Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thương Mại Điện Tử – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa Thương mại điện tử (TMĐT) và Kinh doanh điện tử (KDĐT) nằm ở phạm vi ứng dụng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ này?

  • A. TMĐT bao gồm KDĐT, tập trung vào các giao dịch điện tử trong khi KDĐT chỉ giới hạn ở hoạt động marketing trực tuyến.
  • B. KDĐT và TMĐT là hai khái niệm đồng nghĩa, được sử dụng thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
  • C. KDĐT là một khái niệm rộng hơn TMĐT, bao gồm tất cả các khía cạnh của việc kinh doanh trên nền tảng số, trong đó TMĐT chỉ tập trung vào hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.
  • D. TMĐT chỉ liên quan đến các giao dịch B2C, còn KDĐT bao gồm cả B2B, B2C và các mô hình kinh doanh khác.

Câu 2: Mô hình kinh doanh C2C (Consumer-to-Consumer) trong TMĐT có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng thông qua website bán hàng.
  • B. Người tiêu dùng cá nhân bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng khác, thường qua các nền tảng trực tuyến như sàn giao dịch.
  • C. Doanh nghiệp giao dịch hàng hóa và dịch vụ với các doanh nghiệp khác thông qua mạng lưới điện tử.
  • D. Chính phủ cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp.

Câu 3: Để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến bảo mật thông tin?

  • A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao và mô tả chi tiết.
  • B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng lưu lượng truy cập website.
  • C. Triển khai các giao thức bảo mật SSL/TLS cho website và đảm bảo quy trình thanh toán an toàn.
  • D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 qua nhiều kênh khác nhau.

Câu 4: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng kênh phân phối bằng TMĐT nhưng ngân sách hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp bắt đầu?

  • A. Xây dựng một website TMĐT chuyên nghiệp với đầy đủ tính năng và chi phí đầu tư lớn.
  • B. Phát triển ứng dụng di động (mobile app) riêng để tiếp cận khách hàng.
  • C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng mạng xã hội và công cụ tìm kiếm.
  • D. Sử dụng các sàn giao dịch TMĐT (marketplace) có sẵn để đăng bán sản phẩm và tận dụng lượng truy cập của sàn.

Câu 5: Trong quy trình marketing trực tuyến, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tăng khả năng hiển thị website trên các trang kết quả tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic).
  • B. Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
  • C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
  • D. Xây dựng nội dung hấp dẫn trên blog và mạng xã hội để thu hút khách hàng.

Câu 6: Hình thức thanh toán trực tuyến nào sau đây thường được xem là ít rủi ro nhất cho người mua hàng trong TMĐT?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tiếp trên website bán hàng.
  • B. Thanh toán qua cổng thanh toán trung gian (ví dụ: PayPal, VNPay) có cơ chế bảo vệ người mua.
  • C. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp cho người bán.
  • D. Thanh toán khi nhận hàng (COD - Cash on Delivery).

Câu 7: Vấn đề "giỏ hàng bị bỏ rơi" (shopping cart abandonment) phổ biến trong TMĐT thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

  • A. Khách hàng không tìm thấy sản phẩm ưng ý trên website.
  • B. Website có tốc độ tải trang quá chậm.
  • C. Chi phí vận chuyển và các phụ phí phát sinh không được thông báo rõ ràng hoặc quá cao vào bước cuối thanh toán.
  • D. Giao diện website quá phức tạp và khó sử dụng.

Câu 8: Luật pháp về TMĐT ở Việt Nam hiện nay tập trung bảo vệ quyền lợi của bên nào là chính?

  • A. Chủ yếu bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp bán hàng trực tuyến.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường trực tuyến.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử.
  • D. Cân bằng giữa bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và doanh nghiệp, nhưng ưu tiên bảo vệ người tiêu dùng trong nhiều trường hợp.

Câu 9: Trong TMĐT quốc tế, rào cản ngôn ngữ và văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể vì TMĐT chủ yếu dựa trên hình ảnh và giá cả sản phẩm.
  • B. Gây khó khăn trong giao tiếp, hiểu nhu cầu khách hàng, và điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp với từng thị trường.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ, còn các tập đoàn lớn có đủ nguồn lực để vượt qua.
  • D. Chỉ là vấn đề nhỏ có thể giải quyết bằng công cụ dịch thuật tự động.

Câu 10: Phân tích mô hình SWOT cho một sàn giao dịch TMĐT mới ra mắt. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm mạnh" (Strengths)?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các sàn giao dịch TMĐT đã có tên tuổi.
  • B. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa phát triển ở một số khu vực.
  • C. Ứng dụng công nghệ AI để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và đề xuất sản phẩm.
  • D. Chi phí marketing và thu hút người dùng mới ban đầu có thể cao.

Câu 11: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong TMĐT, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).
  • C. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) - tỷ lệ người nhận email thực hiện hành động mua hàng hoặc truy cập trang đích.

Câu 12: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, "logistics ngược" (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp.
  • B. Quản lý hàng hóa trả lại từ khách hàng (do lỗi, đổi trả, bảo hành) và các quy trình liên quan.
  • C. Tối ưu hóa lộ trình giao hàng để giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Dự báo nhu cầu hàng hóa để đảm bảo nguồn cung ứng ổn định.

Câu 13: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) trong TMĐT thường được áp dụng với mục tiêu chính nào?

  • A. Xây dựng thương hiệu một cách bài bản và chuyên nghiệp.
  • B. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng.
  • C. Tạo sự chú ý lớn và lan truyền thông điệp thương hiệu một cách sáng tạo với chi phí thấp.
  • D. Tăng cường quan hệ đối tác với các doanh nghiệp khác.

Câu 14: "Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng" (customer experience personalization) trong TMĐT mang lại lợi ích nào quan trọng nhất?

  • A. Tăng mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng, thúc đẩy mua hàng lặp lại.
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến.
  • D. Tăng tốc độ tải trang website TMĐT.

Câu 15: Phân biệt giữa "mô hình doanh thu hoa hồng" (affiliate revenue model) và "mô hình doanh thu quảng cáo" (advertising revenue model) trong TMĐT?

  • A. Cả hai mô hình đều dựa trên việc bán hàng trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Mô hình hoa hồng dựa trên việc giới thiệu khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ của người khác, còn mô hình quảng cáo dựa trên việc hiển thị quảng cáo trên nền tảng của mình.
  • C. Mô hình quảng cáo chỉ áp dụng cho các website tin tức, còn mô hình hoa hồng dành cho sàn giao dịch TMĐT.
  • D. Mô hình hoa hồng đòi hỏi đầu tư lớn vào marketing, còn mô hình quảng cáo thì không.

Câu 16: "Chuyển đổi số" (digital transformation) trong lĩnh vực bán lẻ truyền thống có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào?

  • A. Giảm số lượng nhân viên bán hàng tại cửa hàng.
  • B. Tăng giá thành sản phẩm để bù đắp chi phí công nghệ.
  • C. Thay đổi cách thức tương tác với khách hàng, quy trình vận hành và mô hình kinh doanh để thích ứng với môi trường số.
  • D. Hạn chế mở rộng quy mô cửa hàng vật lý.

Câu 17: "Social commerce" (thương mại xã hội) tận dụng yếu tố nào của mạng xã hội để thúc đẩy hoạt động mua bán?

  • A. Chức năng quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
  • B. Khả năng tiếp cận lượng lớn người dùng trên mạng xã hội.
  • C. Thuật toán phân phối nội dung của mạng xã hội.
  • D. Tính năng tương tác, chia sẻ, đánh giá và cộng đồng người dùng trên mạng xã hội để tạo niềm tin và thúc đẩy mua hàng.

Câu 18: Rủi ro "lừa đảo trực tuyến" (online fraud) trong TMĐT thường nhắm vào đối tượng nào nhiều nhất?

  • A. Các doanh nghiệp TMĐT lớn có hệ thống bảo mật yếu kém.
  • B. Người tiêu dùng cá nhân, đặc biệt là những người mới sử dụng TMĐT hoặc ít kinh nghiệm.
  • C. Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến.
  • D. Các cơ quan quản lý nhà nước về TMĐT.

Câu 19: "Mobile commerce" (thương mại di động) khác biệt với TMĐT truyền thống chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Sử dụng thiết bị di động (smartphone, tablet) làm phương tiện truy cập và giao dịch, tối ưu hóa trải nghiệm trên màn hình nhỏ và kết nối di động.
  • B. Chỉ tập trung vào các giao dịch mua bán ứng dụng di động.
  • C. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp có ứng dụng di động riêng.
  • D. Giá cả sản phẩm và dịch vụ thường rẻ hơn so với TMĐT truyền thống.

Câu 20: Trong TMĐT B2B, EDI (Electronic Data Interchange) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xây dựng website TMĐT cho doanh nghiệp B2B.
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong môi trường B2B.
  • C. Tự động hóa việc trao đổi dữ liệu và chứng từ thương mại (đơn đặt hàng, hóa đơn, vận đơn) giữa các đối tác kinh doanh.
  • D. Thực hiện thanh toán điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.

Câu 21: "Big data" được ứng dụng trong TMĐT để giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Bảo mật thông tin giao dịch trực tuyến.
  • B. Tăng tốc độ xử lý thanh toán điện tử.
  • C. Cải thiện giao diện website TMĐT.
  • D. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm, dự đoán xu hướng thị trường và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.

Câu 22: "Điện toán đám mây" (cloud computing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp TMĐT?

  • A. Giảm thiểu rủi ro về an ninh mạng.
  • B. Linh hoạt mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên công nghệ thông tin theo nhu cầu kinh doanh, giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng.
  • C. Tăng cường khả năng tương tác với khách hàng qua mạng xã hội.
  • D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website TMĐT.

Câu 23: "Chatbot" được sử dụng trong TMĐT để cải thiện trải nghiệm khách hàng ở khâu nào?

  • A. Xử lý thanh toán trực tuyến.
  • B. Quản lý kho hàng và logistics.
  • C. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, giải đáp thắc mắc và hướng dẫn mua hàng.
  • D. Thu thập dữ liệu hành vi khách hàng để phân tích.

Câu 24: "Blockchain" có tiềm năng ứng dụng trong TMĐT để giải quyết vấn đề nào?

  • A. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật trong chuỗi cung ứng, xác thực nguồn gốc sản phẩm và giao dịch thanh toán.
  • B. Tối ưu hóa quảng cáo trực tuyến.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
  • D. Cải thiện tốc độ tải trang website TMĐT.

Câu 25: "Trí tuệ nhân tạo" (AI) được sử dụng trong TMĐT để làm gì trong lĩnh vực "đề xuất sản phẩm"?

  • A. Tự động hóa quy trình xử lý đơn hàng.
  • B. Phân tích dữ liệu hành vi mua sắm, lịch sử duyệt web và sở thích của khách hàng để đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp và cá nhân hóa.
  • C. Tạo chatbot hỗ trợ khách hàng.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn gian lận thanh toán trực tuyến.

Câu 26: "Thực tế ảo tăng cường" (Augmented Reality - AR) có thể được ứng dụng trong TMĐT để cải thiện trải nghiệm mua sắm như thế nào?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng.
  • B. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giao hàng.
  • C. Cho phép khách hàng "thử" sản phẩm ảo (ví dụ: thử quần áo, xem đồ nội thất trong không gian nhà) trước khi quyết định mua.
  • D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng bằng hình ảnh và video.

Câu 27: "Thanh toán không tiếp xúc" (contactless payment) mang lại lợi ích nào cho TMĐT, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh?

  • A. Giảm chi phí giao dịch thanh toán.
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin thanh toán.
  • C. Giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.
  • D. Giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh do tiếp xúc trực tiếp và tăng tốc độ thanh toán tại điểm bán hàng (POS).

Câu 28: "Mạng xã hội" (social media) đóng vai trò như thế nào trong chiến lược chăm sóc khách hàng TMĐT?

  • A. Chỉ là kênh quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Kênh giao tiếp, tiếp nhận phản hồi, giải đáp thắc mắc, xây dựng cộng đồng và tăng cường tương tác với khách hàng.
  • C. Chủ yếu dùng để thu thập dữ liệu khách hàng.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong chăm sóc khách hàng TMĐT.

Câu 29: "Đạo đức kinh doanh" (business ethics) có vai trò như thế nào trong sự phát triển bền vững của TMĐT?

  • A. Xây dựng lòng tin của khách hàng, uy tín thương hiệu, đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững.
  • B. Chỉ là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận.
  • C. Chỉ cần tuân thủ luật pháp là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.
  • D. Đạo đức kinh doanh chỉ áp dụng cho doanh nghiệp truyền thống, không liên quan đến TMĐT.

Câu 30: Phân tích xu hướng "omnichannel" (đa kênh) trong TMĐT. Lợi ích chính của việc áp dụng omnichannel là gì?

  • A. Giảm chi phí vận hành các kênh bán hàng.
  • B. Tăng cường quảng bá thương hiệu trên nhiều kênh.
  • C. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch, thống nhất và cá nhân hóa cho khách hàng trên mọi kênh trực tuyến và ngoại tuyến.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho hàng đa kênh.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa Thương mại điện tử (TMĐT) và Kinh doanh điện tử (KDĐT) nằm ở phạm vi ứng dụng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Mô hình kinh doanh C2C (Consumer-to-Consumer) trong TMĐT có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong TMĐT, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến bảo mật thông tin?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng kênh phân phối bằng TMĐT nhưng ngân sách hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp bắt đầu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quy trình marketing trực tuyến, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hình thức thanh toán trực tuyến nào sau đây thường được xem là ít rủi ro nhất cho người mua hàng trong TMĐT?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vấn đề 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (shopping cart abandonment) phổ biến trong TMĐT thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Luật pháp về TMĐT ở Việt Nam hiện nay tập trung bảo vệ quyền lợi của bên nào là chính?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong TMĐT quốc tế, rào cản ngôn ngữ và văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phân tích mô hình SWOT cho một sàn giao dịch TMĐT mới ra mắt. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong TMĐT, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: 'Marketing du kích' (guerrilla marketing) trong TMĐT thường được áp dụng với mục tiêu chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng' (customer experience personalization) trong TMĐT mang lại lợi ích nào quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân biệt giữa 'mô hình doanh thu hoa hồng' (affiliate revenue model) và 'mô hình doanh thu quảng cáo' (advertising revenue model) trong TMĐT?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Chuyển đổi số' (digital transformation) trong lĩnh vực bán lẻ truyền thống có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Social commerce' (thương mại xã hội) tận dụng yếu tố nào của mạng xã hội để thúc đẩy hoạt động mua bán?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Rủi ro 'lừa đảo trực tuyến' (online fraud) trong TMĐT thường nhắm vào đối tượng nào nhiều nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Mobile commerce' (thương mại di động) khác biệt với TMĐT truyền thống chủ yếu ở yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong TMĐT B2B, EDI (Electronic Data Interchange) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: 'Big data' được ứng dụng trong TMĐT để giải quyết vấn đề nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Điện toán đám mây' (cloud computing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp TMĐT?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Chatbot' được sử dụng trong TMĐT để cải thiện trải nghiệm khách hàng ở khâu nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Blockchain' có tiềm năng ứng dụng trong TMĐT để giải quyết vấn đề nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) được sử dụng trong TMĐT để làm gì trong lĩnh vực 'đề xuất sản phẩm'?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Thực tế ảo tăng cường' (Augmented Reality - AR) có thể được ứng dụng trong TMĐT để cải thiện trải nghiệm mua sắm như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Thanh toán không tiếp xúc' (contactless payment) mang lại lợi ích nào cho TMĐT, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Mạng xã hội' (social media) đóng vai trò như thế nào trong chiến lược chăm sóc khách hàng TMĐT?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Đạo đức kinh doanh' (business ethics) có vai trò như thế nào trong sự phát triển bền vững của TMĐT?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích xu hướng 'omnichannel' (đa kênh) trong TMĐT. Lợi ích chính của việc áp dụng omnichannel là gì?

Xem kết quả