Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thoái Hóa Khớp 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi đến khám vì đau khớp gối phải tăng dần trong 6 tháng qua. Ông mô tả đau tăng lên khi đi lại và giảm khi nghỉ ngơi. Khám lâm sàng cho thấy có tiếng lạo xạo khi vận động khớp gối và hạn chế duỗi khớp. Nghi ngờ đầu tiên là thoái hóa khớp. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán thoái hóa khớp gối?
- A. Đau khớp tăng khi đi lại và giảm khi nghỉ ngơi
- B. Tiếng lạo xạo khớp khi vận động
- C. Hạn chế duỗi khớp gối
- D. Sưng nóng đỏ khớp gối rõ rệt
Câu 2: Trên phim X-quang khớp gối của bệnh nhân ở câu 1, dấu hiệu nào sau đây là điển hình nhất cho thoái hóa khớp?
- A. Hẹp khe khớp
- B. Ăn mòn đầu xương
- C. Loãng xương quanh khớp
- D. Viêm màng hoạt dịch
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của thoái hóa khớp là sự phá hủy của thành phần nào sau đây?
- A. Màng hoạt dịch
- B. Dây chằng khớp
- C. Sụn khớp
- D. Bao khớp
Câu 4: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây thoái hóa khớp nguyên phát là gì?
- A. Tiền sử chấn thương khớp
- B. Thừa cân, béo phì
- C. Di truyền
- D. Tuổi cao
Câu 5: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi bị thoái hóa khớp gối, đang được điều trị bằng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs). Bà than phiền về đau dạ dày sau khi dùng thuốc. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa của NSAIDs?
- A. Tăng liều NSAIDs để giảm đau hiệu quả hơn
- B. Chuyển sang sử dụng NSAIDs dạng bôi tại chỗ
- C. Dùng thêm corticoid đường uống để giảm viêm
- D. Ngừng sử dụng NSAIDs và chỉ dùng paracetamol
Câu 6: Trong điều trị thoái hóa khớp, vật lý trị liệu đóng vai trò gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn thoái hóa khớp
- B. Làm chậm quá trình thoái hóa sụn khớp
- C. Giảm đau và cải thiện chức năng vận động khớp
- D. Thay thế thuốc giảm đau trong mọi trường hợp
Câu 7: Phương pháp điều trị nào sau đây là cuối cùng được cân nhắc khi các phương pháp điều trị bảo tồn không còn hiệu quả trong thoái hóa khớp nặng?
- A. Tiêm corticoid tại khớp
- B. Sử dụng thuốc chống thoái hóa khớp tác dụng chậm
- C. Châm cứu và xoa bóp
- D. Phẫu thuật thay khớp
Câu 8: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi bị thoái hóa khớp bàn tay, chủ yếu ở các khớp liên đốt gần (PIP) và liên đốt xa (DIP). Khám lâm sàng có các nốt Heberden và Bouchard. Dấu hiệu nào sau đây không phù hợp với thoái hóa khớp bàn tay?
- A. Nốt Heberden ở các khớp DIP
- B. Nốt Bouchard ở các khớp PIP
- C. Sưng đau các khớp cổ tay và bàn ngón (MCP)
- D. Hạn chế vận động các ngón tay
Câu 9: So sánh đau do thoái hóa khớp và đau do viêm khớp dạng thấp, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn trong thoái hóa khớp?
- A. Đau khớp kéo dài trên 1 giờ vào buổi sáng
- B. Đau khớp tăng lên khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi
- C. Đau khớp kèm theo sưng nóng đỏ rõ rệt
- D. Đau khớp đối xứng ở nhiều khớp nhỏ
Câu 10: Một bệnh nhân 60 tuổi bị thoái hóa khớp háng. Ông gặp khó khăn trong việc thực hiện động tác nào sau đây nhất?
- A. Nâng cánh tay lên cao
- B. Gập khuỷu tay
- C. Đi lại và leo cầu thang
- D. Cúi gập người về phía trước
Câu 11: Trong thoái hóa khớp, gai xương (osteophytes) hình thành do cơ chế nào?
- A. Viêm màng hoạt dịch mạn tính
- B. Phản ứng tăng sinh xương dưới sụn
- C. Lắng đọng tinh thể muối urat
- D. Hoại tử xương vô mạch
Câu 12: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm điều trị không dùng thuốc trong thoái hóa khớp?
- A. Giảm cân nếu thừa cân, béo phì
- B. Tập thể dục và vật lý trị liệu
- C. Sử dụng nẹp chỉnh hình hoặc dụng cụ hỗ trợ
- D. Tiêm acid hyaluronic nội khớp
Câu 13: Một bệnh nhân 68 tuổi bị thoái hóa khớp gối, có tiền sử loét dạ dày tá tràng. Thuốc giảm đau nào sau đây ít gây nguy cơ обострение loét dạ dày nhất?
- A. Paracetamol (Acetaminophen)
- B. Ibuprofen (NSAID)
- C. Diclofenac (NSAID)
- D. Celecoxib (NSAID ức chế chọn lọc COX-2)
Câu 14: Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc duy trì và sửa chữa sụn khớp bình thường?
- A. Tế bào xương (Osteocytes)
- B. Tế bào sụn (Chondrocytes)
- C. Tế bào màng hoạt dịch (Synoviocytes)
- D. Tế bào cơ (Myocytes)
Câu 15: Thành phần nào của sụn khớp bị suy giảm chủ yếu trong quá trình thoái hóa khớp, dẫn đến mất tính đàn hồi và khả năng chịu lực?
- A. Collagen type I
- B. Elastin
- C. Proteoglycans
- D. Hyaluronic acid
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi bị thoái hóa khớp gối, chỉ đáp ứng kém với paracetamol và NSAIDs bôi tại chỗ. Lựa chọn điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tiêm corticoid nội khớp mỗi tháng
- B. NSAIDs đường uống
- C. Phẫu thuật thay khớp gối
- D. Sử dụng opioid giảm đau
Câu 17: Trong thoái hóa khớp, hiện tượng "chuột khớp" (joint mice) là do nguyên nhân nào?
- A. Viêm màng hoạt dịch tăng sinh tạo thành
- B. Lắng đọng tinh thể calci pyrophosphate
- C. Mảnh sụn hoặc xương bị bong ra từ bề mặt khớp
- D. Do tràn dịch khớp quá nhiều
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố bảo vệ chống lại thoái hóa khớp?
- A. Tập thể dục thường xuyên
- B. Duy trì cân nặng hợp lý
- C. Chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin
- D. Hút thuốc lá
Câu 19: Mục tiêu chính của điều trị thoái hóa khớp là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn sụn khớp bị tổn thương
- B. Giảm đau và cải thiện chức năng vận động khớp
- C. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình thoái hóa khớp
- D. Loại bỏ hoàn toàn gai xương và hẹp khe khớp
Câu 20: Trong giai đoạn sớm của thoái hóa khớp, tổn thương sụn khớp thường bắt đầu ở vị trí nào?
- A. Lớp bề mặt sụn khớp
- B. Lớp sâu sụn khớp
- C. Xương dưới sụn
- D. Màng hoạt dịch
Câu 21: Một bệnh nhân 75 tuổi bị thoái hóa khớp gối nặng, đau nhiều về đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ. Thuốc giảm đau nào sau đây có thể cân nhắc sử dụng thận trọng để cải thiện giấc ngủ, bên cạnh các thuốc giảm đau thông thường?
- A. Corticoid đường uống
- B. Thuốc ngủ benzodiazepine
- C. Amitriptyline (thuốc chống trầm cảm ba vòng)
- D. Opioid mạnh
Câu 22: Loại hình tập luyện nào sau đây được khuyến khích cho bệnh nhân thoái hóa khớp để duy trì chức năng và giảm đau?
- A. Tập tạ nặng với cường độ cao
- B. Bài tập tăng cường sức mạnh cơ và aerobic nhẹ nhàng
- C. Chạy bộ đường dài trên địa hình gồ ghề
- D. Các bài tập đối kháng mạnh, gây va đập lớn
Câu 23: Trong thoái hóa khớp, sự thay đổi của xương dưới sụn không bao gồm đặc điểm nào sau đây?
- A. Đặc xương dưới sụn
- B. Hình thành hốc xương dưới sụn
- C. Hình thành gai xương
- D. Loãng xương dưới sụn
Câu 24: Một bệnh nhân nữ 62 tuổi bị thoái hóa khớp gối, đang sử dụng glucosamine và chondroitin sulfate. Hiệu quả của các chất này trong điều trị thoái hóa khớp được đánh giá như thế nào?
- A. Hiệu quả đã được chứng minh rõ ràng trong giảm đau và phục hồi sụn khớp
- B. Không có bằng chứng hiệu quả, chỉ là placebo
- C. Hiệu quả còn tranh cãi và bằng chứng còn hạn chế
- D. Hiệu quả tương đương với phẫu thuật thay khớp gối
Câu 25: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường quy được sử dụng đầu tiên để đánh giá thoái hóa khớp?
- A. X-quang
- B. Siêu âm khớp
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- D. Xạ hình xương
Câu 26: Trong thoái hóa khớp, màng hoạt dịch thường có tình trạng viêm như thế nào?
- A. Viêm màng hoạt dịch tăng sinh rất mạnh mẽ
- B. Viêm màng hoạt dịch thứ phát, mức độ nhẹ
- C. Viêm màng hoạt dịch hoại tử
- D. Không có viêm màng hoạt dịch trong thoái hóa khớp
Câu 27: Một bệnh nhân 58 tuổi bị thoái hóa khớp gối, có chỉ định tiêm corticoid nội khớp. Tác dụng chính của tiêm corticoid nội khớp là gì?
- A. Tái tạo sụn khớp bị tổn thương
- B. Làm chậm quá trình thoái hóa khớp
- C. Giảm đau và kháng viêm tại chỗ
- D. Tăng cường sức mạnh cơ xung quanh khớp
Câu 28: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thoái hóa khớp thứ phát?
- A. Chấn thương khớp
- B. Dị tật bẩm sinh khớp
- C. Bệnh viêm khớp (ví dụ: viêm khớp dạng thấp)
- D. Tuổi cao
Câu 29: Một bệnh nhân 63 tuổi bị thoái hóa khớp gối, BMI 32 kg/m2. Lời khuyên nào sau đây về thay đổi lối sống là quan trọng nhất?
- A. Ngừng hoàn toàn vận động để tránh làm tổn thương khớp
- B. Giảm cân để giảm tải trọng lên khớp gối
- C. Uống nhiều sữa để bổ sung canxi
- D. Ăn chay trường để giảm viêm
Câu 30: Trong quá trình tiến triển của thoái hóa khớp, điều gì xảy ra với khe khớp trên phim X-quang?
- A. Khe khớp hẹp dần
- B. Khe khớp giãn rộng ra
- C. Khe khớp không thay đổi
- D. Khe khớp biến mất hoàn toàn do dính khớp