Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Trong Kinh Tế Và Kinh Doanh - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Trong Kinh Tế Và Kinh Doanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty muốn ước tính mức độ hài lòng trung bình của khách hàng về sản phẩm mới ra mắt. Họ thu thập dữ liệu từ một mẫu ngẫu nhiên 400 khách hàng và tính được mức độ hài lòng trung bình mẫu là 4.2 (trên thang điểm 5) với độ lệch chuẩn mẫu là 0.8. Khoảng tin cậy 95% cho mức độ hài lòng trung bình của TẤT CẢ khách hàng là bao nhiêu?
- A. [4.12, 4.28]
- B. [4.12, 4.28]
- C. [3.80, 4.60]
- D. [3.40, 5.00]
Câu 2: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn biến, hệ số góc (slope coefficient) cho biết điều gì?
- A. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
- B. Độ biến thiên của biến phụ thuộc.
- C. Mức thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng thêm một đơn vị.
- D. Mức thay đổi trung bình của biến độc lập khi biến phụ thuộc tăng thêm một đơn vị.
Câu 3: Để kiểm tra giả thuyết về sự khác biệt giữa điểm trung bình của hai tổng thể độc lập, người ta sử dụng kiểm định t (t-test) cho hai mẫu độc lập. Điều kiện tiên quyết nào SAU ĐÂY là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo tính tin cậy của kiểm định này?
- A. Các mẫu phải được chọn một cách ngẫu nhiên và độc lập từ hai tổng thể.
- B. Kích thước của hai mẫu phải bằng nhau.
- C. Độ lệch chuẩn của hai tổng thể phải được biết trước.
- D. Trung bình của hai mẫu phải khác nhau.
Câu 4: Một cửa hàng bán lẻ muốn dự báo doanh số bán hàng cho tháng tới dựa trên dữ liệu doanh số của 12 tháng gần nhất. Phương pháp dự báo nào SAU ĐÂY là phù hợp NHẤT trong tình huống này?
- A. Phân tích hồi quy đa biến.
- B. Phương pháp trung bình trượt (Moving Average).
- C. Mô hình ARIMA.
- D. Phân tích phương sai (ANOVA).
Câu 5: Trong lý thuyết xác suất, quy tắc cộng xác suất (addition rule) được áp dụng khi nào?
- A. Khi hai biến cố độc lập xảy ra đồng thời.
- B. Khi muốn tính xác suất của giao của hai biến cố.
- C. Khi muốn tính xác suất của hợp của hai biến cố.
- D. Khi các biến cố có xác suất bằng nhau.
Câu 6: Một nhà kinh tế sử dụng mô hình hồi quy để phân tích mối quan hệ giữa chi tiêu quảng cáo (biến độc lập) và doanh thu (biến phụ thuộc). Kết quả hồi quy cho thấy hệ số tương quan (correlation coefficient) giữa hai biến là 0.85. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Chi tiêu quảng cáo là nguyên nhân duy nhất gây ra sự thay đổi doanh thu.
- B. Khi chi tiêu quảng cáo tăng 1%, doanh thu sẽ tăng 0.85%.
- C. Không có mối quan hệ tuyến tính giữa chi tiêu quảng cáo và doanh thu.
- D. Có mối quan hệ tuyến tính dương mạnh giữa chi tiêu quảng cáo và doanh thu.
Câu 7: Trong thống kê mô tả, đại lượng nào SAU ĐÂY KHÔNG phải là một thước đo độ phân tán?
- A. Trung bình (Mean).
- B. Phương sai (Variance).
- C. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation).
- D. Khoảng biến thiên (Range).
Câu 8: Một nhà quản lý chất lượng muốn kiểm tra xem tỷ lệ sản phẩm lỗi của một dây chuyền sản xuất có vượt quá 5% hay không. Loại kiểm định giả thuyết nào là phù hợp NHẤT để sử dụng?
- A. Kiểm định t (t-test) cho trung bình.
- B. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) tính độc lập.
- C. Kiểm định z (z-test) cho tỷ lệ.
- D. Phân tích phương sai (ANOVA).
Câu 9: Giả sử bạn có một mẫu dữ liệu về doanh thu hàng tháng của một công ty trong 3 năm qua. Bạn muốn phân tích xu hướng (trend) dài hạn trong doanh thu. Phương pháp nào SAU ĐÂY là thích hợp NHẤT?
- A. Tính trung bình cộng đơn giản của doanh thu.
- B. Phân tích hồi quy tuyến tính với thời gian là biến độc lập.
- C. Tính độ lệch chuẩn của doanh thu.
- D. Xây dựng biểu đồ tần số của doanh thu.
Câu 10: Trong phân tích phương sai (ANOVA) một yếu tố, giả thuyết không (null hypothesis) thường được phát biểu như thế nào?
- A. Phương sai giữa các nhóm bằng nhau.
- B. Phương sai trong các nhóm khác nhau.
- C. Trung bình của tất cả các nhóm khác nhau.
- D. Trung bình của tất cả các nhóm bằng nhau.
Câu 11: Biểu đồ hộp (boxplot) thường được sử dụng để:
- A. So sánh trung bình của nhiều nhóm.
- B. Mô tả phân phối của một biến số định lượng, bao gồm giá trị trung vị, tứ phân vị và giá trị ngoại lai.
- C. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
- D. Phân tích xu hướng thời gian của dữ liệu.
Câu 12: Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy (confidence interval) (giả sử các yếu tố khác không đổi)?
- A. Độ rộng của khoảng tin cậy giảm xuống.
- B. Độ rộng của khoảng tin cậy tăng lên.
- C. Độ rộng của khoảng tin cậy không thay đổi.
- D. Không thể xác định được sự thay đổi độ rộng khoảng tin cậy.
Câu 13: Trong phân tích hồi quy đa tuyến tính, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi:
- A. Biến phụ thuộc không tuân theo phân phối chuẩn.
- B. Có một giá trị ngoại lai trong dữ liệu.
- C. Có mối tương quan cao giữa các biến độc lập.
- D. Mô hình hồi quy không phù hợp với dữ liệu.
Câu 14: Một công ty thực hiện khảo sát để đánh giá mức độ nhận biết thương hiệu. Thang đo Likert 5 mức độ (1 - Rất không hài lòng đến 5 - Rất hài lòng) được sử dụng. Loại dữ liệu này thuộc về thang đo nào?
- A. Thang đo định danh (Nominal scale).
- B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
- C. Thang đo khoảng (Interval scale).
- D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
Câu 15: Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết không là đúng.
- B. Mức ý nghĩa (significance level) của kiểm định.
- C. Xác suất mắc lỗi loại II.
- D. Xác suất quan sát được kết quả mẫu (hoặc kết quả xa hơn) nếu giả thuyết không là đúng.
Câu 16: Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần thời vụ (seasonal component) thể hiện điều gì?
- A. Xu hướng biến động dài hạn của chuỗi.
- B. Biến động ngẫu nhiên và không thể dự đoán.
- C. Biến động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian cố định (ví dụ: hàng quý, hàng tháng).
- D. Biến động do các sự kiện bất thường gây ra.
Câu 17: Khi nào thì nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) cho tính độc lập?
- A. Để kiểm tra xem có mối quan hệ giữa hai biến định tính hay không.
- B. Để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
- C. Để kiểm tra xem một biến định lượng có tuân theo phân phối chuẩn hay không.
- D. Để ước lượng khoảng tin cậy cho trung bình tổng thể.
Câu 18: Hệ số xác định (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đo lường điều gì?
- A. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập.
- B. Tỷ lệ phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
- C. Độ dốc của đường hồi quy.
- D. Sai số chuẩn của mô hình hồi quy.
Câu 19: Trong phân tích dữ liệu, "giá trị ngoại lai" (outlier) là gì?
- A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
- B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dữ liệu.
- C. Giá trị quan sát khác biệt đáng kể so với các giá trị khác trong tập dữ liệu.
- D. Giá trị nằm ở giữa của tập dữ liệu.
Câu 20: Một nhà đầu tư muốn so sánh lợi nhuận trung bình hàng năm của ba loại cổ phiếu khác nhau. Phương pháp thống kê nào SAU ĐÂY là phù hợp NHẤT để sử dụng?
- A. Kiểm định t (t-test) cho hai mẫu độc lập.
- B. Phân tích hồi quy tuyến tính đơn biến.
- C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
- D. Phân tích phương sai (ANOVA) một yếu tố.
Câu 21: Khi thực hiện kiểm định giả thuyết, "mức ý nghĩa" (significance level - alpha) thường được chọn là 0.05. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Xác suất chấp nhận giả thuyết không khi nó sai.
- B. Xác suất bác bỏ giả thuyết không khi nó đúng (lỗi loại I).
- C. Xác suất mắc lỗi loại II.
- D. Độ tin cậy của kết quả kiểm định.
Câu 22: Trong thống kê phi tham số, kiểm định nào SAU ĐÂY thường được sử dụng để thay thế cho kiểm định t (t-test) cho hai mẫu độc lập khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn?
- A. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
- B. Kiểm định F (F-test).
- C. Kiểm định Mann-Whitney U.
- D. Phân tích hồi quy Logistic.
Câu 23: "Sai số chuẩn của trung bình" (standard error of the mean - SEM) đo lường điều gì?
- A. Độ biến động của trung bình mẫu xung quanh trung bình tổng thể.
- B. Độ biến động của dữ liệu gốc trong mẫu.
- C. Sai số do kích thước mẫu quá nhỏ.
- D. Sai số do phương pháp lấy mẫu không ngẫu nhiên.
Câu 24: Một công ty muốn phân tích mối quan hệ giữa chi phí marketing (X) và doanh số (Y). Họ thu thập dữ liệu và ước tính được phương trình hồi quy tuyến tính: Y = 100 + 5X. Nếu chi phí marketing tăng thêm 1000 đô la, doanh số dự kiến sẽ tăng thêm bao nhiêu?
- A. 50 đô la.
- B. 5000 đô la.
- C. 100 đô la.
- D. 1000 đô la.
Câu 25: Trong phân tích rủi ro, "phương sai" (variance) của một biến cố thường được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Giá trị trung bình của biến cố.
- B. Xác suất xảy ra biến cố.
- C. Mức độ phân tán hoặc biến động của các kết quả có thể xảy ra của biến cố.
- D. Giá trị kỳ vọng của biến cố.
Câu 26: Để kiểm tra xem tỷ lệ khách hàng hài lòng ở hai khu vực địa lý khác nhau có khác biệt đáng kể hay không, kiểm định thống kê nào SAU ĐÂY là phù hợp?
- A. Kiểm định z (z-test) cho sự khác biệt giữa hai tỷ lệ.
- B. Kiểm định t (t-test) cho hai mẫu độc lập.
- C. Phân tích phương sai (ANOVA).
- D. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) tính độc lập.
Câu 27: Trong thiết kế bảng hỏi khảo sát, câu hỏi "mở" (open-ended question) có ưu điểm gì?
- A. Dễ dàng mã hóa và phân tích dữ liệu định lượng.
- B. Cho phép người trả lời tự do diễn đạt ý kiến và cung cấp thông tin chi tiết, sâu sắc.
- C. Giảm thiểu sai số do người phỏng vấn gây ra.
- D. Tăng tỷ lệ phản hồi khảo sát.
Câu 28: "Hồi quy Logistic" (Logistic Regression) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi biến phụ thuộc là biến định lượng liên tục.
- B. Khi các biến độc lập có tương quan cao.
- C. Khi muốn dự báo chuỗi thời gian.
- D. Khi biến phụ thuộc là biến định tính nhị phân (binary).
Câu 29: Trong phân tích dữ liệu bảng (panel data), "hiệu ứng cố định" (fixed effects) được sử dụng để kiểm soát yếu tố nào?
- A. Các yếu tố ngẫu nhiên.
- B. Các yếu tố thay đổi theo thời gian nhưng không đổi theo đơn vị quan sát.
- C. Các yếu tố không quan sát được, không đổi theo thời gian nhưng khác nhau giữa các đơn vị quan sát.
- D. Các yếu tố quan sát được và thay đổi theo cả thời gian và đơn vị quan sát.
Câu 30: Để đánh giá độ tin cậy bên trong (internal reliability) của một thang đo đa mục (multi-item scale) trong khảo sát, hệ số nào SAU ĐÂY thường được sử dụng?
- A. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient).
- B. Hệ số Cronbach"s Alpha.
- C. Hệ số hồi quy (Regression coefficient).
- D. Giá trị P (p-value).