Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X mới ra mắt sản phẩm chăm sóc da hữu cơ và muốn tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi, quan tâm đến lối sống xanh và sức khỏe. Kênh quảng cáo điện tử nào sau đây ít phù hợp nhất để doanh nghiệp X bắt đầu chiến dịch quảng bá sản phẩm?

  • A. Quảng cáo trên Instagram và TikTok
  • B. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
  • C. Quảng cáo tìm kiếm trên Google với từ khóa liên quan
  • D. Hợp tác với các Influencer/KOLs trong lĩnh vực làm đẹp và lối sống xanh

Câu 2: Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trên website của họ đang rất cao. Giải pháp quảng cáo điện tử nào sau đây có thể trực tiếp giúp giảm thiểu tình trạng này và khuyến khích khách hàng hoàn tất giao dịch?

  • A. Quảng cáo hiển thị banner trên các trang tin tức lớn
  • B. Quảng cáo video pre-roll trên YouTube
  • C. Thiết lập chiến dịch remarketing hiển thị quảng cáo sản phẩm trong giỏ hàng trên các website và mạng xã hội
  • D. Tối ưu hóa SEO để tăng lượng truy cập tự nhiên vào website

Câu 3: Chỉ số CPM (Cost Per Mille) trong quảng cáo trực tuyến đo lường điều gì?

  • A. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo
  • B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng chuyển đổi sau khi nhấp vào quảng cáo
  • C. Tổng chi phí chiến dịch quảng cáo chia cho tổng doanh thu
  • D. Chi phí để quảng cáo hiển thị 1000 lần

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh quảng cáo trực tuyến ngày càng gay gắt, chiến lược giá thầu (bidding strategy) nào sau đây giúp nhà quảng cáo tối ưu hóa chi phí và duy trì hiển thị quảng cáo ở vị trí tốt khi ngân sách quảng cáo hạn chế?

  • A. Đặt giá thầu thủ công (Manual Bidding)
  • B. Đặt giá thầu tự động tối đa hóa số lượt nhấp chuột (Maximize Clicks)
  • C. Đặt giá thầu tự động theo mục tiêu CPA (Target CPA)
  • D. Đặt giá thầu tự động theo mục tiêu ROAS (Target ROAS)

Câu 5: Một thương hiệu thời trang thiết kế cao cấp muốn truyền tải thông điệp về sự sang trọng, tinh tế và đẳng cấp đến nhóm khách hàng mục tiêu có thu nhập cao. Hình thức quảng cáo nội dung (content marketing) nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện giá trị thương hiệu và thu hút sự chú ý của đối tượng này?

  • A. Bài đăng trên blog chia sẻ mẹo phối đồ hàng ngày
  • B. Bài viết đánh giá sản phẩm trên tạp chí thời trang trực tuyến uy tín
  • C. Video ngắn hài hước về quy trình sản xuất sản phẩm
  • D. Infographic so sánh giá sản phẩm với đối thủ cạnh tranh

Câu 6: Trong quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising), loại đối sánh từ khóa (keyword match type) nào cho phép quảng cáo hiển thị cho những truy vấn tìm kiếm rộng nhất, bao gồm cả từ khóa chính xác, các biến thể, từ đồng nghĩa, và các cụm từ liên quan?

  • A. Đối sánh rộng (Broad Match)
  • B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match)
  • C. Đối sánh chính xác (Exact Match)
  • D. Đối sánh phủ định (Negative Match)

Câu 7: Một doanh nghiệp muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội trong việc thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến. KPI (Key Performance Indicator - Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá trực tiếp mục tiêu này?

  • A. Số lượt thích (likes) và chia sẻ (shares) bài quảng cáo
  • B. Lưu lượng truy cập (traffic) vào website từ quảng cáo
  • C. Số lượng đơn hàng hoặc giá trị đơn hàng trực tuyến được ghi nhận từ quảng cáo
  • D. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) trên bài quảng cáo

Câu 8: Trong thiết kế landing page (trang đích) cho chiến dịch quảng cáo, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và thuyết phục khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký tư vấn)?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh và video chất lượng cao
  • B. Trình bày chi tiết thông tin về doanh nghiệp và lịch sử phát triển
  • C. Tích hợp nhiều nút chia sẻ mạng xã hội
  • D. Lời kêu gọi hành động (Call-to-Action - CTA) rõ ràng, mạnh mẽ và dễ thấy

Câu 9: Thương hiệu mỹ phẩm Y sử dụng email marketing để gửi bản tin (newsletter) hàng tuần cho khách hàng. Để tăng tỷ lệ mở email và thu hút sự chú ý của người nhận, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên tối ưu hóa trong mỗi bản tin?

  • A. Dòng tiêu đề email (subject line)
  • B. Số lượng hình ảnh và GIF động trong email
  • C. Chiều dài nội dung email
  • D. Thời điểm gửi email (ngày và giờ)

Câu 10: Trong quảng cáo hiển thị (Display Advertising), hình thức nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (contextual targeting) cho phép quảng cáo hiển thị dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thông tin nhân khẩu học của người dùng (độ tuổi, giới tính, địa điểm)
  • B. Hành vi duyệt web trước đó của người dùng (lịch sử truy cập web, sản phẩm đã xem)
  • C. Nội dung và chủ đề của trang web mà quảng cáo hiển thị
  • D. Từ khóa mà người dùng tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm

Câu 11: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) với ngân sách marketing hạn chế muốn tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại và tăng tỷ lệ khách hàng trung thành. Kênh quảng cáo điện tử nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Quảng cáo trên YouTube Ads
  • B. Email marketing và CRM (Customer Relationship Management)
  • C. Quảng cáo trên TikTok Ads
  • D. Quảng cáo trên Google Search Ads

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của một chiến dịch quảng cáo đa kênh (omni-channel campaign) trên cả trực tuyến và ngoại tuyến, nhà quảng cáo cần tập trung vào việc đo lường chỉ số nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) trên quảng cáo trực tuyến
  • B. Số lượt hiển thị quảng cáo trên các kênh
  • C. Chi phí trung bình trên mỗi lượt tương tác (CPE)
  • D. Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI) tổng thể của chiến dịch

Câu 13: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, thuật ngữ "dark post" (bài đăng tối) dùng để chỉ loại bài đăng nào?

  • A. Bài đăng có màu nền tối để thu hút sự chú ý
  • B. Bài đăng chứa nội dung gây tranh cãi hoặc tiêu cực
  • C. Bài quảng cáo được nhắm mục tiêu cụ thể và không hiển thị công khai trên trang của doanh nghiệp
  • D. Bài đăng được lên lịch hiển thị vào ban đêm

Câu 14: Một trang thương mại điện tử muốn cải thiện thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên của Google. Hoạt động SEO (Search Engine Optimization - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) nào sau đây thuộc về SEO On-Page?

  • A. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác
  • B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description) cho các trang sản phẩm
  • C. Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến để quảng bá website
  • D. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh

Câu 15: Trong quảng cáo video trực tuyến, chỉ số View-Through Rate (VTR) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ người xem đã xem video quảng cáo đến hết hoặc một phần đáng kể
  • B. Tỷ lệ người xem nhấp vào liên kết trong video quảng cáo
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt xem video quảng cáo
  • D. Tổng số lượt xem video quảng cáo

Câu 16: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch muốn nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng đang có kế hoạch du lịch trong thời gian tới. Phương pháp nhắm mục tiêu theo hành vi (behavioral targeting) nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận đối tượng này?

  • A. Nhắm mục tiêu theo độ tuổi và giới tính
  • B. Nhắm mục tiêu đến người dùng đã tìm kiếm thông tin về các điểm đến du lịch hoặc đặt vé máy bay/khách sạn trực tuyến
  • C. Nhắm mục tiêu theo sở thích về thể thao và giải trí
  • D. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý hiện tại của người dùng

Câu 17: Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
  • C. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC) và vị trí hiển thị quảng cáo
  • D. Ngân sách quảng cáo hàng ngày

Câu 18: Hình thức quảng cáo "native advertising" (quảng cáo tự nhiên) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Hiển thị dưới dạng banner lớn và gây chú ý
  • B. Xuất hiện đột ngột và gây khó chịu cho người dùng
  • C. Chỉ xuất hiện trên các trang web tin tức lớn
  • D. Hòa nhập với nội dung và hình thức của nền tảng mà nó xuất hiện

Câu 19: Doanh nghiệp Z muốn triển khai chiến dịch quảng cáo trên Facebook để tăng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng. Mục tiêu chiến dịch phù hợp nhất trong Facebook Ads Manager là gì?

  • A. Nhận thức về thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Lượt truy cập (Traffic)
  • C. Tương tác (Engagement)
  • D. Khách hàng tiềm năng (Leads)

Câu 20: Trong phân tích dữ liệu quảng cáo, "attribution modeling" (mô hình phân bổ) giúp nhà quảng cáo hiểu được điều gì?

  • A. Tổng chi phí của chiến dịch quảng cáo
  • B. Kênh quảng cáo hoặc điểm chạm nào đóng góp vào chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
  • C. Tỷ lệ nhấp chuột trung bình của các quảng cáo
  • D. Thông tin nhân khẩu học của khách hàng mục tiêu

Câu 21: Để đo lường mức độ phù hợp và trải nghiệm người dùng trên trang web sau khi nhấp vào quảng cáo, chỉ số "Bounce Rate" (Tỷ lệ thoát trang) cho biết điều gì?

  • A. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web
  • B. Số trang trung bình người dùng xem trong một phiên truy cập
  • C. Tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập mà không tương tác thêm
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang web

Câu 22: Doanh nghiệp X sử dụng Google Analytics để theo dõi hiệu quả website. Mục tiêu "Goal" trong Google Analytics được dùng để làm gì?

  • A. Phân tích nhân khẩu học của người dùng truy cập website
  • B. Đo lường tốc độ tải trang của website
  • C. Theo dõi thứ hạng từ khóa của website trên công cụ tìm kiếm
  • D. Theo dõi và đo lường các hành động cụ thể của người dùng trên website mà doanh nghiệp muốn đạt được (ví dụ: mua hàng, đăng ký)

Câu 23: Trong quảng cáo trên LinkedIn, hình thức nhắm mục tiêu theo "Job Title" (Chức danh công việc) giúp doanh nghiệp tiếp cận đối tượng nào?

  • A. Người dùng có sở thích và mối quan tâm liên quan đến công việc
  • B. Người dùng có chức danh công việc cụ thể, thường được sử dụng trong quảng cáo B2B hoặc tuyển dụng
  • C. Người dùng đang tìm kiếm việc làm mới
  • D. Người dùng thuộc các ngành nghề cụ thể

Câu 24: Để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo PPC trên Google Ads, nhà quảng cáo nên thực hiện hành động nào sau đây thường xuyên?

  • A. Tăng ngân sách quảng cáo hàng ngày
  • B. Thêm nhiều từ khóa mới vào chiến dịch
  • C. Theo dõi và điều chỉnh giá thầu, từ khóa và mẫu quảng cáo dựa trên hiệu suất chiến dịch
  • D. Tạm dừng chiến dịch trong một khoảng thời gian để đánh giá lại

Câu 25: Doanh nghiệp A muốn sử dụng quảng cáo hiển thị (display ads) để tăng nhận diện thương hiệu. Vị trí đặt quảng cáo nào sau đây trên một trang web tin tức có khả năng cao nhất thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Banner đầu trang (header banner) hiển thị ngay phía trên nội dung chính của trang web
  • B. Banner bên lề (sidebar banner) hiển thị ở cột bên phải hoặc trái của trang web
  • C. Banner chân trang (footer banner) hiển thị ở cuối trang web
  • D. Pop-up banner hiển thị đột ngột trên màn hình

Câu 26: Trong quảng cáo trên thiết bị di động (mobile advertising), định dạng quảng cáo "interstitial ads" (quảng cáo xen kẽ) có đặc điểm gì?

  • A. Quảng cáo nhỏ hiển thị ở cuối màn hình điện thoại
  • B. Quảng cáo toàn màn hình hiển thị vào thời điểm chuyển tiếp tự nhiên trong ứng dụng hoặc website di động
  • C. Quảng cáo dạng video ngắn tự động phát khi người dùng mở ứng dụng
  • D. Quảng cáo hiển thị dưới dạng thông báo đẩy (push notification)

Câu 27: Để đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số "Engagement Rate" (Tỷ lệ tương tác) được tính như thế nào?

  • A. Tổng số lượt thích (likes) chia cho số lượt hiển thị, nhân với 100%
  • B. Tổng số bình luận và chia sẻ chia cho số người tiếp cận, nhân với 100%
  • C. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo chia cho tổng chi phí quảng cáo, nhân với 100%
  • D. Tổng số lượt tương tác (like, bình luận, chia sẻ, nhấp chuột) chia cho số lượt hiển thị hoặc số người tiếp cận, nhân với 100%

Câu 28: Doanh nghiệp B muốn sử dụng influencer marketing (tiếp thị người ảnh hưởng) để quảng bá sản phẩm mới. Tiêu chí quan trọng nhất để lựa chọn influencer phù hợp là gì?

  • A. Số lượng người theo dõi (followers) lớn trên mạng xã hội
  • B. Sự phù hợp giữa influencer với thương hiệu và đối tượng khán giả mục tiêu
  • C. Chi phí hợp tác với influencer thấp nhất
  • D. Mức độ nổi tiếng và phủ sóng truyền thông của influencer

Câu 29: Trong email marketing, phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt
  • B. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày
  • C. Cho phép gửi email cá nhân hóa và phù hợp hơn với từng nhóm đối tượng khách hàng, tăng hiệu quả chiến dịch
  • D. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam

Câu 30: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng trong hoạt động quảng cáo điện tử, doanh nghiệp cần tuân thủ nguyên tắc nào quan trọng nhất theo các quy định về bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR, CCPA)?

  • A. Thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của người dùng chỉ khi có sự đồng ý rõ ràng và tự nguyện của họ (Consent)
  • B. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt để tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo
  • C. Sử dụng dữ liệu cá nhân ẩn danh để tránh vi phạm quyền riêng tư
  • D. Chia sẻ dữ liệu cá nhân với các đối tác quảng cáo để mở rộng phạm vi tiếp cận

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Doanh nghiệp A muốn triển khai một chiến dịch quảng cáo trực tuyến tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng đang chủ động tìm kiếm sản phẩm của họ trên Google. Hình thức quảng cáo nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chỉ số CTR (Click-Through Rate) dùng để đo lường điều gì trong một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong quảng cáo trên Facebook, thuật ngữ 'Custom Audience' (Đối tượng tùy chỉnh) dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phương pháp A/B testing được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong quảng cáo trực tuyến?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một trang đích (landing page) hiệu quả trong quảng cáo trực tuyến cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chỉ số CPM (Cost Per Mille) trong quảng cáo trực tuyến được tính dựa trên đơn vị nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Quảng cáo 'remarketing' (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) trong quảng cáo trực tuyến là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong chiến dịch email marketing, yếu tố 'segmentation' (phân khúc) đối tượng nhận email có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong quảng cáo hiển thị (display advertising), 'placement' (vị trí đặt quảng cáo) đề cập đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại hình quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu (brand awareness) trong giai đoạn đầu của một chiến dịch?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) được tính bằng công thức nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quảng cáo Google Ads, 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: 'Call to action' (Lời kêu gọi hành động) trong quảng cáo trực tuyến có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Programmatic advertising' (quảng cáo програмmatically) là hình thức quảng cáo như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi thiết kế banner quảng cáo hiển thị (display banner)?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Attribution modeling' (mô hình phân bổ) trong quảng cáo trực tuyến giúp nhà quảng cáo hiểu được điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Geo-targeting' (nhắm mục tiêu theo địa lý) trong quảng cáo trực tuyến cho phép nhà quảng cáo làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Native advertising' (quảng cáo tự nhiên) có đặc điểm nổi bật nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'engagement rate' (tỷ lệ tương tác) đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Bounce rate' (tỷ lệ thoát trang) cao trên trang đích (landing page) có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong chiến dịch quảng cáo?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Influencer marketing' (tiếp thị người ảnh hưởng) là hình thức quảng cáo dựa trên yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong bối cảnh quảng cáo trực tuyến ngày càng chú trọng đến quyền riêng tư, nhà quảng cáo cần lưu ý điều gì để tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu người dùng (ví dụ: GDPR, CCPA)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'A/B testing' khác với 'Multivariate testing' (thử nghiệm đa biến) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong quảng cáo video trực tuyến, 'view-through conversion' (chuyển đổi sau xem) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Ad fatigue' (mệt mỏi quảng cáo) là hiện tượng gì và làm thế nào để giảm thiểu nó?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quảng cáo ứng dụng di động (mobile app advertising), 'CPI' (Cost Per Install) là chỉ số đo lường chi phí cho hành động nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Doanh nghiệp B muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo đa kênh (omni-channel campaign) trên cả website, ứng dụng di động và mạng xã hội. Phương pháp đo lường nào sau đây là phù hợp nhất để có cái nhìn tổng quan?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng sẽ định hình lại ngành quảng cáo điện tử, đặc biệt là trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) ngày càng phát triển?

Xem kết quả