Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của Thống kê mô tả là gì?
- A. Đưa ra dự đoán về tổng thể dựa trên mẫu.
- B. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của một tập dữ liệu.
- C. Kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến.
- D. Xác định nguyên nhân và kết quả trong các hiện tượng.
Câu 2: Biến định tính (qualitative variable) khác với biến định lượng (quantitative variable) ở điểm nào?
- A. Biến định tính đo lường các thuộc tính, còn biến định lượng đo lường số lượng.
- B. Biến định tính luôn được biểu diễn bằng số, còn biến định lượng thì không.
- C. Biến định tính có thể được sắp xếp theo thứ tự, còn biến định lượng thì không.
- D. Biến định tính được sử dụng trong thống kê mô tả, còn biến định lượng trong thống kê suy luận.
Câu 3: Thang đo nào sau đây là thang đo định danh (nominal scale)?
- A. Thang đo nhiệt độ Celsius.
- B. Thang đo Likert (ví dụ: Hoàn toàn không đồng ý, Không đồng ý, ...).
- C. Thang đo màu sắc (ví dụ: Xanh, Đỏ, Vàng).
- D. Thang đo chiều cao (ví dụ: mét, centimet).
Câu 4: Giá trị trung vị (median) của một tập dữ liệu có ý nghĩa gì?
- A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các quan sát.
- B. Giá trị ở vị trí chính giữa của tập dữ liệu đã sắp xếp.
- C. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
- D. Độ lệch chuẩn của tập dữ liệu.
Câu 5: Phương sai (variance) đo lường điều gì?
- A. Giá trị trung tâm của dữ liệu.
- B. Mức độ tập trung của dữ liệu.
- C. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất của dữ liệu.
- D. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
Câu 6: Trong kiểm định giả thuyết, "giá trị p" (p-value) thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
- B. Xác suất giả thuyết thay thế là đúng.
- C. Xác suất quan sát được kết quả mẫu (hoặc cực đoan hơn) nếu giả thuyết null đúng.
- D. Ngưỡng ý nghĩa thống kê mặc định.
Câu 7: Sai lầm Loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết là gì?
- A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
- B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
- C. Chọn mẫu không đại diện cho tổng thể.
- D. Tính toán sai giá trị p.
Câu 8: Khoảng tin cậy (confidence interval) cho trung bình tổng thể cung cấp thông tin gì?
- A. Giá trị trung bình mẫu.
- B. Một khoảng giá trị ước tính chứa trung bình tổng thể với một độ tin cậy nhất định.
- C. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
- D. Sai số chuẩn của trung bình.
Câu 9: Phân phối chuẩn (normal distribution) có đặc điểm gì?
- A. Phân phối lệch về bên phải.
- B. Phân phối rời rạc.
- C. Phân phối đối xứng hình chuông.
- D. Phân phối chỉ áp dụng cho biến định tính.
Câu 10: Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?
- A. Sự khác biệt giữa hai trung bình.
- B. Mức độ phân tán của dữ liệu.
- C. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.
- D. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
Câu 11: Trong phân tích hồi quy tuyến tính, đường hồi quy biểu diễn điều gì?
- A. Phân phối của dữ liệu.
- B. Mối quan hệ tuyến tính ước tính giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
- C. Độ biến động của dữ liệu.
- D. Khoảng tin cậy cho các tham số.
Câu 12: Tại sao việc chọn mẫu ngẫu nhiên quan trọng trong thống kê?
- A. Để giảm chi phí thu thập dữ liệu.
- B. Để tăng kích thước mẫu.
- C. Để đảm bảo mẫu đại diện cho tổng thể và cho phép suy rộng.
- D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
Câu 13: Biểu đồ hộp (boxplot) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Hiển thị phân phối, trung vị, và giá trị ngoại lai của một tập dữ liệu.
- B. So sánh trung bình của nhiều nhóm.
- C. Hiển thị tần suất của các biến định tính.
- D. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
Câu 14: "Độ lệch chuẩn" (standard deviation) cho biết điều gì về dữ liệu?
- A. Giá trị trung tâm của dữ liệu.
- B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
- C. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
- D. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của dữ liệu.
Câu 15: Nếu hệ số tương quan Pearson r = -0.8, điều này có nghĩa là gì?
- A. Có mối tương quan tuyến tính thuận mạnh.
- B. Có mối tương quan tuyến tính thuận yếu.
- C. Không có mối tương quan tuyến tính.
- D. Có mối tương quan tuyến tính nghịch mạnh.
Câu 16: Trong thống kê suy luận, mục đích của việc ước lượng điểm (point estimation) là gì?
- A. Xác định khoảng tin cậy cho tham số tổng thể.
- B. Kiểm định giả thuyết về tham số tổng thể.
- C. Ước tính một giá trị cụ thể cho tham số tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu.
- D. Mô tả đặc điểm của mẫu.
Câu 17: "Tổng thể" (population) trong thống kê là gì?
- A. Một phần nhỏ được chọn ra từ tập hợp lớn hơn.
- B. Toàn bộ tập hợp các cá thể hoặc đối tượng được quan tâm nghiên cứu.
- C. Số lượng cá thể hoặc đối tượng trong nghiên cứu.
- D. Phương pháp thu thập dữ liệu.
Câu 18: "Mẫu" (sample) trong thống kê là gì?
- A. Một tập hợp con các cá thể hoặc đối tượng được chọn ra từ tổng thể để nghiên cứu.
- B. Toàn bộ tập hợp các cá thể hoặc đối tượng được quan tâm nghiên cứu.
- C. Kích thước của tổng thể.
- D. Phương pháp phân tích dữ liệu.
Câu 19: Chọn câu phát biểu đúng về mối quan hệ giữa mẫu và tổng thể:
- A. Mẫu luôn có kích thước lớn hơn tổng thể.
- B. Tổng thể là một tập hợp con của mẫu.
- C. Mẫu được sử dụng để suy rộng kết luận cho tổng thể.
- D. Mẫu và tổng thể là hai khái niệm độc lập và không liên quan.
Câu 20: Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là gì?
- A. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
- B. So sánh trung bình của ba nhóm hoặc nhiều hơn.
- C. Kiểm tra sự độc lập giữa hai biến định tính.
- D. Ước tính khoảng tin cậy cho trung bình tổng thể.
Câu 21: Thống kê nào sau đây đo lường xu hướng trung tâm (central tendency)?
- A. Trung bình cộng (mean).
- B. Độ lệch chuẩn (standard deviation).
- C. Phương sai (variance).
- D. Khoảng biến thiên (range).
Câu 22: Biểu đồ tần suất (histogram) thích hợp nhất để biểu diễn loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định tính danh nghĩa.
- B. Dữ liệu định tính thứ bậc.
- C. Dữ liệu định lượng liên tục.
- D. Tỷ lệ phần trăm.
Câu 23: Trong phân tích dữ liệu, "giá trị ngoại lai" (outlier) là gì?
- A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
- B. Giá trị dữ liệu khác biệt đáng kể so với các giá trị khác.
- C. Giá trị xuất hiện thường xuyên nhất.
- D. Giá trị nằm ở giữa tập dữ liệu.
Câu 24: "Độ tin cậy" (reliability) của một phương pháp đo lường đề cập đến điều gì?
- A. Mức độ phương pháp đo lường đo được chính xác khái niệm cần đo.
- B. Khả năng suy rộng kết quả nghiên cứu cho tổng thể.
- C. Tính khách quan của phương pháp đo lường.
- D. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
Câu 25: "Giá trị kỳ vọng" (expected value) của một biến ngẫu nhiên là gì?
- A. Giá trị có khả năng xảy ra cao nhất.
- B. Giá trị trung vị của biến ngẫu nhiên.
- C. Trung bình có trọng số của tất cả các giá trị có thể của biến ngẫu nhiên.
- D. Độ lệch chuẩn của biến ngẫu nhiên.
Câu 26: Trong thống kê phi tham số, chúng ta thường sử dụng loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định lượng liên tục tuân theo phân phối chuẩn.
- B. Dữ liệu thứ bậc hoặc danh nghĩa.
- C. Dữ liệu tỷ lệ.
- D. Dữ liệu khoảng.
Câu 27: Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa hiện tượng nào?
- A. Chiều cao của người trưởng thành.
- B. Điểm thi của học sinh.
- C. Lượng mưa hàng năm.
- D. Số cuộc gọi điện thoại đến tổng đài trong một giờ.
Câu 28: Khi nào thì nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test)?
- A. Để kiểm tra sự độc lập giữa hai biến định tính.
- B. Để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
- C. Để đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
- D. Để ước tính khoảng tin cậy cho trung bình tổng thể.
Câu 29: "Sai số chuẩn" (standard error) của trung bình mẫu đo lường điều gì?
- A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
- B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
- C. Mức độ biến động của trung bình mẫu từ mẫu này sang mẫu khác.
- D. Sai số do đo lường không chính xác.
Câu 30: Phân tích "phương sai" (variance) có vai trò gì trong thống kê?
- A. Tính giá trị trung bình của dữ liệu.
- B. Xác định giá trị trung vị của dữ liệu.
- C. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
- D. Đánh giá sự biến động của dữ liệu và so sánh sự khác biệt giữa các nhóm.