Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A triển khai chiến dịch quảng cáo trên Facebook với mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu cho sản phẩm mới. Trong giai đoạn đầu, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào để đánh giá hiệu quả chiến dịch?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- B. Số lượng hiển thị (Impressions) và phạm vi tiếp cận (Reach)
- C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
- D. Lợi tức đầu tư (ROI)
Câu 2: Một trang web thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) trên trang đích quảng cáo Google Ads quá cao. Điều này cho thấy vấn đề chính có thể nằm ở đâu?
- A. Giá thầu từ khóa quá thấp
- B. Đối tượng mục tiêu không phù hợp
- C. Nội dung trang đích không liên quan hoặc trải nghiệm người dùng kém
- D. Thời gian tải trang quá nhanh
Câu 3: Hình thức quảng cáo nào sau đây cho phép doanh nghiệp tiếp cận người dùng dựa trên hành vi duyệt web và lịch sử mua hàng của họ?
- A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
- B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads)
- C. Quảng cáo email marketing
- D. Quảng cáo hiển thị nhắm mục tiêu theo hành vi (Behavioral Display Ads)
Câu 4: Trong quảng cáo video trực tuyến, chỉ số VTR (View-Through Rate) đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ người xem video quảng cáo so với tổng số hiển thị
- B. Tỷ lệ nhấp chuột vào video quảng cáo
- C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt xem video
- D. Thời lượng trung bình người xem xem video
Câu 5: Một doanh nghiệp muốn thử nghiệm hai phiên bản quảng cáo khác nhau để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để thực hiện?
- A. Phân tích SWOT
- B. Thử nghiệm A/B (A/B Testing)
- C. Nghiên cứu định tính
- D. Phỏng vấn nhóm tập trung
Câu 6: Trong chiến lược SEO và quảng cáo trực tuyến, "từ khóa đuôi dài" (long-tail keywords) mang lại lợi ích gì?
- A. Tăng lượng truy cập trang web nhanh chóng
- B. Giảm chi phí quảng cáo PPC đáng kể
- C. Tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu cụ thể và tăng tỷ lệ chuyển đổi
- D. Cải thiện thứ hạng website với mọi từ khóa
Câu 7: Nội dung "quảng cáo tự nhiên" (native advertising) khác biệt so với quảng cáo hiển thị truyền thống như thế nào?
- A. Quảng cáo tự nhiên có chi phí thấp hơn
- B. Quảng cáo tự nhiên luôn hiển thị ở vị trí đầu trang
- C. Quảng cáo tự nhiên có định dạng video
- D. Quảng cáo tự nhiên hòa nhập với nội dung và hình thức của nền tảng xuất bản
Câu 8: Khi đánh giá hiệu quả kênh quảng cáo email marketing, chỉ số "tỷ lệ click-to-open" (CTOR) cho biết điều gì?
- A. Tỷ lệ email gửi thành công trên tổng số email đã gửi
- B. Tỷ lệ người nhấp vào liên kết trong email trên tổng số người mở email
- C. Tỷ lệ người mở email trên tổng số email đã gửi
- D. Tỷ lệ hủy đăng ký nhận email sau chiến dịch
Câu 9: Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo "in-app ads" được hiển thị ở đâu?
- A. Trên các trang web phiên bản di động
- B. Trong tin nhắn SMS
- C. Bên trong các ứng dụng di động (games, tiện ích, ...)
- D. Trên màn hình khóa điện thoại
Câu 10: Một doanh nghiệp sử dụng quảng cáo "remarketing" với mục đích chính là gì?
- A. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu
- B. Thu hút khách hàng hoàn toàn mới đến với thương hiệu
- C. Tăng độ phủ sóng thương hiệu trên diện rộng
- D. Giảm chi phí quảng cáo tổng thể
Câu 11: Chỉ số "Chi phí trên mỗi hành động" (CPA - Cost Per Action) được tính dựa trên yếu tố nào?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo
- B. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo
- C. Số lượt xem video quảng cáo
- D. Số lượng hành động (chuyển đổi) được thực hiện bởi người dùng
Câu 12: Để tối ưu hóa ngân sách quảng cáo PPC, nhà quảng cáo nên tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào sau đây?
- A. Tăng số lượng từ khóa
- B. Mở rộng đối tượng mục tiêu
- C. Điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa và quảng cáo
- D. Tăng tần suất hiển thị quảng cáo
Câu 13: Trong quảng cáo trên LinkedIn, đối tượng mục tiêu thường được xác định dựa trên tiêu chí chuyên nghiệp nào?
- A. Sở thích cá nhân và mối quan tâm
- B. Chức danh công việc, ngành nghề, kinh nghiệm làm việc
- C. Vị trí địa lý và độ tuổi
- D. Tình trạng hôn nhân và học vấn
Câu 14: Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính "hợp pháp" và "đạo đức" trong quảng cáo điện tử?
- A. Tính minh bạch và tuân thủ các quy định về quảng cáo và bảo vệ dữ liệu người dùng
- B. Sử dụng hình ảnh và âm thanh chất lượng cao
- C. Tần suất hiển thị quảng cáo vừa phải
- D. Nội dung quảng cáo sáng tạo và hài hước
Câu 15: Mô hình "quảng cáo liên kết" (affiliate marketing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Trả phí theo số lần hiển thị quảng cáo
- B. Trả phí theo số lần nhấp chuột vào quảng cáo
- C. Trả hoa hồng cho đối tác dựa trên kết quả (ví dụ: doanh số, khách hàng tiềm năng) do họ tạo ra
- D. Trao đổi hiển thị quảng cáo giữa các website
Câu 16: Trong thiết kế banner quảng cáo hiển thị, "lời kêu gọi hành động" (call-to-action) hiệu quả thường có đặc điểm gì?
- A. Dài dòng, nhiều thông tin chi tiết
- B. Ngắn gọn, rõ ràng, khẩn cấp và hướng dẫn hành động cụ thể
- C. Chỉ tập trung vào tên thương hiệu
- D. Sử dụng màu sắc tương phản mạnh
Câu 17: "Phân khúc thị trường" (market segmentation) đóng vai trò gì trong việc lập kế hoạch quảng cáo điện tử?
- A. Giảm chi phí quảng cáo
- B. Tăng số lượng kênh quảng cáo
- C. Xác định đối tượng mục tiêu và cá nhân hóa thông điệp quảng cáo
- D. Đo lường hiệu quả chiến dịch dễ dàng hơn
Câu 18: Khi ngân sách quảng cáo hạn chế, doanh nghiệp mới nên ưu tiên hình thức quảng cáo nào để nhanh chóng tiếp cận khách hàng tiềm năng?
- A. Quảng cáo hiển thị banner trên các website lớn
- B. Quảng cáo video pre-roll trên YouTube
- C. Quảng cáo trên truyền hình
- D. Quảng cáo tìm kiếm PPC (Pay-Per-Click)
Câu 19: Để đo lường "giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) từ chiến dịch quảng cáo, cần theo dõi những dữ liệu nào?
- A. Chi phí quảng cáo và số lượt nhấp chuột
- B. Doanh thu trung bình trên khách hàng, tần suất mua hàng, thời gian gắn bó của khách hàng
- C. Số lượt hiển thị và phạm vi tiếp cận quảng cáo
- D. Tỷ lệ chuyển đổi và chi phí trên mỗi chuyển đổi
Câu 20: Trong quảng cáo trên Instagram, hình thức "quảng cáo story" có ưu điểm nổi bật gì?
- A. Chi phí quảng cáo thấp nhất
- B. Khả năng nhắm mục tiêu rộng nhất
- C. Tính tương tác cao, hiển thị toàn màn hình, trải nghiệm tự nhiên
- D. Thời gian hiển thị lâu nhất
Câu 21: Công cụ "Google Analytics" chủ yếu được sử dụng để phân tích khía cạnh nào trong quảng cáo điện tử?
- A. Lưu lượng truy cập website và hành vi người dùng trên website
- B. Hiệu quả quảng cáo trên mạng xã hội
- C. Tương tác của khách hàng với quảng cáo email
- D. Chi phí và lợi nhuận của chiến dịch quảng cáo
Câu 22: Để giảm thiểu tình trạng "mù banner" (banner blindness) trong quảng cáo hiển thị, nhà quảng cáo nên áp dụng giải pháp nào?
- A. Tăng kích thước banner quảng cáo
- B. Sử dụng màu sắc nổi bật và nhấp nháy
- C. Tăng tần suất hiển thị banner
- D. Thiết kế banner ít gây xao nhãng, nội dung liên quan và hấp dẫn, hoặc sử dụng định dạng quảng cáo khác (native ads)
Câu 23: Trong quảng cáo video, "quảng cáo giữa video" (mid-roll ads) thường được chèn vào vị trí nào để đạt hiệu quả tốt nhất?
- A. Ngay đầu video
- B. Giữa video, tại điểm chuyển cảnh hoặc cao trào
- C. Cuối video
- D. Hiển thị ngẫu nhiên ở bất kỳ thời điểm nào
Câu 24: "Tối ưu hóa trang đích" (landing page optimization) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào để tăng tỷ lệ chuyển đổi?
- A. Tăng số lượng từ khóa SEO trên trang đích
- B. Giảm số lượng hình ảnh và video trên trang đích
- C. Trải nghiệm người dùng, nội dung trang đích, lời kêu gọi hành động (CTA) và tốc độ tải trang
- D. Thiết kế trang đích đơn giản và ít màu sắc
Câu 25: Trong quảng cáo trên TikTok, yếu tố "thử thách hashtag" (hashtag challenge) khuyến khích điều gì từ người dùng?
- A. Xem quảng cáo video dài hơn
- B. Nhấp vào liên kết website
- C. Chia sẻ quảng cáo với bạn bè
- D. Sáng tạo và chia sẻ nội dung video do người dùng tạo ra (UGC) liên quan đến hashtag và thương hiệu
Câu 26: "Mô hình hóa thuộc tính" (attribution modeling) trong quảng cáo giúp nhà quảng cáo hiểu rõ hơn về điều gì?
- A. Kênh quảng cáo hoặc điểm chạm nào đóng góp vào chuyển đổi (mua hàng, đăng ký...)
- B. Chi phí trung bình cho mỗi kênh quảng cáo
- C. Thời gian trung bình từ khi người dùng thấy quảng cáo đến khi chuyển đổi
- D. Mức độ nhận diện thương hiệu từ các kênh quảng cáo
Câu 27: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo ngoại tuyến (offline) tác động đến hành vi trực tuyến (online), doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào?
- A. Chỉ sử dụng Google Analytics để đo lường lưu lượng website
- B. Đo lường bằng cách ước tính và cảm tính
- C. Sử dụng mã giảm giá riêng biệt cho quảng cáo offline, URL tùy chỉnh, khảo sát sau mua hàng, theo dõi lưu lượng tìm kiếm thương hiệu
- D. Không có phương pháp nào đo lường được
Câu 28: Trong quảng cáo "influencer marketing", yếu tố "tính xác thực" (authenticity) của người ảnh hưởng quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng bằng số lượng người theo dõi
- B. Rất quan trọng, ảnh hưởng lớn đến sự tin tưởng và hiệu quả chiến dịch
- C. Chỉ quan trọng với một số ngành hàng nhất định
- D. Chỉ quan trọng với người ảnh hưởng nhỏ (micro-influencer)
Câu 29: Khi đánh giá một chiến dịch quảng cáo đa kênh (omnichannel), nhà quảng cáo cần xem xét điều gì để đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch?
- A. Số lượng kênh quảng cáo càng nhiều càng tốt
- B. Chi phí quảng cáo trên từng kênh
- C. Hiệu quả riêng lẻ của từng kênh
- D. Sự nhất quán thông điệp, trải nghiệm liền mạch giữa các kênh, dễ dàng chuyển đổi giữa kênh online và offline
Câu 30: Xu hướng "cá nhân hóa quảng cáo" (personalized advertising) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do chính nào?
- A. Giảm chi phí quảng cáo
- B. Tăng số lượng người tiếp cận
- C. Tăng mức độ liên quan, hấp dẫn và cải thiện trải nghiệm người dùng trong bối cảnh thông tin quá tải
- D. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn