Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiết Kế Cầu Đường Hầm Giao Thông - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiết Kế Cầu Đường Hầm Giao Thông - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thiết kế đường cong nằm ngang cho đường ô tô, yếu tố nào sau đây quyết định chủ yếu đến bán kính đường cong tối thiểu?
- A. Độ dốc dọc lớn nhất
- B. Tốc độ thiết kế
- C. Siêu cao mặt đường tối đa
- D. Lưu lượng xe thiết kế
Câu 2: Khi thiết kế áo đường mềm, chỉ số CBR (California Bearing Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Cường độ chịu tải của nền đất và vật liệu
- B. Độ nhám của mặt đường
- C. Khả năng thoát nước của lớp móng
- D. Độ bằng phẳng của mặt đường
Câu 3: Biện pháp thi công nào sau đây thường được sử dụng để gia cố nền đất yếu dưới móng cầu?
- A. Đào bỏ và thay thế đất yếu
- B. Đắp gia tải trước
- C. Sử dụng bấc thấm và vải địa kỹ thuật
- D. Gia cố bằng cọc cát
Câu 4: Trong thiết kế hầm giao thông, lớp vỏ hầm sơ bộ (primary lining) có vai trò chính là gì?
- A. Chống thấm nước cho hầm
- B. Chịu toàn bộ tải trọng thường xuyên và hoạt tải
- C. Tăng cường độ cứng cho vỏ hầm
- D. Ổn định vách hầm ngay sau khi đào và trước khi thi công vỏ hầm vĩnh cửu
Câu 5: Loại kết cấu nhịp cầu nào sau đây thường được sử dụng cho cầu vượt nhịp lớn, đặc biệt là trong điều kiện địa hình phức tạp?
- A. Cầu dầm giản đơn
- B. Cầu dây văng hoặc cầu dây võng
- C. Cầu vòm bê tông cốt thép
- D. Cầu giàn thép
Câu 6: Khi thiết kế đường sắt cao tốc, việc sử dụng đường ray hàn liền (không mối nối) mang lại ưu điểm chính nào?
- A. Giảm chi phí xây dựng ban đầu
- B. Tăng khả năng chịu tải trọng lớn
- C. Giảm chấn động, tiếng ồn và tăng độ êm thuận khi tàu chạy
- D. Dễ dàng thi công và lắp đặt hơn
Câu 7: Trong tính toán thủy văn cho công trình cầu, tần suất thiết kế lũ (design flood frequency) thường được lựa chọn dựa trên yếu tố nào?
- A. Lưu lượng dòng chảy trung bình năm
- B. Mực nước cao nhất lịch sử
- C. Khả năng thoát lũ của lòng sông tự nhiên
- D. Tầm quan trọng và cấp công trình, cân bằng giữa chi phí và rủi ro
Câu 8: Phương pháp thi công nào sau đây thường được áp dụng cho hầm đào trong đất yếu, đặc biệt là khi gặp mực nước ngầm cao?
- A. Khiên đào (Tunnel Boring Machine - TBM)
- B. Phương pháp đào hở
- C. Phương pháp NATM (New Austrian Tunneling Method)
- D. Phương pháp đào và lấp
Câu 9: Trong thiết kế cầu bê tông cốt thép dự ứng lực, cáp dự ứng lực được bố trí chủ yếu để làm gì?
- A. Tăng khả năng chịu nén của bê tông
- B. Khắc phục nhược điểm chịu kéo của bê tông và tăng khả năng chịu lực
- C. Giảm trọng lượng bản thân của kết cấu
- D. Tăng khả năng chống thấm cho bê tông
Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của hệ thống thoát nước mặt đường?
- A. Rãnh biên
- B. Cống ngang đường
- C. Tường chắn
- D. Hố thu nước
Câu 11: Khi thiết kế đường cong chuyển tiếp (transition curve) trong đường sắt, mục đích chính là gì?
- A. Giảm chiều dài đường cong tròn
- B. Tăng bán kính đường cong
- C. Đảm bảo tầm nhìn trên đường cong
- D. Thay đổi dần độ cong và siêu cao, đảm bảo chuyển động êm thuận
Câu 12: Trong công nghệ NATM (New Austrian Tunneling Method) thi công hầm, nguyên tắc “vỏ hầm chịu lực cùng khối đá” được thể hiện như thế nào?
- A. Vỏ hầm được thiết kế để chịu toàn bộ tải trọng từ khối đá
- B. Thi công lớp vỏ hầm linh hoạt và kịp thời để khối đá tham gia chịu lực
- C. Sử dụng bê tông phun dày để tạo vỏ hầm cứng chắc
- D. Gia cố khối đá xung quanh hầm bằng neo và phun vữa xi măng
Câu 13: Loại móng cầu nào sau đây thường được sử dụng khi nền đất dưới đáy sông là đá gốc hoặc đất tốt?
- A. Móng cọc khoan nhồi
- B. Móng cọc đóng
- C. Móng nông (móng bè, móng băng, móng đơn)
- D. Móng giếng chìm
Câu 14: Trong thiết kế đường ô tô, độ dốc dọc tối đa của đường phụ thuộc vào yếu tố nào là chính?
- A. Khả năng leo dốc của xe tải nặng
- B. Tốc độ thiết kế
- C. Địa hình khu vực xây dựng
- D. Tiêu chuẩn kỹ thuật của cấp đường
Câu 15: Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu tác động của lún lệch đến công trình cầu?
- A. Gia cố nền móng bằng cọc
- B. Sử dụng khe co giãn và khe lún
- C. Tăng cường độ cứng của kết cấu nhịp
- D. Thiết kế móng sâu hơn
Câu 16: Trong thiết kế hầm, hệ thống thông gió có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Đảm bảo chiếu sáng trong hầm
- B. Giảm nhiệt độ trong hầm
- C. Đảm bảo chất lượng không khí và loại bỏ khí thải độc hại
- D. Giảm độ ẩm trong hầm
Câu 17: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm lớp mặt đường bê tông nhựa nóng?
- A. Bê tông xi măng
- B. Cấp phối đá dăm
- C. Đất gia cố xi măng
- D. Hỗn hợp đá dăm, cát, bột khoáng và nhựa đường
Câu 18: Khi thiết kế cầu vượt sông, việc bố trí trụ cầu giữa dòng sông cần được xem xét đến yếu tố nào?
- A. Chiều rộng lòng sông
- B. Khả năng thông thuyền và dòng chảy của sông
- C. Độ sâu mực nước sông
- D. Địa chất đáy sông
Câu 19: Trong thiết kế đường cong đứng lồi (crest vertical curve), yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để an toàn giao thông?
- A. Độ dốc dọc
- B. Chiều dài đường cong
- C. Tầm nhìn dừng xe (stopping sight distance)
- D. Bán kính đường cong đứng
Câu 20: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra không phá hủy chất lượng bê tông trong kết cấu cầu?
- A. Phương pháp siêu âm
- B. Thí nghiệm nén mẫu bê tông
- C. Thí nghiệm kéo thép
- D. Quan sát bằng mắt thường
Câu 21: Trong thiết kế đường hầm đô thị, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường xung quanh?
- A. Chi phí xây dựng
- B. Thời gian thi công
- C. Khả năng chịu lực của hầm
- D. Giảm thiểu tiếng ồn và chấn động
Câu 22: Loại kết cấu mặt đường nào sau đây có khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền cao nhất?
- A. Mặt đường bê tông xi măng
- B. Mặt đường bê tông nhựa nóng
- C. Mặt đường cấp phối đá dăm
- D. Mặt đường láng nhựa
Câu 23: Khi thiết kế cầu dầm thép liên tục, việc sử dụng thép cường độ cao mang lại lợi ích chính nào?
- A. Tăng khả năng chống ăn mòn
- B. Giảm trọng lượng kết cấu và chi phí vật liệu
- C. Tăng độ cứng của kết cấu
- D. Dễ dàng thi công và chế tạo hơn
Câu 24: Trong khảo sát địa chất công trình cho hầm, phương pháp khoan thăm dò có vai trò gì?
- A. Xác định mực nước ngầm
- B. Đo địa vật lý
- C. Thu thập mẫu đất đá và xác định các chỉ tiêu cơ lý
- D. Đánh giá độ ổn định mái dốc tự nhiên
Câu 25: Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để chống thấm cho hầm giao thông?
- A. Sơn chống thấm bề mặt
- B. Sử dụng phụ gia chống thấm cho bê tông
- C. Xây tường chắn nước
- D. Màng chống thấm và lớp bê tông chống thấm
Câu 26: Trong thiết kế đường cong nằm, siêu cao mặt đường (superelevation) được bố trí để làm gì?
- A. Tăng độ nhám mặt đường
- B. Cân bằng lực ly tâm và tăng tốc độ an toàn trên đường cong
- C. Thoát nước mặt đường
- D. Tăng tầm nhìn trên đường cong
Câu 27: Loại trụ cầu nào sau đây thường được sử dụng cho cầu vượt cạn hoặc cầu dẫn trên địa hình phức tạp?
- A. Trụ đặc bê tông cốt thép
- B. Trụ tường
- C. Trụ thân đơn (cột) hoặc trụ chữ V
- D. Trụ nhiều đốt
Câu 28: Khi thiết kế hầm, áp lực đất tác dụng lên vỏ hầm phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Tính chất cơ lý của đất đá xung quanh hầm
- B. Chiều sâu hầm
- C. Hình dạng tiết diện hầm
- D. Phương pháp thi công hầm
Câu 29: Trong quản lý và bảo trì đường bộ, công tác vá ổ gà có mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường độ mặt đường
- B. Cải thiện độ nhám mặt đường
- C. Tăng khả năng thoát nước mặt đường
- D. Khôi phục bề mặt đường và đảm bảo an toàn giao thông
Câu 30: Để giảm thiểu tác động môi trường khi xây dựng đường giao thông, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng?
- A. Sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện môi trường
- B. Lựa chọn tuyến đường hợp lý và giảm thiểu đào đắp
- C. Tăng cường trồng cây xanh dọc đường
- D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải