Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Và Định Chế Tài Chính - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Và Định Chế Tài Chính - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh lãi suất huy động vốn ngắn hạn tăng mạnh, một doanh nghiệp dự kiến phát hành trái phiếu kỳ hạn 5 năm để tài trợ dự án mở rộng sản xuất. Tuy nhiên, họ lo ngại rằng lãi suất có thể giảm trong tương lai. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp này giảm thiểu rủi ro lãi suất khi phát hành trái phiếu?
- A. Phát hành trái phiếu với lãi suất cố định cao hơn mức hiện tại để hấp dẫn nhà đầu tư.
- B. Chờ đợi đến khi lãi suất giảm xuống rồi mới phát hành trái phiếu.
- C. Phát hành trái phiếu ngắn hạn thay vì trái phiếu dài hạn để giảm rủi ro.
- D. Sử dụng hợp đồng hoán đổi lãi suất (interest rate swap) để chuyển đổi rủi ro lãi suất cố định sang lãi suất thả nổi.
Câu 2: Ngân hàng Trung ương (NHTW) quyết định giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Điều này có tác động trực tiếp nhất đến hoạt động nào của các ngân hàng thương mại (NHTM)?
- A. Tăng khả năng mở rộng tín dụng và cho vay của NHTM.
- B. Giảm rủi ro thanh khoản của NHTM.
- C. Tăng lợi nhuận từ hoạt động dịch vụ của NHTM.
- D. Giảm chi phí hoạt động quản lý của NHTM.
Câu 3: Một nhà đầu tư nhận thấy lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm hiện tại là 4%/năm, trong khi lợi suất trái phiếu doanh nghiệp có cùng kỳ hạn của một công ty có xếp hạng tín nhiệm tương đương là 6%/năm. Khoảng chênh lệch lợi suất 2% này phản ánh điều gì?
- A. Kỳ vọng lạm phát cao hơn trong tương lai.
- B. Rủi ro tín dụng (khả năng vỡ nợ) của doanh nghiệp cao hơn so với chính phủ.
- C. Chi phí giao dịch trái phiếu doanh nghiệp thấp hơn.
- D. Nhu cầu đầu tư vào trái phiếu chính phủ thấp hơn.
Câu 4: Chức năng chính của thị trường thứ cấp (secondary market) trong thị trường chứng khoán là gì?
- A. Huy động vốn trực tiếp cho các doanh nghiệp và chính phủ.
- B. Xác định giá trị nội tại của chứng khoán.
- C. Cung cấp tính thanh khoản cho các nhà đầu tư và tạo điều kiện giao dịch chứng khoán đã phát hành.
- D. Đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong phát hành chứng khoán lần đầu.
Câu 5: Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng trong thị trường tiền tệ (money market) để các tổ chức tài chính vay và cho vay vốn ngắn hạn lẫn nhau?
- A. Cổ phiếu thường.
- B. Thương phiếu (commercial paper).
- C. Trái phiếu chính phủ dài hạn.
- D. Hợp đồng quyền chọn cổ phiếu.
Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của các định chế tài chính trung gian (financial intermediaries) trong nền kinh tế?
- A. Giảm thiểu chi phí giao dịch và thông tin.
- B. Chuyển đổi kỳ hạn và quy mô vốn.
- C. Phân tán và quản lý rủi ro.
- D. Trực tiếp tạo ra của cải vật chất cho xã hội.
Câu 7: Một quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) chủ yếu đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có vốn hóa lớn, hoạt động ổn định và trả cổ tức đều đặn. Chiến lược đầu tư này thuộc loại nào?
- A. Đầu tư tăng trưởng (growth investing).
- B. Đầu tư lướt sóng (day trading).
- C. Đầu tư giá trị (value investing) hoặc đầu tư vào cổ phiếu cổ tức.
- D. Đầu tư theo chỉ số (index investing).
Câu 8: Trong thị trường ngoại hối (foreign exchange market), giao dịch giao ngay (spot transaction) là gì?
- A. Giao dịch mua bán ngoại tệ và thanh toán được thực hiện ngay lập tức (hoặc trong vòng 2 ngày làm việc).
- B. Giao dịch mua bán ngoại tệ với tỷ giá được xác định trước nhưng thanh toán vào một ngày trong tương lai.
- C. Giao dịch trao đổi ngoại tệ giữa các ngân hàng trung ương.
- D. Giao dịch mua bán quyền chọn mua hoặc quyền chọn bán ngoại tệ.
Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?
- A. Giá trái phiếu sẽ tăng lên.
- B. Giá trái phiếu sẽ giảm xuống.
- C. Giá trái phiếu không đổi.
- D. Không thể xác định được sự thay đổi giá trái phiếu.
Câu 10: Công cụ phái sinh (derivative) nào sau đây cho phép nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro giảm giá của một loại tài sản cơ sở (ví dụ: cổ phiếu)?
- A. Hợp đồng kỳ hạn (forward contract).
- B. Hợp đồng tương lai (futures contract).
- C. Quyền chọn bán (put option).
- D. Hợp đồng hoán đổi (swap).
Câu 11: Trong hoạt động ngân hàng hiện đại, "tài sản có" (assets) chủ yếu của một ngân hàng thương mại thường bao gồm những gì?
- A. Các khoản cho vay, đầu tư vào chứng khoán và dự trữ.
- B. Tiền gửi của khách hàng và vốn chủ sở hữu.
- C. Các khoản phí dịch vụ và hoa hồng.
- D. Tài sản cố định và bất động sản thuộc sở hữu ngân hàng.
Câu 12: Loại hình thị trường tài chính nào mà các chứng khoán mới phát hành lần đầu tiên được bán cho công chúng?
- A. Thị trường thứ cấp (secondary market).
- B. Thị trường sơ cấp (primary market).
- C. Thị trường phi tập trung (OTC market).
- D. Thị trường giao ngay (spot market).
Câu 13: Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong thị trường tài chính phát sinh khi nào?
- A. Thông tin bất cân xứng giữa người mua và người bán.
- B. Biến động khó lường của thị trường.
- C. Khả năng một bên không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
- D. Một bên tham gia vào các hành vi rủi ro hơn sau khi được bảo hiểm hoặc vay vốn.
Câu 14: Chỉ số VN30 trên thị trường chứng khoán Việt Nam phản ánh điều gì?
- A. Giá trị giao dịch trung bình hàng ngày trên sàn HOSE.
- B. Lợi nhuận trung bình của các nhà đầu tư chứng khoán.
- C. Biến động giá cổ phiếu của 30 công ty có vốn hóa lớn nhất trên sàn HOSE.
- D. Tỷ lệ lạm phát và tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
Câu 15: Trong quản lý rủi ro tín dụng, "tài sản đảm bảo" (collateral) được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Tăng lợi nhuận cho người cho vay.
- B. Giảm thiểu tổn thất cho người cho vay trong trường hợp người vay không trả được nợ.
- C. Đảm bảo tính thanh khoản của khoản vay.
- D. Tăng cường mối quan hệ giữa người vay và người cho vay.
Câu 16: Ngân hàng đầu tư (investment bank) thường KHÔNG thực hiện chức năng nào sau đây?
- A. Tư vấn phát hành chứng khoán.
- B. Môi giới và tự doanh chứng khoán.
- C. Nhận tiền gửi tiết kiệm từ công chúng.
- D. Tư vấn M&A (mua bán và sáp nhập doanh nghiệp).
Câu 17: Khái niệm "lãi suất phi rủi ro" (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại lãi suất nào trên thị trường?
- A. Lãi suất trái phiếu chính phủ của các quốc gia có nền kinh tế phát triển và ổn định.
- B. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại các ngân hàng thương mại lớn.
- C. Lãi suất cho vay qua đêm giữa các ngân hàng.
- D. Lãi suất chiết khấu của Ngân hàng Trung ương.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự dịch chuyển đường cung vốn (supply of funds) sang phải trên thị trường vốn?
- A. Kỳ vọng lạm phát gia tăng.
- B. Nhu cầu đầu tư của doanh nghiệp tăng lên.
- C. Ngân hàng trung ương thắt chặt chính sách tiền tệ.
- D. Tiết kiệm của hộ gia đình tăng lên.
Câu 19: Trong thị trường chứng khoán, "bán khống" (short selling) là gì?
- A. Bán chứng khoán với giá thấp hơn giá thị trường.
- B. Bán chứng khoán mà nhà đầu tư chưa sở hữu, với kỳ vọng giá sẽ giảm.
- C. Mua chứng khoán với mục đích nắm giữ dài hạn.
- D. Giao dịch mua bán chứng khoán giữa các công ty chứng khoán.
Câu 20: Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ (monetary policy) thường KHÔNG bao gồm điều gì?
- A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
- B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
- C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Câu 21: Loại hình rủi ro nào mà nhà đầu tư trái phiếu phải đối mặt khi lãi suất thị trường biến động?
- A. Rủi ro tín dụng (credit risk).
- B. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk).
- C. Rủi ro lãi suất (interest rate risk).
- D. Rủi ro hoạt động (operational risk).
Câu 22: Trong hệ thống thanh toán bù trừ (clearing house) trên thị trường chứng khoán, vai trò chính của tổ chức bù trừ là gì?
- A. Quản lý và giám sát hoạt động giao dịch của các công ty chứng khoán.
- B. Đóng vai trò trung gian, đảm bảo thanh toán và chuyển giao chứng khoán giữa các bên giao dịch.
- C. Cung cấp dịch vụ lưu ký và bảo quản chứng khoán cho nhà đầu tư.
- D. Xây dựng và duy trì hệ thống giao dịch điện tử trên thị trường chứng khoán.
Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một công cụ của chính sách tài khóa (fiscal policy)?
- A. Chi tiêu chính phủ (government spending).
- B. Thuế (taxes).
- C. Phát hành trái phiếu chính phủ.
- D. Lãi suất chiết khấu (discount rate).
Câu 24: Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào phục vụ khách hàng doanh nghiệp lớn, các tổ chức và chính phủ, thường tham gia vào các giao dịch vốn lớn và phức tạp?
- A. Ngân hàng bán lẻ (retail banking).
- B. Ngân hàng hợp tác xã (cooperative bank).
- C. Ngân hàng bán buôn/Ngân hàng doanh nghiệp (wholesale/corporate banking).
- D. Ngân hàng đầu tư (investment banking).
Câu 25: Trong phân tích cơ bản (fundamental analysis) chứng khoán, nhà đầu tư thường quan tâm đến yếu tố nào sau đây để đánh giá giá trị cổ phiếu?
- A. Tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- B. Biến động giá cổ phiếu trong quá khứ và khối lượng giao dịch.
- C. Tin tức và sự kiện trên thị trường chứng khoán.
- D. Tâm lý nhà đầu tư và xu hướng thị trường.
Câu 26: Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc thị trường chứng khoán?
- A. Cổ phiếu ưu đãi.
- B. Trái phiếu doanh nghiệp.
- C. Chứng chỉ quỹ đầu tư.
- D. Hối phiếu (bill of exchange).
Câu 27: Điều gì thể hiện tính hiệu quả của thị trường tài chính về mặt thông tin (informational efficiency)?
- A. Chi phí giao dịch thấp và thanh khoản cao.
- B. Giá cả phản ánh đầy đủ và nhanh chóng mọi thông tin có sẵn.
- C. Luật pháp và quy định chặt chẽ bảo vệ nhà đầu tư.
- D. Sự tham gia đông đảo của các nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Câu 28: Trong hoạt động bảo hiểm, "phí bảo hiểm" (premium) là gì?
- A. Khoản tiền mà người mua bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm để được bảo vệ rủi ro.
- B. Khoản tiền mà công ty bảo hiểm phải trả cho người mua bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
- C. Lợi nhuận của công ty bảo hiểm từ hoạt động kinh doanh.
- D. Chi phí hoạt động của công ty bảo hiểm.
Câu 29: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
- B. Cung cấp dịch vụ tài chính miễn phí cho cộng đồng.
- C. Huy động vốn từ người gửi tiền và cho vay lại để kiếm lời từ chênh lệch lãi suất.
- D. Đầu tư trực tiếp vào các doanh nghiệp để tăng trưởng kinh tế.
Câu 30: Hình thức tổ chức thị trường chứng khoán nào mà người mua và người bán giao dịch trực tiếp với nhau thông qua hệ thống giao dịch điện tử, không qua trung gian môi giới truyền thống?
- A. Thị trường tập trung (exchange-based market).
- B. Thị trường giao dịch trực tuyến/Thị trường phi tập trung điện tử (ECN/electronic OTC market).
- C. Thị trường đấu giá (auction market).
- D. Thị trường đại lý (dealer market).