Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường trong quảng cáo điện tử là gì?
- A. Tăng độ phủ sóng của quảng cáo đến mọi đối tượng.
- B. Tối ưu hóa thông điệp và kênh quảng cáo cho từng nhóm khách hàng cụ thể.
- C. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách thu hẹp phạm vi tiếp cận.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý chiến dịch quảng cáo.
Câu 2: Trong các hình thức quảng cáo trực tuyến, PPC (Pay-Per-Click) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
- B. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt hiển thị quảng cáo.
- C. Người dùng trả tiền để xem quảng cáo.
- D. Nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi có chuyển đổi (ví dụ: mua hàng).
Câu 3: Một doanh nghiệp muốn tăng nhận diện thương hiệu nhanh chóng cho sản phẩm mới ra mắt. Hình thức quảng cáo điện tử nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
- B. Email marketing
- C. Quảng cáo hiển thị (Display Ads) và Quảng cáo mạng xã hội
- D. Quảng cáo liên kết (Affiliate Marketing)
Câu 4: Chỉ số CPM (Cost Per Mille) trong quảng cáo trực tuyến được dùng để đo lường điều gì?
- A. Chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột.
- B. Chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
- C. Tỷ lệ nhấp chuột trên số lần hiển thị.
- D. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt nhấp chuột thành hành động mong muốn.
Câu 5: Bạn đang quản lý một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads và nhận thấy tỷ lệ nhấp chuột (CTR) giảm mạnh. Hành động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện để cải thiện tình hình?
- A. Tăng ngân sách quảng cáo để hiển thị nhiều hơn.
- B. Mở rộng đối tượng mục tiêu để tiếp cận nhiều người hơn.
- C. Tạm dừng chiến dịch và khởi động lại sau.
- D. Xem xét và tối ưu hóa lại mẫu quảng cáo và lựa chọn từ khóa.
Câu 6: Quảng cáo "native advertising" (quảng cáo tự nhiên) có ưu điểm nổi bật nào so với các hình thức quảng cáo truyền thống?
- A. Chi phí thấp hơn đáng kể so với quảng cáo truyền thống.
- B. Ít gây khó chịu và tăng khả năng tiếp cận người dùng một cách tự nhiên hơn.
- C. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn quảng cáo truyền thống.
- D. Khả năng tùy chỉnh đối tượng mục tiêu cao hơn.
Câu 7: Trong email marketing, việc cá nhân hóa nội dung email (ví dụ: xưng tên người nhận) mang lại lợi ích gì chính?
- A. Tăng tỷ lệ mở email và tỷ lệ nhấp chuột.
- B. Giảm chi phí cho chiến dịch email marketing.
- C. Tăng tốc độ gửi email hàng loạt.
- D. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.
Câu 8: Khi lựa chọn kênh quảng cáo điện tử, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào đầu tiên để đảm bảo hiệu quả?
- A. Ngân sách quảng cáo hiện có.
- B. Xu hướng quảng cáo mới nhất.
- C. Đặc điểm và hành vi của đối tượng mục tiêu.
- D. Nền tảng quảng cáo phổ biến nhất.
Câu 9: Công cụ Google Analytics cung cấp thông tin gì quan trọng nhất cho việc đánh giá hiệu quả quảng cáo trực tuyến?
- A. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
- B. Dữ liệu về lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và chuyển đổi.
- C. Công cụ chỉnh sửa hình ảnh cho quảng cáo banner.
- D. Danh sách từ khóa phổ biến trên Google.
Câu 10: Vấn đề "ad fatigue" (mệt mỏi quảng cáo) xảy ra khi nào và gây ảnh hưởng gì đến chiến dịch?
- A. Khi quảng cáo hiển thị quá chậm trên website.
- B. Khi ngân sách quảng cáo bị cạn kiệt.
- C. Khi quảng cáo không được nhắm mục tiêu chính xác.
- D. Khi người dùng nhìn thấy quảng cáo quá nhiều lần, dẫn đến giảm hiệu quả.
Câu 11: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, "retargeting" (tiếp thị lại) hoạt động như thế nào?
- A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng mạng xã hội.
- B. Hiển thị quảng cáo dựa trên thông tin nhân khẩu học.
- C. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với thương hiệu.
- D. Hiển thị quảng cáo chỉ trên trang cá nhân của người dùng.
Câu 12: "A/B testing" (thử nghiệm A/B) được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong quảng cáo điện tử?
- A. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
- B. Tối ưu hóa các yếu tố của quảng cáo để tăng hiệu quả.
- C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web quảng cáo.
- D. Tối ưu hóa lựa chọn kênh quảng cáo.
Câu 13: "Content marketing" (tiếp thị nội dung) đóng vai trò gì trong chiến lược quảng cáo điện tử dài hạn?
- A. Tạo ra doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức.
- B. Giảm chi phí quảng cáo trong ngắn hạn.
- C. Thay thế hoàn toàn các hình thức quảng cáo trả phí.
- D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tăng giá trị thương hiệu lâu dài.
Câu 14: "Call-to-action" (CTA - lời kêu gọi hành động) hiệu quả trong quảng cáo điện tử cần có đặc điểm gì?
- A. Rõ ràng, trực tiếp và thúc giục hành động.
- B. Mơ hồ, ẩn ý để kích thích sự tò mò.
- C. Dài dòng, cung cấp nhiều thông tin chi tiết.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
Câu 15: Trong bối cảnh quảng cáo điện tử ngày càng phát triển, đạo đức và sự minh bạch trong quảng cáo trở nên quan trọng hơn vì lý do gì?
- A. Để giảm chi phí quảng cáo và tăng lợi nhuận.
- B. Để xây dựng lòng tin với khách hàng và bảo vệ uy tín thương hiệu.
- C. Để vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
Câu 16: Một cửa hàng thời trang trực tuyến muốn tăng doanh số bán hàng cho bộ sưu tập mới. Chiến lược quảng cáo điện tử tập trung vào "conversion" (chuyển đổi) nào sẽ hiệu quả nhất?
- A. Quảng cáo hiển thị trên các trang tin tức.
- B. Quảng cáo video trên YouTube.
- C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) và Quảng cáo mua sắm (Shopping Ads).
- D. Quảng cáo trên mạng xã hội tập trung vào tương tác.
Câu 17: "Programmatic advertising" (quảng cáo tự động hóa) mang lại lợi ích gì cho nhà quảng cáo so với quảng cáo thủ công truyền thống?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ và phần mềm.
- B. Tăng khả năng kiểm soát vị trí hiển thị quảng cáo thủ công.
- C. Đảm bảo quảng cáo chỉ hiển thị trên các website uy tín.
- D. Tối ưu hóa quy trình mua bán và nhắm mục tiêu quảng cáo tự động, hiệu quả hơn.
Câu 18: Chính sách quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu người dùng (ví dụ: GDPR, CCPA) ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quảng cáo điện tử?
- A. Giúp nhà quảng cáo thu thập được nhiều dữ liệu người dùng hơn.
- B. Yêu cầu nhà quảng cáo tuân thủ các quy định về thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động quảng cáo điện tử.
- D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, không liên quan đến doanh nghiệp nhỏ.
Câu 19: "Influencer marketing" (tiếp thị người ảnh hưởng) hiệu quả nhất khi nào?
- A. Khi sử dụng người ảnh hưởng nổi tiếng nhất, bất kể lĩnh vực.
- B. Khi tập trung vào số lượng người theo dõi của người ảnh hưởng.
- C. Khi lựa chọn người ảnh hưởng phù hợp với thương hiệu và đối tượng mục tiêu.
- D. Khi yêu cầu người ảnh hưởng chỉ đăng tải nội dung quảng cáo trực tiếp.
Câu 20: Để đo lường hiệu quả tổng thể của một chiến dịch quảng cáo điện tử đa kênh (ví dụ: kết hợp quảng cáo tìm kiếm, mạng xã hội, email), chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
- A. CTR (Click-Through Rate).
- B. CPM (Cost Per Mille).
- C. CPC (Cost Per Click).
- D. ROI (Return on Investment).
Câu 21: Trong quảng cáo video trực tuyến, yếu tố nào quyết định khả năng thu hút và giữ chân người xem trong vài giây đầu tiên?
- A. Thời lượng video dài.
- B. Mở đầu video ấn tượng và hấp dẫn.
- C. Sử dụng hiệu ứng đặc biệt phức tạp.
- D. Nhạc nền du dương, nhẹ nhàng.
Câu 22: "Landing page" (trang đích) đóng vai trò gì trong chiến dịch quảng cáo điện tử hướng đến chuyển đổi?
- A. Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách tập trung vào mục tiêu cụ thể và CTA rõ ràng.
- B. Tăng lưu lượng truy cập website nói chung.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp.
- D. Thay thế website chính của doanh nghiệp trong chiến dịch quảng cáo.
Câu 23: "Mobile-first advertising" (quảng cáo ưu tiên thiết bị di động) trở nên quan trọng vì lý do gì?
- A. Chi phí quảng cáo trên di động rẻ hơn quảng cáo trên máy tính.
- B. Quảng cáo trên di động dễ dàng đo lường hiệu quả hơn.
- C. Số lượng người dùng internet trên thiết bị di động ngày càng tăng.
- D. Thiết bị di động có khả năng hiển thị quảng cáo đẹp hơn máy tính.
Câu 24: Phân tích dữ liệu quảng cáo giúp nhà quảng cáo đưa ra quyết định nào hiệu quả hơn?
- A. Quyết định nhanh chóng mà không cần phân tích.
- B. Quyết định theo kinh nghiệm cá nhân là chính.
- C. Quyết định dựa trên ý kiến của số đông.
- D. Quyết định dựa trên dữ liệu và bằng chứng thay vì cảm tính.
Câu 25: "Geotargeting" (nhắm mục tiêu theo địa lý) trong quảng cáo điện tử được ứng dụng hiệu quả trong trường hợp nào?
- A. Quảng bá cửa hàng, dịch vụ địa phương hoặc sự kiện tại một khu vực cụ thể.
- B. Quảng bá sản phẩm kỹ thuật số có thể bán trên toàn cầu.
- C. Tăng nhận diện thương hiệu trên phạm vi quốc gia.
- D. Giảm chi phí quảng cáo cho các chiến dịch quốc tế.
Câu 26: "Brand safety" (an toàn thương hiệu) là gì trong quảng cáo điện tử và tại sao nó quan trọng?
- A. Đảm bảo quảng cáo hiển thị ở vị trí nổi bật nhất trên website.
- B. Đảm bảo quảng cáo không bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
- C. Đảm bảo quảng cáo không xuất hiện cùng nội dung tiêu cực hoặc không phù hợp, bảo vệ hình ảnh thương hiệu.
- D. Đảm bảo quảng cáo tuân thủ các quy định về bản quyền.
Câu 27: Trong quảng cáo tìm kiếm (Search Ads), "Quality Score" (điểm chất lượng) ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả và chi phí quảng cáo?
- A. Điểm chất lượng chỉ ảnh hưởng đến vị trí hiển thị, không ảnh hưởng đến chi phí.
- B. Điểm chất lượng cao giúp quảng cáo hiển thị ở vị trí tốt hơn và giảm chi phí.
- C. Điểm chất lượng thấp giúp tăng khả năng hiển thị quảng cáo.
- D. Điểm chất lượng không có vai trò quan trọng trong quảng cáo tìm kiếm.
Câu 28: "Attribution modeling" (mô hình phân bổ) trong quảng cáo điện tử giúp nhà quảng cáo hiểu rõ hơn điều gì?
- A. Chi phí trung bình cho mỗi chuyển đổi.
- B. Tỷ lệ nhấp chuột của từng kênh quảng cáo.
- C. Số lần hiển thị quảng cáo trên từng kênh.
- D. Kênh quảng cáo nào đóng góp vào chuyển đổi và giá trị của từng kênh.
Câu 29: Một doanh nghiệp nhỏ với ngân sách quảng cáo hạn chế nên ưu tiên hình thức quảng cáo điện tử nào để đạt hiệu quả tốt nhất ban đầu?
- A. Quảng cáo truyền hình trực tuyến.
- B. Quảng cáo ngoài trời kỹ thuật số.
- C. Quảng cáo trên mạng xã hội và Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) với ngân sách linh hoạt.
- D. Quảng cáo trên radio trực tuyến.
Câu 30: Trong tương lai, xu hướng nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến lĩnh vực quảng cáo điện tử?
- A. Sự trở lại của quảng cáo truyền thống.
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
- C. Giảm sự quan trọng của dữ liệu cá nhân trong quảng cáo.
- D. Sự thống trị của một vài nền tảng quảng cáo lớn.