Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thương Mại Điện Tử – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng, bỏ qua các khâu trung gian như nhà bán buôn hoặc nhà bán lẻ truyền thống?

  • A. B2B (Business-to-Business)
  • B. B2C (Business-to-Consumer)
  • C. D2C (Direct-to-Consumer)
  • D. C2C (Consumer-to-Consumer)

Câu 2: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam thường gặp phải khi muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN là gì?

  • A. Sự khác biệt về múi giờ và ngôn ngữ
  • B. Sự khác biệt về quy định pháp lý và văn hóa kinh doanh
  • C. Chi phí vận chuyển và logistics quốc tế
  • D. Sự cạnh tranh từ các sàn TMĐT quốc tế

Câu 3: Một doanh nghiệp B2C muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng trên website của mình. Biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất trong việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng?

  • A. Tăng cường quảng cáo hiển thị (display ads) trên các website khác
  • B. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng
  • C. Sử dụng chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7
  • D. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của từng khách hàng

Câu 4: Phân tích tình huống: Một cửa hàng thời trang trực tuyến nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) tăng cao đột biến. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?

  • A. Website có quá nhiều banner quảng cáo
  • B. Giá sản phẩm quá thấp so với đối thủ cạnh tranh
  • C. Quy trình thanh toán phức tạp và yêu cầu quá nhiều thông tin cá nhân
  • D. Khách hàng không tìm thấy sản phẩm yêu thích trên website

Câu 5: Trong các phương thức thanh toán trực tuyến sau, phương thức nào thường được xem là an toàn và bảo mật nhất cho cả người mua và người bán trong giao dịch thương mại điện tử?

  • A. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng trực tiếp
  • B. Thanh toán qua cổng thanh toán trung gian (payment gateway) như PayPal, Stripe
  • C. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD)
  • D. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại

Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một cửa hàng thương mại điện tử mới, đặc biệt là khi bán các sản phẩm có giá trị cao?

  • A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội
  • B. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại
  • C. Đánh giá tích cực từ khách hàng đã mua trước đó và chính sách bảo hành/đổi trả rõ ràng
  • D. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường

Câu 7: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử, nhà quản lý cần theo dõi chỉ số (KPI) nào quan trọng nhất?

  • A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
  • C. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate)
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ email thành đơn hàng

Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "fulfillment" đề cập đến quy trình nào sau đây?

  • A. Quá trình thiết kế và phát triển website bán hàng
  • B. Quá trình xử lý đơn hàng, đóng gói, và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng
  • C. Quá trình quảng bá và tiếp thị sản phẩm trực tuyến
  • D. Quá trình quản lý kho hàng và nhập xuất tồn kho

Câu 9: Phân tích ưu và nhược điểm của mô hình "dropshipping" trong thương mại điện tử. Nhược điểm lớn nhất của mô hình này đối với người bán là gì?

  • A. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn để nhập hàng
  • B. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu riêng
  • C. Người bán ít kiểm soát được chất lượng sản phẩm và quy trình vận chuyển
  • D. Lợi nhuận trên mỗi đơn hàng thường rất thấp

Câu 10: Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform) cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo khả năng mở rộng và phát triển trong tương lai?

  • A. Giao diện quản trị đơn giản và dễ sử dụng
  • B. Chi phí khởi tạo và duy trì nền tảng thấp
  • C. Nhiều mẫu giao diện website đẹp mắt và miễn phí
  • D. Khả năng tùy biến cao và tích hợp dễ dàng với các hệ thống khác (CRM, ERP, logistics)

Câu 11: Trong lĩnh vực marketing thương mại điện tử, SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào là chính?

  • A. Thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm
  • B. Chi phí quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo tìm kiếm
  • D. Thiết kế giao diện website thân thiện với người dùng

Câu 12: Phân biệt giữa "marketplace" và "online store" trong thương mại điện tử. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai mô hình này là gì?

  • A. Marketplace chỉ bán sản phẩm hữu hình, online store bán cả sản phẩm hữu hình và dịch vụ
  • B. Marketplace là nền tảng chung cho nhiều người bán, online store là cửa hàng trực tuyến của một doanh nghiệp duy nhất
  • C. Marketplace có phí giao dịch cao hơn online store
  • D. Marketplace chỉ hoạt động trên ứng dụng di động, online store hoạt động trên website

Câu 13: Trong bối cảnh bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng trực tuyến, quy định GDPR (General Data Protection Regulation) của Liên minh Châu Âu có ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp thương mại điện tử trên toàn cầu?

  • A. GDPR chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp có trụ sở tại Châu Âu
  • B. GDPR không có ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp TMĐT ngoài Châu Âu
  • C. GDPR yêu cầu mọi doanh nghiệp TMĐT trên toàn cầu phải tuân thủ khi xử lý dữ liệu của công dân EU
  • D. GDPR chỉ tập trung vào bảo vệ dữ liệu thanh toán trực tuyến

Câu 14: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn sử dụng chatbot để cải thiện dịch vụ khách hàng. Chức năng chính của chatbot trong trường hợp này là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu khách hàng để phân tích hành vi mua sắm
  • B. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp và hỗ trợ khách hàng nhanh chóng
  • C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo cá nhân hóa cho từng khách hàng
  • D. Quản lý đơn hàng và theo dõi quá trình vận chuyển

Câu 15: Kỹ thuật SEO nào sau đây được xem là không đạo đức (black hat SEO) và có thể gây hại cho thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm?

  • A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín
  • B. Tối ưu hóa nội dung website thân thiện với người dùng và công cụ tìm kiếm
  • C. Nghiên cứu từ khóa và sử dụng từ khóa phù hợp trong nội dung
  • D. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) quá mức trong nội dung và mã nguồn website

Câu 16: Trong mô hình kinh doanh C2C (Consumer-to-Consumer) trên nền tảng thương mại điện tử, vai trò chính của nền tảng là gì?

  • A. Trực tiếp mua sản phẩm từ người tiêu dùng và bán lại cho người tiêu dùng khác
  • B. Cung cấp dịch vụ vận chuyển và thanh toán cho các giao dịch C2C
  • C. Cung cấp nền tảng và môi trường giao dịch để người tiêu dùng mua bán trực tiếp với nhau
  • D. Quảng bá và tiếp thị sản phẩm của người tiêu dùng đến thị trường rộng lớn hơn

Câu 17: Phân tích xu hướng "omnichannel" trong thương mại điện tử. Lợi ích chính mà omnichannel mang lại cho khách hàng là gì?

  • A. Trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên mọi kênh trực tuyến và ngoại tuyến
  • B. Giá sản phẩm rẻ hơn so với mua sắm truyền thống
  • C. Nhiều chương trình khuyến mãi và giảm giá đặc biệt hơn
  • D. Tốc độ giao hàng nhanh hơn và chi phí vận chuyển thấp hơn

Câu 18: Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, rủi ro "gian lận thanh toán" (payment fraud) thường xảy ra phổ biến nhất trong giao dịch nào?

  • A. Giao dịch B2B giữa các doanh nghiệp lớn
  • B. Giao dịch B2C trực tuyến, đặc biệt là thanh toán bằng thẻ tín dụng
  • C. Giao dịch C2C trên các sàn thương mại điện tử nhỏ
  • D. Giao dịch B2G với các cơ quan chính phủ

Câu 19: Công nghệ "blockchain" có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong việc giải quyết vấn đề "truy xuất nguồn gốc sản phẩm" trong thương mại điện tử?

  • A. Blockchain giúp tăng tốc độ thanh toán trực tuyến
  • B. Blockchain giúp giảm chi phí vận chuyển và logistics
  • C. Blockchain tạo ra hệ thống ghi nhận thông tin minh bạch và không thể sửa đổi, giúp theo dõi lịch sử sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
  • D. Blockchain giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng tốt hơn

Câu 20: Để xây dựng chiến lược giá cạnh tranh trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào quan trọng nhất từ đối thủ cạnh tranh?

  • A. Chiến lược marketing và quảng cáo của đối thủ
  • B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ của đối thủ
  • C. Mô hình kinh doanh và kênh phân phối của đối thủ
  • D. Giá sản phẩm của đối thủ và chính sách giá của họ (ví dụ: chiết khấu, khuyến mãi)

Câu 21: Trong thương mại điện tử di động (m-commerce), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?

  • A. Đa dạng các phương thức thanh toán
  • B. Tốc độ tải trang nhanh và giao diện thân thiện, dễ thao tác trên màn hình nhỏ
  • C. Nội dung sản phẩm chi tiết và hình ảnh chất lượng cao
  • D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn và thường xuyên

Câu 22: Phân tích vai trò của "social commerce" trong chiến lược marketing thương mại điện tử. Lợi ích chính của social commerce là gì?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
  • C. Tận dụng sức mạnh lan tỏa của mạng xã hội để tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu
  • D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm

Câu 23: Trong các hình thức quảng cáo trực tuyến trả phí (paid advertising) cho thương mại điện tử, hình thức nào thường mang lại tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) cao nhất nhưng cũng có chi phí cao nhất?

  • A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Marketing - SEM) như Google Ads
  • B. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising) trên các website và ứng dụng
  • C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising)
  • D. Email marketing

Câu 24: Để tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate) trong thương mại điện tử, chiến lược nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Liên tục giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới
  • B. Tăng cường quảng cáo để mở rộng thị trường
  • C. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết và cá nhân hóa trải nghiệm sau mua hàng
  • D. Đa dạng hóa kênh bán hàng để tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn

Câu 25: Phân tích tầm quan trọng của "dịch vụ khách hàng" (customer service) trong thương mại điện tử. Tại sao dịch vụ khách hàng lại đặc biệt quan trọng trong môi trường trực tuyến?

  • A. Dịch vụ khách hàng giúp giảm chi phí vận hành
  • B. Dịch vụ khách hàng giúp tăng doanh số bán hàng trực tiếp
  • C. Dịch vụ khách hàng giúp xây dựng thương hiệu mạnh mẽ hơn
  • D. Trong môi trường trực tuyến, khách hàng không thể trực tiếp tương tác với sản phẩm hoặc người bán, nên dịch vụ khách hàng tốt là yếu tố then chốt để tạo niềm tin và sự hài lòng.

Câu 26: Trong thương mại điện tử B2B, hình thức thanh toán nào thường được sử dụng phổ biến nhất cho các giao dịch giá trị lớn?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng doanh nghiệp
  • B. Thanh toán bằng thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) hoặc chuyển khoản ngân hàng
  • C. Thanh toán qua cổng thanh toán trực tuyến
  • D. Thanh toán bằng tiền điện tử

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của website thương mại điện tử, chỉ số "tỷ lệ thoát trang" (bounce rate) cho biết điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành mua hàng trên website
  • B. Tỷ lệ khách hàng nhấp vào quảng cáo trên website
  • C. Tỷ lệ khách hàng truy cập vào website và rời đi ngay lập tức mà không tương tác thêm
  • D. Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận bản tin email từ website

Câu 28: Trong quản lý kho hàng thương mại điện tử, phương pháp "Just-in-Time (JIT) inventory" có ưu điểm chính là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ kho hàng và rủi ro hàng tồn kho
  • B. Đảm bảo luôn có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu khách hàng
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • D. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và logistics

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "trải nghiệm người dùng (UX)" và "tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)" trên website thương mại điện tử. Mối quan hệ này là gì?

  • A. UX và conversion rate không có mối quan hệ trực tiếp
  • B. UX tốt giúp cải thiện conversion rate bằng cách làm cho quá trình mua sắm dễ dàng và hấp dẫn hơn
  • C. UX tốt làm giảm conversion rate vì khách hàng tập trung vào trải nghiệm hơn là mua hàng
  • D. UX và conversion rate là hai chỉ số độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của thương mại điện tử, yếu tố "khác biệt hóa" (differentiation) đóng vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

  • A. Khác biệt hóa giúp giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp
  • B. Khác biệt hóa giúp doanh nghiệp dễ dàng bắt chước đối thủ cạnh tranh
  • C. Khác biệt hóa giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, thu hút và giữ chân khách hàng trung thành
  • D. Khác biệt hóa chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp mới tham gia thị trường

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng, bỏ qua các khâu trung gian như nhà bán buôn hoặc nhà bán lẻ truyền thống?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam thường gặp phải khi muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một doanh nghiệp B2C muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng trên website của mình. Biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất trong việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích tình huống: Một cửa hàng thời trang trực tuyến nhận thấy tỷ lệ bỏ gi??? hàng (cart abandonment rate) tăng cao đột biến. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong các phương thức thanh toán trực tuyến sau, phương thức nào thường được xem là an toàn và bảo mật nhất cho cả người mua và người bán trong giao dịch thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một cửa hàng thương mại điện tử mới, đặc biệt là khi bán các sản phẩm có giá trị cao?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử, nhà quản lý cần theo dõi chỉ số (KPI) nào quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'fulfillment' đề cập đến quy trình nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phân tích ưu và nhược điểm của mô hình 'dropshipping' trong thương mại điện tử. Nhược điểm lớn nhất của mô hình này đối với người bán là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform) cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo khả năng mở rộng và phát triển trong tương lai?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong lĩnh vực marketing thương mại điện tử, SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào là chính?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phân biệt giữa 'marketplace' và 'online store' trong thương mại điện tử. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai mô hình này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bối cảnh bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng trực tuyến, quy định GDPR (General Data Protection Regulation) của Liên minh Châu Âu có ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp thương mại điện tử trên toàn cầu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn sử dụng chatbot để cải thiện dịch vụ khách hàng. Chức năng chính của chatbot trong trường hợp này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Kỹ thuật SEO nào sau đây được xem là không đạo đức (black hat SEO) và có thể gây hại cho thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong mô hình kinh doanh C2C (Consumer-to-Consumer) trên nền tảng thương mại điện tử, vai trò chính của nền tảng là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phân tích xu hướng 'omnichannel' trong thương mại điện tử. Lợi ích chính mà omnichannel mang lại cho khách hàng là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, rủi ro 'gian lận thanh toán' (payment fraud) thường xảy ra phổ biến nhất trong giao dịch nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Công nghệ 'blockchain' có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong việc giải quyết vấn đề 'truy xuất nguồn gốc sản phẩm' trong thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để xây dựng chiến lược giá cạnh tranh trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào quan trọng nhất từ đối thủ cạnh tranh?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong thương mại điện tử di động (m-commerce), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân tích vai trò của 'social commerce' trong chiến lược marketing thương mại điện tử. Lợi ích chính của social commerce là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong các hình thức quảng cáo trực tuyến trả phí (paid advertising) cho thương mại điện tử, hình thức nào thường mang lại tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) cao nhất nhưng cũng có chi phí cao nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate) trong thương mại điện tử, chiến lược nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích tầm quan trọng của 'dịch vụ khách hàng' (customer service) trong thương mại điện tử. Tại sao dịch vụ khách hàng lại đặc biệt quan trọng trong môi trường trực tuyến?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong thương mại điện tử B2B, hình thức thanh toán nào thường được sử dụng phổ biến nhất cho các giao dịch giá trị lớn?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của website thương mại điện tử, chỉ số 'tỷ lệ thoát trang' (bounce rate) cho biết điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quản lý kho hàng thương mại điện tử, phương pháp 'Just-in-Time (JIT) inventory' có ưu điểm chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa 'trải nghiệm người dùng (UX)' và 'tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)' trên website thương mại điện tử. Mối quan hệ này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của thương mại điện tử, yếu tố 'khác biệt hóa' (differentiation) đóng vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

Xem kết quả