Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của một loại thuốc mới có nguồn gốc từ thực vật, giai đoạn nghiên cứu lâm sàng nào thường được thực hiện ĐẦU TIÊN trên người khỏe mạnh?
- A. Giai đoạn I
- B. Giai đoạn II
- C. Giai đoạn III
- D. Giai đoạn IV
Câu 2: Alkaloid là một nhóm lớn các hợp chất tự nhiên thường gặp trong thực vật dược. Đặc điểm chung nổi bật nhất của alkaloid là gì?
- A. Có vị đắng đặc trưng và tan tốt trong nước
- B. Luôn có màu vàng鲜 sáng và phát huỳnh quang
- C. Chứa ít nhất một nguyên tử nitơ trong cấu trúc vòng
- D. Chỉ được tìm thấy trong các loài thực vật có hoa
Câu 3: Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng để thu nhận tinh dầu từ các loại thảo dược như bạc hà, sả chanh?
- A. Chiết ngâm lạnh (Maceration)
- B. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
- C. Chiết xuất bằng dung môi Soxhlet
- D. Ép nguội
Câu 4: Khi kiểm tra chất lượng dược liệu khô, chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về cảm quan?
- A. Màu sắc
- B. Mùi vị
- C. Hình dạng
- D. Độ ẩm
Câu 5: Saponin là nhóm glycoside phổ biến trong nhiều cây thuốc, tạo bọt khi lắc với nước. Tính chất tạo bọt này liên quan đến cấu trúc hóa học nào của saponin?
- A. Chứa nhiều nhóm hydroxyl (-OH) phân cực
- B. Có vòng lacton nội phân tử
- C. Cấu trúc amphipathic với phần đường và phần aglycon
- D. Liên kết đôi C=C trong mạch carbon
Câu 6: Một bệnh nhân sử dụng đồng thời thuốc tây (warfarin - chống đông máu) và uống trà hoa cúc (chứa coumarin). Tương tác thuốc nào có thể xảy ra và gây nguy hiểm?
- A. Giảm tác dụng chống đông của warfarin
- B. Tăng cường tác dụng chống đông, gây nguy cơ chảy máu
- C. Giảm hấp thu warfarin tại ruột
- D. Không có tương tác đáng kể
Câu 7: Trong kiểm nghiệm vi sinh dược liệu, loại vi sinh vật nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất vì khả năng sinh độc tố mạnh?
- A. Vi khuẩn lactic (Lactobacillus spp.)
- B. Nấm men (Saccharomyces cerevisiae)
- C. Nấm mốc Aspergillus flavus
- D. Vi khuẩn Bacillus subtilis
Câu 8: Cây Hoàng liên (Coptis chinensis) chứa berberin, một alkaloid có tác dụng kháng khuẩn. Berberin hoạt động theo cơ chế chính nào?
- A. Ức chế tổng hợp protein và acid nucleic của vi khuẩn
- B. Phá vỡ màng tế bào vi khuẩn
- C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
- D. Gây ức chế cạnh tranh enzyme của vi khuẩn
Câu 9: Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) được sử dụng phổ biến trong phân tích thực vật dược để:
- A. Xác định cấu trúc phân tử chính xác của hoạt chất
- B. Định tính và bán định lượng các thành phần hóa học
- C. Đo hoạt tính sinh học của dược liệu
- D. Chiết xuất toàn bộ hoạt chất từ dược liệu
Câu 10: Vườn thuốc nam tại các trạm y tế xã có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Nghiên cứu và phát triển thuốc mới
- B. Xuất khẩu dược liệu ra nước ngoài
- C. Cung cấp dược liệu cho chăm sóc sức khỏe ban đầu tại cộng đồng
- D. Bảo tồn nguồn gen cây thuốc quý hiếm
Câu 11: Khi bảo quản dược liệu chứa tinh dầu, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để tránh làm giảm chất lượng?
- A. Nhiệt độ và ánh sáng
- B. Độ ẩm và vi sinh vật
- C. Áp suất và độ pH
- D. Nồng độ oxy và CO2
Câu 12: Flavonoid là nhóm polyphenol phổ biến trong thực vật, có nhiều tác dụng sinh học. Tác dụng chống oxy hóa của flavonoid liên quan đến khả năng nào?
- A. Tăng cường hoạt động enzyme catalase
- B. Ngăn chặn peroxy hóa lipid
- C. Kích thích sản xuất glutathione nội sinh
- D. Trung hòa các gốc tự do bằng cách cho điện tử hoặc hydro
Câu 13: Một công ty dược phẩm muốn đảm bảo tính nhất quán về chất lượng và hàm lượng hoạt chất trong mỗi lô sản xuất viên nang chiết xuất từ cây Xuyên tâm liên. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng dược liệu thô không qua kiểm nghiệm
- B. Tiêu chuẩn hóa chiết xuất theo hàm lượng hoạt chất chính
- C. Thay đổi nguồn gốc dược liệu theo mùa vụ
- D. Sản xuất theo phương pháp thủ công truyền thống
Câu 14: Trong y học cổ truyền Việt Nam, cây thuốc nào sau đây được dùng phổ biến để hỗ trợ điều trị các bệnh về gan?
- A. Cây Hương nhu
- B. Cây Kinh giới
- C. Cây Diệp hạ châu
- D. Cây Ngải cứu
Câu 15: Khi nghiên cứu tác dụng hạ đường huyết của một cây thuốc, mô hình thử nghiệm in vivo (trên động vật sống) thường được sử dụng là:
- A. Mô hình tế bào gan in vitro
- B. Mô hình enzyme alpha-glucosidase in vitro
- C. Mô hình chuột gây viêm khớp
- D. Mô hình chuột gây đái tháo đường
Câu 16: Loại mô thực vật nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên thân và lá?
- A. Mô mềm (parenchyma)
- B. Mô gỗ (xylem)
- C. Mô libe (phloem)
- D. Mô nâng đỡ (collenchyma)
Câu 17: Cơ quan nào của cây Trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) thường được sử dụng làm thuốc và chứa nhiều alkaloid có hoạt tính sinh học?
- A. Lá
- B. Rễ
- C. Hoa
- D. Hạt
Câu 18: Khái niệm "vị thuốc" trong y học cổ truyền khác biệt với "hoạt chất" trong y học hiện đại như thế nào?
- A. Vị thuốc chỉ dùng đường uống, hoạt chất chỉ dùng đường tiêm
- B. Hoạt chất là đơn chất, vị thuốc luôn là hỗn hợp nhiều chất
- C. Vị thuốc là khái niệm kinh nghiệm, hoạt chất là khái niệm khoa học
- D. Hoạt chất chỉ có nguồn gốc tổng hợp, vị thuốc chỉ có nguồn gốc tự nhiên
Câu 19: Để đảm bảo nguồn cung cấp bền vững cây dược liệu quý hiếm như Sâm Ngọc Linh, biện pháp bảo tồn nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Khai thác triệt để các quần thể tự nhiên còn sót lại
- B. Phát triển nuôi trồng nhân tạo quy mô lớn
- C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên đóng cửa hoàn toàn
- D. Tuyên truyền vận động người dân không sử dụng sâm
Câu 20: Thuật ngữ "dược liệu" (Crude drug) dùng để chỉ:
- A. Hoạt chất đã được tinh khiết từ thực vật
- B. Thuốc tân dược có nguồn gốc thực vật
- C. Thực phẩm chức năng chiết xuất từ thảo dược
- D. Nguyên liệu tự nhiên dùng làm thuốc, chưa qua chế biến nhiều
Câu 21: Trong quá trình phát triển thuốc từ dược liệu, giai đoạn "phân lập và xác định cấu trúc hoạt chất" thường diễn ra sau giai đoạn nào?
- A. Nghiên cứu độc tính cấp và bán trường diễn
- B. Thử nghiệm lâm sàng trên người
- C. Sàng lọc hoạt tính sinh học (Biological screening)
- D. Đánh giá độ ổn định và tuổi thọ của thuốc
Câu 22: Hoạt chất artemisinin chiết xuất từ cây Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua) nổi tiếng với tác dụng điều trị bệnh nào?
- A. Ung thư
- B. Sốt rét
- C. Đái tháo đường
- D. Tăng huyết áp
Câu 23: Để đánh giá tác dụng kháng viêm của một cao chiết thực vật in vitro, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường các chất trung gian gây viêm?
- A. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS)
- B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
- D. Phương pháp ELISA
Câu 24: Trong kiểm nghiệm dược liệu, phép thử "định tính" nhằm mục đích:
- A. Xác định sự hiện diện của một chất hoặc nhóm chất
- B. Xác định hàm lượng chính xác của một chất
- C. Đánh giá độ tinh khiết của dược liệu
- D. Kiểm tra độ an toàn của dược liệu
Câu 25: Cây Mã tiền (Strychnos nux-vomica) chứa strychnine, một alkaloid rất độc. Tuy nhiên, trong y học cổ truyền, mã tiền vẫn được dùng với liều lượng rất nhỏ để:
- A. Điều trị ung thư
- B. Hạ huyết áp
- C. Giảm đau nhức, tê thấp
- D. An thần, gây ngủ
Câu 26: Khi nghiên cứu dược lý của một cây thuốc mới, thử nghiệm in vitro thường được thực hiện trước thử nghiệm in vivo vì lý do chính nào?
- A. Thử nghiệm in vitro cho kết quả chính xác hơn in vivo
- B. Thử nghiệm in vitro đơn giản, nhanh chóng và ít tốn kém hơn
- C. Thử nghiệm in vitro mô phỏng đầy đủ môi trường sinh lý của cơ thể
- D. Thử nghiệm in vitro không cần tuân thủ các quy định về đạo đức sinh học
Câu 27: Glycoside tim (ví dụ digoxin từ cây Digitalis) được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch nào?
- A. Suy tim và rối loạn nhịp tim
- B. Tăng huyết áp
- C. Xơ vữa động mạch
- D. Đau thắt ngực
Câu 28: Trong quy trình sản xuất thuốc từ dược liệu, công đoạn "chiết xuất" có vai trò:
- A. Làm tăng độ ổn định của dược liệu
- B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong dược liệu
- C. Tách các hoạt chất có tác dụng khỏi dược liệu
- D. Bảo quản dược liệu được lâu hơn
Câu 29: Khi sử dụng cây thuốc Atiso (Cynara scolymus) để hỗ trợ chức năng gan, bộ phận nào của cây thường được dùng?
- A. Rễ
- B. Lá
- C. Hoa
- D. Hạt
Câu 30: Xu hướng "sử dụng thuốc có nguồn gốc tự nhiên" ngày càng phổ biến. Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với việc đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm này?
- A. Giá thành thường cao hơn thuốc tổng hợp
- B. Khó bảo quản trong điều kiện thường
- C. Tác dụng thường chậm hơn thuốc tân dược
- D. Tính phức tạp và biến đổi của thành phần hóa học