Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thiên Văn Học – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thiên Văn Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng nhật thực toàn phần xảy ra khi Mặt Trăng che khuất hoàn toàn Mặt Trời. Điều kiện nào cần thiết nhất để nhật thực toàn phần có thể quan sát được từ một vị trí trên Trái Đất?

  • A. Mặt Trăng phải ở pha Trăng tròn.
  • B. Trái Đất phải ở gần Mặt Trời nhất trên quỹ đạo của nó.
  • C. Mặt Trăng phải đi qua giữa Mặt Trời và Trái Đất, và người quan sát phải nằm trong vùng bóng tối (umbra) của Mặt Trăng.
  • D. Mặt Trời phải ở gần xích đạo thiên cầu.

Câu 2: Dựa vào quang phổ vạch hấp thụ của một ngôi sao, các nhà thiên văn học có thể xác định được điều gì chính xác nhất về ngôi sao đó?

  • A. Khoảng cách từ ngôi sao đến Trái Đất.
  • B. Thành phần hóa học của lớp vỏ ngoài của ngôi sao.
  • C. Tuổi của ngôi sao.
  • D. Vận tốc tự quay của ngôi sao.

Câu 3: Giả sử bạn quan sát thấy một hành tinh có pha giống như "Trăng lưỡi liềm" khi nhìn từ Trái Đất. Hành tinh đó không thể là hành tinh nào sau đây trong Hệ Mặt Trời?

  • A. Sao Thủy
  • B. Sao Kim
  • C. Sao Hỏa
  • D. Sao Mộc

Câu 4: Tại sao các kính thiên văn vô tuyến thường có kích thước lớn hơn nhiều so với kính thiên văn quang học để quan sát cùng một thiên thể?

  • A. Bước sóng của sóng vô tuyến dài hơn nhiều so với bước sóng của ánh sáng khả kiến, do đó cần khẩu độ lớn hơn để đạt độ phân giải tương đương.
  • B. Tín hiệu vô tuyến từ các thiên thể yếu hơn nhiều so với ánh sáng khả kiến.
  • C. Công nghệ chế tạo gương phản xạ cho kính vô tuyến phức tạp hơn.
  • D. Bầu khí quyển Trái Đất hấp thụ mạnh sóng vô tuyến.

Câu 5: Điều gì sau đây là bằng chứng quan trọng nhất ủng hộ thuyết Big Bang về nguồn gốc của vũ trụ?

  • A. Sự tồn tại của các lỗ đen.
  • B. Bức xạ nền vũ trụ (CMB) và sự giãn nở của vũ trụ.
  • C. Sự phân bố đồng đều của các thiên hà trong vũ trụ.
  • D. Sự hình thành các ngôi sao và hành tinh.

Câu 6: Một ngôi sao có độ sáng biểu kiến (apparent magnitude) lớn hơn có nghĩa là gì?

  • A. Ngôi sao đó có độ sáng tuyệt đối (absolute magnitude) lớn hơn.
  • B. Ngôi sao đó nằm gần Trái Đất hơn.
  • C. Ngôi sao đó phát ra nhiều năng lượng hơn.
  • D. Ngôi sao đó trông mờ nhạt hơn trên bầu trời đêm.

Câu 7: Tại sao các hành tinh khí khổng lồ như Sao Mộc và Sao Thổ lại có nhiều vệ tinh tự nhiên (mặt trăng) hơn so với các hành tinh đá như Trái Đất và Sao Hỏa?

  • A. Các hành tinh khí khổng lồ có khối lượng lớn hơn nhiều, do đó lực hấp dẫn mạnh hơn, có khả năng giữ nhiều vật thể nhỏ hơn làm vệ tinh.
  • B. Các hành tinh khí khổng lồ hình thành ở vùng xa Mặt Trời hơn, nơi có nhiều vật liệu dư thừa để tạo thành vệ tinh.
  • C. Các hành tinh đá có bề mặt rắn chắc, khó giữ các vệ tinh.
  • D. Các hành tinh khí khổng lồ có từ trường mạnh hơn, thu hút các vệ tinh.

Câu 8: Hiện tượng "mưa sao băng" xảy ra khi Trái Đất đi qua khu vực chứa nhiều mảnh vụn còn sót lại từ:

  • A. Vụ nổ siêu tân tinh.
  • B. Sao chổi.
  • C. Tiểu hành tinh.
  • D. Vành đai Kuiper.

Câu 9: Điều gì quyết định chủ yếu màu sắc của một ngôi sao?

  • A. Thành phần hóa học của ngôi sao.
  • B. Kích thước của ngôi sao.
  • C. Nhiệt độ bề mặt của ngôi sao.
  • D. Tuổi của ngôi sao.

Câu 10: Vùng không gian nào sau đây được cho là nơi tập trung chủ yếu các sao chổi có chu kỳ quỹ đạo dài?

  • A. Vành đai tiểu hành tinh.
  • B. Vành đai Kuiper.
  • C. Đám mây Magellan Lớn.
  • D. Đám mây Oort.

Câu 11: Trong một hệ sao đôi, hai ngôi sao quay quanh nhau do lực hấp dẫn. Nếu quan sát từ Trái Đất, đôi khi chúng ta thấy độ sáng của hệ sao này thay đổi theo chu kỳ. Hiện tượng này có thể được giải thích bởi loại hệ sao đôi nào?

  • A. Hệ sao đôi quang học.
  • B. Hệ sao đôi phổ.
  • C. Hệ sao đôi che nhau (hệ biến quang che nhau).
  • D. Hệ sao đôi X-quang.

Câu 12: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp nào sau đây để đo khoảng cách đến các ngôi sao gần Trái Đất một cách chính xác nhất?

  • A. Phương pháp thị sai lượng giác.
  • B. Phương pháp sao chuẩn.
  • C. Hiệu ứng Doppler.
  • D. Định luật Hubble.

Câu 13: Loại thiên hà nào sau đây chứa ít hoặc hầu như không có khí và bụi, và thường có hình dạng hình elip?

  • A. Thiên hà xoắn ốc.
  • B. Thiên hà elip.
  • C. Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.
  • D. Thiên hà vô định hình.

Câu 14: Điều gì xảy ra với một ngôi sao có khối lượng lớn hơn Mặt Trời rất nhiều sau khi nó cạn kiệt nhiên liệu hạt nhân ở lõi?

  • A. Nó trở thành sao lùn trắng.
  • B. Nó trở thành sao нейтрон.
  • C. Nó trở thành sao khổng lồ đỏ.
  • D. Nó có thể sụp đổ thành lỗ đen.

Câu 15: Tại sao mùa hè ở Bắc bán cầu và mùa đông ở Nam bán cầu xảy ra đồng thời?

  • A. Do Trái Đất ở xa Mặt Trời hơn vào mùa hè.
  • B. Do tốc độ tự quay của Trái Đất thay đổi.
  • C. Do trục quay của Trái Đất nghiêng so với mặt phẳng quỹ đạo, khiến các bán cầu nhận lượng ánh sáng Mặt Trời khác nhau trong năm.
  • D. Do hoạt động của Mặt Trời mạnh hơn vào mùa hè.

Câu 16: Khi một đám mây khí và bụi trong không gian bắt đầu co lại do lực hấp dẫn, giai đoạn đầu tiên trong quá trình hình thành sao được gọi là gì?

  • A. Sao lùn trắng.
  • B. Tiền sao (protostar).
  • C. Sao khổng lồ đỏ.
  • D. Sao neutron.

Câu 17: Hiện tượng nào sau đây không phải là kết quả của hoạt động từ trường mạnh mẽ của Mặt Trời?

  • A. Vết đen Mặt Trời.
  • B. Bùng nổ Mặt Trời.
  • C. Vòng nhật hoa.
  • D. Mưa sao băng.

Câu 18: Đơn vị thiên văn (AU) được định nghĩa là gì?

  • A. Khoảng cách trung bình từ Trái Đất đến Mặt Trời.
  • B. Khoảng cách ánh sáng đi được trong một năm.
  • C. Khoảng cách từ Mặt Trời đến trung tâm Ngân Hà.
  • D. Bán kính của Trái Đất.

Câu 19: Kính thiên văn không gian Hubble (HST) nổi tiếng với khả năng quan sát ở những bước sóng nào mà kính thiên văn trên mặt đất gặp khó khăn do bầu khí quyển Trái Đất?

  • A. Sóng vô tuyến.
  • B. Tia cực tím và tia hồng ngoại.
  • C. Ánh sáng khả kiến.
  • D. Tia X và tia gamma.

Câu 20: Điều gì sau đây là đặc điểm nổi bật nhất của sao neutron?

  • A. Kích thước rất lớn.
  • B. Nhiệt độ bề mặt rất thấp.
  • C. Mật độ vật chất cực kỳ cao.
  • D. Từ trường rất yếu.

Câu 21: Giả sử một thiên hà đang dịch chuyển ra xa chúng ta với vận tốc lớn. Theo hiệu ứng Doppler, ánh sáng từ thiên hà đó sẽ bị dịch chuyển về phía nào trong quang phổ?

  • A. Dịch chuyển đỏ (về phía bước sóng dài hơn).
  • B. Dịch chuyển xanh (về phía bước sóng ngắn hơn).
  • C. Không bị dịch chuyển.
  • D. Dịch chuyển sang màu tím.

Câu 22: Loại phản ứng hạt nhân nào chủ yếu tạo ra năng lượng trong lõi Mặt Trời và các ngôi sao dãy chính?

  • A. Phân hạch hạt nhân.
  • B. Tổng hợp hạt nhân hydro thành heli.
  • C. Phản ứng hóa học.
  • D. Phản ứng hấp dẫn.

Câu 23: Vành đai Kuiper nằm ở vị trí nào trong Hệ Mặt Trời?

  • A. Giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.
  • B. Bên trong quỹ đạo Sao Thủy.
  • C. Bên ngoài quỹ đạo Sao Hải Vương.
  • D. Giữa Sao Thổ và Sao Thiên Vương.

Câu 24: Quan sát thiên văn nào sau đây cung cấp bằng chứng trực tiếp nhất về sự tồn tại của vật chất tối?

  • A. Bức xạ nền vũ trụ.
  • B. Sự giãn nở của vũ trụ.
  • C. Lỗ đen siêu khối lượng ở trung tâm các thiên hà.
  • D. Đường cong quay của các thiên hà xoắn ốc không phù hợp với lượng vật chất nhìn thấy được.

Câu 25: Tại sao Mặt Trăng luôn hướng một mặt về phía Trái Đất?

  • A. Do Mặt Trăng không tự quay.
  • B. Do lực thủy triều từ Trái Đất đã làm chậm tốc độ tự quay của Mặt Trăng cho đến khi chu kỳ tự quay bằng chu kỳ quỹ đạo.
  • C. Do từ trường của Trái Đất giữ Mặt Trăng ở vị trí cố định.
  • D. Đây chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.

Câu 26: Trong các hành tinh của Hệ Mặt Trời, hành tinh nào có mật độ trung bình lớn nhất?

  • A. Sao Mộc.
  • B. Sao Hỏa.
  • C. Trái Đất.
  • D. Sao Thổ.

Câu 27: Nhiệm vụ chính của Kính viễn vọng Không gian James Webb (JWST) là quan sát vũ trụ ở dải bước sóng nào?

  • A. Tia cực tím.
  • B. Ánh sáng khả kiến.
  • C. Sóng vô tuyến.
  • D. Hồng ngoại.

Câu 28: Điều gì sau đây là nguyên nhân chính gây ra thủy triều trên Trái Đất?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • B. Gió và dòng hải lưu.
  • C. Sự tự quay của Trái Đất.
  • D. Nhiệt độ của đại dương.

Câu 29: Chu trình CNO (Carbon-Nitrogen-Oxygen) là một quá trình tổng hợp hạt nhân xảy ra chủ yếu ở loại sao nào?

  • A. Sao lùn đỏ.
  • B. Sao có khối lượng lớn hơn Mặt Trời.
  • C. Sao lùn trắng.
  • D. Sao neutron.

Câu 30: Nếu bạn quan sát một ngôi sao và thấy nó có độ dịch chuyển đỏ lớn, bạn có thể kết luận điều gì về ngôi sao đó?

  • A. Ngôi sao đó đang tiến lại gần chúng ta với tốc độ rất cao.
  • B. Ngôi sao đó rất nóng.
  • C. Ngôi sao đó đang di chuyển ra xa chúng ta với tốc độ rất cao.
  • D. Ngôi sao đó có kích thước rất lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hiện tượng nhật thực toàn phần xảy ra khi Mặt Trăng che khuất hoàn toàn Mặt Trời. Điều kiện nào *cần thiết nhất* để nhật thực toàn phần có thể quan sát được từ một vị trí trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Dựa vào quang phổ vạch hấp thụ của một ngôi sao, các nhà thiên văn học có thể xác định được điều gì *chính xác nhất* về ngôi sao đó?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giả sử bạn quan sát thấy một hành tinh có pha giống như 'Trăng lưỡi liềm' khi nhìn từ Trái Đất. Hành tinh đó *không thể* là hành tinh nào sau đây trong Hệ Mặt Trời?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tại sao các kính thiên văn vô tuyến thường có kích thước lớn hơn nhiều so với kính thiên văn quang học để quan sát cùng một thiên thể?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều gì sau đây là bằng chứng *quan trọng nhất* ủng hộ thuyết Big Bang về nguồn gốc của vũ trụ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một ngôi sao có độ sáng biểu kiến (apparent magnitude) lớn hơn có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tại sao các hành tinh khí khổng lồ như Sao Mộc và Sao Thổ lại có nhiều vệ tinh tự nhiên (mặt trăng) hơn so với các hành tinh đá như Trái Đất và Sao Hỏa?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hiện tượng 'mưa sao băng' xảy ra khi Trái Đất đi qua khu vực chứa nhiều mảnh vụn còn sót lại từ:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Điều gì quyết định *chủ yếu* màu sắc của một ngôi sao?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Vùng không gian nào sau đây được cho là nơi tập trung chủ yếu các sao chổi có chu kỳ quỹ đạo dài?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong một hệ sao đôi, hai ngôi sao quay quanh nhau do lực hấp dẫn. Nếu quan sát từ Trái Đất, đôi khi chúng ta thấy độ sáng của hệ sao này thay đổi theo chu kỳ. Hiện tượng này có thể được giải thích bởi loại hệ sao đôi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp nào sau đây để đo khoảng cách đến các ngôi sao *gần* Trái Đất một cách chính xác nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Loại thiên hà nào sau đây *chứa ít* hoặc *hầu như không có* khí và bụi, và thường có hình dạng hình elip?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điều gì xảy ra với một ngôi sao có khối lượng lớn hơn Mặt Trời rất nhiều sau khi nó cạn kiệt nhiên liệu hạt nhân ở lõi?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao mùa hè ở Bắc bán cầu và mùa đông ở Nam bán cầu xảy ra *đồng thời*?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi một đám mây khí và bụi trong không gian bắt đầu co lại do lực hấp dẫn, giai đoạn đầu tiên trong quá trình hình thành sao được gọi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hiện tượng nào sau đây *không phải* là kết quả của hoạt động từ trường mạnh mẽ của Mặt Trời?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đơn vị thiên văn (AU) được định nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Kính thiên văn không gian Hubble (HST) nổi tiếng với khả năng quan sát ở những bước sóng nào mà kính thiên văn trên mặt đất gặp khó khăn do bầu khí quyển Trái Đất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Điều gì sau đây là đặc điểm *nổi bật nhất* của sao neutron?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử một thiên hà đang dịch chuyển ra xa chúng ta với vận tốc lớn. Theo hiệu ứng Doppler, ánh sáng từ thiên hà đó sẽ bị dịch chuyển về phía nào trong quang phổ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Loại phản ứng hạt nhân nào *chủ yếu* tạo ra năng lượng trong lõi Mặt Trời và các ngôi sao dãy chính?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Vành đai Kuiper nằm ở vị trí nào trong Hệ Mặt Trời?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Quan sát thiên văn nào sau đây cung cấp bằng chứng trực tiếp nhất về sự tồn tại của vật chất tối?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao Mặt Trăng luôn hướng một mặt về phía Trái Đất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong các hành tinh của Hệ Mặt Trời, hành tinh nào có mật độ trung bình *lớn nhất*?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nhiệm vụ chính của Kính viễn vọng Không gian James Webb (JWST) là quan sát vũ trụ ở dải bước sóng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Điều gì sau đây là *nguyên nhân chính* gây ra thủy triều trên Trái Đất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Chu trình CNO (Carbon-Nitrogen-Oxygen) là một quá trình tổng hợp hạt nhân xảy ra chủ yếu ở loại sao nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiên Văn Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu bạn quan sát một ngôi sao và thấy nó có độ dịch chuyển đỏ lớn, bạn có thể kết luận điều gì về ngôi sao đó?

Xem kết quả