Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A muốn triển khai một chiến dịch quảng cáo trực tuyến tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng truy cập website và thực hiện mua hàng ngay lập tức. Hình thức quảng cáo nào sau đây là phù hợp nhất với mục tiêu này?
- A. Quảng cáo hiển thị banner trên các trang báo điện tử lớn
- B. Quảng cáo video trên YouTube với mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu
- C. Quảng cáo tìm kiếm PPC (Pay-Per-Click) trên Google Ads
- D. Quảng cáo native advertising trên các trang tin tức
Câu 2: Một công ty thời trang muốn xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua nội dung giá trị. Chiến lược marketing nội dung (Content Marketing) nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
- A. Liên tục đăng tải các bài quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên mạng xã hội
- B. Xây dựng blog chia sẻ kiến thức về thời trang, phong cách sống và mẹo phối đồ
- C. Tập trung vào quảng cáo banner hiển thị hình ảnh sản phẩm bắt mắt
- D. Gửi email quảng cáo hàng loạt về các chương trình khuyến mãi
Câu 3: Chỉ số CTR (Click-Through Rate) được sử dụng để đo lường điều gì trong quảng cáo trực tuyến?
- A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị
- B. Tỷ lệ chuyển đổi mua hàng từ quảng cáo
- C. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp chuột
- D. Tổng số tiền đã chi cho chiến dịch quảng cáo
Câu 4: Trong quảng cáo trên Facebook Ads, việc "nhắm mục tiêu theo hành vi" (behavioral targeting) cho phép nhà quảng cáo tiếp cận đối tượng dựa trên yếu tố nào?
- A. Độ tuổi và giới tính
- B. Vị trí địa lý
- C. Học vấn và nghề nghiệp
- D. Các hoạt động và sở thích trực tuyến của người dùng trên Facebook
Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ với ngân sách quảng cáo hạn chế muốn tối ưu chi phí và tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng. Phương pháp quảng cáo nào sau đây giúp họ đạt được điều này tốt nhất?
- A. Quảng cáo truyền hình vào khung giờ vàng
- B. Quảng cáo trên mạng xã hội với ngân sách tùy chỉnh và khả năng nhắm mục tiêu cao
- C. Quảng cáo ngoài trời (billboard) tại các vị trí trung tâm
- D. Quảng cáo trên báo giấy phát hành toàn quốc
Câu 6: Hình thức quảng cáo nào sau đây thường bị người dùng internet đánh giá là gây phiền nhiễu và có thể dẫn đến trải nghiệm người dùng tiêu cực?
- A. Quảng cáo tìm kiếm hiển thị tự nhiên trên trang kết quả
- B. Quảng cáo native được tích hợp vào nội dung website
- C. Quảng cáo pop-up tự động bật lên khi truy cập website
- D. Quảng cáo banner tĩnh ở vị trí cố định trên website
Câu 7: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến và hiểu rõ hành vi người dùng trên website, công cụ phân tích web phổ biến nào thường được sử dụng?
- A. Microsoft Excel
- B. Google Analytics
- C. Adobe Photoshop
- D. Mailchimp
Câu 8: Trong email marketing, yếu tố "cá nhân hóa" (personalization) đề cập đến việc gì?
- A. Sử dụng tên người gửi là tên cá nhân thay vì tên công ty
- B. Thiết kế email với phong cách độc đáo, mang dấu ấn cá nhân của người gửi
- C. Điều chỉnh nội dung email phù hợp với thông tin, sở thích và hành vi của từng người nhận
- D. Gửi email từ địa chỉ email cá nhân thay vì địa chỉ email doanh nghiệp
Câu 9: Quảng cáo "remarketing" (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu
- B. Hiển thị quảng cáo lặp đi lặp lại cho tất cả người dùng internet
- C. Hiển thị quảng cáo chỉ cho khách hàng mới chưa từng biết đến thương hiệu
- D. Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của người dùng
Câu 10: Một công ty du lịch muốn quảng bá các tour du lịch trọn gói đến đối tượng khách hàng ở khu vực thành phố Hồ Chí Minh. Hình thức nhắm mục tiêu theo địa lý (geotargeting) nào sẽ hiệu quả nhất?
- A. Nhắm mục tiêu theo quốc gia Việt Nam
- B. Nhắm mục tiêu theo thành phố Hồ Chí Minh
- C. Nhắm mục tiêu theo khu vực Đông Nam Á
- D. Nhắm mục tiêu theo bán kính 500km từ Hà Nội
Câu 11: Trong quảng cáo tìm kiếm, việc sử dụng "từ khóa phủ định" (negative keywords) có tác dụng gì?
- A. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo
- B. Mở rộng phạm vi tiếp cận của quảng cáo
- C. Loại bỏ những truy vấn tìm kiếm không liên quan đến sản phẩm/dịch vụ
- D. Giảm chi phí cho mỗi lần nhấp chuột (CPC)
Câu 12: Khi thiết kế banner quảng cáo, yếu tố "lời kêu gọi hành động" (call-to-action - CTA) đóng vai trò như thế nào?
- A. Thúc đẩy người xem thực hiện hành động mong muốn như nhấp chuột, tìm hiểu thêm, mua hàng
- B. Làm cho banner quảng cáo trở nên đẹp mắt và thu hút hơn
- C. Cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
- D. Tăng cường nhận diện thương hiệu bằng cách hiển thị logo rõ ràng
Câu 13: "Quảng cáo native" (quảng cáo tự nhiên) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với các hình thức quảng cáo hiển thị truyền thống?
- A. Luôn hiển thị ở vị trí đầu trang web
- B. Sử dụng hình ảnh động và màu sắc nổi bật
- C. Luôn có dòng chữ "Quảng cáo" hoặc "Tài trợ" rõ ràng
- D. Hòa nhập về hình thức và nội dung với môi trường trang web mà nó xuất hiện
Câu 14: Trong chiến dịch quảng cáo video trên YouTube, chỉ số "tỷ lệ xem hết video" (video completion rate) phản ánh điều gì?
- A. Số lượt hiển thị video quảng cáo
- B. Tỷ lệ người xem xem hết video quảng cáo so với tổng số lượt xem
- C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt xem video
- D. Số lượt tương tác (like, comment, share) trên video quảng cáo
Câu 15: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) trong trường hợp nào?
- A. Khi muốn xây dựng thương hiệu bền vững trong dài hạn
- B. Khi mục tiêu là tăng độ phủ sóng và nhận diện thương hiệu rộng rãi
- C. Khi cần nhanh chóng tăng lượng truy cập chất lượng đến website và thúc đẩy hành động mua hàng
- D. Khi ngân sách quảng cáo rất hạn chế và cần tiết kiệm chi phí tối đa
Câu 16: "Social proof" (bằng chứng xã hội) được ứng dụng trong quảng cáo điện tử như thế nào để tăng độ tin cậy và thúc đẩy hành động?
- A. Sử dụng đánh giá của khách hàng, chứng nhận, số liệu thống kê về sự hài lòng để chứng minh chất lượng sản phẩm/dịch vụ
- B. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội như like, share, comment để tạo hiệu ứng lan truyền
- C. Tổ chức các cuộc thi, minigame trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý
- D. Hợp tác với người nổi tiếng, KOLs để quảng bá sản phẩm/dịch vụ
Câu 17: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROI (Return on Investment) được tính toán dựa trên yếu tố nào?
- A. Tổng chi phí quảng cáo
- B. Lợi nhuận thu về từ quảng cáo so với chi phí quảng cáo đã bỏ ra
- C. Số lượt hiển thị và số lượt nhấp chuột vào quảng cáo
- D. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên sau chiến dịch
Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh quảng cáo trực tuyến ngày càng gay gắt, việc phân tích đối thủ cạnh tranh mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Sao chép hoàn toàn chiến lược quảng cáo của đối thủ để tiết kiệm thời gian và công sức
- B. Tránh đối đầu trực tiếp với đối thủ bằng cách thay đổi sản phẩm/dịch vụ
- C. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, thị trường và điều chỉnh chiến lược quảng cáo hiệu quả hơn
- D. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách học hỏi các chiến thuật giá rẻ của đối thủ
Câu 19: "Tối ưu hóa SEO" (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong chiến lược quảng cáo trực tuyến?
- A. Tăng tốc độ tải trang web
- B. Giảm chi phí quảng cáo PPC
- C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên website
- D. Cải thiện thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên, tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng
Câu 20: Một chiến dịch quảng cáo email marketing hiệu quả cần tập trung vào yếu tố nào để tránh bị đánh dấu là spam và tăng tỷ lệ mở email?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh và màu sắc bắt mắt trong email
- B. Xây dựng danh sách email chất lượng, cá nhân hóa nội dung và gửi email theo lịch trình hợp lý
- C. Gửi email hàng loạt với tần suất cao để tăng độ phủ sóng
- D. Sử dụng tiêu đề email gây sốc và chứa nhiều từ ngữ quảng cáo
Câu 21: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, việc "tái tương tác" (re-engagement) với người dùng đã từng tương tác với thương hiệu trước đó nhằm mục đích gì?
- A. Thu hút khách hàng mới chưa từng biết đến thương hiệu
- B. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tập trung vào đối tượng đã biết đến thương hiệu
- C. Duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại, tăng cường lòng trung thành và thúc đẩy chuyển đổi
- D. Tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội của thương hiệu
Câu 22: Khi lựa chọn kênh quảng cáo trực tuyến, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?
- A. Chi phí quảng cáo trên kênh đó
- B. Mức độ phổ biến của kênh quảng cáo
- C. Tính năng và công nghệ quảng cáo của kênh
- D. Nơi tập trung đối tượng khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp
Câu 23: "Quảng cáo hiển thị" (display advertising) thường được sử dụng với mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng nhận diện thương hiệu và độ phủ sóng
- B. Thúc đẩy chuyển đổi mua hàng trực tiếp
- C. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (lead generation)
- D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
Câu 24: Trong quảng cáo tìm kiếm trên Google Ads, loại đối sánh từ khóa "chính xác" (exact match) có nghĩa là gì?
- A. Quảng cáo hiển thị cho các truy vấn tìm kiếm có liên quan đến từ khóa
- B. Quảng cáo hiển thị cho các biến thể gần giống với từ khóa
- C. Quảng cáo chỉ hiển thị khi truy vấn tìm kiếm hoàn toàn trùng khớp với từ khóa đã chọn
- D. Quảng cáo hiển thị cho cả từ khóa và các từ đồng nghĩa
Câu 25: "Landing page" (trang đích) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong chiến dịch quảng cáo trực tuyến?
- A. Tăng tốc độ tải trang web chính của doanh nghiệp
- B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng sau khi nhấp vào quảng cáo và tăng tỷ lệ chuyển đổi
- C. Cung cấp thông tin tổng quan về doanh nghiệp và các sản phẩm/dịch vụ
- D. Thay thế website chính của doanh nghiệp trong chiến dịch quảng cáo
Câu 26: "Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị" (CPM - Cost Per Mille) là mô hình giá thầu phổ biến trong hình thức quảng cáo nào?
- A. Quảng cáo hiển thị banner
- B. Quảng cáo tìm kiếm PPC
- C. Quảng cáo liên kết (affiliate marketing)
- D. Quảng cáo email marketing
Câu 27: Trong quảng cáo video, việc kể chuyện (storytelling) mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất video quảng cáo
- B. Tăng tốc độ lan truyền video trên mạng xã hội
- C. Tạo sự kết nối cảm xúc với người xem, tăng tính ghi nhớ và hiệu quả truyền tải thông điệp
- D. Thu hút sự chú ý của người xem ngay lập tức bằng hình ảnh và âm thanh mạnh mẽ
Câu 28: "A/B testing" (thử nghiệm A/B) được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào trong quảng cáo trực tuyến?
- A. Ngân sách quảng cáo
- B. Thời gian hiển thị quảng cáo
- C. Kênh phân phối quảng cáo
- D. Các yếu tố của quảng cáo như tiêu đề, hình ảnh, lời kêu gọi hành động, trang đích
Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược quảng cáo trực tuyến dài hạn?
- A. Liên tục thay đổi hình thức và kênh quảng cáo theo xu hướng mới nhất
- B. Xác định rõ mục tiêu kinh doanh, đối tượng mục tiêu, xây dựng kế hoạch linh hoạt và đo lường hiệu quả thường xuyên
- C. Tập trung vào các chiến dịch quảng cáo ngắn hạn để đạt kết quả nhanh chóng
- D. Đầu tư ngân sách lớn vào quảng cáo ngay từ đầu để tạo ấn tượng mạnh mẽ
Câu 30: Ưu điểm nổi bật của quảng cáo trực tuyến so với quảng cáo truyền thống là gì?
- A. Khả năng tiếp cận đối tượng đại chúng rộng lớn hơn
- B. Độ tin cậy và uy tín cao hơn trong mắt người tiêu dùng
- C. Khả năng đo lường hiệu quả chi tiết, nhắm mục tiêu chính xác và chi phí linh hoạt
- D. Ít bị cạnh tranh và dễ dàng thu hút sự chú ý hơn