cấp môi trường đầu tư và giao dịch chứng khoán.
- C. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế.
- D. Phản ánh tình hình và triển vọng kinh tế.
Câu 26: Trong các loại hình thị trường tài chính, thị trường nào được xem là "thị trường cấp hai"?
- A. Thị trường sơ cấp.
- B. Thị trường thứ cấp.
- C. Thị trường tiền tệ.
- D. Thị trường vốn.
Câu 27: Loại hình rủi ro thị trường nào liên quan đến khả năng một bên trong hợp đồng phái sinh không thực hiện nghĩa vụ thanh toán?
- A. Rủi ro lãi suất.
- B. Rủi ro tỷ giá.
- C. Rủi ro đối tác.
- D. Rủi ro thanh khoản.
Câu 28: Công cụ tài chính nào sau đây đại diện cho quyền sở hữu vốn cổ phần trong một công ty?
- A. Cổ phiếu thường.
- B. Trái phiếu doanh nghiệp.
- C. Tín phiếu kho bạc.
- D. Chứng chỉ tiền gửi.
Câu 29: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, doanh nghiệp xuất nhập khẩu thường sử dụng công cụ phái sinh nào để phòng ngừa?
- A. Hợp đồng quyền chọn lãi suất.
- B. Hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai ngoại tệ.
- C. Hợp đồng hoán đổi cổ phiếu.
- D. Hợp đồng quyền chọn chỉ số chứng khoán.
Câu 30: Nguyên tắc "đa dạng hóa danh mục đầu tư" nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng.
- B. Tăng tính thanh khoản của danh mục.
- C. Đơn giản hóa quá trình quản lý đầu tư.
- D. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.