Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Kinh Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích chuỗi thời gian, phương pháp bình quân động (Moving Average) được sử dụng chủ yếu để:
- A. Dự báo giá trị tương lai của chuỗi thời gian.
- B. Làm mượt chuỗi số liệu và xác định xu hướng.
- C. Đo lường mức độ biến động của chuỗi thời gian.
- D. Phân tích mối quan hệ giữa các chuỗi thời gian khác nhau.
Câu 2: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:
- A. Mức độ thay đổi giá cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
- B. Sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
- C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
- D. Năng suất lao động của nền kinh tế.
Câu 3: GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế chủ yếu ở điểm nào?
- A. GDP danh nghĩa bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài, GDP thực tế thì không.
- B. GDP thực tế tính cho toàn bộ nền kinh tế, GDP danh nghĩa chỉ tính cho khu vực sản xuất.
- C. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát.
- D. GDP thực tế được tính toán hàng năm, GDP danh nghĩa được tính toán hàng quý.
Câu 4: Trong thống kê mô tả, độ lệch chuẩn (Standard Deviation) đo lường điều gì?
- A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
- B. Vị trí trung tâm của tập dữ liệu.
- C. Mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh trung vị.
- D. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
Câu 5: Giả sử hệ số tương quan (Correlation Coefficient) giữa chi tiêu cho quảng cáo và doanh thu của một công ty là 0.8. Điều này có nghĩa là:
- A. Chi tiêu cho quảng cáo là nguyên nhân duy nhất gây ra sự thay đổi doanh thu.
- B. Có mối tương quan dương mạnh giữa chi tiêu cho quảng cáo và doanh thu.
- C. Chi tiêu cho quảng cáo và doanh thu không có mối quan hệ với nhau.
- D. Mối quan hệ giữa chi tiêu cho quảng cáo và doanh thu là phi tuyến tính.
Câu 6: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope coefficient) cho biết:
- A. Giá trị dự báo của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
- B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
- C. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị.
- D. Sai số chuẩn của ước lượng hồi quy.
Câu 7: Phương pháp thống kê nào sau đây phù hợp nhất để so sánh thu nhập trung bình của nhân viên giữa hai chi nhánh khác nhau của một công ty?
- A. Phân tích phương sai (ANOVA).
- B. Hồi quy tuyến tính đa biến.
- C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
- D. Kiểm định T độc lập (Independent Samples T-test).
Câu 8: Trong thống kê kinh tế, "số chỉ số" (index number) thường được sử dụng để:
- A. So sánh sự thay đổi tương đối của một hiện tượng kinh tế qua thời gian hoặc không gian.
- B. Đo lường giá trị tuyệt đối của một biến số kinh tế.
- C. Dự báo xu hướng phát triển kinh tế trong tương lai.
- D. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các biến số kinh tế.
Câu 9: Khoảng tin cậy (Confidence Interval) 95% cho trung bình mẫu được hiểu là:
- A. Có 95% khả năng trung bình mẫu nằm trong khoảng tin cậy này.
- B. Khoảng tin cậy này chứa 95% dữ liệu của mẫu.
- C. Nếu lặp lại quá trình lấy mẫu nhiều lần, khoảng 95% các khoảng tin cậy tạo ra sẽ chứa trung bình tổng thể.
- D. Khoảng tin cậy này cho biết độ chính xác 95% của trung bình mẫu.
Câu 10: Trong kiểm định giả thuyết thống kê, "giá trị p" (p-value) thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết không là đúng.
- B. Xác suất quan sát được kết quả mẫu (hoặc cực đoan hơn) nếu giả thuyết không là đúng.
- C. Mức ý nghĩa thống kê của kiểm định.
- D. Sai số loại I trong kiểm định giả thuyết.
Câu 11: Cho bảng số liệu về GDP của Việt Nam (tỷ đô la Mỹ) qua các năm:
2020: 271
2021: 368
2022: 409
Tính tốc độ tăng trưởng GDP năm 2022 so với năm 2021 (%).
- A. 20.5%
- B. 15.2%
- C. 11.1%
- D. 8.9%
Câu 12: Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần "xu hướng" (trend) biểu thị:
- A. Sự biến động dài hạn và có tính hệ thống của chuỗi số liệu.
- B. Sự biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên của chuỗi số liệu.
- C. Sự biến động theo mùa vụ của chuỗi số liệu.
- D. Sự biến động theo chu kỳ kinh tế của chuỗi số liệu.
Câu 13: Để kiểm tra xem có sự khác biệt về tỷ lệ thất nghiệp giữa khu vực thành thị và nông thôn, phương pháp thống kê nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kiểm định T ghép cặp (Paired Samples T-test).
- B. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
- C. Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến.
- D. Phân tích phương sai (ANOVA).
Câu 14: Một công ty muốn khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới. Họ gửi bảng khảo sát đến 200 khách hàng đã mua sản phẩm và nhận lại 150 phản hồi. Tỷ lệ phản hồi của cuộc khảo sát này là bao nhiêu?
- A. 25%
- B. 50%
- C. 60%
- D. 75%
Câu 15: Trong báo cáo thống kê, "trung vị" (median) thường được ưu tiên sử dụng hơn "giá trị trung bình" (mean) khi nào?
- A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn (normal distribution).
- B. Khi cần tính tổng giá trị của dữ liệu.
- C. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lai hoặc phân phối lệch.
- D. Khi muốn so sánh trung bình của nhiều nhóm.
Câu 16: Chỉ số Laspeyres và chỉ số Paasche khác nhau chủ yếu ở quyền số được sử dụng. Chỉ số Laspeyres sử dụng quyền số của kỳ nào?
- A. Kỳ gốc (base period).
- B. Kỳ hiện hành (current period).
- C. Trung bình của kỳ gốc và kỳ hiện hành.
- D. Kỳ trước đó.
Câu 17: Để phân tích mối quan hệ giữa nhiều biến độc lập và một biến phụ thuộc định lượng, phương pháp thống kê nào sau đây phù hợp?
- A. Kiểm định T độc lập (Independent Samples T-test).
- B. Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến (Multiple Linear Regression).
- C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
- D. Thống kê mô tả đơn biến.
Câu 18: GDP bình quân đầu người là một chỉ tiêu kinh tế vĩ mô quan trọng, phản ánh:
- A. Tổng quy mô kinh tế của một quốc gia.
- B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
- C. Cơ cấu kinh tế của một quốc gia.
- D. Mức sản lượng kinh tế bình quân trên đầu người dân.
Câu 19: Trong thiết kế bảng hỏi khảo sát, loại câu hỏi "thang đo Likert" thường được sử dụng để đo lường:
- A. Thông tin nhân khẩu học của người trả lời.
- B. Hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
- C. Thái độ, ý kiến hoặc mức độ đồng ý của người trả lời.
- D. Kiến thức của người trả lời về một chủ đề cụ thể.
Câu 20: Phương pháp lấy mẫu nào sau đây đảm bảo mọi đơn vị tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?
- A. Lấy mẫu phân tầng (Stratified Sampling).
- B. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple Random Sampling).
- C. Lấy mẫu cụm (Cluster Sampling).
- D. Lấy mẫu thuận tiện (Convenience Sampling).
Câu 21: Giả sử bạn có dữ liệu về doanh thu hàng tháng của một cửa hàng trong 3 năm gần nhất. Bạn muốn dự báo doanh thu cho tháng tiếp theo. Phương pháp phân tích chuỗi thời gian nào sau đây có thể phù hợp?
- A. Mô hình ARIMA (Autoregressive Integrated Moving Average).
- B. Hồi quy tuyến tính đa biến.
- C. Phân tích phương sai (ANOVA).
- D. Thống kê mô tả đơn biến.
Câu 22: Trong thống kê suy luận, "sai số chuẩn" (standard error) của trung bình mẫu đo lường:
- A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
- B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
- C. Phạm vi của dữ liệu mẫu.
- D. Mức độ biến động của trung bình mẫu xung quanh trung bình tổng thể.
Câu 23: Để kiểm tra giả thuyết về sự độc lập giữa hai biến định tính (ví dụ: giới tính và mức độ hài lòng về sản phẩm), kiểm định thống kê nào sau đây được sử dụng?
- A. Kiểm định T độc lập (Independent Samples T-test).
- B. Phân tích phương sai (ANOVA).
- C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
- D. Hồi quy tuyến tính đơn giản.
Câu 24: Chỉ số giá sản xuất (PPI) đo lường sự thay đổi giá ở cấp độ nào trong chuỗi sản xuất?
- A. Cấp độ tiêu dùng cuối cùng.
- B. Cấp độ sản xuất (bán buôn).
- C. Cấp độ nhập khẩu.
- D. Cấp độ xuất khẩu.
Câu 25: Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) cho biết điều gì?
- A. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
- B. Độ dốc của đường hồi quy.
- C. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
- D. Sai số chuẩn của ước lượng hồi quy.
Câu 26: Để trực quan hóa sự phân bố của một biến số định lượng (ví dụ: thu nhập), loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Biểu đồ đường (Line chart).
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
- C. Biểu đồ Histogram hoặc biểu đồ hộp (Box plot).
- D. Biểu đồ Scatter (Scatter plot).
Câu 27: Trong phân tích ANOVA, giả thuyết không thường được kiểm định là gì?
- A. Phương sai của các nhóm bằng nhau.
- B. Trung vị của các nhóm bằng nhau.
- C. Phân phối của các nhóm là giống nhau.
- D. Trung bình của các nhóm bằng nhau.
Câu 28: Cho biết hệ số co giãn của cầu theo giá đối với một mặt hàng là -1.5. Nếu giá của mặt hàng đó tăng 10%, lượng cầu sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tăng 15%.
- B. Giảm 15%.
- C. Tăng 1.5%.
- D. Giảm 1.5%.
Câu 29: Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần "mùa vụ" (seasonality) thể hiện:
- A. Xu hướng dài hạn của chuỗi số liệu.
- B. Biến động ngẫu nhiên của chuỗi số liệu.
- C. Sự biến động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian cố định.
- D. Sự biến động theo chu kỳ kinh tế.
Câu 30: Để đo lường mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh giá trị trung tâm, ngoài độ lệch chuẩn, người ta còn sử dụng thước đo nào sau đây?
- A. Phương sai (Variance).
- B. Khoảng biến thiên (Range).
- C. Tứ phân vị (Quartiles).
- D. Trung vị (Median).