Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiếu Máu Cấp Tính Chi bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 68 tuổi, tiền sử rung nhĩ, nhập viện vì đau đột ngột và lạnh buốt ở chân trái. Khám thấy chân trái lạnh, nhợt nhạt, mất mạch chày sau và mu chân. Triệu chứng "đau" trong bối cảnh này, đặc biệt khi so sánh với đau do bệnh động mạch ngoại biên mạn tính, có đặc điểm nào sau đây?
- A. Đau âm ỉ, tăng dần khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi.
- B. Đau dữ dội, khởi phát đột ngột và liên tục, không giảm khi nghỉ ngơi.
- C. Đau nhức kiểu chuột rút, xuất hiện sau khi đi bộ một quãng đường nhất định.
- D. Đau rát bỏng, thường tăng về đêm và giảm khi gác chân cao.
Câu 2: Trong thăm khám lâm sàng Thiếu Máu Cấp Tính Chi, dấu hiệu "mất mạch" có giá trị như thế nào trong việc xác định vị trí tắc nghẽn động mạch?
- A. Mất mạch ở cổ tay và cổ chân cho thấy tắc nghẽn ở động mạch chủ bụng.
- B. Mất mạch chỉ có giá trị chẩn đoán khi kết hợp với siêu âm Doppler mạch máu.
- C. Mất mạch ở vị trí nào gợi ý tắc nghẽn xảy ra ở đoạn động mạch gần vị trí đó hoặc phía trên.
- D. Mất mạch ngoại vi không có giá trị trong xác định vị trí tắc nghẽn động mạch.
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, sau phẫu thuật thay khớp háng 3 ngày, đột ngột xuất hiện triệu chứng Thiếu Máu Cấp Tính Chi ở chân cùng bên phẫu thuật. Nguyên nhân gây tắc mạch cấp tính nào ít có khả năng xảy ra nhất trong tình huống này?
- A. Thuyên tắc do huyết khối từ tim (ví dụ, rung nhĩ chưa được kiểm soát).
- B. Thuyên tắc do mảnh xơ vữa động mạch vỡ ra từ động mạch chủ bụng.
- C. Thuyên tắc do huyết khối hình thành tại chỗ trên nền động mạch bị hẹp sẵn.
- D. Thuyên tắc mỡ sau phẫu thuật do giải phóng mỡ từ tủy xương.
Câu 4: Dấu hiệu "Liệt" (Paralysis) trong hội chứng 5P của Thiếu Máu Cấp Tính Chi phản ánh điều gì về mức độ nghiêm trọng và giai đoạn của thiếu máu?
- A. Liệt là dấu hiệu sớm, xuất hiện khi lưu lượng máu giảm nhẹ và hoàn toàn hồi phục.
- B. Liệt cho thấy thiếu máu đã kéo dài nhưng vẫn còn khả năng hồi phục hoàn toàn nếu can thiệp sớm.
- C. Liệt là dấu hiệu muộn, thường xuất hiện khi thiếu máu nặng và có thể đã gây tổn thương thần kinh, cơ không hồi phục.
- D. Liệt không liên quan đến mức độ nghiêm trọng của thiếu máu, mà chỉ phản ánh tình trạng đau quá mức của bệnh nhân.
Câu 5: Siêu âm Doppler mạch máu là một thăm dò chẩn đoán hình ảnh quan trọng trong Thiếu Máu Cấp Tính Chi. Ưu điểm chính của siêu âm Doppler so với chụp mạch máu cản quang (DSA) trong chẩn đoán ban đầu là gì?
- A. Siêu âm Doppler là phương pháp không xâm lấn, có thể thực hiện nhanh chóng tại giường bệnh và không cần thuốc cản quang.
- B. Siêu âm Doppler cho phép đánh giá chính xác vị trí tắc nghẽn và mức độ hẹp của lòng mạch hơn DSA.
- C. Siêu âm Doppler có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn DSA trong chẩn đoán tắc mạch cấp tính.
- D. Siêu âm Doppler có thể đồng thời đánh giá được cả động mạch và tĩnh mạch, trong khi DSA chỉ khảo sát động mạch.
Câu 6: Trong điều trị ban đầu Thiếu Máu Cấp Tính Chi do tắc mạch, Heparin không phân đoạn (UFH) hoặc Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Làm tan cục máu đông đã hình thành và tái thông dòng chảy trong lòng mạch.
- B. Ngăn chặn sự tiến triển của huyết khối hiện tại và hình thành thêm các huyết khối mới, giúp bảo tồn tuần hoàn bàng hệ.
- C. Giảm đau và cải thiện triệu chứng tê bì, dị cảm ở chi bị thiếu máu.
- D. Tăng cường lưu lượng máu đến chi bằng cách giãn mạch và giảm độ nhớt máu.
Câu 7: Chỉ định can thiệp phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch (ví dụ, lấy huyết khối bằng catheter) trong Thiếu Máu Cấp Tính Chi phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
- A. Thời gian xuất hiện triệu chứng thiếu máu chi.
- B. Nguyên nhân gây tắc mạch (ví dụ, thuyên tắc tim hay huyết khối tại chỗ).
- C. Tiền sử bệnh lý nền của bệnh nhân (ví dụ, bệnh tim mạch, đái tháo đường).
- D. Giai đoạn thiếu máu chi theo phân loại Rutherford (mức độ đe dọa chi).
Câu 8: Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" (gold standard) để tái thông mạch máu trong Thiếu Máu Cấp Tính Chi do thuyên tắc mạch từ tim, đặc biệt trong giai đoạn sớm (trong vòng vài giờ đầu)?
- A. Tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch.
- B. Phẫu thuật lấy huyết khối bằng ống thông Fogarty.
- C. Nong và đặt stent động mạch.
- D. Bắc cầu mạch máu.
Câu 9: Biến chứng "hội chứng tái tưới máu" (reperfusion syndrome) có thể xảy ra sau khi tái thông mạch máu thành công trong Thiếu Máu Cấp Tính Chi. Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng này là gì?
- A. Sự tích tụ acid lactic và các chất chuyển hóa có hại trong mô thiếu máu trước đó.
- B. Tình trạng tăng đông máu sau tái tưới máu dẫn đến tắc mạch thứ phát.
- C. Sự giải phóng ồ ạt các gốc tự do và các chất trung gian gây viêm từ mô thiếu máu khi máu lưu thông trở lại.
- D. Phản ứng dị ứng với thuốc cản quang sử dụng trong quá trình can thiệp tái thông mạch máu.
Câu 10: Một bệnh nhân sau phẫu thuật lấy huyết khối động mạch đùi do Thiếu Máu Cấp Tính Chi, xuất hiện phù nề cẳng chân, đau cơ tăng lên và yếu cơ. Xét nghiệm thấy CK (creatine kinase) tăng cao, kali máu tăng. Bệnh nhân có khả năng cao gặp phải biến chứng nào?
- A. Hội chứng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
- B. Hội chứng chèn ép khoang và ly giải cơ vân do tái tưới máu.
- C. Tắc mạch tái phát tại vị trí phẫu thuật.
- D. Nhiễm trùng vết mổ.
Câu 11: Trong chăm sóc hậu phẫu cho bệnh nhân Thiếu Máu Cấp Tính Chi sau can thiệp tái thông mạch máu, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát nhất để phát hiện sớm biến chứng tái tắc mạch?
- A. Mạch ngoại vi (bắt mạch mu chân, chày sau) và các dấu hiệu lâm sàng của thiếu máu chi (đau, lạnh, nhợt nhạt).
- B. Huyết áp và nhịp tim.
- C. Nồng độ men tim và điện tim đồ.
- D. Chức năng thận và điện giải đồ.
Câu 12: Đối với bệnh nhân Thiếu Máu Cấp Tính Chi có chống chỉ định phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch, hoặc khi thiếu máu chi đã ở giai đoạn không hồi phục, lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất để giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống?
- A. Tiếp tục sử dụng thuốc chống đông liều cao và theo dõi sát mạch ngoại vi.
- B. Chỉ định truyền dịch và lợi tiểu để cải thiện tuần hoàn chi.
- C. Điều trị giảm đau tích cực, chăm sóc vết thương và xem xét cắt cụt chi nếu cần.
- D. Chuyển bệnh nhân đến trung tâm y tế tuyến trên để tìm kiếm cơ hội can thiệp.
Câu 13: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến sự phát triển của Thiếu Máu Cấp Tính Chi do bệnh lý tắc nghẽn động mạch?
- A. Rung nhĩ.
- B. Bệnh van tim (đặc biệt là van hai lá).
- C. Tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu.
- D. Tăng huyết áp đơn thuần không kiểm soát.
Câu 14: Trong phân loại Rutherford về Thiếu Máu Cấp Tính Chi, giai đoạn IIb (đe dọa chi ngay lập tức) được định nghĩa bởi đặc điểm lâm sàng nào?
- A. Không có triệu chứng, chỉ có dấu hiệu giảm tưới máu nhẹ (ví dụ, giảm vận mạch đầu ngón).
- B. Đau cách hồi hoặc đau khi nghỉ ngơi, nhưng không có dấu hiệu mất chức năng thần kinh hoặc cơ.
- C. Mất cảm giác nhẹ hoặc trung bình, yếu cơ nhẹ hoặc trung bình.
- D. Mất cảm giác hoàn toàn, liệt vận động, cứng cơ (rigor).
Câu 15: Vai trò của thuốc tiêu sợi huyết (ví dụ, Alteplase, Tenecteplase) trong điều trị Thiếu Máu Cấp Tính Chi là gì, và khi nào thì chúng thường được cân nhắc sử dụng?
- A. Thuốc tiêu sợi huyết là phương pháp điều trị đầu tay cho mọi trường hợp Thiếu Máu Cấp Tính Chi.
- B. Thuốc tiêu sợi huyết có thể được sử dụng trong một số trường hợp Thiếu Máu Cấp Tính Chi do huyết khối, đặc biệt khi không có chỉ định can thiệp phẫu thuật hoặc nội mạch ngay lập tức.
- C. Thuốc tiêu sợi huyết chỉ được sử dụng sau khi phẫu thuật lấy huyết khối để ngăn ngừa tái tắc mạch.
- D. Thuốc tiêu sợi huyết không có vai trò trong điều trị Thiếu Máu Cấp Tính Chi.
Câu 16: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, nhập viện vì Thiếu Máu Cấp Tính Chi chân phải. Tiền sử có bệnh động mạch vành và bệnh động mạch cảnh. Nguyên nhân gây tắc mạch cấp tính nào có khả năng cao nhất trong trường hợp này?
- A. Thuyên tắc mạch từ tim do rung nhĩ.
- B. Thuyên tắc do viêm tắc mạch máu Buerger.
- C. Huyết khối hình thành tại chỗ trên nền động mạch xơ vữa.
- D. Bóc tách động mạch chậu.
Câu 17: Trong quá trình đánh giá Thiếu Máu Cấp Tính Chi, chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) có giá trị như thế nào trong chẩn đoán và tiên lượng?
- A. ABI là xét nghiệm chẩn đoán xác định Thiếu Máu Cấp Tính Chi với độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
- B. ABI giúp phân biệt Thiếu Máu Cấp Tính Chi do thuyên tắc mạch và huyết khối tại chỗ.
- C. ABI được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị và tiên lượng khả năng phục hồi sau tái tưới máu.
- D. ABI ít có giá trị trong chẩn đoán Thiếu Máu Cấp Tính Chi, nhưng có thể cung cấp thông tin về bệnh động mạch ngoại biên mạn tính nền tảng.
Câu 18: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, không có tiền sử bệnh tim mạch, đột ngột đau và tím tái đầu ngón tay sau khi tiếp xúc với lạnh. Khám mạch ngoại vi bình thường, không có dấu hiệu thiếu máu chi thực thể. Tình trạng này có thể gợi ý bệnh lý nào?
- A. Thiếu Máu Cấp Tính Chi do thuyên tắc mạch nhỏ.
- B. Hội chứng Raynaud.
- C. Viêm tắc mạch máu Buerger.
- D. Bệnh động mạch ngoại biên mạn tính giai đoạn sớm.
Câu 19: Trong trường hợp Thiếu Máu Cấp Tính Chi do tắc nghẽn động mạch chi trên, vị trí tắc nghẽn thường gặp nhất là ở đâu?
- A. Động mạch cánh tay.
- B. Động mạch quay.
- C. Động mạch dưới đòn hoặc động mạch nách.
- D. Động mạch trụ.
Câu 20: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong xử trí ban đầu Thiếu Máu Cấp Tính Chi tại tuyến y tế cơ sở trước khi chuyển bệnh nhân đến cơ sở chuyên khoa?
- A. Cho bệnh nhân nằm nghỉ ngơi tuyệt đối.
- B. Sử dụng thuốc giảm đau (nếu cần).
- C. Tiêm hoặc truyền Heparin chống đông.
- D. Làm ấm chi bị thiếu máu bằng chườm ấm hoặc ngâm nước ấm.
Câu 21: Mục tiêu chính của việc cắt cụt chi trong điều trị Thiếu Máu Cấp Tính Chi giai đoạn muộn (không hồi phục) là gì?
- A. Phục hồi chức năng vận động hoàn toàn cho bệnh nhân.
- B. Loại bỏ mô hoại tử, ngăn ngừa nhiễm trùng huyết và cứu sống bệnh nhân.
- C. Giảm đau kéo dài và cải thiện tuần hoàn chi còn lại.
- D. Rút ngắn thời gian nằm viện và giảm chi phí điều trị.
Câu 22: Trong tư vấn cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ Thiếu Máu Cấp Tính Chi, biện pháp phòng ngừa nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tập thể dục thường xuyên để tăng cường tuần hoàn ngoại vi.
- B. Sử dụng tất áp lực để cải thiện lưu thông máu tĩnh mạch.
- C. Kiểm soát tốt các bệnh lý tim mạch (rung nhĩ, bệnh van tim), tăng huyết áp, đái tháo đường và bỏ hút thuốc lá.
- D. Uống aspirin dự phòng hàng ngày cho tất cả bệnh nhân trên 50 tuổi.
Câu 23: Một bệnh nhân sau can thiệp nội mạch Thiếu Máu Cấp Tính Chi bằng nong bóng và đặt stent, cần được sử dụng thuốc kháng kết tập tiểu cầu kép (DAPT) trong bao lâu để duy trì sự thông thoáng của stent?
- A. Chỉ cần sử dụng DAPT trong thời gian nằm viện (khoảng 5-7 ngày).
- B. Thường cần sử dụng DAPT ít nhất 1-3 tháng, có thể kéo dài đến 1 năm tùy thuộc vào nguy cơ và loại stent.
- C. Cần sử dụng DAPT suốt đời để đảm bảo stent không bị tắc lại.
- D. Không cần sử dụng DAPT sau can thiệp nội mạch Thiếu Máu Cấp Tính Chi.
Câu 24: Trong đánh giá giai đoạn Thiếu Máu Cấp Tính Chi, sự khác biệt chính giữa giai đoạn IIa (đe dọa chi có thể hồi phục) và giai đoạn IIb (đe dọa chi ngay lập tức) là gì?
- A. Giai đoạn IIb có dấu hiệu mất cảm giác và yếu cơ rõ ràng hơn giai đoạn IIa.
- B. Giai đoạn IIb đau dữ dội hơn giai đoạn IIa.
- C. Giai đoạn IIb có mạch ngoại vi yếu hơn giai đoạn IIa.
- D. Giai đoạn IIb có thời gian thiếu máu kéo dài hơn giai đoạn IIa.
Câu 25: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và xử trí ban đầu Thiếu Máu Cấp Tính Chi?
- A. Siêu âm Doppler mạch máu.
- B. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA) hoặc chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA).
- C. Công thức máu toàn phần.
- D. Điện tim đồ (ECG).
Câu 26: Trong hội chứng tái tưới máu, việc bù dịch tích cực bằng dung dịch muối đẳng trương có vai trò gì trong việc giảm thiểu tổn thương thận cấp?
- A. Giảm tình trạng tăng kali máu do ly giải cơ vân.
- B. Duy trì thể tích tuần hoàn, tăng cường tưới máu thận và giúp đào thải myoglobin, giảm nguy cơ tổn thương thận cấp.
- C. Cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ suy tim sau tái tưới máu.
- D. Giảm phù nề chi và cải thiện tuần hoàn vi mạch.
Câu 27: Biện pháp điều trị nội khoa nào sau đây có thể được sử dụng để hỗ trợ giảm đau và cải thiện tuần hoàn bàng hệ trong giai đoạn chờ đợi can thiệp tái thông mạch máu ở bệnh nhân Thiếu Máu Cấp Tính Chi?
- A. Thuốc giảm đau (ví dụ, opioid) và thuốc chống đông (Heparin).
- B. Thuốc giãn mạch (ví dụ, prostaglandin) và thuốc lợi tiểu.
- C. Thuốc kháng sinh và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- D. Truyền dịch cao phân tử và thuốc tăng co bóp cơ tim.
Câu 28: Trong trường hợp Thiếu Máu Cấp Tính Chi do bóc tách động mạch, phương pháp can thiệp nào thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch.
- B. Nong bóng và đặt stent động mạch.
- C. Hút huyết khối bằng catheter.
- D. Phẫu thuật sửa chữa hoặc thay thế đoạn động mạch bị bóc tách.
Câu 29: Một bệnh nhân có Thiếu Máu Cấp Tính Chi chân trái, sau khi được tái thông mạch máu thành công, vẫn còn đau cơ cẳng chân dữ dội, căng cứng cơ và mất cảm giác ở mu bàn chân. Triệu chứng này gợi ý biến chứng nào và cần xử trí cấp cứu?
- A. Tái tắc mạch sớm.
- B. Nhiễm trùng vết mổ.
- C. Hội chứng chèn ép khoang.
- D. Viêm tắc tĩnh mạch sâu.
Câu 30: Tiêu chí "cứng khớp tử thi" (Rigor mortis) trong đánh giá Thiếu Máu Cấp Tính Chi gợi ý điều gì về khả năng hồi phục của chi?
- A. Chi vẫn còn khả năng hồi phục hoàn toàn nếu được tái tưới máu kịp thời.
- B. Chi có khả năng hồi phục một phần nếu can thiệp tái tưới máu sớm.
- C. Chi đang ở giai đoạn thiếu máu đe dọa nhưng vẫn có thể cứu vãn.
- D. Chi đã bị thiếu máu không hồi phục hoàn toàn, chỉ định cắt cụt chi.