Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thoát Vị Bẹn - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám vì sưng phồng ở vùng bẹn phải xuất hiện khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi. Khám lâm sàng phát hiện một khối phồng mềm ở tam giác Hesselbach, không xuống bìu, và dễ dàng đẩy lên bụng khi bệnh nhân nằm. Loại thoát vị bẹn nào phù hợp nhất với mô tả này?
- A. Thoát vị bẹn gián tiếp
- B. Thoát vị bẹn trực tiếp
- C. Thoát vị đùi
- D. Thoát vị bịt
Câu 2: Trong phẫu thuật thoát vị bẹn kiểu Bassini, cấu trúc nào sau đây được khâu vào dây chằng Cooper (cung đùi)?
- A. Cân cơ chéo bụng ngoài
- B. Dây chằng bẹn
- C. Gân kết hợp (Conjoint tendon)
- D. Cơ thẳng bụng
Câu 3: Một bé trai 6 tháng tuổi được phát hiện có khối phồng ở bẹn trái khi khóc. Mẹ bé cho biết khối phồng này xuất hiện từ khi bé mới sinh. Khám thấy khối mềm, kéo dài xuống bìu trái và dễ dàng đẩy lên ổ bụng. Nguyên nhân gây thoát vị bẹn ở trẻ em trong trường hợp này thường là gì?
- A. Ống phúc tinh mạc (Processus vaginalis) tồn tại
- B. Suy yếu cơ thành bụng
- C. Tăng áp lực ổ bụng do táo bón
- D. Chấn thương vùng bẹn
Câu 4: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến thoát vị bẹn trực tiếp?
- A. Tuổi cao
- B. Béo phì
- C. Ho mạn tính
- D. Tiền sử gia đình có thoát vị bẹn gián tiếp
Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nhất của thoát vị bẹn nghẹt là gì?
- A. Hoại tử ruột và viêm phúc mạc
- B. Tắc ruột cơ học
- C. Đau mãn tính vùng bẹn
- D. Chảy máu trong ổ bụng
Câu 6: Khám lâm sàng thoát vị bẹn, nghiệm pháp Valsalva được yêu cầu bệnh nhân thực hiện nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá mức độ đau của bệnh nhân
- B. Xác định vị trí lỗ bẹn sâu
- C. Làm tăng áp lực ổ bụng để phát hiện khối thoát vị
- D. Loại trừ các bệnh lý khác vùng bẹn
Câu 7: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để điều trị thoát vị bẹn tái phát?
- A. Phẫu thuật Bassini
- B. Phẫu thuật Shouldice
- C. Phẫu thuật McVay
- D. Phẫu thuật nội soi
Câu 8: Trong phẫu thuật thoát vị bẹn có đặt lưới nhân tạo, mục đích chính của việc sử dụng lưới là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn các cơ thành bụng bị tổn thương
- B. Gia cố thành bụng và giảm căng tại vị trí khâu
- C. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ
- D. Giảm đau sau phẫu thuật
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, béo phì, tiền sử sinh nở nhiều lần, đến khám vì khối phồng ở bẹn phải. Khám thấy khối phồng nằm dưới dây chằng bẹn, bờ trên nếp bẹn, ấn đau. Loại thoát vị nào có khả năng cao nhất?
- A. Thoát vị bẹn trực tiếp
- B. Thoát vị bẹn gián tiếp
- C. Thoát vị đùi
- D. Thoát vị obturator
Câu 10: Vị trí giải phẫu của hố bẹn trong (medial inguinal fossa) tương ứng với loại thoát vị bẹn nào?
- A. Thoát vị bẹn gián tiếp
- B. Thoát vị bẹn trực tiếp
- C. Thoát vị đùi
- D. Thoát vị rốn
Câu 11: Trong điều trị thoát vị bẹn ở trẻ em, phương pháp nào thường được lựa chọn đầu tiên nếu không có biến chứng nghẹt?
- A. Phẫu thuật chương trình
- B. Theo dõi và chờ đợi tự khỏi
- C. Sử dụng băng ép bụng
- D. Điều trị nội khoa
Câu 12: Đau bụng dữ dội, bí trung đại tiện, nôn mửa và khối phồng bẹn căng đau, không đẩy lên được gợi ý biến chứng nào của thoát vị bẹn?
- A. Viêm bao thoát vị
- B. Chảy máu trong bao thoát vị
- C. Thoát vị bẹn không nghẹt
- D. Thoát vị bẹn nghẹt gây tắc ruột
Câu 13: Loại chỉ khâu nào thường được ưu tiên sử dụng để khâu cân cơ trong phẫu thuật thoát vị bẹn không đặt lưới?
- A. Chỉ không tiêu đơn sợi
- B. Chỉ không tiêu đa sợi
- C. Chỉ tiêu nhanh
- D. Chỉ tiêu chậm đa sợi
Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG có vai trò trong phòng ngừa thoát vị bẹn?
- A. Duy trì cân nặng hợp lý
- B. Tránh táo bón và ho mạn tính
- C. Tránh gắng sức quá mức
- D. Tiêm phòng vaccine cúm hàng năm
Câu 15: Hình ảnh nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán thoát vị bẹn nghẹt ở giai đoạn sớm khi khám lâm sàng không rõ ràng?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Siêu âm Doppler màu
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Câu 16: Sau phẫu thuật thoát vị bẹn, bệnh nhân cần được hướng dẫn điều gì để giảm nguy cơ tái phát?
- A. Tập thể dục cường độ cao ngay sau mổ
- B. Ăn uống thoải mái không kiêng khem
- C. Tránh nâng vật nặng trong 4-6 tuần đầu
- D. Ngồi nhiều để vết mổ nhanh lành
Câu 17: Thoát vị bẹn gián tiếp đi qua cấu trúc giải phẫu nào sau đây?
- A. Tam giác Hesselbach
- B. Ống bẹn
- C. Vòng đùi
- D. Lỗ bịt
Câu 18: Điểm khác biệt chính giữa thoát vị bẹn trực tiếp và gián tiếp về vị trí thoát vị so với mạch thượng vị dưới là gì?
- A. Trực tiếp: trong mạch thượng vị dưới, Gián tiếp: ngoài mạch thượng vị dưới
- B. Trực tiếp: ngoài mạch thượng vị dưới, Gián tiếp: trong mạch thượng vị dưới
- C. Cả hai đều trong mạch thượng vị dưới
- D. Cả hai đều ngoài mạch thượng vị dưới
Câu 19: Trong trường hợp thoát vị bẹn nghẹt có dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân, thái độ xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nắn nhẹ nhàng khối thoát vị và theo dõi
- B. Sử dụng kháng sinh mạnh và theo dõi sát
- C. Chờ hết nhiễm trùng rồi phẫu thuật chương trình
- D. Mổ cấp cứu ngay lập tức
Câu 20: Loại thoát vị bẹn nào có nguy cơ nghẹt cao hơn?
- A. Thoát vị bẹn trực tiếp
- B. Thoát vị bẹn gián tiếp
- C. Thoát vị đùi
- D. Thoát vị rốn
Câu 21: Một bệnh nhân sau mổ thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (có đặt lưới), xuất hiện đau mãn tính vùng bẹn kéo dài hơn 3 tháng. Nguyên nhân nào ít có khả năng gây ra tình trạng này?
- A. Tổn thương thần kinh vùng bẹn
- B. Phản ứng viêm do lưới nhân tạo
- C. Sẹo dính và co kéo
- D. Nhiễm trùng vết mổ muộn
Câu 22: Ở nữ giới, thoát vị bẹn gián tiếp có thể chứa tạng nào sau đây?
- A. Tinh hoàn
- B. Buồng trứng và vòi trứng
- C. Tử cung
- D. Bàng quang
Câu 23: Trong phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn TAPP (Transabdominal Preperitoneal), đường vào ổ bụng thường được tạo ra ở vị trí nào?
- A. Vùng hố chậu phải
- B. Vùng hạ vị
- C. Vùng quanh rốn hoặc trên rốn
- D. Vùng mạng sườn phải
Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phẫu thuật nội soi so với phẫu thuật mở trong điều trị thoát vị bẹn?
- A. Vết mổ nhỏ và thẩm mỹ hơn
- B. Ít đau sau mổ và phục hồi nhanh hơn
- C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ
- D. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
Câu 25: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, có tiền sử tăng sinh tuyến tiền liệt, đến khám vì thoát vị bẹn. Yếu tố tiền sử nào có thể góp phần làm tăng nguy cơ thoát vị bẹn ở bệnh nhân này?
- A. Tiền sử hút thuốc lá
- B. Tiền sử tăng sinh tuyến tiền liệt
- C. Tiền sử viêm phổi mạn tính
- D. Tiền sử viêm khớp dạng thấp
Câu 26: Trong phẫu thuật thoát vị bẹn, dây thần kinh nào dễ bị tổn thương nhất khi cố định lưới hoặc khâu cân cơ vùng bẹn?
- A. Thần kinh chậu bẹn (Ilioinguinal nerve)
- B. Thần kinh sinh dục đùi (Genitofemoral nerve)
- C. Thần kinh bì đùi ngoài (Lateral femoral cutaneous nerve)
- D. Thần kinh bịt (Obturator nerve)
Câu 27: Thoát vị Richter là một dạng đặc biệt của thoát vị, đặc trưng bởi điều gì?
- A. Thoát vị chứa túi thừa Meckel
- B. Thoát vị qua lỗ bịt
- C. Nghẹt một phần bờ ruột
- D. Thoát vị bẹn ở trẻ sơ sinh
Câu 28: Đối với thoát vị bẹn ở người lớn không triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, thái độ xử trí ban đầu nào có thể được cân nhắc trước khi quyết định phẫu thuật?
- A. Phẫu thuật cấp cứu
- B. Theo dõi và chờ đợi (Watchful waiting)
- C. Sử dụng đai treo bìu
- D. Điều trị nội khoa bằng thuốc giảm đau
Câu 29: Trong phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi TEP (Totally Extraperitoneal), ưu điểm chính so với TAPP là gì?
- A. Giảm nguy cơ tổn thương tạng trong ổ bụng
- B. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn
- C. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
- D. Vết mổ nhỏ hơn
Câu 30: Một bệnh nhân nam sau mổ thoát vị bẹn, xuất hiện tụ máu bìu và sưng nề. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp trong xử trí ban đầu?
- A. Chườm lạnh vùng bìu
- B. Nâng cao bìu
- C. Chọc hút máu tụ bìu
- D. Sử dụng thuốc giảm đau