Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty thời trang muốn tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến cho dòng sản phẩm mới hướng đến giới trẻ. Kênh quảng cáo điện tử nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đạt được đồng thời cả hai mục tiêu này?
- A. Quảng cáo hiển thị banner trên các trang tin tức lớn
- B. Quảng cáo tìm kiếm (SEM) tập trung vào từ khóa sản phẩm
- C. Quảng cáo video ngắn trên TikTok và Instagram Reels
- D. Email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng hiện có
Câu 2: Doanh nghiệp X chi 10.000.000 VNĐ cho một chiến dịch quảng cáo trực tuyến và thu về doanh thu tăng thêm 30.000.000 VNĐ. ROI (Return on Investment) của chiến dịch này là bao nhiêu?
- A. 30%
- B. 200%
- C. 300%
- D. 300.000%
Câu 3: Trong quảng cáo Google Ads, bạn chọn loại đối sánh từ khóa "cụm từ đối sánh" (phrase match) cho từ khóa "khóa học marketing online". Điều này có nghĩa quảng cáo của bạn sẽ hiển thị khi người dùng tìm kiếm với truy vấn nào sau đây?
- A. marketing online khóa học
- B. khóa học về marketing
- C. khóa học marketing trực tuyến
- D. mua khóa học marketing online giá rẻ
Câu 4: Một trang web thương mại điện tử có tỷ lệ thoát trang (bounce rate) cao ở trang sản phẩm. Giải pháp nào sau đây ít có khả năng giúp giảm tỷ lệ thoát trang và cải thiện trải nghiệm người dùng?
- A. Tối ưu tốc độ tải trang sản phẩm
- B. Cải thiện chất lượng hình ảnh và video sản phẩm
- C. Tăng số lượng quảng cáo banner trên trang sản phẩm
- D. Cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích về sản phẩm
Câu 5: Chiến lược "content marketing" tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua:
- A. Cung cấp nội dung giá trị và hữu ích, không chỉ tập trung quảng bá sản phẩm
- B. Liên tục đăng tải quảng cáo sản phẩm trên nhiều nền tảng
- C. Sử dụng các hình thức quảng cáo trả phí để tiếp cận nhanh chóng
- D. Gửi email quảng cáo hàng ngày đến danh sách khách hàng tiềm năng
Câu 6: Trong email marketing, dòng tiêu đề email đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm/dịch vụ
- B. Tăng tỷ lệ mở email (open rate) của người nhận
- C. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam
- D. Tạo sự chuyên nghiệp và tin cậy cho thương hiệu
Câu 7: Một doanh nghiệp địa phương muốn quảng bá cửa hàng mới khai trương đến những người sống gần khu vực cửa hàng. Hình thức quảng cáo điện tử nào sau đây phù hợp nhất để nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý?
- A. Quảng cáo trên TV quốc gia
- B. Quảng cáo trên báo in toàn quốc
- C. Quảng cáo trên Google Maps và các nền tảng bản đồ số
- D. Quảng cáo trên LinkedIn nhắm đến nhân viên văn phòng
Câu 8: "Remarketing" (hay "retargeting") là chiến lược quảng cáo nhắm mục tiêu đến:
- A. Khách hàng hoàn toàn mới, chưa từng biết đến thương hiệu
- B. Những người đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo của doanh nghiệp
- C. Tất cả người dùng internet trong một khu vực địa lý nhất định
- D. Chỉ những khách hàng đã mua sản phẩm của doanh nghiệp trước đó
Câu 9: Chỉ số "tỷ lệ chuyển đổi" (conversion rate) đo lường điều gì trong quảng cáo trực tuyến?
- A. Tỷ lệ người xem quảng cáo nhấp vào liên kết
- B. Tỷ lệ chi phí quảng cáo so với ngân sách
- C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
- D. Tỷ lệ quảng cáo hiển thị trên tổng số lượt hiển thị trang web
Câu 10: Để theo dõi hiệu quả của chiến dịch quảng cáo Facebook Ads, bạn cần cài đặt công cụ nào sau đây trên website?
- A. Facebook Pixel
- B. Google Analytics
- C. Google Tag Manager
- D. Hotjar
Câu 11: Ưu điểm lớn nhất của quảng cáo "PPC" (Pay-Per-Click) so với quảng cáo truyền thống là gì?
- A. Khả năng tiếp cận đối tượng rộng lớn hơn
- B. Chi phí quảng cáo thấp hơn
- C. Dễ dàng tạo dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
- D. Khả năng đo lường hiệu quả chi tiết và điều chỉnh chiến dịch linh hoạt
Câu 12: Trong thiết kế banner quảng cáo, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn việc sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ?
- A. Sử dụng phông chữ độc đáo và phức tạp
- B. Chèn nhiều hình ảnh sản phẩm để thu hút mắt
- C. Lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng và hấp dẫn
- D. Đưa đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
Câu 13: "SEO" (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào trong chiến lược quảng cáo trực tuyến?
- A. Giúp tăng chi phí quảng cáo PPC
- B. Giúp tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) từ công cụ tìm kiếm
- C. Thay thế hoàn toàn cho các hình thức quảng cáo trả phí khác
- D. Đảm bảo website luôn hiển thị ở vị trí đầu tiên trên mọi kết quả tìm kiếm
Câu 14: Khi phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo, chỉ số "CPM" (Cost Per Mille/Thousand Impressions) thể hiện điều gì?
- A. Chi phí để quảng cáo hiển thị 1000 lần
- B. Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo
- C. Tỷ lệ chuyển đổi trên mỗi 1000 lượt hiển thị
- D. Tổng chi phí chiến dịch quảng cáo
Câu 15: Một công ty B2B (Business-to-Business) muốn tiếp cận các doanh nghiệp lớn để bán phần mềm quản lý. Nền tảng quảng cáo trực tuyến nào sau đây phù hợp nhất để nhắm mục tiêu đến đối tượng doanh nghiệp?
- A. TikTok Ads
- B. Instagram Ads
- C. Facebook Ads
- D. LinkedIn Ads
Câu 16: Quảng cáo "native advertising" (quảng cáo tự nhiên) được thiết kế để:
- A. Gây ấn tượng mạnh mẽ bằng hình ảnh và âm thanh
- B. Hòa nhập tự nhiên vào nội dung và giao diện của nền tảng hiển thị
- C. Trực tiếp so sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh
- D. Xuất hiện ở vị trí nổi bật nhất trên trang web
Câu 17: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến thứ hạng quảng cáo (Ad Rank) trong Google Ads?
- A. Giá thầu (Bid)
- B. Điểm chất lượng (Quality Score)
- C. Ngưỡng thứ hạng quảng cáo (Ad Rank Thresholds)
- D. Số lượng nhân viên của công ty quảng cáo
Câu 18: Để xây dựng "social proof" (bằng chứng xã hội) trong quảng cáo, doanh nghiệp nên tập trung vào việc:
- A. Thu thập và hiển thị đánh giá, nhận xét tích cực từ khách hàng
- B. Tăng cường quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
- C. Tổ chức các sự kiện quảng bá sản phẩm trực tiếp
- D. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng trong quảng cáo
Câu 19: Trong chiến dịch quảng cáo đa kênh (omni-channel), điều quan trọng nhất là đảm bảo:
- A. Sử dụng càng nhiều kênh quảng cáo càng tốt
- B. Trải nghiệm khách hàng nhất quán trên tất cả các kênh
- C. Tối ưu chi phí quảng cáo trên từng kênh riêng lẻ
- D. Tập trung vào kênh quảng cáo hiệu quả nhất
Câu 20: Một doanh nghiệp nhỏ với ngân sách quảng cáo hạn chế nên ưu tiên hình thức quảng cáo điện tử nào để đạt hiệu quả cao với chi phí tối ưu?
- A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng
- B. Quảng cáo banner trên các trang báo điện tử lớn
- C. Quảng cáo trên mạng xã hội nhắm mục tiêu cụ thể và content marketing
- D. Quảng cáo ngoài trời (billboard) ở vị trí trung tâm thành phố
Câu 21: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, việc chỉ tập trung vào chỉ số "số lượt nhấp chuột" (clicks) có thể dẫn đến sai lầm gì?
- A. Bỏ qua chi phí quảng cáo
- B. Đánh giá thấp mức độ nhận diện thương hiệu
- C. Không đo lường được ROI
- D. Bỏ qua chất lượng của lượt truy cập và tỷ lệ chuyển đổi thực tế
Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro email marketing bị đánh dấu là spam, bạn nên thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh và ít chữ trong email
- B. Xây dựng danh sách email chất lượng và được sự đồng ý của người nhận
- C. Gửi email vào thời điểm ít người dùng kiểm tra hộp thư
- D. Sử dụng tiêu đề email gây sốc và giật gân
Câu 23: Trong quảng cáo Google Ads, "điểm chất lượng" (Quality Score) ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo
- B. Ngân sách quảng cáo hàng ngày
- C. Thời gian quảng cáo hiển thị
- D. Chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC) và vị trí quảng cáo
Câu 24: "Marketing automation" (tự động hóa marketing) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì trong quảng cáo điện tử?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên marketing
- B. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động marketing thủ công
- C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả chiến dịch
- D. Đảm bảo quảng cáo luôn hiển thị ở vị trí tốt nhất
Câu 25: Khi lựa chọn kênh quảng cáo trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?
- A. Đối tượng mục tiêu của chiến dịch và đặc điểm kênh
- B. Chi phí quảng cáo trên từng kênh
- C. Xu hướng sử dụng kênh quảng cáo của đối thủ cạnh tranh
- D. Sự phổ biến của kênh quảng cáo trên thị trường
Câu 26: Một doanh nghiệp muốn đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) sau chiến dịch quảng cáo. Chỉ số nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
- B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
- C. Số lượt tìm kiếm thương hiệu trên Google và mạng xã hội
- D. Doanh thu trực tiếp từ quảng cáo
Câu 27: Trong quảng cáo video trực tuyến, "view-through rate" (VTR) đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ người xem nhấp vào liên kết trong video
- B. Tỷ lệ người xem xem video đến cuối trang web hoặc thực hiện chuyển đổi sau khi xem
- C. Tỷ lệ người xem chia sẻ video trên mạng xã hội
- D. Tỷ lệ người xem bỏ qua quảng cáo video
Câu 28: Để tối ưu hóa landing page (trang đích) cho chiến dịch quảng cáo, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Sự nhất quán giữa thông điệp quảng cáo và nội dung landing page
- B. Thiết kế landing page bắt mắt và nhiều hiệu ứng động
- C. Chèn nhiều thông tin chi tiết về công ty và sản phẩm
- D. Giảm số lượng nút kêu gọi hành động để tránh gây rối
Câu 29: Phân tích "SWOT" (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) có vai trò gì trong lập kế hoạch quảng cáo điện tử?
- A. Đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo đã triển khai
- B. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo
- C. Xác định rõ bối cảnh thị trường và đưa ra chiến lược phù hợp
- D. Lựa chọn kênh quảng cáo hiệu quả nhất
Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh quảng cáo trực tuyến ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công bền vững của một chiến dịch quảng cáo?
- A. Ngân sách quảng cáo lớn và liên tục tăng
- B. Sử dụng các công nghệ quảng cáo mới nhất
- C. Sao chép chiến lược quảng cáo của đối thủ thành công
- D. Tạo ra giá trị thực sự cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài