Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thoái Hóa Khớp 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ chính gây thoái hóa khớp nguyên phát?
- A. Tiền sử chấn thương khớp nặng
- B. Bệnh viêm khớp dạng thấp
- C. Nhiễm trùng khớp
- D. Tuổi tác cao
Câu 2: Thoái hóa khớp thứ phát khác biệt với thoái hóa khớp nguyên phát chủ yếu ở điểm nào?
- A. Có nguyên nhân khởi phát rõ ràng (ví dụ: chấn thương, dị tật bẩm sinh)
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân
- C. Thường gặp ở người trẻ tuổi
- D. Đáp ứng tốt hơn với điều trị nội khoa
Câu 3: Trong cơ chế bệnh sinh của thoái hóa khớp, vai trò chính của tế bào sụn khớp (chondrocyte) bị rối loạn chức năng là gì?
- A. Tăng cường sản xuất collagen tuýp I
- B. Thúc đẩy quá trình viêm màng hoạt dịch
- C. Giảm tổng hợp chất nền ngoại bào và tăng sản xuất enzyme phá hủy sụn
- D. Kích thích quá trình tạo xương dưới sụn
Câu 4: Thành phần nào của khớp ít bị ảnh hưởng trực tiếp và sớm nhất trong giai đoạn đầu của thoái hóa khớp?
- A. Xương dưới sụn
- B. Màng hoạt dịch
- C. Sụn khớp
- D. Dây chằng và gân quanh khớp
Câu 5: Đâu là đặc điểm đau khớp điển hình giúp phân biệt thoái hóa khớp với viêm khớp dạng thấp?
- A. Đau khớp đối xứng ở nhiều khớp nhỏ
- B. Đau khớp kèm theo sưng, nóng, đỏ rõ rệt
- C. Đau khớp cải thiện khi vận động
- D. Đau khớp tăng lên khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi
Câu 6: Mô tả nào sau đây KHÔNG phù hợp với tổn thương sụn khớp trong thoái hóa khớp?
- A. Sụn khớp bị bào mòn, mỏng dần
- B. Bề mặt sụn trở nên xù xì, không đều
- C. Xuất hiện các vết nứt và loét trên bề mặt sụn
- D. Sụn khớp tăng sinh mạch máu và tế bào viêm
Câu 7: Dấu hiệu X-quang nào sau đây KHÔNG điển hình cho thoái hóa khớp?
- A. Hẹp khe khớp
- B. Ăn mòn đầu xương
- C. Đặc xương dưới sụn
- D. Gai xương (osteophyte)
Câu 8: Tính chất đau khớp trong thoái hóa khớp thường diễn tiến như thế nào theo thời gian?
- A. Đau tăng dần theo thời gian, đặc biệt khi khớp chịu lực
- B. Đau xuất hiện đột ngột và dữ dội theo từng đợt
- C. Đau không liên tục, chỉ xuất hiện khi thời tiết thay đổi
- D. Đau giảm dần sau vài tháng mà không cần điều trị
Câu 9: Mục tiêu điều trị chính của thoái hóa khớp là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn quá trình thoái hóa sụn khớp
- B. Ngăn chặn sự hình thành gai xương
- C. Phục hồi hoàn toàn cấu trúc sụn khớp ban đầu
- D. Giảm đau, cải thiện chức năng vận động và duy trì chất lượng cuộc sống
Câu 10: Biện pháp điều trị không dùng thuốc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát thoái hóa khớp?
- A. Châm cứu
- B. Xoa bóp bấm huyệt
- C. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
- D. Sử dụng thực phẩm chức năng
Câu 11: Thuốc giảm đau nào thường được ưu tiên sử dụng đầu tay trong điều trị thoái hóa khớp mức độ nhẹ đến trung bình?
- A. Paracetamol (Acetaminophen)
- B. Corticosteroid đường uống
- C. Opioid
- D. Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs)
Câu 12: Khi nào thì tiêm corticosteroid tại chỗ (vào khớp) được chỉ định trong điều trị thoái hóa khớp?
- A. Điều trị thoái hóa khớp giai đoạn sớm để ngăn chặn tiến triển bệnh
- B. Giảm đau nhanh chóng trong đợt обострение (kịch phát) hoặc khi đau không đáp ứng với thuốc uống
- C. Thay thế cho thuốc giảm đau đường uống để tránh tác dụng phụ toàn thân
- D. Tái tạo sụn khớp bị tổn thương
Câu 13: Loại phẫu thuật nào thường được chỉ định khi thoái hóa khớp tiến triển nặng, gây đau và mất chức năng khớp nghiêm trọng, không đáp ứng với các điều trị bảo tồn?
- A. Nội soi khớp để cắt lọc gai xương
- B. Phẫu thuật chỉnh trục xương
- C. Thay khớp nhân tạo
- D. Ghép sụn tự thân
Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa thoái hóa khớp hoặc làm chậm tiến triển bệnh?
- A. Sử dụng thường xuyên thực phẩm chức năng bổ sung sụn khớp
- B. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên, vừa sức
- C. Tránh hoàn toàn vận động khớp để giảm hao mòn
- D. Uống vitamin D liều cao hàng ngày
Câu 15: Một bệnh nhân 65 tuổi bị thoái hóa khớp gối, than phiền đau tăng khi đi lại và giảm khi nghỉ ngơi. Khám thấy có tiếng lạo xạo khớp gối khi vận động. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phù hợp với thoái hóa khớp gối trên bệnh nhân này?
- A. Hạn chế vận động khớp gối
- B. Teo cơ vùng đùi
- C. Sưng nóng đỏ khớp gối rõ rệt
- D. Biến dạng khớp gối nhẹ
Câu 16: Xét nghiệm dịch khớp có vai trò gì trong chẩn đoán phân biệt thoái hóa khớp với các bệnh lý khớp khác?
- A. Loại trừ viêm khớp nhiễm khuẩn hoặc viêm khớp vi tinh thể
- B. Xác định mức độ thoái hóa sụn khớp
- C. Đánh giá tình trạng tổn thương xương dưới sụn
- D. Phát hiện kháng thể tự miễn
Câu 17: Hình ảnh X-quang khớp gối của một bệnh nhân thoái hóa khớp cho thấy hẹp khe khớp, đặc xương dưới sụn và gai xương. Mức độ thoái hóa khớp theo Kellgren-Lawrence của bệnh nhân này có thể là?
- A. Độ 1
- B. Độ 2
- C. Độ 3
- D. Độ 4
Câu 18: Một phụ nữ 55 tuổi, thừa cân, tiền sử gia đình có người bị thoái hóa khớp, bắt đầu đau khớp gối cả hai bên sau khi đi bộ nhiều. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ thoái hóa khớp ở bệnh nhân này?
- A. Tuổi tác
- B. Thừa cân
- C. Tiền sử gia đình
- D. Giới tính nam
Câu 19: Trong giai đoạn tiến triển của thoái hóa khớp, thay đổi nào sau đây xảy ra ở xương dưới sụn?
- A. Loãng xương
- B. Đặc xương và hình thành nang xương
- C. Ăn mòn xương
- D. Tăng sinh mạch máu
Câu 20: Loại bài tập nào sau đây được khuyến khích cho bệnh nhân thoái hóa khớp để duy trì chức năng khớp và giảm đau?
- A. Bài tập cường độ cao, chịu trọng lượng lớn
- B. Bài tập tĩnh (isometric) kéo dài
- C. Bài tập tăng cường sức mạnh cơ và bài tập aerobic nhẹ nhàng
- D. Bài tập kéo giãn khớp thụ động
Câu 21: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có tác dụng chính trong điều trị thoái hóa khớp là gì?
- A. Tái tạo sụn khớp bị tổn thương
- B. Giảm đau và giảm viêm
- C. Làm chậm quá trình thoái hóa sụn
- D. Tăng cường chất lượng dịch khớp
Câu 22: Một bệnh nhân thoái hóa khớp gối được chỉ định sử dụng glucosamine và chondroitin. Cơ chế tác dụng được cho là của các chất này là gì?
- A. Ức chế trực tiếp quá trình viêm tại khớp
- B. Kích thích tế bào sụn khớp tăng sinh mạnh mẽ
- C. Giảm đau thông qua cơ chế thần kinh trung ương
- D. Cung cấp nguyên liệu cho quá trình tổng hợp sụn và chất nền ngoại bào
Câu 23: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của thoái hóa khớp?
- A. Hạn chế vận động khớp
- B. Biến dạng khớp
- C. Viêm khớp dạng thấp thứ phát
- D. Đau mạn tính
Câu 24: Dụng cụ hỗ trợ nào sau đây thường được khuyến cáo cho bệnh nhân thoái hóa khớp gối để giảm tải trọng lên khớp và cải thiện khả năng đi lại?
- A. Nẹp cổ chân
- B. Gậy hoặc khung tập đi
- C. Đai lưng
- D. Giày chỉnh hình đặc biệt
Câu 25: Phương pháp điều trị bằng nhiệt (nóng hoặc lạnh) có vai trò gì trong kiểm soát triệu chứng thoái hóa khớp?
- A. Giảm đau và giảm co cứng cơ quanh khớp
- B. Tái tạo sụn khớp
- C. Làm chậm quá trình thoái hóa khớp
- D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
Câu 26: Một bệnh nhân 70 tuổi, thoái hóa khớp háng nặng, đau nhiều về đêm, hạn chế vận động háng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
- A. Tiêm acid hyaluronic vào khớp háng
- B. Sử dụng liên tục thuốc giảm đau opioid
- C. Vật lý trị liệu chuyên sâu
- D. Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần
Câu 27: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp ở bàn tay?
- A. Hút thuốc lá
- B. Tiền sử gia đình bị thoái hóa khớp bàn tay
- C. Chế độ ăn giàu purin
- D. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
Câu 28: Trong quản lý thoái hóa khớp, giáo dục bệnh nhân đóng vai trò gì?
- A. Thay thế cho các biện pháp điều trị khác
- B. Chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu của bệnh
- C. Giúp bệnh nhân hiểu rõ về bệnh, tự chăm sóc và tuân thủ điều trị
- D. Chủ yếu tập trung vào cung cấp thông tin về phẫu thuật
Câu 29: Nghiên cứu dọc (longitudinal study) nào sau đây phù hợp để đánh giá yếu tố nguy cơ phát triển thoái hóa khớp gối?
- A. Nghiên cứu когорт (cohort study) theo dõi những người có và không có yếu tố nguy cơ theo thời gian để xem tỷ lệ phát triển thoái hóa khớp
- B. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) khảo sát tỷ lệ hiện mắc thoái hóa khớp và yếu tố nguy cơ tại một thời điểm
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) so sánh tiền sử yếu tố nguy cơ giữa nhóm người thoái hóa khớp và nhóm chứng không bị bệnh
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial) đánh giá hiệu quả của can thiệp phòng ngừa thoái hóa khớp
Câu 30: Trong bối cảnh thoái hóa khớp, thuật ngữ "viêm thứ phát" (secondary inflammation) đề cập đến điều gì?
- A. Viêm khớp do nhiễm trùng xảy ra trên nền thoái hóa khớp
- B. Viêm màng hoạt dịch tự miễn dịch thứ phát sau thoái hóa sụn
- C. Viêm nhẹ màng hoạt dịch và các mô quanh khớp do các mảnh vụn sụn và quá trình phá hủy khớp
- D. Viêm khớp do lắng đọng tinh thể calci pyrophosphate thứ phát sau thoái hóa khớp