Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Trong Kinh Tế Và Kinh Doanh - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Trong Kinh Tế Và Kinh Doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty muốn khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới ra mắt. Họ quyết định chọn ngẫu nhiên 200 khách hàng đã mua sản phẩm trong tháng đầu tiên để phỏng vấn. Phương pháp chọn mẫu này được gọi là gì?
- A. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling)
- B. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
- C. Chọn mẫu hệ thống (Systematic sampling)
- D. Chọn mẫu cụm (Cluster sampling)
Câu 2: Biến số nào sau đây là biến định lượng liên tục?
- A. Số lượng sản phẩm bán được trong ngày
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng (thang đo 1-5)
- C. Doanh thu của cửa hàng trong tháng
- D. Loại sản phẩm bán chạy nhất
Câu 3: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope) cho biết điều gì?
- A. Mức độ thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng thêm một đơn vị.
- B. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
- C. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
- D. Tỷ lệ biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
Câu 4: Một nhà quản lý muốn kiểm tra giả thuyết rằng "Chiến dịch quảng cáo mới làm tăng doanh số bán hàng trung bình hàng tuần". Loại kiểm định giả thuyết nào phù hợp nhất để sử dụng?
- A. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
- B. Kiểm định t (t-test)
- C. Kiểm định ANOVA (ANOVA test)
- D. Kiểm định tương quan (Correlation test)
Câu 5: Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
- A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng.
- B. Chấp nhận giả thuyết null khi nó đúng.
- C. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó sai.
- D. Bác bỏ giả thuyết null khi nó sai.
Câu 6: Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính của việc so sánh các phương sai giữa các nhóm và phương sai trong nội bộ nhóm là gì?
- A. Xác định độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
- B. Ước lượng trung bình tổng thể từ mẫu.
- C. Kiểm tra sự phù hợp của dữ liệu với phân phối chuẩn.
- D. Kiểm tra xem có sự khác biệt đáng kể về trung bình giữa các nhóm hay không.
Câu 7: Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
- B. Xác suất quan sát được kết quả mẫu (hoặc cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
- C. Mức ý nghĩa thống kê của kiểm định.
- D. Xác suất mắc sai số loại I.
Câu 8: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là một ví dụ về loại chỉ số nào?
- A. Chỉ số số lượng (Quantity index)
- B. Chỉ số giá trị (Value index)
- C. Chỉ số giá cả (Price index)
- D. Chỉ số tổng hợp (Composite index)
Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích xu hướng thời vụ (seasonality) trong chuỗi thời gian?
- A. Hồi quy tuyến tính (Linear regression)
- B. Trung bình động (Moving average)
- C. San bằng mũ (Exponential smoothing)
- D. Phân tích thành phần thời vụ (Seasonal decomposition)
Câu 10: Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?
- A. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
- B. Giá trị trung bình của dữ liệu.
- C. Vị trí trung tâm của dữ liệu.
- D. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
Câu 11: Biểu đồ hộp (boxplot) thích hợp nhất để thể hiện điều gì?
- A. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
- B. Phân vị và sự phân tán của một biến định lượng.
- C. Tần số xuất hiện của các giá trị trong biến định tính.
- D. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
Câu 12: Hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị từ -1 đến +1. Giá trị hệ số tương quan gần 0 cho thấy điều gì?
- A. Mối quan hệ tuyến tính mạnh và dương.
- B. Mối quan hệ tuyến tính mạnh và âm.
- C. Mối quan hệ tuyến tính yếu hoặc không có.
- D. Mối quan hệ phi tuyến tính mạnh.
Câu 13: Trong phân tích rủi ro, phương sai và độ lệch chuẩn thường được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Giá trị trung bình kỳ vọng.
- B. Xác suất thành công.
- C. Giá trị hiện tại ròng.
- D. Mức độ biến động hoặc rủi ro.
Câu 14: Chọn phát biểu đúng về trung vị (median).
- A. Trung vị luôn bằng giá trị trung bình.
- B. Trung vị ít bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lai hơn so với trung bình.
- C. Trung vị là giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
- D. Trung vị được tính bằng tổng các giá trị chia cho số lượng giá trị.
Câu 15: Một cửa hàng bán lẻ muốn dự báo doanh số cho tháng tới. Dữ liệu doanh số các tháng trước đó cho thấy có xu hướng tăng nhẹ và biến động thời vụ. Phương pháp dự báo nào có thể phù hợp?
- A. Trung bình động đơn giản (Simple moving average)
- B. San bằng mũ đơn giản (Simple exponential smoothing)
- C. San bằng mũ Holt-Winters (Holt-Winters" Exponential Smoothing)
- D. Hồi quy tuyến tính (Linear regression)
Câu 16: Trong lý thuyết xác suất, hai sự kiện được gọi là độc lập nếu:
- A. Chúng không thể xảy ra cùng một lúc.
- B. Xác suất của chúng cộng lại bằng 1.
- C. Chúng có xác suất xảy ra bằng nhau.
- D. Sự xảy ra của sự kiện này không ảnh hưởng đến xác suất xảy ra của sự kiện kia.
Câu 17: Phân phối chuẩn (normal distribution) có đặc điểm gì?
- A. Đối xứng và hình chuông.
- B. Lệch phải.
- C. Lệch trái.
- D. Phẳng và đồng đều.
Câu 18: Khoảng tin cậy (confidence interval) cho trung bình tổng thể được sử dụng để:
- A. Kiểm định giả thuyết về trung bình tổng thể.
- B. Tính toán trung bình mẫu.
- C. Ước lượng khoảng giá trị có khả năng chứa trung bình tổng thể.
- D. Đo lường độ phân tán của dữ liệu mẫu.
Câu 19: Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy (confidence interval) (giả sử mức độ tin cậy không đổi)?
- A. Độ rộng của khoảng tin cậy tăng lên.
- B. Độ rộng của khoảng tin cậy giảm xuống.
- C. Độ rộng của khoảng tin cậy không thay đổi.
- D. Không thể xác định được sự thay đổi.
Câu 20: Ma trận tương quan (correlation matrix) thường được sử dụng trong phân tích nào?
- A. Phân tích chuỗi thời gian.
- B. Kiểm định giả thuyết một mẫu.
- C. Phân tích phương sai (ANOVA).
- D. Phân tích đa biến (Multivariate analysis).
Câu 21: Trong thống kê mô tả, số trung bình cộng (mean), trung vị (median) và mốt (mode) là các số đo xu hướng trung tâm. Mốt (mode) được định nghĩa là:
- A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
- B. Giá trị ở giữa của tập dữ liệu đã sắp xếp.
- C. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
- D. Tổng của tất cả các giá trị chia cho số lượng giá trị.
Câu 22: Một nghiên cứu muốn so sánh hiệu quả của ba phương pháp đào tạo khác nhau lên năng suất làm việc của nhân viên. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất?
- A. Nghiên cứu quan sát (Observational study)
- B. Thiết kế thử nghiệm có đối chứng (Controlled experiment)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Nghiên cứu hồi cứu (Retrospective study)
Câu 23: Trong kiểm soát chất lượng thống kê, biểu đồ kiểm soát (control chart) được sử dụng để:
- A. Theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng ổn định.
- B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
- C. Dự báo nhu cầu thị trường.
- D. Phân tích chi phí sản xuất.
Câu 24: Giả sử bạn có một tập dữ liệu về doanh thu hàng tháng của một công ty trong 5 năm. Để phân tích xu hướng dài hạn của doanh thu, bạn nên sử dụng phương pháp nào?
- A. Phân tích thời vụ (Seasonal analysis)
- B. Tính toán trung bình tháng (Monthly average)
- C. Phân tích xu hướng (Trend analysis)
- D. Phân tích biến động ngẫu nhiên (Random variation analysis)
Câu 25: Hệ số xác định (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đa biến cho biết điều gì?
- A. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
- B. Ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy.
- C. Độ chính xác của các dự đoán từ mô hình hồi quy.
- D. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
Câu 26: Trong phân tích dữ liệu định tính, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để mã hóa và phân loại dữ liệu?
- A. Hồi quy đa biến (Multiple regression)
- B. Mã hóa dữ liệu (Data coding)
- C. Phân tích phương sai (ANOVA)
- D. Kiểm định t (t-test)
Câu 27: Khi nào thì sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) để kiểm định tính độc lập?
- A. So sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
- B. Kiểm tra sự phù hợp của dữ liệu với phân phối chuẩn.
- C. Kiểm tra tính độc lập giữa hai biến định tính.
- D. Phân tích phương sai giữa nhiều nhóm.
Câu 28: Một công ty muốn tăng cường độ tin cậy của ước lượng trung bình tổng thể. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Giảm kích thước mẫu.
- B. Tăng mức ý nghĩa (alpha).
- C. Sử dụng phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên.
- D. Tăng kích thước mẫu.
Câu 29: Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào sau đây thể hiện các biến động ngắn hạn, không theo quy luật?
- A. Biến động ngẫu nhiên (Irregular fluctuations)
- B. Xu hướng (Trend)
- C. Thời vụ (Seasonality)
- D. Chu kỳ (Cyclical variation)
Câu 30: Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh phân phối của một biến số giữa hai nhóm khác nhau?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ hộp song song (Side-by-side boxplots)
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)