Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên trải nghiệm khách hàng vượt trội và khác biệt so với các đối thủ?
- A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- B. Danh mục sản phẩm đa dạng, phong phú
- C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và dịch vụ khách hàng
- D. Chiến dịch marketing quảng bá rộng rãi
Câu 2: Một doanh nghiệp muốn xây dựng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) cho cửa hàng trực tuyến của mình. Mục tiêu chính của việc triển khai CRM trong TMĐT là gì?
- A. Tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng và giao vận
- B. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
- C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo trực tuyến
- D. Tăng cường bảo mật thông tin giao dịch trực tuyến
Câu 3: Phân tích tình huống: Một sàn thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) tăng cao đột biến. Đâu là giải pháp trực tiếp và hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và giảm số bước cần thiết
- B. Tăng cường các chương trình khuyến mãi và giảm giá
- C. Cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên website
- D. Thu thập phản hồi của khách hàng về lý do bỏ giỏ hàng
Câu 4: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong TMĐT, KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác và quan tâm của khách hàng?
- A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
- B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
- C. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate)
- D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ email
Câu 5: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) thường là khâu tốn kém và phức tạp nhất. Giải pháp công nghệ nào sau đây không nhằm mục đích tối ưu hóa hoặc cải thiện hiệu quả "last-mile delivery"?
- A. Sử dụng hệ thống định vị GPS và phần mềm quản lý lộ trình
- B. Triển khai mạng lưới điểm nhận hàng (pickup points) và tủ khóa thông minh
- C. Ứng dụng drone và robot tự hành cho giao hàng
- D. Tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho website bán hàng
Câu 6: So sánh mô hình TMĐT Marketplace (sàn giao dịch) và Direct-to-Consumer (D2C). Đâu là điểm khác biệt căn bản nhất về cách thức tiếp cận và quản lý khách hàng?
- A. Marketplace thường có chi phí khởi nghiệp thấp hơn D2C
- B. D2C cho phép kiểm soát giá bán sản phẩm tốt hơn Marketplace
- C. D2C xây dựng quan hệ trực tiếp với khách hàng, Marketplace thì không
- D. Marketplace dễ dàng mở rộng quy mô kinh doanh hơn D2C
Câu 7: Luật pháp về TMĐT ở Việt Nam hiện nay chưa quy định rõ ràng về vấn đề nào sau đây, gây khó khăn cho việc quản lý và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng?
- A. Giao dịch điện tử và hợp đồng điện tử
- B. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư trực tuyến
- C. Chữ ký điện tử và chứng thực điện tử
- D. Giải quyết tranh chấp trực tuyến và khiếu nại của người tiêu dùng
Câu 8: Để xây dựng lòng tin cho khách hàng khi mua sắm trực tuyến, yếu tố nào sau đây không đóng vai trò quan trọng bằng các yếu tố còn lại?
- A. Chứng nhận bảo mật website (SSL, HTTPS)
- B. Chính sách hoàn trả và đổi trả hàng rõ ràng, dễ dàng
- C. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng trước
- D. Màu sắc chủ đạo của logo và website thương hiệu
Câu 9: Trong bối cảnh cạnh tranh TMĐT ngày càng gay gắt, chiến lược "đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) có thể được áp dụng như thế nào để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Liên tục giảm giá và khuyến mãi để thu hút khách hàng
- B. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách và phục vụ chuyên biệt
- C. Sáng tạo ra các sản phẩm/dịch vụ hoàn toàn mới, chưa có trên thị trường
- D. Sao chép và cải tiến các mô hình kinh doanh thành công của đối thủ
Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) trong TMĐT. Đâu là nhận định đúng nhất về sự khác biệt cơ bản giữa SEO và SEM?
- A. SEO tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí
- B. SEM chỉ hiệu quả cho các chiến dịch ngắn hạn, SEO mang lại kết quả dài hạn hơn
- C. SEO dễ đo lường hiệu quả hơn SEM thông qua các công cụ phân tích
- D. SEM đòi hỏi kiến thức kỹ thuật chuyên sâu hơn SEO
Câu 11: Một doanh nghiệp TMĐT muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia khác. Rào cản văn hóa không thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Ngôn ngữ và phong cách giao tiếp trên website và kênh hỗ trợ khách hàng
- B. Tập quán mua sắm và sở thích tiêu dùng của người dân địa phương
- C. Thông điệp quảng cáo và hình ảnh sản phẩm trên các kênh truyền thông
- D. Hạ tầng thanh toán và các phương thức thanh toán phổ biến
Câu 12: Trong TMĐT B2B, hình thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng ít phổ biến nhất do tính phức tạp và thời gian xử lý lâu?
- A. Chuyển khoản ngân hàng (Bank Transfer)
- B. Thanh toán qua thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ
- C. Séc điện tử (e-Check)
- D. Ví điện tử doanh nghiệp (e-Wallet)
Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức trong TMĐT liên quan đến việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng?
- A. Sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng
- B. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và sử dụng dữ liệu sai mục đích
- C. Chi phí đầu tư vào công nghệ bảo mật dữ liệu
- D. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác
Câu 14: Mô hình "Affiliate Marketing" (tiếp thị liên kết) trong TMĐT hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
- A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua website của doanh nghiệp
- B. Quảng cáo sản phẩm trên các mạng xã hội và trả phí theo lượt hiển thị
- C. Xây dựng cộng đồng trực tuyến và bán hàng cho thành viên cộng đồng
- D. Trả hoa hồng cho đối tác khi giới thiệu khách hàng mua hàng thành công
Câu 15: Để đánh giá mức độ thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendliness) của một website TMĐT, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng trang trên website
- B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) trên desktop
- C. Thời gian tải trang (Page Load Time) trên thiết bị di động
- D. Màu sắc chủ đạo của website trên giao diện di động
Câu 16: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực nào của TMĐT để tăng cường tính minh bạch và an toàn?
- A. Quản lý chuỗi cung ứng và theo dõi nguồn gốc sản phẩm
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng
- C. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến
- D. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website
Câu 17: Phân biệt giữa "multichannel" (đa kênh) và "omnichannel" (đa kênh hợp nhất) trong bán lẻ TMĐT. Đâu là đặc điểm chỉ có ở omnichannel mà không có ở multichannel?
- A. Sử dụng nhiều kênh bán hàng khác nhau (website, cửa hàng, mạng xã hội)
- B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm đồng nhất trên tất cả các kênh
- C. Cho phép khách hàng mua hàng trực tuyến và nhận hàng tại cửa hàng
- D. Tích hợp và đồng bộ dữ liệu khách hàng giữa các kênh bán hàng
Câu 18: Trong marketing nội dung (content marketing) cho TMĐT, loại nội dung nào sau đây có xu hướng thu hút và giữ chân khách hàng tốt nhất trong dài hạn?
- A. Bài viết quảng cáo sản phẩm/dịch vụ trực tiếp
- B. Bài viết blog, hướng dẫn, video chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm liên quan
- C. Thông tin khuyến mãi, giảm giá hàng tuần
- D. Hình ảnh sản phẩm đẹp mắt và mô tả chi tiết
Câu 19: Để bảo vệ người bán hàng trực tuyến khỏi rủi ro gian lận thanh toán, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Yêu cầu khách hàng cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân
- B. Sử dụng phần mềm diệt virus cho hệ thống thanh toán
- C. Áp dụng xác thực hai lớp (two-factor authentication) cho giao dịch
- D. Giới hạn số tiền thanh toán tối đa cho mỗi giao dịch
Câu 20: Phân tích tác động của mạng xã hội đến TMĐT. Đâu là vai trò quan trọng nhất của mạng xã hội trong việc phát triển kinh doanh TMĐT?
- A. Kênh bán hàng trực tiếp hiệu quả nhất
- B. Nền tảng xây dựng cộng đồng, tăng tương tác và nhận diện thương hiệu
- C. Công cụ SEO mạnh mẽ để tăng thứ hạng website
- D. Giải pháp thanh toán trực tuyến an toàn và tiện lợi
Câu 21: Trong TMĐT xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam khi xuất khẩu hàng hóa trực tuyến là gì?
- A. Hệ thống logistics và thủ tục hải quan phức tạp, chi phí cao
- B. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa tiêu dùng
- C. Thiếu kiến thức và kinh nghiệm về thị trường quốc tế
- D. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế lớn
Câu 22: Để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang sản phẩm (product page) của website TMĐT, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên cải thiện nhất?
- A. Tốc độ tải trang nhanh
- B. Thông tin sản phẩm chi tiết, hình ảnh/video chất lượng cao
- C. Thiết kế giao diện đẹp mắt, hiện đại
- D. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ
Câu 23: Trong quản trị rủi ro TMĐT, rủi ro "vận hành" (operational risk) không bao gồm loại rủi ro nào sau đây?
- A. Rủi ro liên quan đến hệ thống thanh toán trực tuyến bị lỗi
- B. Rủi ro do quy trình xử lý đơn hàng và giao vận không hiệu quả
- C. Rủi ro về bảo mật thông tin khách hàng và dữ liệu doanh nghiệp
- D. Rủi ro liên quan đến thay đổi luật pháp và quy định của nhà nước
Câu 24: "Personalization" (cá nhân hóa) trong TMĐT mang lại lợi ích lớn nhất cho khách hàng ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Giảm giá thành sản phẩm
- B. Tăng tốc độ giao hàng
- C. Dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân
- D. Nhận được nhiều thông tin khuyến mãi hơn
Câu 25: Đâu là xu hướng nổi bật nhất trong TMĐT hiện nay liên quan đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến trên thiết bị di động?
- A. Sự phát triển của thanh toán bằng tiền điện tử
- B. Ưu tiên thiết kế và trải nghiệm "mobile-first" (di động là trên hết)
- C. Tăng cường sử dụng chatbot hỗ trợ khách hàng
- D. Ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) trong mua sắm
Câu 26: Trong phân tích dữ liệu TMĐT, chỉ số "Customer Lifetime Value" (CLTV) giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?
- A. Tổng giá trị doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt vòng đời quan hệ
- B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới
- C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng sau lần mua đầu tiên
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ
Câu 27: Để xây dựng một chiến lược giá hiệu quả trong TMĐT, doanh nghiệp cần cân nhắc chủ yếu đến yếu tố nào sau đây?
- A. Chi phí sản xuất và vận hành
- B. Giá của đối thủ cạnh tranh
- C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ
- D. Chính sách chiết khấu và khuyến mãi
Câu 28: Trong mô hình TMĐT C2C (Consumer-to-Consumer), nền tảng đóng vai trò chính là gì?
- A. Nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ trực tiếp
- B. Trung gian kết nối người mua và người bán cá nhân
- C. Đơn vị vận chuyển và giao nhận hàng hóa
- D. Cơ quan quản lý và giám sát giao dịch
Câu 29: Đâu là lợi ích quan trọng nhất của việc ứng dụng AI (trí tuệ nhân tạo) trong dịch vụ khách hàng TMĐT?
- A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
- B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
- C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm
- D. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và phản hồi nhanh chóng
Câu 30: Phân tích xu hướng "social commerce" (thương mại xã hội) trong TMĐT. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của social commerce?
- A. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất
- B. Chính sách giao hàng nhanh và miễn phí
- C. Xây dựng cộng đồng trực tuyến và tương tác tích cực với khách hàng
- D. Quảng cáo rộng rãi trên các mạng xã hội