Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để xác định sơ bộ một hợp chất thực vật thuộc nhóm flavonoid, người ta thường sử dụng phản ứng hóa học nào sau đây?
- A. Phản ứng Fehling
- B. Phản ứng Shinoda
- C. Phản ứng Biuret
- D. Phản ứng Mayer
Câu 2: Trong quá trình chiết xuất tinh dầu từ dược liệu bằng phương pháp lôi cuốn hơi nước, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chất lượng tinh dầu?
- A. Áp suất khí quyển
- B. Độ ẩm môi trường
- C. Kích thước tiểu phân dược liệu
- D. Vật liệu dụng cụ chiết xuất
Câu 3: alkaloids có đặc điểm chung nào sau đây?
- A. Chứa dị vòng nitrogen và có tính base
- B. Có nguồn gốc từ carbohydrate
- C. Tan tốt trong nước và kém tan trong dung môi hữu cơ
- D. Không có hoạt tính sinh học
Câu 4: Một dược liệu được mô tả có "mùi thơm đặc trưng, vị cay, khi soi bột thấy nhiều tế bào tiết tinh dầu và lông che chở hình dù". Dựa vào mô tả này, dược liệu có khả năng cao thuộc họ thực vật nào?
- A. Họ Cà phê (Rubiaceae)
- B. Họ Đậu (Fabaceae)
- C. Họ Hoa môi (Lamiaceae)
- D. Họ Cúc (Asteraceae)
Câu 5: Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) được sử dụng rộng rãi trong kiểm nghiệm dược liệu nhằm mục đích chính nào?
- A. Định lượng hoạt chất chính
- B. Định tính và kiểm tra độ tinh khiết
- C. Xác định cấu trúc hóa học
- D. Phân lập hoạt chất quy mô lớn
Câu 6: Hoạt chất artemisinin, một thuốc điều trị sốt rét hiệu quả, được chiết xuất từ cây dược liệu nào sau đây?
- A. Cây Hoàng liên gai (Berberis vulgaris)
- B. Cây Bình vôi (Stephania rotunda)
- C. Cây Ba gạc (Rauvolfia verticillata)
- D. Cây Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua)
Câu 7: Khi bảo quản dược liệu chứa tinh dầu, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để tránh làm giảm chất lượng dược liệu?
- A. Ánh sáng và nhiệt độ
- B. Độ ẩm và vi sinh vật
- C. Kim loại nặng
- D. Kích thước bao bì
Câu 8: Phương pháp nhân giống vô tính in vitro (nuôi cấy mô tế bào thực vật) có ưu điểm nổi bật nào trong sản xuất dược liệu?
- A. Giảm chi phí sản xuất
- B. Tăng cường khả năng thích nghi của cây với môi trường
- C. Nhân nhanh giống cây sạch bệnh, đồng đều
- D. Tạo ra giống cây mới có năng suất cao hơn
Câu 9: Trong kiểm nghiệm dược liệu, "độ tro toàn phần" được xác định nhằm đánh giá điều gì?
- A. Hàm lượng hoạt chất chính
- B. Hàm lượng nước
- C. Hàm lượng chất hữu cơ
- D. Hàm lượng chất vô cơ và tạp chất
Câu 10: Flavonoid rutin thường được sử dụng trong y học với tác dụng chính nào?
- A. Kháng khuẩn
- B. Bảo vệ và tăng cường sức bền thành mạch
- C. Giảm đau, hạ sốt
- D. An thần, gây ngủ
Câu 11: Để định lượng saponin trong dược liệu, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Sắc ký khí (GC)
- B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- C. Phương pháp đo quang
- D. Phương pháp chuẩn độ acid-base
Câu 12: Dược liệu "Ma hoàng" (Ephedra sinica) chứa hoạt chất chính nào và hoạt chất này có tác dụng dược lý quan trọng nào?
- A. Morphin - giảm đau mạnh
- B. Atropin - giãn đồng tử
- C. Quinin - trị sốt rét
- D. Ephedrine - co mạch, trị hen suyễn
Câu 13: Trong quá trình kiểm tra tạp chất của dược liệu, "tạp chất cơ học" bao gồm những thành phần nào?
- A. Đất, cát, sỏi, đá, bộ phận khác của cây
- B. Vi sinh vật gây bệnh
- C. Kim loại nặng
- D. Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Câu 14: Glycoside tim (cardiac glycosides) có tác dụng dược lý đặc trưng nào và thường được sử dụng trong điều trị bệnh gì?
- A. Hạ huyết áp
- B. Làm mạnh tim, điều trị suy tim
- C. Giãn mạch
- D. Lợi tiểu
Câu 15: Để đánh giá độ ẩm của dược liệu, phương pháp sấy khô đến khối lượng không đổi dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Đo sự thay đổi điện trở
- B. Đo sự hấp thụ tia hồng ngoại
- C. Xác định lượng nước bay hơi sau khi sấy
- D. Chuẩn độ Karl Fischer
Câu 16: Dược liệu "Bạch quả" (Ginkgo biloba) được biết đến với tác dụng cải thiện tuần hoàn máu não và tăng cường trí nhớ nhờ nhóm hoạt chất nào?
- A. Terpenoid và flavonoid
- B. Alkaloid và tannin
- C. Saponin và coumarin
- D. Anthraquinone và acid hữu cơ
Câu 17: Trong sản xuất thuốc từ dược liệu, giai đoạn "chuẩn hóa" (standardization) dịch chiết hoặc cao thuốc nhằm mục đích gì?
- A. Tăng độ tan của hoạt chất
- B. Đảm bảo hàm lượng hoạt chất ổn định trong sản phẩm
- C. Loại bỏ hoàn toàn tạp chất
- D. Kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc
Câu 18: Dược liệu nào sau đây được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan, mật?
- A. Nhân sâm (Panax ginseng)
- B. Cam thảo (Glycyrrhiza uralensis)
- C. Actiso (Cynara scolymus)
- D. Đương quy (Angelica sinensis)
Câu 19: Phản ứng màu với FeCl3 thường được sử dụng để định tính nhóm hợp chất nào trong thực vật?
- A. Alkaloid
- B. Flavonoid
- C. Saponin
- D. Tannin
Câu 20: Phương pháp "ngâm lạnh" (maceration) thường được áp dụng để chiết xuất hoạt chất từ dược liệu nào?
- A. Dược liệu có cấu trúc tế bào cứng chắc
- B. Dược liệu chứa hoạt chất dễ bị nhiệt phân hủy
- C. Dược liệu chứa tinh dầu dễ bay hơi
- D. Dược liệu cần chiết xuất nhanh chóng
Câu 21: Dược liệu "Hoàng cầm" (Scutellaria baicalensis) chứa hoạt chất chính là baicalin, được biết đến với tác dụng dược lý nào?
- A. An thần, gây ngủ
- B. Lợi tiểu, hạ huyết áp
- C. Kháng viêm, kháng khuẩn, hạ sốt
- D. Giảm đau, chống co thắt
Câu 22: Trong quá trình thu hái dược liệu, thời điểm thu hái có vai trò quan trọng vì:
- A. Ảnh hưởng đến hàm lượng và chất lượng hoạt chất
- B. Quyết định năng suất thu hoạch
- C. Giảm thiểu công lao động
- D. Đảm bảo tính thẩm mỹ của dược liệu
Câu 23: Dược liệu "Trần bì" (Citrus reticulata pericarpium) là bộ phận nào của cây và có tác dụng chính gì trong y học cổ truyền?
- A. Rễ - bổ khí, cố biểu
- B. Lá - thanh nhiệt, giải độc
- C. Hạt - an thần, định kinh
- D. Vỏ quả chín - hành khí, kiện tỳ, hóa đàm
Câu 24: "Chỉ số acid" của tinh dầu được xác định để đánh giá điều gì?
- A. Hàm lượng ester trong tinh dầu
- B. Độ tươi và mức độ oxy hóa của tinh dầu
- C. Tỷ trọng của tinh dầu
- D. Độ tan của tinh dầu trong ethanol
Câu 25: Dược liệu "Cam thảo" (Glycyrrhiza uralensis) chứa hoạt chất saponin glycyrrhizin, có vị ngọt đặc trưng và tác dụng dược lý nào nổi bật?
- A. Chống viêm, giảm ho, bảo vệ niêm mạc
- B. An thần, gây ngủ
- C. Hạ huyết áp, lợi tiểu
- D. Kháng khuẩn, kháng virus
Câu 26: Để bảo vệ nguồn tài nguyên dược liệu tự nhiên, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường khai thác dược liệu hoang dã
- B. Sử dụng hoàn toàn dược liệu nhập khẩu
- C. Hạn chế nghiên cứu về dược liệu
- D. Phát triển nuôi trồng dược liệu
Câu 27: Dược liệu "Nhân trần" (Adenosma caeruleum) được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị bệnh lý nào?
- A. Các bệnh lý tim mạch
- B. Các bệnh lý về gan, mật, vàng da
- C. Các bệnh lý hô hấp
- D. Các bệnh lý xương khớp
Câu 28: Trong kiểm nghiệm dược liệu bằng phương pháp hiển vi, "mảnh mạch vạch" là đặc điểm vi học của bộ phận nào trong cây?
- A. Mô mềm
- B. Mô nâng đỡ
- C. Mô dẫn (xylem, phloem)
- D. Mô che chở
Câu 29: Dược liệu "Ngũ vị tử" (Schisandra chinensis) được đánh giá cao trong y học cổ truyền phương Đông với tác dụng "bổ ngũ tạng", điều này phản ánh đặc tính dược lý nào?
- A. Chỉ tác động đến hệ thần kinh trung ương
- B. Chỉ có tác dụng kháng viêm
- C. Chỉ tập trung vào hệ tiêu hóa
- D. Tăng cường sức khỏe tổng thể, bồi bổ cơ thể
Câu 30: Khi xây dựng tiêu chuẩn chất lượng cho một dược liệu mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính khoa học và thực tiễn?
- A. Hàm lượng hoạt chất chính
- B. Màu sắc và mùi vị đặc trưng
- C. Hình dạng và kích thước dược liệu
- D. Nguồn gốc xuất xứ của dược liệu