Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thương Mại Điện Tử – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất đồ gỗ nội thất truyền thống, quyết định mở rộng kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận khách hàng trên toàn quốc. Hoạt động này thể hiện sự thay đổi nào trong mô hình kinh doanh của doanh nghiệp?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn sang kinh doanh trực tuyến
  • B. Tích hợp kênh phân phối trực tuyến vào mô hình kinh doanh hiện có
  • C. Loại bỏ hoàn toàn kênh phân phối truyền thống
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu trực tuyến

Câu 2: Một sàn thương mại điện tử B2C lớn muốn tăng cường trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa cho khách hàng. Giải pháp công nghệ nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất mục tiêu này?

  • A. Hệ thống quản lý kho hàng tự động
  • B. Cổng thanh toán trực tuyến đa dạng
  • C. Hệ thống gợi ý sản phẩm dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Ứng dụng chat trực tuyến hỗ trợ khách hàng 24/7

Câu 3: Để đảm bảo an toàn thông tin và giao dịch trực tuyến cho khách hàng, một trang web thương mại điện tử cần ưu tiên áp dụng biện pháp bảo mật nào sau đây?

  • A. Chứng chỉ SSL/TLS cho website
  • B. Xác thực hai yếu tố cho nhân viên quản trị
  • C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
  • D. Tường lửa (firewall) mạnh mẽ cho hệ thống

Câu 4: Phân tích mô hình "Long Tail" trong thương mại điện tử, đâu là đặc điểm nổi bật nhất giúp các doanh nghiệp trực tuyến tạo lợi thế cạnh tranh?

  • A. Tối ưu hóa chi phí marketing trên diện rộng
  • B. Tập trung vào phân khúc thị trường đại chúng
  • C. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và phổ biến
  • D. Cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm cả các sản phẩm ngách

Câu 5: Một doanh nghiệp B2B chuyên cung cấp vật tư xây dựng muốn chuyển đổi số quy trình mua hàng cho khách hàng doanh nghiệp. Giải pháp thương mại điện tử nào phù hợp nhất để số hóa quy trình này?

  • A. Ứng dụng di động bán hàng trực tuyến
  • B. Cổng thông tin nhà cung cấp (Supplier Portal)
  • C. Mạng xã hội doanh nghiệp
  • D. Email marketing tự động hóa

Câu 6: Trong chiến lược marketing nội dung cho thương mại điện tử, loại nội dung nào sau đây có khả năng cao nhất trong việc thúc đẩy quyết định mua hàng của khách hàng ở giai đoạn cuối của hành trình mua sắm?

  • A. Bài viết blog về xu hướng thị trường
  • B. Infographic giới thiệu về thương hiệu
  • C. Đánh giá sản phẩm và so sánh với đối thủ cạnh tranh
  • D. Video hướng dẫn sử dụng sản phẩm cơ bản

Câu 7: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho sản phẩm mới, nhà quản lý thương mại điện tử nên tập trung vào chỉ số (KPI) nào sau đây?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions)
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
  • C. Chi phí cho mỗi nhấp chuột (Cost Per Click - CPC)
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "fulfillment" đề cập đến hoạt động nào sau đây?

  • A. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp
  • B. Xử lý đơn hàng và giao hàng đến khách hàng
  • C. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất
  • D. Quản lý kho và kiểm kê hàng hóa

Câu 9: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhỏ muốn xây dựng lòng tin với khách hàng mới. Giải pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất trong việc đạt được mục tiêu này?

  • A. Hiển thị đánh giá và chứng nhận từ khách hàng
  • B. Cung cấp chính sách hoàn trả hàng linh hoạt
  • C. Sử dụng quá nhiều pop-up quảng cáo gây gián đoạn trải nghiệm
  • D. Cung cấp thông tin liên hệ và hỗ trợ khách hàng rõ ràng

Câu 10: Trong thương mại điện tử quốc tế, rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam thường gặp phải khi xuất khẩu trực tuyến là gì?

  • A. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa
  • B. Chi phí vận chuyển quốc tế cao
  • C. Thiếu hụt kiến thức về luật pháp quốc tế
  • D. Khó khăn trong việc thanh toán quốc tế

Câu 11: Để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho trang sản phẩm thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Số lượng liên kết ngoài trỏ về trang
  • B. Tối ưu hóa từ khóa mục tiêu trong tiêu đề và mô tả sản phẩm
  • C. Tốc độ tải trang nhanh
  • D. Thiết kế giao diện thân thiện với thiết bị di động

Câu 12: Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C, phương thức thanh toán nào sau đây thường được khách hàng ưa chuộng nhất vì tính tiện lợi và phổ biến?

  • A. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
  • B. Chuyển khoản ngân hàng
  • C. Thanh toán bằng thẻ ngân hàng (thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ)
  • D. Ví điện tử

Câu 13: Phân tích tác động của thương mại điện tử đến thị trường lao động truyền thống, đâu là xu hướng đáng chú ý nhất?

  • A. Sự suy giảm tổng số lượng việc làm
  • B. Sự gia tăng nhu cầu lao động phổ thông trong bán lẻ truyền thống
  • C. Sự ổn định về cơ cấu ngành nghề
  • D. Sự gia tăng nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực kỹ thuật số và logistics

Câu 14: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thương mại điện tử, chiến lược CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Tự động hóa quy trình bán hàng
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu
  • C. Giảm chi phí dịch vụ khách hàng
  • D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi

Câu 15: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment). Biện pháp nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường quảng cáo hiển thị lại (retargeting)
  • B. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng bỏ quên
  • C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và giảm số bước
  • D. Cung cấp nhiều tùy chọn vận chuyển hơn

Câu 16: Trong thương mại điện tử trên mạng xã hội (Social Commerce), hình thức nào sau đây phổ biến nhất?

  • A. Quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội
  • B. Chia sẻ liên kết sản phẩm từ website lên mạng xã hội
  • C. Tổ chức cuộc thi và giveaway trên mạng xã hội
  • D. Bán hàng trực tiếp qua livestream trên mạng xã hội

Câu 17: Để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong thương mại điện tử, luật pháp thường tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

  • A. Đảm bảo tính minh bạch và đầy đủ của thông tin sản phẩm/dịch vụ
  • B. Khuyến khích cạnh tranh giữa các nhà cung cấp
  • C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ trong thương mại điện tử
  • D. Giảm thuế cho doanh nghiệp thương mại điện tử

Câu 18: Trong phân tích dữ liệu khách hàng thương mại điện tử, "RFM" là viết tắt của những yếu tố nào?

  • A. Reach, Frequency, Monetization
  • B. Recency, Frequency, Monetary value
  • C. Relationship, Feedback, Marketing
  • D. Revenue, Forecast, Margin

Câu 19: Một cửa hàng thời trang trực tuyến muốn tăng doanh số bán hàng cho mùa hè. Chiến dịch khuyến mãi nào sau đây có khả năng thu hút khách hàng nhất?

  • A. Tặng phiếu giảm giá 20.000 VNĐ cho đơn hàng từ 500.000 VNĐ
  • B. Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 300.000 VNĐ
  • C. Giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm mùa hè
  • D. Tặng kèm phụ kiện cho mỗi đơn hàng mua áo tắm

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công bền vững của một doanh nghiệp?

  • A. Chi phí marketing thấp nhất
  • B. Giá sản phẩm rẻ nhất thị trường
  • C. Danh mục sản phẩm đa dạng nhất
  • D. Trải nghiệm khách hàng xuất sắc và khác biệt

Câu 21: Để xây dựng một website thương mại điện tử hiệu quả, cấu trúc điều hướng (navigation) cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

  • A. Hiển thị nhiều banner quảng cáo bắt mắt
  • B. Dễ dàng tìm kiếm và truy cập thông tin mong muốn
  • C. Sử dụng hiệu ứng đồ họa phức tạp và độc đáo
  • D. Tích hợp nhiều tính năng mạng xã hội

Câu 22: Trong email marketing cho thương mại điện tử, loại email nào sau đây có tỷ lệ mở và tương tác cao nhất?

  • A. Email quảng bá sản phẩm mới hàng loạt
  • B. Bản tin email hàng tuần tổng hợp tin tức
  • C. Email cá nhân hóa dựa trên hành vi và lịch sử mua hàng
  • D. Email chúc mừng sinh nhật khách hàng

Câu 23: Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ (SME) khi cạnh tranh với các "ông lớn" trên thị trường?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới
  • B. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng thương mại điện tử
  • C. Rào cản pháp lý và quy định
  • D. Hạn chế về nguồn lực tài chính và marketing

Câu 24: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thương mại điện tử, chỉ số NPS (Net Promoter Score) tập trung vào câu hỏi nào?

  • A. Bạn có sẵn lòng giới thiệu [doanh nghiệp/sản phẩm/dịch vụ] của chúng tôi cho bạn bè hoặc đồng nghiệp không?
  • B. Bạn đánh giá mức độ hài lòng của mình về [doanh nghiệp/sản phẩm/dịch vụ] của chúng tôi như thế nào?
  • C. Bạn có quay lại mua hàng của chúng tôi trong tương lai không?
  • D. Bạn có dễ dàng tìm thấy thông tin mình cần trên website của chúng tôi không?

Câu 25: Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững với khách hàng doanh nghiệp?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
  • B. Cung cấp giải pháp tùy chỉnh và linh hoạt theo nhu cầu
  • C. Chiến dịch quảng cáo rộng khắp
  • D. Thời gian giao hàng nhanh nhất

Câu 26: Để quản lý rủi ro trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần ưu tiên kiểm soát loại rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái
  • B. Rủi ro thay đổi chính sách thuế
  • C. Rủi ro an ninh mạng và gian lận thanh toán
  • D. Rủi ro tồn kho và quản lý hàng hóa

Câu 27: Trong thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho website thương mại điện tử, "CTA" là viết tắt của cụm từ nào và có vai trò gì?

  • A. Customer Transaction Analysis - Phân tích giao dịch khách hàng
  • B. Content Targeting Algorithm - Thuật toán nhắm mục tiêu nội dung
  • C. Customer Trend Assessment - Đánh giá xu hướng khách hàng
  • D. Call To Action - Lời kêu gọi hành động, thúc đẩy chuyển đổi

Câu 28: Xu hướng "thương mại điện tử không cần giao hàng" (headless commerce) tập trung vào điều gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển và giao hàng
  • B. Tách biệt giao diện người dùng và hệ thống quản lý để linh hoạt tùy chỉnh trải nghiệm
  • C. Tập trung vào bán hàng các sản phẩm kỹ thuật số không cần vận chuyển vật lý
  • D. Sử dụng drone và robot để giao hàng tự động

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả hoạt động tổng thể của một website thương mại điện tử, chỉ số "tỷ lệ thoát trang" (bounce rate) cho biết điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng mua hàng
  • C. Tỷ lệ khách truy cập rời khỏi website sau khi xem một trang duy nhất
  • D. Tỷ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng trước khi thanh toán

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, thương mại điện tử đóng vai trò như thế nào đối với các doanh nghiệp truyền thống?

  • A. Động lực quan trọng thúc đẩy chuyển đổi số và mở rộng kênh bán hàng
  • B. Chỉ là kênh bán hàng phụ trợ, không ảnh hưởng đến mô hình kinh doanh cốt lõi
  • C. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh với kênh bán hàng truyền thống
  • D. Làm gia tăng chi phí hoạt động và quản lý của doanh nghiệp

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất đồ gỗ nội thất truyền thống, quyết định mở rộng kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận khách hàng trên toàn quốc. Hoạt động này thể hiện sự thay đổi nào trong mô hình kinh doanh của doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một sàn thương mại điện tử B2C lớn muốn tăng cường trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa cho khách hàng. Giải pháp công nghệ nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất mục tiêu này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để đảm bảo an toàn thông tin và giao dịch trực tuyến cho khách hàng, một trang web thương mại điện tử cần ưu tiên áp dụng biện pháp bảo mật nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phân tích mô hình 'Long Tail' trong thương mại điện tử, đâu là đặc điểm nổi bật nhất giúp các doanh nghiệp trực tuyến tạo lợi thế cạnh tranh?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một doanh nghiệp B2B chuyên cung cấp vật tư xây dựng muốn chuyển đổi số quy trình mua hàng cho khách hàng doanh nghiệp. Giải pháp thương mại điện tử nào phù hợp nhất để số hóa quy trình này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong chiến lược marketing nội dung cho thương mại điện tử, loại nội dung nào sau đây có khả năng cao nhất trong việc thúc đẩy quyết định mua hàng của khách hàng ở giai đoạn cuối của hành trình mua sắm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho sản phẩm mới, nhà quản lý thương mại điện tử nên tập trung vào chỉ số (KPI) nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'fulfillment' đề cập đến hoạt động nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhỏ muốn xây dựng lòng tin với khách hàng mới. Giải pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất trong việc đạt được mục tiêu này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong thương mại điện tử quốc tế, rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam thường gặp phải khi xuất khẩu trực tuyến là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho trang sản phẩm thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2C, phương thức thanh toán nào sau đây thường được khách hàng ưa chuộng nhất vì tính tiện lợi và phổ biến?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phân tích tác động của thương mại điện tử đến thị trường lao động truyền thống, đâu là xu hướng đáng chú ý nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thương mại điện tử, chiến lược CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) nào sau đây quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment). Biện pháp nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong thương mại điện tử trên mạng xã hội (Social Commerce), hình thức nào sau đây phổ biến nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong thương mại điện tử, luật pháp thường tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong phân tích dữ liệu khách hàng thương mại điện tử, 'RFM' là viết tắt của những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một cửa hàng thời trang trực tuyến muốn tăng doanh số bán hàng cho mùa hè. Chiến dịch khuyến mãi nào sau đây có khả năng thu hút khách hàng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công bền vững của một doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để xây dựng một website thương mại điện tử hiệu quả, cấu trúc điều hướng (navigation) cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong email marketing cho thương mại điện tử, loại email nào sau đây có tỷ lệ mở và tương tác cao nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ (SME) khi cạnh tranh với các 'ông lớn' trên thị trường?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thương mại điện tử, chỉ số NPS (Net Promoter Score) tập trung vào câu hỏi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững với khách hàng doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để quản lý rủi ro trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần ưu tiên kiểm soát loại rủi ro nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho website thương mại điện tử, 'CTA' là viết tắt của cụm từ nào và có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Xu hướng 'thương mại điện tử không cần giao hàng' (headless commerce) tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả hoạt động tổng thể của một website thương mại điện tử, chỉ số 'tỷ lệ thoát trang' (bounce rate) cho biết điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, thương mại điện tử đóng vai trò như thế nào đối với các doanh nghiệp truyền thống?

Xem kết quả