Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X mới ra mắt sản phẩm chăm sóc da hữu cơ và muốn tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi, quan tâm đến lối sống xanh và thường xuyên sử dụng mạng xã hội. Kênh quảng cáo điện tử nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp X bắt đầu chiến dịch?

  • A. Quảng cáo hiển thị banner trên các trang báo điện tử lớn
  • B. Quảng cáo trên các chương trình truyền hình vào khung giờ vàng
  • C. Quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok
  • D. Quảng cáo bằng email marketing hàng loạt

Câu 2: Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến ghi nhận tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang sản phẩm rất cao. Đâu là một giả thuyết hợp lý nhất giải thích cho tình trạng này và gợi ý giải pháp?

  • A. Do chiến dịch quảng cáo không hiệu quả, cần tăng ngân sách quảng cáo
  • B. Do nội dung trang sản phẩm không hấp dẫn hoặc không cung cấp đủ thông tin, cần tối ưu hóa nội dung và hình ảnh sản phẩm
  • C. Do giá sản phẩm quá cao so với đối thủ, cần giảm giá sản phẩm
  • D. Do khách hàng không quan tâm đến sản phẩm, cần thay đổi sản phẩm khác

Câu 3: Trong quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Marketing - SEM), loại đối sánh từ khóa nào giúp nhà quảng cáo tiếp cận được lượng tìm kiếm rộng nhất nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro hiển thị quảng cáo không liên quan?

  • A. Đối sánh rộng (Broad match)
  • B. Đối sánh cụm từ (Phrase match)
  • C. Đối sánh chính xác (Exact match)
  • D. Đối sánh phủ định (Negative match)

Câu 4: Chỉ số CPM (Cost Per Mille) trong quảng cáo trực tuyến thể hiện điều gì?

  • A. Chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt xem quảng cáo thành hành động mua hàng
  • C. Chi phí để quảng cáo hiển thị 1000 lần
  • D. Tổng doanh thu trên chi phí quảng cáo

Câu 5: Một doanh nghiệp muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến trong việc gia tăng nhận diện thương hiệu. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • B. Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
  • D. Doanh thu trên chi phí quảng cáo (Return on Ad Spend - ROAS)

Câu 6: Hình thức quảng cáo "native advertising" (quảng cáo tự nhiên) có ưu điểm nổi bật nào so với quảng cáo banner truyền thống?

  • A. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo banner
  • B. Khả năng hiển thị trên nhiều vị trí quảng cáo hơn
  • C. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn quảng cáo banner
  • D. Ít gây gián đoạn trải nghiệm người dùng và tăng khả năng được chú ý hơn

Câu 7: Trong email marketing, yếu tố cá nhân hóa (personalization) đóng vai trò quan trọng như thế nào đến hiệu quả chiến dịch?

  • A. Không quan trọng, email marketing hiệu quả chủ yếu dựa vào tần suất gửi
  • B. Giúp giảm chi phí email marketing vì gửi ít email hơn
  • C. Tăng sự liên quan, thu hút sự chú ý và cải thiện tỷ lệ mở, nhấp chuột và chuyển đổi
  • D. Chỉ quan trọng đối với khách hàng VIP, không cần thiết cho tất cả

Câu 8: Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) thay vì các hình thức quảng cáo hiển thị (display advertising) để đạt mục tiêu ngắn hạn?

  • A. Khi muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
  • B. Khi cần nhanh chóng tăng lượng truy cập chất lượng đến trang web bán hàng để thúc đẩy doanh số
  • C. Khi ngân sách quảng cáo hạn chế và cần tối ưu chi phí
  • D. Khi mục tiêu là tăng độ nhận diện thương hiệu một cách rộng rãi

Câu 9: Đoạn mã theo dõi (tracking code) như Google Analytics code hoặc Facebook Pixel code được sử dụng với mục đích chính nào trong quảng cáo điện tử?

  • A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin người dùng
  • C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website
  • D. Theo dõi hành vi người dùng, đo lường hiệu quả chiến dịch và thu thập dữ liệu để tối ưu quảng cáo

Câu 10: Vấn đề "spam" thường gặp trong email marketing gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến doanh nghiệp?

  • A. Giảm uy tín thương hiệu, giảm tỷ lệ email gửi vào hộp thư chính, lãng phí chi phí và giảm hiệu quả chiến dịch
  • B. Tăng chi phí quảng cáo vì cần gửi nhiều email hơn
  • C. Không ảnh hưởng nhiều, vì người dùng đã quen với email spam
  • D. Giúp tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng tiềm năng hơn

Câu 11: Công cụ Google Ads (trước đây là Google AdWords) chủ yếu được sử dụng để quản lý loại hình quảng cáo điện tử nào?

  • A. Quảng cáo trên mạng xã hội
  • B. Quảng cáo tìm kiếm (PPC) và quảng cáo hiển thị trên mạng lưới của Google
  • C. Quảng cáo email marketing
  • D. Quảng cáo trên video (YouTube Ads)

Câu 12: Quảng cáo ngoài trời kỹ thuật số (Digital Out-of-Home - DOOH) khác biệt so với biển quảng cáo tĩnh truyền thống ở điểm nào quan trọng nhất?

  • A. Kích thước hiển thị lớn hơn
  • B. Chi phí lắp đặt rẻ hơn
  • C. Khả năng hiển thị nội dung động, tương tác và đo lường hiệu quả linh hoạt hơn
  • D. Độ bền cao hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt

Câu 13: Quảng cáo "remarketing" (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Hiển thị quảng cáo ngẫu nhiên đến người dùng internet
  • B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu
  • C. Chỉ hiển thị quảng cáo cho khách hàng mới
  • D. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng

Câu 14: Chỉ số "Brand Lift" (nâng cao nhận diện thương hiệu) thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của loại chiến dịch quảng cáo nào?

  • A. Chiến dịch quảng cáo tìm kiếm PPC
  • B. Chiến dịch email marketing
  • C. Chiến dịch quảng cáo remarketing
  • D. Chiến dịch quảng cáo hiển thị hoặc video hướng đến mục tiêu nhận diện thương hiệu

Câu 15: Để tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo trên Facebook, việc nhắm mục tiêu (targeting) theo đối tượng tùy chỉnh (custom audience) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất
  • B. Tăng phạm vi tiếp cận quảng cáo lên tối đa
  • C. Tiếp cận chính xác hơn đến nhóm khách hàng mục tiêu, tăng tỷ lệ chuyển đổi và giảm chi phí không cần thiết
  • D. Đảm bảo quảng cáo hiển thị ở vị trí tốt nhất trên News Feed

Câu 16: Quảng cáo trực tiếp (Direct Advertising) thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy hành động mua hàng hoặc tạo ra khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng và đo lường được
  • B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực trong dài hạn
  • C. Tăng cường tương tác và thảo luận trên mạng xã hội
  • D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm

Câu 17: Tại sao phân tích đối thủ cạnh tranh lại là một bước quan trọng trong quá trình lập kế hoạch quảng cáo điện tử?

  • A. Để sao chép chiến lược quảng cáo thành công của đối thủ một cách nhanh chóng
  • B. Để dự đoán ngân sách quảng cáo cần thiết dựa trên chi tiêu của đối thủ
  • C. Để hiểu rõ thị trường, điểm mạnh/yếu của đối thủ, và tìm ra cơ hội để cải thiện chiến lược của mình
  • D. Để giảm chi phí quảng cáo bằng cách tránh cạnh tranh trực tiếp với đối thủ

Câu 18: Trong Google Ads, loại đối sánh từ khóa "đối sánh cụm từ" (phrase match) hoạt động như thế nào?

  • A. Quảng cáo chỉ hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác từ khóa đó, không có từ nào khác
  • B. Quảng cáo hiển thị khi cụm từ khóa chính xác hoặc biến thể gần giống xuất hiện trong truy vấn tìm kiếm, theo đúng thứ tự
  • C. Quảng cáo hiển thị cho bất kỳ truy vấn tìm kiếm nào có liên quan đến chủ đề của từ khóa
  • D. Quảng cáo không hiển thị nếu truy vấn tìm kiếm chứa thêm từ nào khác ngoài từ khóa

Câu 19: Yếu tố "lời kêu gọi hành động" (call-to-action - CTA) có vai trò gì trong thiết kế banner quảng cáo hoặc trang đích (landing page)?

  • A. Làm cho banner hoặc trang đích trở nên đẹp mắt và thu hút hơn
  • B. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ
  • C. Hướng dẫn người dùng thực hiện hành động mong muốn, như "Mua ngay", "Tìm hiểu thêm", "Đăng ký ngay", để tăng tỷ lệ chuyển đổi
  • D. Giảm kích thước banner hoặc trang đích để tải trang nhanh hơn

Câu 20: Một chiến dịch quảng cáo điện tử được xem là thành công khi đạt được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Khi chi phí quảng cáo thấp nhất có thể
  • B. Khi quảng cáo hiển thị trên nhiều kênh truyền thông nhất
  • C. Khi đạt được các mục tiêu đã đề ra ban đầu, phù hợp với KPIs đã xác định
  • D. Khi nhận được nhiều lượt tương tác (like, share, comment) trên mạng xã hội

Câu 21: Công cụ Google Analytics cung cấp thông tin chi tiết về khía cạnh nào của website và người dùng?

  • A. Thiết kế giao diện website và trải nghiệm người dùng
  • B. Lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng, nguồn truy cập, và hiệu quả của các kênh marketing
  • C. Quản lý nội dung và bài viết trên website
  • D. Tối ưu hóa SEO cho website

Câu 22: Để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang đích (landing page), yếu tố "nội dung hấp dẫn và lời kêu gọi hành động mạnh mẽ" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, tỷ lệ chuyển đổi phụ thuộc chủ yếu vào giá sản phẩm
  • B. Là yếu tố then chốt, giúp thuyết phục người truy cập thực hiện hành động chuyển đổi như mua hàng, đăng ký, hoặc tải tài liệu
  • C. Chỉ quan trọng đối với khách hàng mới, không cần thiết cho khách hàng cũ
  • D. Giúp trang đích tải nhanh hơn, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng

Câu 23: Hình thức "content marketing" (tiếp thị nội dung) tập trung vào việc tạo ra và phân phối loại nội dung nào?

  • A. Nội dung giá trị, hữu ích và liên quan đến nhu cầu của đối tượng mục tiêu để thu hút và giữ chân khách hàng
  • B. Nội dung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp
  • C. Nội dung mang tính giải trí cao, ít liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ
  • D. Nội dung tập trung vào việc so sánh với đối thủ cạnh tranh

Câu 24: Xác định "đối tượng mục tiêu" (target audience) là bước quan trọng đầu tiên trong chiến dịch quảng cáo điện tử vì sao?

  • A. Để giảm chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất
  • B. Để đảm bảo thông điệp quảng cáo tiếp cận đúng người có khả năng quan tâm và mua sản phẩm/dịch vụ, tối ưu hóa ngân sách và tăng hiệu quả
  • C. Để tạo ra nội dung quảng cáo sáng tạo và độc đáo nhất
  • D. Để cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ trên thị trường

Câu 25: Quảng cáo "social proof" (bằng chứng xã hội) sử dụng yếu tố tâm lý nào để thuyết phục người tiêu dùng?

  • A. Sử dụng tâm lý đám đông, cho thấy sự tin tưởng và đánh giá tích cực từ những người khác để tăng độ tin cậy và thúc đẩy hành vi mua hàng
  • B. Tạo ra sự khan hiếm và cấp bách để kích thích quyết định mua hàng nhanh chóng
  • C. Tập trung vào lợi ích lý tính và thông số kỹ thuật của sản phẩm
  • D. Sử dụng yếu tố hài hước và giải trí để thu hút sự chú ý

Câu 26: Tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) đóng góp như thế nào vào hiệu quả của quảng cáo trực tuyến, đặc biệt là trong dài hạn?

  • A. Giúp tăng tốc độ tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng
  • B. Giảm trực tiếp chi phí quảng cáo PPC
  • C. Cải thiện thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên, thu hút lưu lượng truy cập chất lượng và bền vững trong dài hạn, giảm sự phụ thuộc vào quảng cáo trả phí
  • D. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên các trang web khác

Câu 27: Quảng cáo "geotargeting" (nhắm mục tiêu theo địa lý) cho phép nhà quảng cáo làm gì?

  • A. Hiển thị quảng cáo chỉ cho người dùng ở một khu vực địa lý cụ thể (quốc gia, thành phố, khu vực lân cận)
  • B. Quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến địa lý (ví dụ: du lịch, bất động sản)
  • C. Theo dõi vị trí của người dùng để thu thập dữ liệu cá nhân
  • D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web dựa trên vị trí địa lý của người dùng

Câu 28: Loại chiến dịch quảng cáo điện tử nào thường mang lại khả năng đo lường hiệu quả nhanh chóng và trực tiếp nhất, đặc biệt về mặt doanh số?

  • A. Quảng cáo truyền hình
  • B. Quảng cáo trên báo chí
  • C. Quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) trên công cụ tìm kiếm
  • D. Quảng cáo ngoài trời (billboard)

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chiến dịch quảng cáo điện tử toàn diện và hiệu quả?

  • A. Ngân sách quảng cáo lớn và phân bổ đều trên nhiều kênh
  • B. Đội ngũ marketing có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn cao
  • C. Nội dung quảng cáo hấp dẫn, phù hợp với đối tượng mục tiêu và được phân phối trên các kênh phù hợp
  • D. Sử dụng công nghệ quảng cáo mới nhất và phức tạp nhất

Câu 30: Ưu điểm lớn nhất của quảng cáo trên mạng xã hội so với quảng cáo truyền thống (TV, báo in, radio) là gì?

  • A. Khả năng truyền tải thông điệp phức tạp và chi tiết hơn
  • B. Chi phí thường thấp hơn, khả năng nhắm mục tiêu đối tượng chính xác hơn và đo lường hiệu quả chi tiết hơn
  • C. Độ tin cậy cao hơn trong mắt người tiêu dùng
  • D. Phạm vi tiếp cận rộng lớn và nhanh chóng hơn

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Doanh nghiệp X mới ra mắt sản phẩm chăm sóc da hữu cơ và muốn tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi, quan tâm đến lối sống xanh và thường xuyên sử dụng mạng xã hội. Kênh quảng cáo điện tử nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp X bắt đầu chiến dịch?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến ghi nhận tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang sản phẩm rất cao. Đâu là một giả thuyết hợp lý nhất giải thích cho tình trạng này và gợi ý giải pháp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Marketing - SEM), loại đối sánh từ khóa nào giúp nhà quảng cáo tiếp cận được lượng tìm kiếm rộng nhất nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro hiển thị quảng cáo không liên quan?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chỉ số CPM (Cost Per Mille) trong quảng cáo trực tuyến thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một doanh nghiệp muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến trong việc gia tăng nhận diện thương hiệu. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hình thức quảng cáo 'native advertising' (quảng cáo tự nhiên) có ưu điểm nổi bật nào so với quảng cáo banner truyền thống?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong email marketing, yếu tố cá nhân hóa (personalization) đóng vai trò quan trọng như thế nào đến hiệu quả chiến dịch?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) thay vì các hình thức quảng cáo hiển thị (display advertising) để đạt mục tiêu ngắn hạn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đoạn mã theo dõi (tracking code) như Google Analytics code hoặc Facebook Pixel code được sử dụng với mục đích chính nào trong quảng cáo điện tử?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vấn đề 'spam' thường gặp trong email marketing gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Công cụ Google Ads (trước đây là Google AdWords) chủ yếu được sử dụng để quản lý loại hình quảng cáo điện tử nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Quảng cáo ngoài trời kỹ thuật số (Digital Out-of-Home - DOOH) khác biệt so với biển quảng cáo tĩnh truyền thống ở điểm nào quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quảng cáo 'remarketing' (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Chỉ số 'Brand Lift' (nâng cao nhận diện thương hiệu) thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của loại chiến dịch quảng cáo nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo trên Facebook, việc nhắm mục tiêu (targeting) theo đối tượng tùy chỉnh (custom audience) mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Quảng cáo trực tiếp (Direct Advertising) thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn đạt được mục tiêu nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tại sao phân tích đối thủ cạnh tranh lại là một bước quan trọng trong quá trình lập kế hoạch quảng cáo điện tử?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong Google Ads, loại đối sánh từ khóa 'đối sánh cụm từ' (phrase match) hoạt động như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Yếu tố 'lời kêu gọi hành động' (call-to-action - CTA) có vai trò gì trong thiết kế banner quảng cáo hoặc trang đích (landing page)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một chiến dịch quảng cáo điện tử được xem là thành công khi đạt được điều gì quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Công cụ Google Analytics cung cấp thông tin chi tiết về khía cạnh nào của website và người dùng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang đích (landing page), yếu tố 'nội dung hấp dẫn và lời kêu gọi hành động mạnh mẽ' đóng vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hình thức 'content marketing' (tiếp thị nội dung) tập trung vào việc tạo ra và phân phối loại nội dung nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Xác định 'đối tượng mục tiêu' (target audience) là bước quan trọng đầu tiên trong chiến dịch quảng cáo điện tử vì sao?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Quảng cáo 'social proof' (bằng chứng xã hội) sử dụng yếu tố tâm lý nào để thuyết phục người tiêu dùng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) đóng góp như thế nào vào hiệu quả của quảng cáo trực tuyến, đặc biệt là trong dài hạn?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Quảng cáo 'geotargeting' (nhắm mục tiêu theo địa lý) cho phép nhà quảng cáo làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Loại chiến dịch quảng cáo điện tử nào thường mang lại khả năng đo lường hiệu quả nhanh chóng và trực tiếp nhất, đặc biệt về mặt doanh số?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chiến dịch quảng cáo điện tử toàn diện và hiệu quả?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Ưu điểm lớn nhất của quảng cáo trên mạng xã hội so với quảng cáo truyền thống (TV, báo in, radio) là gì?

Xem kết quả