Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Cho Khoa Học Xã Hội - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Cho Khoa Học Xã Hội - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một nghiên cứu về mức độ hài lòng của sinh viên với dịch vụ thư viện, nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu về "Loại hình sinh viên" (chính quy, liên thông, vừa làm vừa học). Biến "Loại hình sinh viên" thuộc loại thang đo nào?
- A. Thang đo danh nghĩa (Nominal)
- B. Thang đo thứ bậc (Ordinal)
- C. Thang đo khoảng (Interval)
- D. Thang đo tỷ lệ (Ratio)
Câu 2: Để đo lường "Mức độ đồng ý" với các phát biểu về chất lượng dịch vụ (ví dụ: "Nhân viên thư viện nhiệt tình hỗ trợ"), thang đo Likert thường được sử dụng (1 - Hoàn toàn không đồng ý, 5 - Hoàn toàn đồng ý). Thang đo Likert trong trường hợp này được xem là thang đo gì?
- A. Thang đo danh nghĩa (Nominal)
- B. Thang đo thứ bậc (Ordinal)
- C. Thang đo khoảng (Interval)
- D. Thang đo tỷ lệ (Ratio)
Câu 3: Nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa việc sử dụng mạng xã hội (biến độc lập) và mức độ lo âu (biến phụ thuộc)?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang
- B. Nghiên cứu quan sát thuần tập
- C. Nghiên cứu thực nghiệm có nhóm chứng
- D. Nghiên cứu trường hợp (case study)
Câu 4: Một nhà xã hội học muốn khảo sát ý kiến của người dân Hà Nội về chính sách giao thông mới. Để đảm bảo tính đại diện, phương pháp chọn mẫu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
- B. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng (Stratified random sampling)
- C. Chọn mẫu theo mục đích (Purposive sampling)
- D. Chọn mẫu tuyết lăn (Snowball sampling)
Câu 5: Trong một phân tích thống kê mô tả, giá trị trung vị (Median) thường được ưu tiên sử dụng hơn giá trị trung bình (Mean) trong trường hợp nào?
- A. Dữ liệu có phân phối chuẩn (Normal distribution)
- B. Dữ liệu được đo bằng thang đo khoảng hoặc tỷ lệ
- C. Dữ liệu không có giá trị ngoại lệ
- D. Dữ liệu có phân phối lệch (Skewed distribution) hoặc chứa giá trị ngoại lệ
Câu 6: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện tần suất xuất hiện của các "Nhóm tuổi" (ví dụ: 18-22, 23-27, 28-32...) trong một mẫu khảo sát?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ tần suất (Histogram)
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot)
Câu 7: Độ lệch chuẩn (Standard Deviation) đo lường điều gì về một tập dữ liệu?
- A. Giá trị trung bình của dữ liệu
- B. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất của dữ liệu
- C. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình
- D. Vị trí trung tâm của dữ liệu
Câu 8: Trong kiểm định giả thuyết thống kê, "giá trị p" (p-value) thể hiện điều gì?
- A. Xác suất quan sát được kết quả như vậy (hoặc cực đoan hơn) nếu giả thuyết không là đúng.
- B. Xác suất giả thuyết không là đúng.
- C. Ngưỡng ý nghĩa thống kê (Significance level) của kiểm định.
- D. Kích thước của mẫu nghiên cứu.
Câu 9: Nếu giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết là 0.03 và mức ý nghĩa thống kê (alpha) được chọn là 0.05, quyết định nào sau đây là phù hợp?
- A. Chấp nhận giả thuyết không (Fail to reject the null hypothesis)
- B. Bác bỏ giả thuyết không (Reject the null hypothesis)
- C. Cần tăng kích thước mẫu để đưa ra quyết định
- D. Kết quả không có ý nghĩa thống kê
Câu 10: Sai lầm Loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
- A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai.
- B. Không đưa ra quyết định về giả thuyết không.
- C. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
- D. Chọn mức ý nghĩa thống kê (alpha) quá cao.
Câu 11: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì giữa hai biến số định lượng?
- A. Mức độ khác biệt trung bình giữa hai biến.
- B. Mức độ phân tán của dữ liệu của hai biến.
- C. Quan hệ nhân quả giữa hai biến.
- D. Mức độ và chiều hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
Câu 12: Giá trị của hệ số tương quan Pearson dao động trong khoảng nào?
- A. Từ 0 đến 1
- B. Từ -1 đến 0
- C. Từ -1 đến +1
- D. Từ 0 đến vô cùng
Câu 13: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?
- A. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
- B. Mức độ thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng một đơn vị.
- C. Mức độ tương quan giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
- D. Sai số dự đoán của mô hình hồi quy.
Câu 14: Phương pháp thống kê nào sau đây phù hợp để so sánh điểm trung bình về "Mức độ hài lòng" (thang đo Likert) giữa hai nhóm sinh viên: nam và nữ?
- A. Phân tích phương sai (ANOVA)
- B. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
- C. Hồi quy tuyến tính (Linear regression)
- D. Kiểm định t độc lập (Independent samples t-test)
Câu 15: Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)?
- A. Khi muốn kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính.
- B. Khi muốn so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
- C. Khi muốn dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc định lượng.
- D. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn.
Câu 16: Trong nghiên cứu khoa học xã hội, khái niệm "tính giá trị" (validity) đề cập đến điều gì?
- A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường.
- B. Mức độ đo lường chính xác khái niệm nghiên cứu.
- C. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho tổng thể.
- D. Tính khách quan của quá trình nghiên cứu.
Câu 17: "Độ tin cậy" (reliability) của một công cụ đo lường (ví dụ: bảng hỏi) thể hiện điều gì?
- A. Sự nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
- B. Khả năng đo lường chính xác khái niệm nghiên cứu.
- C. Tính đại diện của mẫu nghiên cứu.
- D. Tính dễ sử dụng của công cụ đo lường.
Câu 18: Một nghiên cứu sử dụng phương pháp "phỏng vấn sâu" để thu thập dữ liệu. Phương pháp này thuộc loại nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu định lượng
- B. Nghiên cứu hỗn hợp
- C. Nghiên cứu định tính
- D. Nghiên cứu thực nghiệm
Câu 19: Phân tích nội dung (Content analysis) là phương pháp nghiên cứu thường được sử dụng trong loại hình nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu khảo sát
- B. Nghiên cứu thực nghiệm
- C. Nghiên cứu định tính
- D. Nghiên cứu dịch tễ học
Câu 20: Trong thống kê mô tả, "Mode" là giá trị nào?
- A. Giá trị trung bình cộng.
- B. Giá trị nằm giữa tập dữ liệu đã sắp xếp.
- C. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.
- D. Giá trị xuất hiện nhiều nhất.
Câu 21: Nếu một biến số có phân phối chuẩn, khoảng tin cậy 95% cho trung bình tổng thể có nghĩa là gì?
- A. 95% dữ liệu mẫu nằm trong khoảng này.
- B. Trung bình mẫu có xác suất 95% nằm trong khoảng này.
- C. Nếu lặp lại lấy mẫu nhiều lần, 95% các khoảng tin cậy sẽ chứa trung bình tổng thể thực sự.
- D. Khoảng này chứa 95% trung bình của tất cả các mẫu có thể.
Câu 22: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa kích thước mẫu và sai số chuẩn (standard error).
- A. Kích thước mẫu càng lớn, sai số chuẩn càng lớn.
- B. Kích thước mẫu càng lớn, sai số chuẩn càng nhỏ.
- C. Kích thước mẫu không ảnh hưởng đến sai số chuẩn.
- D. Sai số chuẩn không liên quan đến kích thước mẫu.
Câu 23: Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết không (H0) thường là gì?
- A. Trung bình của tất cả các nhóm khác nhau.
- B. Phương sai của tất cả các nhóm bằng nhau.
- C. Trung bình của tất cả các nhóm bằng nhau.
- D. Không có sự khác biệt giữa các nhóm.
Câu 24: Biểu đồ hộp (Box plot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì về phân phối dữ liệu?
- A. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
- B. Tần suất của các giá trị trong dữ liệu.
- C. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
- D. Trung vị, tứ phân vị và sự phân tán của dữ liệu.
Câu 25: Một nghiên cứu muốn tìm hiểu xem có sự khác biệt về "Mức độ hài lòng với công việc" (thang đo 1-7) giữa nhân viên làm việc ở 3 bộ phận khác nhau (Marketing, Nhân sự, Tài chính) hay không. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất?
- A. Phân tích phương sai (ANOVA) một yếu tố
- B. Kiểm định t độc lập
- C. Kiểm định Chi-bình phương
- D. Hồi quy đa biến
Câu 26: "Giá trị tới hạn" (critical value) trong kiểm định giả thuyết được xác định dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá trị p (p-value)
- B. Mức ý nghĩa thống kê (alpha)
- C. Kích thước mẫu
- D. Độ lệch chuẩn của mẫu
Câu 27: Giả sử bạn muốn dự đoán "Điểm thi cuối kỳ" của sinh viên dựa trên "Điểm thi giữa kỳ" và "Số giờ tự học". Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất?
- A. Kiểm định t độc lập
- B. Phân tích phương sai (ANOVA)
- C. Tương quan Pearson
- D. Hồi quy đa biến (Multiple regression)
Câu 28: Trong nghiên cứu định lượng, "mẫu" (sample) được hiểu là gì?
- A. Toàn bộ đối tượng nghiên cứu mà nhà nghiên cứu quan tâm.
- B. Một tập hợp con các đối tượng được chọn từ tổng thể để nghiên cứu.
- C. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu.
- D. Kết quả phân tích dữ liệu nghiên cứu.
Câu 29: Ưu điểm chính của việc sử dụng "chọn mẫu ngẫu nhiên" so với "chọn mẫu phi ngẫu nhiên" là gì?
- A. Dễ thực hiện và tiết kiệm chi phí hơn.
- B. Đảm bảo tất cả các thành viên trong tổng thể đều được chọn vào mẫu.
- C. Tăng tính đại diện của mẫu và khả năng khái quát hóa kết quả cho tổng thể.
- D. Giảm sai số đo lường trong nghiên cứu.
Câu 30: Phân tích "tần suất" (frequencies) thường được sử dụng để mô tả loại biến số nào?
- A. Biến định tính (Categorical variables)
- B. Biến định lượng liên tục (Continuous variables)
- C. Biến phụ thuộc (Dependent variables)
- D. Biến độc lập (Independent variables)