Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Cho Khoa Học Xã Hội - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Cho Khoa Học Xã Hội - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ giảng dạy tại một trường đại học. Họ tiến hành phát phiếu khảo sát cho 200 sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ danh sách toàn bộ sinh viên của trường. Tổng thể trong nghiên cứu này là gì?
- A. 200 sinh viên được khảo sát
- B. Phiếu khảo sát về mức độ hài lòng
- C. Toàn bộ sinh viên của trường đại học
- D. Chất lượng dịch vụ giảng dạy của trường
Câu 2: Biến số "màu sắc yêu thích" (đỏ, xanh, vàng,...) thuộc loại thang đo nào?
- A. Danh nghĩa (Nominal)
- B. Thứ bậc (Ordinal)
- C. Khoảng (Interval)
- D. Tỷ lệ (Ratio)
Câu 3: Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện tần suất xuất hiện của các loại phương tiện giao thông chính mà người dân sử dụng hàng ngày (xe máy, ô tô, xe buýt, xe đạp)?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ cột (Bar chart)
- C. Biểu đồ hộp (Box plot)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 4: Trong một phân phối chuẩn, khoảng tin cậy 95% cho trung bình tổng thể được tính là (45, 55). Điều này có nghĩa là gì?
- A. 95% dữ liệu mẫu nằm trong khoảng (45, 55).
- B. Trung bình mẫu chắc chắn nằm trong khoảng (45, 55).
- C. Có 95% khả năng trung bình tổng thể nằm chính xác ở giữa 45 và 55.
- D. Chúng ta có thể tin tưởng 95% rằng trung bình tổng thể thực sự nằm trong khoảng (45, 55).
Câu 5: Giá trị trung vị (Median) phù hợp nhất để đo lường xu hướng trung tâm của loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn hoàn toàn đối xứng.
- B. Dữ liệu có khoảng biến thiên hẹp.
- C. Dữ liệu bị lệch hoặc có giá trị ngoại lệ.
- D. Dữ liệu được đo bằng thang đo khoảng hoặc tỷ lệ.
Câu 6: Khi nào thì nên sử dụng kiểm định t (t-test) độc lập?
- A. Khi muốn so sánh trung bình của một nhóm duy nhất với một giá trị cho trước.
- B. Khi muốn so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
- C. Khi muốn kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
- D. Khi muốn so sánh trung bình của cùng một nhóm trước và sau can thiệp.
Câu 7: Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
- A. Bác bỏ giả thuyết null (H0) khi nó thực sự đúng.
- B. Chấp nhận giả thuyết null (H0) khi nó thực sự sai.
- C. Không đưa ra kết luận về giả thuyết null (H0).
- D. Tính toán sai giá trị p-value.
Câu 8: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?
- A. Sự khác biệt trung bình giữa hai biến.
- B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính.
- C. Mối quan hệ phi tuyến tính giữa hai biến.
- D. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
Câu 9: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope) cho biết điều gì?
- A. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
- B. Sự thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên một đơn vị.
- C. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
- D. Sai số chuẩn của các giá trị dự đoán.
Câu 10: Phương pháp chọn mẫu nào đảm bảo mỗi phần tử của tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?
- A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
- B. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling)
- C. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
- D. Chọn mẫu theo cụm (Cluster sampling)
Câu 11: Một nghiên cứu muốn so sánh điểm trung bình kiểm tra giữa sinh viên nam và sinh viên nữ. Biến phụ thuộc trong nghiên cứu này là gì?
- A. Điểm kiểm tra
- B. Giới tính (nam/nữ)
- C. Trình độ học vấn
- D. Thời gian học tập
Câu 12: Giá trị p-value trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết null (H0) là đúng.
- B. Xác suất quan sát được kết quả mẫu Extreme như (hoặc Extreme hơn) kết quả mẫu, giả định H0 là đúng.
- C. Ngưỡng ý nghĩa thống kê (alpha).
- D. Kích thước hiệu ứng (effect size) của nghiên cứu.
Câu 13: Phương sai (Variance) đo lường điều gì?
- A. Giá trị trung tâm của dữ liệu.
- B. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất của dữ liệu.
- C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
- D. Số lượng quan sát trong dữ liệu.
Câu 14: Nếu hệ số tương quan giữa thu nhập và trình độ học vấn là 0.7, điều này có nghĩa là gì?
- A. Không có mối quan hệ tuyến tính giữa thu nhập và trình độ học vấn.
- B. Trình độ học vấn thấp dẫn đến thu nhập cao.
- C. Thu nhập cao gây ra trình độ học vấn cao.
- D. Có mối quan hệ tuyến tính dương mạnh giữa thu nhập và trình độ học vấn.
Câu 15: Trong kiểm định Chi-square, giả thuyết null (H0) thường phát biểu điều gì?
- A. Có mối quan hệ mạnh mẽ giữa các biến phân loại.
- B. Không có mối quan hệ giữa các biến phân loại.
- C. Các biến phân loại có phân phối chuẩn.
- D. Trung bình của các biến phân loại bằng nhau.
Câu 16: Biểu đồ hộp (Box plot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì?
- A. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
- B. Tần suất của các danh mục.
- C. Phân phối và độ phân tán của một biến định lượng, bao gồm cả giá trị ngoại lệ.
- D. Xu hướng thời gian của một biến số.
Câu 17: Khi nào thì nên sử dụng kiểm định ANOVA (Analysis of Variance)?
- A. Khi so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
- B. Khi kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
- C. Khi so sánh tần suất của các danh mục.
- D. Khi so sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
Câu 18: Độ lệch chuẩn (Standard deviation) là gì?
- A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
- B. Căn bậc hai của phương sai.
- C. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dữ liệu.
- D. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
Câu 19: Một nghiên cứu báo cáo kết quả kiểm định t với t(28) = 2.5, p = 0.019. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt thống kê.
- B. Kích thước hiệu ứng (effect size) của nghiên cứu là 2.5.
- C. Có sự khác biệt đáng kể về mặt thống kê (ở mức ý nghĩa 0.05).
- D. Mẫu có kích thước quá nhỏ (28).
Câu 20: Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling) được sử dụng khi nào?
- A. Khi muốn đảm bảo tính đại diện của các nhóm nhỏ (strata) trong tổng thể.
- B. Khi không có danh sách đầy đủ của tổng thể.
- C. Khi muốn chọn mẫu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- D. Khi tổng thể là đồng nhất và không có sự khác biệt giữa các nhóm.
Câu 21: Giá trị Mode (Yếu vị) là gì?
- A. Giá trị trung bình cộng của dữ liệu.
- B. Giá trị nằm giữa của dữ liệu đã sắp xếp.
- C. Giá trị trung bình nhân của dữ liệu.
- D. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dữ liệu.
Câu 22: Sai số chuẩn của trung bình (Standard error of the mean) đo lường điều gì?
- A. Độ phân tán của dữ liệu mẫu.
- B. Độ biến động của trung bình mẫu.
- C. Sai số do đo lường không chính xác.
- D. Khoảng tin cậy của trung bình tổng thể.
Câu 23: Trong phân tích hồi quy đa biến, hệ số hồi quy riêng phần (partial regression coefficient) cho biết điều gì?
- A. Ảnh hưởng tổng thể của tất cả các biến độc lập lên biến phụ thuộc.
- B. Ảnh hưởng của một biến độc lập lên biến phụ thuộc mà không kiểm soát các biến khác.
- C. Ảnh hưởng của một biến độc lập lên biến phụ thuộc khi đã kiểm soát các biến độc lập khác.
- D. Mức độ tương quan giữa các biến độc lập.
Câu 24: Biến số "mức độ đồng ý" (hoàn toàn không đồng ý, không đồng ý, trung lập, đồng ý, hoàn toàn đồng ý) thuộc loại thang đo nào?
- A. Danh nghĩa (Nominal)
- B. Thứ bậc (Ordinal)
- C. Khoảng (Interval)
- D. Tỷ lệ (Ratio)
Câu 25: Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với khoảng tin cậy?
- A. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
- B. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
- C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
- D. Khoảng tin cậy trở nên lệch về bên phải.
Câu 26: Để kiểm tra xem có sự khác biệt về tỷ lệ ủng hộ một chính sách giữa ba nhóm tuổi (trẻ, trung niên, cao tuổi) hay không, kiểm định nào phù hợp?
- A. Kiểm định t độc lập (Independent t-test)
- B. Kiểm định ANOVA (Analysis of Variance)
- C. Kiểm định Chi-square (Chi-square test)
- D. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
Câu 27: Nếu giá trị p-value = 0.06, và ngưỡng ý nghĩa (alpha) được đặt là 0.05, quyết định nào sau đây là đúng?
- A. Bác bỏ giả thuyết null (H0).
- B. Không bác bỏ giả thuyết null (H0).
- C. Kết luận có ý nghĩa thống kê mạnh mẽ.
- D. Cần tăng kích thước mẫu để đưa ra quyết định.
Câu 28: Trong phân tích tương quan, hệ số tương quan có giá trị từ -1 đến +1. Giá trị 0 có ý nghĩa gì?
- A. Mối quan hệ tuyến tính hoàn hảo và dương.
- B. Mối quan hệ tuyến tính hoàn hảo và âm.
- C. Mối quan hệ phi tuyến tính mạnh mẽ.
- D. Không có mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
Câu 29: Ưu điểm chính của việc sử dụng thống kê suy diễn (inferential statistics) là gì?
- A. Mô tả dữ liệu một cách chính xác và chi tiết.
- B. Giảm thiểu sai số đo lường trong nghiên cứu.
- C. Cho phép đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu.
- D. Đơn giản hóa quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
Câu 30: Một nhà nghiên cứu muốn dự đoán điểm thi cuối kỳ của sinh viên dựa trên điểm giữa kỳ và thời gian học tập. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất?
- A. Hồi quy đa biến (Multiple Regression)
- B. Kiểm định t ghép cặp (Paired t-test)
- C. Thống kê mô tả (Descriptive Statistics)
- D. Kiểm định Chi-square (Chi-square test)