Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty thương mại điện tử muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến cho dòng sản phẩm mới là đồ dùng nhà bếp cao cấp. Mục tiêu quảng cáo nào sau đây là phù hợp nhất để ưu tiên?

  • A. Nhận thức về thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Lưu lượng truy cập trang web (Website Traffic)
  • C. Tương tác (Engagement)
  • D. Chuyển đổi (Conversions)

Câu 2: Bạn đang quản lý một chiến dịch quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) trên Google Ads. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) cao nhưng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) lại thấp. Điều này có thể cho thấy vấn đề chính nằm ở đâu?

  • A. Từ khóa không phù hợp với đối tượng mục tiêu.
  • B. Ngân sách quảng cáo quá thấp.
  • C. Trang đích (landing page) không tối ưu hoặc không liên quan đến quảng cáo.
  • D. Thời gian hiển thị quảng cáo không phù hợp.

Câu 3: Trong quảng cáo hiển thị (Display Advertising), hình thức nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual Targeting) hoạt động dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thông tin nhân khẩu học của người dùng (ví dụ: tuổi, giới tính, địa điểm).
  • B. Nội dung và chủ đề của trang web mà người dùng đang truy cập.
  • C. Lịch sử duyệt web và hành vi trực tuyến của người dùng.
  • D. Thời gian và địa điểm truy cập internet của người dùng.

Câu 4: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội nhằm tăng nhận diện thương hiệu, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?

  • A. Số lượt hiển thị (Impressions) và Phạm vi tiếp cận (Reach).
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • C. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC) và Chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA).
  • D. Thời gian phiên truy cập (Session Duration) và Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).

Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ muốn quảng bá sản phẩm thủ công mỹ nghệ với ngân sách hạn chế. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao với chi phí tối ưu, đặc biệt khi tập trung vào đối tượng khách hàng có sở thích độc đáo và cá nhân hóa?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
  • B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Facebook, Instagram, Pinterest).
  • C. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí in.
  • D. Quảng cáo ngoài trời (billboard, pano).

Câu 6: Trong email marketing, việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
  • B. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
  • C. Cá nhân hóa thông điệp và tăng mức độ liên quan cho người nhận.
  • D. Đảm bảo email không bị rơi vào hộp thư spam.

Câu 7: Quảng cáo "Remarketing" (hoặc "Retargeting") hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng internet.
  • B. Nhắm mục tiêu đến người dùng dựa trên thông tin nhân khẩu học.
  • C. Hiển thị quảng cáo trên các trang web có nội dung liên quan.
  • D. Nhắm mục tiêu đến người dùng đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.

Câu 8: Để tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho website bán hàng trực tuyến, yếu tố "off-page" nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm?

  • A. Tốc độ tải trang web.
  • B. Số lượng và chất lượng của backlinks (liên kết ngược).
  • C. Cấu trúc URL thân thiện với SEO.
  • D. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung trang web.

Câu 9: Trong quảng cáo trên YouTube, hình thức quảng cáo "TrueView in-stream ads" có đặc điểm gì nổi bật về mặt chi phí?

  • A. Tính phí dựa trên số lần hiển thị quảng cáo (CPM).
  • B. Tính phí cố định theo thời gian hiển thị quảng cáo.
  • C. Chỉ tính phí khi người xem xem quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định hoặc tương tác với quảng cáo.
  • D. Tính phí dựa trên số lượt nhấp chuột vào quảng cáo (CPC).

Câu 10: Một thương hiệu thời trang muốn ra mắt bộ sưu tập mới hướng đến giới trẻ. Nền tảng mạng xã hội nào sau đây được xem là phù hợp nhất để triển khai chiến dịch quảng cáo?

  • A. Instagram và TikTok.
  • B. LinkedIn.
  • C. Twitter (X).
  • D. Facebook.

Câu 11: Chỉ số "Bounce Rate" (Tỷ lệ thoát trang) cao trong Google Analytics thường chỉ ra điều gì về trải nghiệm người dùng trên trang web?

  • A. Trang web có nội dung rất hấp dẫn và giữ chân người dùng lâu.
  • B. Trang web có thể có vấn đề về trải nghiệm người dùng hoặc không đáp ứng được nhu cầu của khách truy cập.
  • C. Chiến dịch quảng cáo đang thu hút đúng đối tượng mục tiêu.
  • D. Website đang có lượng truy cập tự nhiên cao.

Câu 12: Trong quảng cáo "native advertising" (quảng cáo tự nhiên), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả và tránh gây phản cảm cho người dùng?

  • A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
  • B. Tối ưu hóa từ khóa để tăng khả năng hiển thị.
  • C. Thiết kế quảng cáo nổi bật và bắt mắt.
  • D. Tính minh bạch (rõ ràng là quảng cáo) và cung cấp nội dung giá trị cho người dùng.

Câu 13: Khi phân tích dữ liệu chiến dịch quảng cáo, bạn nhận thấy chỉ số "Cost Per Acquisition" (CPA - Chi phí trên mỗi hành động) đang tăng cao. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm CPA hiệu quả nhất?

  • A. Tăng ngân sách quảng cáo để tiếp cận nhiều người hơn.
  • B. Mở rộng phạm vi nhắm mục tiêu đối tượng.
  • C. Tối ưu hóa trang đích (landing page) và quy trình chuyển đổi.
  • D. Giảm giá thầu cho các từ khóa.

Câu 14: Mô hình "Attribution" (Gán giá trị chuyển đổi) trong quảng cáo trực tuyến giúp nhà quảng cáo hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Chi phí trung bình cho mỗi khách hàng mới.
  • B. Đóng góp của từng kênh quảng cáo vào quá trình chuyển đổi.
  • C. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) của chiến dịch quảng cáo.
  • D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ quảng cáo.

Câu 15: Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại hình nhắm mục tiêu nào sau đây đặc biệt hữu ích cho việc tiếp cận các chuyên gia và doanh nghiệp?

  • A. Nhắm mục tiêu theo chức danh công việc, ngành nghề và quy mô công ty.
  • B. Nhắm mục tiêu theo sở thích và hành vi trực tuyến.
  • C. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý và thông tin nhân khẩu học cơ bản.
  • D. Nhắm mục tiêu theo lịch sử mua hàng và tương tác trước đó.

Câu 16: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua quảng cáo điện tử, chiến lược "Content Marketing" (Tiếp thị nội dung) tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường tần suất hiển thị quảng cáo để nhắc nhở khách hàng về thương hiệu.
  • B. Sử dụng quảng cáo trả phí để nhanh chóng tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
  • C. Cung cấp nội dung giá trị và hữu ích để thu hút và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
  • D. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp và liên tục.

Câu 17: Trong quảng cáo PPC trên Google Ads, loại đối sánh từ khóa "Exact Match" (Đối sánh chính xác) có ưu điểm gì?

  • A. Tiếp cận được lượng lớn người dùng với các truy vấn tìm kiếm rộng.
  • B. Tăng khả năng hiển thị quảng cáo cho các từ khóa liên quan.
  • C. Tự động mở rộng phạm vi tiếp cận đến các từ khóa tương tự.
  • D. Kiểm soát chi phí và nhắm mục tiêu chính xác đến người dùng có nhu cầu cụ thể.

Câu 18: Khi thiết kế banner quảng cáo hiển thị, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để thu hút sự chú ý của người xem trong thời gian ngắn?

  • A. Sử dụng nhiều văn bản chi tiết để cung cấp đầy đủ thông tin.
  • B. Thông điệp ngắn gọn, rõ ràng và lời kêu gọi hành động (Call-to-Action) mạnh mẽ.
  • C. Màu sắc sặc sỡ và hình ảnh động phức tạp.
  • D. Logo thương hiệu lớn và nổi bật nhất.

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của chiến dịch quảng cáo đa kênh (omni-channel), chỉ số ROI (Return on Investment - Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) được tính dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tổng chi phí quảng cáo trên tất cả các kênh.
  • B. Tổng doanh thu từ tất cả các kênh bán hàng.
  • C. Lợi nhuận ròng thu được từ chiến dịch so với tổng chi phí đầu tư.
  • D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ tất cả các kênh quảng cáo.

Câu 20: Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo "Interstitial Ads" (Quảng cáo toàn màn hình) thường được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Thu hút sự chú ý tối đa và truyền tải thông điệp mạnh mẽ.
  • B. Hiển thị quảng cáo một cách tự nhiên và không gây gián đoạn trải nghiệm người dùng.
  • C. Tăng số lần hiển thị quảng cáo với chi phí thấp.
  • D. Cải thiện tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.

Câu 21: Một công ty du lịch muốn quảng bá các tour du lịch mùa hè đến khách hàng ở khu vực Hà Nội. Hình thức nhắm mục tiêu theo địa lý (Geotargeting) nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhắm mục tiêu theo quốc gia (Việt Nam).
  • B. Nhắm mục tiêu theo bán kính xung quanh các sân bay.
  • C. Nhắm mục tiêu theo thành phố (Hà Nội).
  • D. Nhắm mục tiêu theo ngôn ngữ (Tiếng Việt).

Câu 22: Để tăng tỷ lệ mở email trong chiến dịch email marketing, yếu tố nào sau đây trong email là quan trọng nhất cần tối ưu hóa?

  • A. Nội dung email dài và chi tiết.
  • B. Tiêu đề email (Subject Line) hấp dẫn và cá nhân hóa.
  • C. Thiết kế email đẹp mắt và nhiều hình ảnh.
  • D. Thời gian gửi email vào cuối tuần.

Câu 23: Trong quảng cáo trên Instagram, hình thức quảng cáo "Stories Ads" (Quảng cáo trên Stories) có lợi thế gì so với quảng cáo hiển thị trên "Feed" (Bảng tin)?

  • A. Hiển thị lâu hơn trên màn hình người dùng.
  • B. Tiếp cận được nhiều đối tượng hơn.
  • C. Chi phí quảng cáo thấp hơn.
  • D. Tính tương tác cao hơn và trải nghiệm quảng cáo tự nhiên hơn.

Câu 24: Để đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số "Engagement Rate" (Tỷ lệ tương tác) được tính dựa trên những hành động nào?

  • A. Số lượt thích, bình luận, chia sẻ và lưu bài viết.
  • B. Số lượt hiển thị và phạm vi tiếp cận của bài viết.
  • C. Số lượt nhấp chuột vào liên kết trong bài viết.
  • D. Thời gian người dùng xem bài viết.

Câu 25: Trong quảng cáo PPC, "Quality Score" (Điểm chất lượng) của từ khóa ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Số lần hiển thị quảng cáo.
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
  • C. Vị trí hiển thị quảng cáo và chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC).
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).

Câu 26: Để thu hút khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu của phễu marketing (awareness stage), loại hình quảng cáo "Content Marketing" (Tiếp thị nội dung) thường sử dụng định dạng nội dung nào?

  • A. Quảng cáo sản phẩm trực tiếp và ưu đãi giảm giá.
  • B. Lời chứng thực của khách hàng và đánh giá sản phẩm.
  • C. Email marketing với thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • D. Bài viết blog, infographic, video hướng dẫn và ebook.

Câu 27: Trong quảng cáo video trực tuyến, chỉ số "View-Through Rate" (VTR - Tỷ lệ xem hết video) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ người xem nhấp chuột vào quảng cáo video.
  • B. Tỷ lệ người xem xem hết video quảng cáo đến cuối.
  • C. Tổng số lượt xem video quảng cáo.
  • D. Chi phí trung bình cho mỗi lượt xem video.

Câu 28: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên thiết bị di động, chỉ số "Mobile Conversion Rate" (Tỷ lệ chuyển đổi trên di động) tập trung vào hành động chuyển đổi nào?

  • A. Chuyển đổi trên máy tính để bàn sau khi xem quảng cáo trên di động.
  • B. Tổng số chuyển đổi từ tất cả các thiết bị.
  • C. Chuyển đổi xảy ra trực tiếp trên thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng).
  • D. Chuyển đổi từ quảng cáo trên ứng dụng di động.

Câu 29: Trong quảng cáo "Influencer Marketing" (Tiếp thị người ảnh hưởng), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo chiến dịch thành công và đạt được mục tiêu?

  • A. Số lượng người theo dõi lớn của người ảnh hưởng.
  • B. Chi phí hợp tác thấp với người ảnh hưởng.
  • C. Mức độ nổi tiếng của người ảnh hưởng trên truyền thông.
  • D. Tính xác thực và sự phù hợp giữa người ảnh hưởng với thương hiệu và đối tượng mục tiêu.

Câu 30: So với quảng cáo truyền thống, quảng cáo điện tử có ưu điểm nổi bật nào sau đây trong việc đo lường và tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch?

  • A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn hơn.
  • B. Khả năng đo lường chi tiết, theo thời gian thực và tối ưu hóa chiến dịch linh hoạt dựa trên dữ liệu.
  • C. Chi phí quảng cáo thường thấp hơn so với quảng cáo truyền thống.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như thời tiết hoặc vị trí địa lý.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty thương mại điện tử muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến cho dòng sản phẩm mới là đồ dùng nhà bếp cao cấp. Mục tiêu quảng cáo nào sau đây là phù hợp nhất để ưu tiên?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Bạn đang quản lý một chiến dịch quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) trên Google Ads. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) cao nhưng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) lại thấp. Điều này có thể cho thấy vấn đề chính nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quảng cáo hiển thị (Display Advertising), hình thức nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual Targeting) hoạt động dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội nhằm tăng nhận diện thương hiệu, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ muốn quảng bá sản phẩm thủ công mỹ nghệ với ngân sách hạn chế. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao với chi phí tối ưu, đặc biệt khi tập trung vào đối tượng khách hàng có sở thích độc đáo và cá nhân hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong email marketing, việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Quảng cáo 'Remarketing' (hoặc 'Retargeting') hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho website bán hàng trực tuyến, yếu tố 'off-page' nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong quảng cáo trên YouTube, hình thức quảng cáo 'TrueView in-stream ads' có đặc điểm gì nổi bật về mặt chi phí?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một thương hiệu thời trang muốn ra mắt bộ sưu tập mới hướng đến giới trẻ. Nền tảng mạng xã hội nào sau đây được xem là phù hợp nhất để triển khai chiến dịch quảng cáo?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Chỉ số 'Bounce Rate' (Tỷ lệ thoát trang) cao trong Google Analytics thường chỉ ra điều gì về trải nghiệm người dùng trên trang web?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quảng cáo 'native advertising' (quảng cáo tự nhiên), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả và tránh gây phản cảm cho người dùng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi phân tích dữ liệu chiến dịch quảng cáo, bạn nhận thấy chỉ số 'Cost Per Acquisition' (CPA - Chi phí trên mỗi hành động) đang tăng cao. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm CPA hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Mô hình 'Attribution' (Gán giá trị chuyển đổi) trong quảng cáo trực tuyến giúp nhà quảng cáo hiểu rõ hơn về điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại hình nhắm mục tiêu nào sau đây đặc biệt hữu ích cho việc tiếp cận các chuyên gia và doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua quảng cáo điện tử, chiến lược 'Content Marketing' (Tiếp thị nội dung) tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quảng cáo PPC trên Google Ads, loại đối sánh từ khóa 'Exact Match' (Đối sánh chính xác) có ưu điểm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi thiết kế banner quảng cáo hiển thị, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để thu hút sự chú ý của người xem trong thời gian ngắn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của chiến dịch quảng cáo đa kênh (omni-channel), chỉ số ROI (Return on Investment - Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) được tính dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo 'Interstitial Ads' (Quảng cáo toàn màn hình) thường được sử dụng với mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một công ty du lịch muốn quảng bá các tour du lịch mùa hè đến khách hàng ở khu vực Hà Nội. Hình thức nhắm mục tiêu theo địa lý (Geotargeting) nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để tăng tỷ lệ mở email trong chiến dịch email marketing, yếu tố nào sau đây trong email là quan trọng nhất cần tối ưu hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quảng cáo trên Instagram, hình thức quảng cáo 'Stories Ads' (Quảng cáo trên Stories) có lợi thế gì so với quảng cáo hiển thị trên 'Feed' (Bảng tin)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số 'Engagement Rate' (Tỷ lệ tương tác) được tính dựa trên những hành động nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quảng cáo PPC, 'Quality Score' (Điểm chất lượng) của từ khóa ảnh hưởng đến điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để thu hút khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu của phễu marketing (awareness stage), loại hình quảng cáo 'Content Marketing' (Tiếp thị nội dung) thường sử dụng định dạng nội dung nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong quảng cáo video trực tuyến, chỉ số 'View-Through Rate' (VTR - Tỷ lệ xem hết video) đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên thiết bị di động, chỉ số 'Mobile Conversion Rate' (Tỷ lệ chuyển đổi trên di động) tập trung vào hành động chuyển đổi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quảng cáo 'Influencer Marketing' (Tiếp thị người ảnh hưởng), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo chiến dịch thành công và đạt được mục tiêu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: So với quảng cáo truyền thống, quảng cáo điện tử có ưu điểm nổi bật nào sau đây trong việc đo lường và tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch?

Xem kết quả