Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thuế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các loại thuế sau, loại thuế nào được xem là công cụ điều tiết tiêu dùng mạnh mẽ, giúp định hướng hành vi tiêu dùng của xã hội?
- A. Thuế thu nhập doanh nghiệp
- B. Thuế giá trị gia tăng
- C. Thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo vệ môi trường
- D. Thuế xuất nhập khẩu
Câu 2: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng nguyên liệu sản xuất trị giá 100.000 USD. Thuế suất thuế nhập khẩu là 5%. Khi bán thành phẩm sản xuất từ nguyên liệu này, doanh nghiệp sẽ chịu thêm thuế giá trị gia tăng. Trong trường hợp này, thuế nhập khẩu được xem là:
- A. Thuế trực thu
- B. Một yếu tố chi phí đầu vào của sản xuất
- C. Thuế gián thu
- D. Không ảnh hưởng đến chi phí sản xuất
Câu 3: Chính phủ tăng thuế suất thuế thu nhập cá nhân đối với người có thu nhập cao nhằm mục tiêu nào sau đây là chủ yếu?
- A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước
- B. Khuyến khích đầu tư
- C. Ổn định kinh tế vĩ mô
- D. Giảm bất bình đẳng thu nhập và tăng công bằng xã hội
Câu 4: Khi đánh giá một hệ thống thuế, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự đơn giản, dễ hiểu và dễ thực hiện của các quy định thuế, giảm thiểu chi phí tuân thủ cho người nộp thuế và cơ quan quản lý thuế?
- A. Tính đơn giản và dễ thực hiện
- B. Tính công bằng theo chiều dọc
- C. Tính trung lập
- D. Tính hiệu quả kinh tế
Câu 5: Trong một nền kinh tế thị trường, thuế đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục các thất bại thị trường. Thất bại thị trường nào sau đây thường được khắc phục bằng cách sử dụng thuế Pigou (thuế đánh vào các hoạt động gây ngoại ứng tiêu cực)?
- A. Thông tin bất cân xứng
- B. Ngoại ứng tiêu cực (Negative externalities)
- C. Hàng hóa công cộng (Public goods)
- D. Độc quyền tự nhiên (Natural monopoly)
Câu 6: Phân biệt thuế trực thu và thuế gián thu dựa trên tiêu chí nào sau đây?
- A. Mục đích sử dụng nguồn thu thuế
- B. Căn cứ tính thuế
- C. Mối quan hệ giữa đối tượng nộp thuế và đối tượng chịu thuế
- D. Cơ quan quản lý thuế
Câu 7: Để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và giảm phát thải, chính phủ có thể áp dụng biện pháp thuế nào sau đây?
- A. Tăng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp
- B. Giảm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp đối với doanh nghiệp xanh hoặc áp dụng cơ chế hoàn thuế
- C. Tăng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với sản phẩm thân thiện môi trường
- D. Áp dụng thuế xuất khẩu cao đối với công nghệ xanh
Câu 8: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia thấp muốn khuyến khích tiết kiệm để tăng vốn đầu tư. Chính sách thuế nào sau đây có thể được sử dụng để đạt được mục tiêu này?
- A. Tăng thuế tiêu dùng
- B. Tăng thuế bất động sản
- C. Giảm thuế giá trị gia tăng
- D. Giảm thuế thu nhập từ lãi tiền gửi ngân hàng hoặc các hình thức tiết kiệm khác
Câu 9: Trong một hệ thống thuế giá trị gia tăng (VAT), "khấu trừ thuế đầu vào" có nghĩa là gì?
- A. Doanh nghiệp được giảm trừ số thuế VAT đã nộp khi mua hàng hóa, dịch vụ đầu vào phục vụ sản xuất kinh doanh
- B. Người tiêu dùng được hoàn lại thuế VAT khi mua hàng hóa, dịch vụ
- C. Thuế VAT chỉ tính trên phần giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ
- D. Doanh nghiệp được miễn thuế VAT trong giai đoạn đầu tư
Câu 10: Thuế suất lũy tiến (Progressive tax rate) là loại thuế suất như thế nào?
- A. Thuế suất không thay đổi theo thu nhập
- B. Thuế suất tăng lên khi thu nhập tăng lên
- C. Thuế suất giảm xuống khi thu nhập tăng lên
- D. Thuế suất được ấn định theo từng ngành nghề kinh doanh
Câu 11: Một doanh nghiệp sản xuất rượu muốn giảm thiểu nghĩa vụ thuế tiêu thụ đặc biệt. Hành động nào sau đây là hợp pháp và được xem là "tránh thuế" (tax avoidance)?
- A. Khai báo gian lận số lượng sản phẩm sản xuất
- B. Không ghi hóa đơn bán hàng để trốn thuế
- C. Thay đổi quy trình sản xuất để sản phẩm không thuộc đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt
- D. Hối lộ cán bộ thuế để giảm số thuế phải nộp
Câu 12: "Gánh nặng thuế" (tax burden) đề cập đến điều gì?
- A. Số tiền thuế mà doanh nghiệp phải nộp
- B. Tổng nguồn thu thuế của chính phủ
- C. Tỷ lệ thuế suất trung bình
- D. Sự phân bổ chi phí thuế giữa người mua và người bán hoặc các nhóm kinh tế khác nhau
Câu 13: Trong chính sách thuế, "tính trung lập" (tax neutrality) có nghĩa là gì?
- A. Thuế không phân biệt đối xử giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ
- B. Hệ thống thuế không gây ra sự thay đổi hành vi kinh tế một cách không mong muốn, không làm méo mó các quyết định kinh tế
- C. Thuế phải được áp dụng đồng đều trên toàn quốc
- D. Thuế không nên thay đổi thường xuyên
Câu 14: Loại thuế nào sau đây thường được sử dụng để điều tiết thị trường bất động sản, hạn chế đầu cơ và tăng nguồn thu cho ngân sách địa phương?
- A. Thuế sử dụng đất và thuế nhà, đất
- B. Thuế thu nhập cá nhân
- C. Thuế giá trị gia tăng
- D. Thuế tiêu thụ đặc biệt
Câu 15: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với ô tô nguyên chiếc nhằm mục đích nào sau đây là chủ yếu?
- A. Tăng nguồn thu ngân sách
- B. Giảm ùn tắc giao thông
- C. Bảo hộ ngành công nghiệp ô tô trong nước
- D. Khuyến khích tiêu dùng hàng hóa sản xuất trong nước
Câu 16: Trong quản lý thuế, "thanh tra thuế" (tax audit) là gì?
- A. Hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp kê khai thuế
- B. Hoạt động tư vấn thuế cho người nộp thuế
- C. Hoạt động tuyên truyền pháp luật thuế
- D. Hoạt động kiểm tra, xác minh tính chính xác, trung thực của hồ sơ khai thuế và việc tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế
Câu 17: Thuế môi trường (environmental tax) có mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng nguồn thu ngân sách để chi cho các hoạt động bảo vệ môi trường
- B. Khuyến khích các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường và hạn chế các hoạt động gây ô nhiễm
- C. Bù đắp chi phí khắc phục hậu quả ô nhiễm môi trường
- D. Tăng cường nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường
Câu 18: "Cơ sở thuế" (tax base) là gì?
- A. Mức thuế suất áp dụng
- B. Đối tượng nộp thuế
- C. Giá trị hoặc số lượng của đối tượng chịu thuế, được dùng làm căn cứ để tính số thuế phải nộp
- D. Thời hạn nộp thuế
Câu 19: Giả sử chính phủ đánh thuế vào mặt hàng xăng. Trong ngắn hạn, ai sẽ chịu gánh nặng thuế lớn hơn, người tiêu dùng hay nhà sản xuất xăng, nếu cầu xăng ít co giãn hơn cung xăng?
- A. Người tiêu dùng sẽ chịu gánh nặng thuế lớn hơn
- B. Nhà sản xuất xăng sẽ chịu gánh nặng thuế lớn hơn
- C. Gánh nặng thuế sẽ được chia đều giữa người tiêu dùng và nhà sản xuất
- D. Không thể xác định nếu không có thông tin về thuế suất
Câu 20: Trong hệ thống thuế hiện đại, việc áp dụng công nghệ thông tin và số hóa trong quản lý thuế mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí in ấn hóa đơn
- B. Tăng cường khả năng kiểm soát thuế
- C. Giảm thời gian và chi phí tuân thủ thuế cho doanh nghiệp
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 21: Một doanh nghiệp kê khai nộp thuế thu nhập doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận kế toán trước thuế. Tuy nhiên, theo luật thuế, có một số khoản chi phí không được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp. Đây là ví dụ về sự khác biệt giữa:
- A. Thuế trực thu và thuế gián thu
- B. Thuế suất danh nghĩa và thuế suất thực tế
- C. Lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế
- D. Tránh thuế và trốn thuế
Câu 22: "Thuế suất hiệu quả" (effective tax rate) phản ánh điều gì?
- A. Thuế suất được quy định trong luật
- B. Tỷ lệ phần trăm thực tế của thu nhập hoặc lợi nhuận phải nộp thuế, sau khi đã tính đến các ưu đãi và quy định khác của luật thuế
- C. Thuế suất áp dụng cho doanh nghiệp lớn
- D. Thuế suất áp dụng cho cá nhân có thu nhập cao
Câu 23: Để giảm thiểu tình trạng chuyển giá (transfer pricing) trong các doanh nghiệp đa quốc gia, các quốc gia thường áp dụng biện pháp nào?
- A. Giảm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp
- B. Tăng cường kiểm tra hóa đơn
- C. Khuyến khích đầu tư nước ngoài
- D. Áp dụng các quy định về giá giao dịch liên kết (arm"s length principle) và thỏa thuận trước về phương pháp xác định giá (APA)
Câu 24: Trong hệ thống thuế, "ưu đãi thuế" (tax incentives) được sử dụng để làm gì?
- A. Khuyến khích các hoạt động kinh tế, xã hội theo định hướng của chính phủ (ví dụ: đầu tư, nghiên cứu phát triển, vùng khó khăn)
- B. Tăng nguồn thu ngân sách trong ngắn hạn
- C. Giảm sự phụ thuộc vào thuế gián thu
- D. Đơn giản hóa hệ thống thuế
Câu 25: Một quốc gia muốn gia nhập Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) cần đáp ứng các tiêu chuẩn về minh bạch và trao đổi thông tin thuế. Điều này liên quan đến nỗ lực chống lại hiện tượng nào?
- B. Trốn thuế quốc tế và tránh thuế
- C. Rửa tiền
- D. Tham nhũng
Câu 26: "Thuế suất hoàn thuế" (refundable tax credit) khác với "ưu đãi thuế giảm trừ" (tax deduction) như thế nào?
- A. Thuế suất hoàn thuế chỉ áp dụng cho doanh nghiệp, ưu đãi thuế giảm trừ chỉ áp dụng cho cá nhân
- B. Thuế suất hoàn thuế phức tạp hơn ưu đãi thuế giảm trừ
- C. Thuế suất hoàn thuế có thể dẫn đến việc người nộp thuế nhận lại tiền từ chính phủ nếu số thuế được hoàn lớn hơn số thuế phải nộp, trong khi ưu đãi thuế giảm trừ chỉ làm giảm số thuế phải nộp
- D. Không có sự khác biệt lớn giữa hai hình thức này
Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc hài hòa hóa hệ thống thuế giữa các quốc gia có ý nghĩa gì?
- A. Giảm sự cạnh tranh về thuế giữa các quốc gia
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế
- C. Hạn chế tình trạng trốn thuế quốc tế
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 28: "Thuế tài sản" (wealth tax) thường được áp dụng đối với loại tài sản nào?
- A. Thu nhập từ lương
- B. Bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu và các tài sản có giá trị khác
- C. Hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
- D. Lợi nhuận doanh nghiệp
Câu 29: Một quốc gia đang xem xét cải cách hệ thống thuế theo hướng "đơn giản hóa". Biện pháp nào sau đây có thể được coi là một phần của quá trình đơn giản hóa hệ thống thuế?
- A. Tăng số lượng các loại thuế
- B. Tăng mức độ phức tạp của hồ sơ khai thuế
- C. Giảm số lượng các loại thuế, mở rộng cơ sở thuế, và đơn giản hóa các quy trình kê khai, nộp thuế
- D. Tăng cường thanh tra thuế
Câu 30: Trong chính sách thuế, yếu tố "dự báo" (predictability) có vai trò quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư?
- A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng trốn thuế
- B. Giảm nguồn thu ngân sách
- C. Tăng chi phí tuân thủ thuế
- D. Tạo sự ổn định và chắc chắn trong môi trường kinh doanh, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư lập kế hoạch dài hạn và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả