Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thương Mại Điện Tử – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa thương mại điện tử (TMĐT) và kinh doanh điện tử (KDĐT) là gì?

  • A. TMĐT chỉ bao gồm các giao dịch B2C, còn KDĐT bao gồm cả B2B.
  • B. TMĐT tập trung vào các giao dịch mua bán trực tuyến, trong khi KDĐT bao gồm toàn bộ hoạt động kinh doanh số hóa, tích hợp các quy trình nội bộ và bên ngoài.
  • C. KDĐT chỉ sử dụng Internet, còn TMĐT có thể sử dụng bất kỳ phương tiện điện tử nào.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa TMĐT và KDĐT, đây chỉ là hai thuật ngữ tương đương.

Câu 2: Mô hình kinh doanh TMĐT B2B (Business-to-Business) chủ yếu tập trung vào loại giao dịch nào?

  • A. Bán lẻ hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
  • B. Cung cấp dịch vụ tài chính trực tuyến cho cá nhân.
  • C. Giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các doanh nghiệp với nhau.
  • D. Hoạt động thương mại giữa doanh nghiệp và cơ quan chính phủ.

Câu 3: Trong mô hình TMĐT B2C, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng?

  • A. Trải nghiệm mua sắm trực tuyến liền mạch, an toàn và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
  • B. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường, thậm chí thấp hơn đối thủ.
  • C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân phức tạp và khó hiểu để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Câu 4: Một doanh nghiệp muốn triển khai TMĐT để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu. Rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp này có thể gặp phải là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp TMĐT truyền thống.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu vào nền tảng và công nghệ TMĐT.
  • C. Thói quen mua sắm truyền thống của người tiêu dùng.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, pháp lý và hệ thống logistics giữa các quốc gia.

Câu 5: Trong marketing TMĐT, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. SEO giúp giảm chi phí quảng cáo trả tiền trên các nền tảng mạng xã hội.
  • B. SEO giúp cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm, tăng lượng truy cập tự nhiên và thu hút khách hàng tiềm năng.
  • C. SEO giúp thiết kế website TMĐT đẹp mắt và thân thiện với người dùng.
  • D. SEO giúp quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng hiệu quả hơn.

Câu 6: Phương thức thanh toán trực tuyến nào sau đây thường được coi là an toàn và phổ biến nhất trong TMĐT?

  • A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
  • B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
  • C. Thanh toán qua cổng thanh toán trực tuyến sử dụng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
  • D. Sử dụng séc điện tử.

Câu 7: Phân tích tình huống: Một cửa hàng thời trang trực tuyến sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng thấp và mô tả sản phẩm sơ sài. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào sau đây của TMĐT?

  • A. Chi phí vận hành website TMĐT.
  • B. Trải nghiệm khách hàng và tỷ lệ chuyển đổi mua hàng.
  • C. Khả năng cạnh tranh về giá với các đối thủ.
  • D. Mức độ bảo mật thông tin giao dịch.

Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, "fulfillment" đề cập đến quy trình nào?

  • A. Quy trình thiết kế và phát triển sản phẩm.
  • B. Quy trình marketing và quảng bá sản phẩm.
  • C. Quy trình tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp.
  • D. Quy trình xử lý đơn hàng, đóng gói, vận chuyển và giao hàng đến khách hàng.

Câu 9: Luật pháp về TMĐT ở Việt Nam tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trực tuyến, quản lý giao dịch điện tử và vấn đề nào sau đây?

  • A. Quy định về thuế đối với doanh nghiệp TMĐT nước ngoài.
  • B. Khuyến khích ứng dụng công nghệ mới trong TMĐT.
  • C. An ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân trong môi trường trực tuyến.
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa thông qua kênh TMĐT.

Câu 10: Đâu là một ví dụ về nền tảng TMĐT "marketplace"?

  • A. Shopee.
  • B. Website bán hàng trực tuyến riêng của một thương hiệu thời trang.
  • C. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) cho TMĐT.
  • D. Phần mềm quản lý kho hàng trực tuyến.

Câu 11: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp TMĐT vừa và nhỏ muốn xây dựng thương hiệu trực tuyến với ngân sách hạn chế. Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Quảng cáo trả tiền trên Google Ads và Facebook Ads với ngân sách lớn.
  • B. Tập trung vào content marketing (nội dung) chất lượng và xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội.
  • C. Thuê người nổi tiếng (influencer) để quảng bá sản phẩm.
  • D. Tổ chức sự kiện offline hoành tráng để thu hút sự chú ý.

Câu 12: Chỉ số "tỷ lệ thoát trang" (bounce rate) cao trên website TMĐT thường chỉ ra vấn đề gì?

  • A. Website đang có lượng truy cập lớn từ khách hàng tiềm năng.
  • B. Chiến dịch SEO đang hoạt động hiệu quả.
  • C. Giá sản phẩm trên website đang quá cao so với thị trường.
  • D. Nội dung trang không hấp dẫn, thiết kế website kém thân thiện hoặc tốc độ tải trang chậm.

Câu 13: Trong TMĐT, "remarketing" (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn chưa biết đến thương hiệu.
  • B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website.
  • C. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa mua hàng.
  • D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

Câu 14: "Chuyển đổi số" trong TMĐT bao gồm việc ứng dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa quy trình hoạt động và mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu chi phí marketing.
  • B. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
  • C. Nâng cao nhận diện thương hiệu.
  • D. Mở rộng quy mô nhân sự.

Câu 15: Mô hình "dropshipping" trong TMĐT hoạt động như thế nào?

  • A. Người bán không cần lưu trữ hàng tồn kho, mà chỉ đóng vai trò trung gian giữa khách hàng và nhà cung cấp.
  • B. Người bán tự sản xuất và vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến khách hàng.
  • C. Mô hình kinh doanh dựa trên việc bán hàng hóa đã qua sử dụng hoặc tái chế.
  • D. Mô hình kinh doanh chỉ tập trung vào thị trường quốc tế.

Câu 16: Đánh giá: Một doanh nghiệp TMĐT quyết định chỉ tập trung vào bán hàng qua một kênh duy nhất là website của mình, bỏ qua các kênh khác như mạng xã hội hay sàn TMĐT. Ưu điểm và nhược điểm của chiến lược này là gì?

  • A. Ưu điểm: Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn; Nhược điểm: Khó kiểm soát trải nghiệm khách hàng.
  • B. Ưu điểm: Chi phí marketing thấp hơn; Nhược điểm: Khó xây dựng thương hiệu mạnh.
  • C. Ưu điểm: Kiểm soát tốt trải nghiệm thương hiệu và dữ liệu khách hàng; Nhược điểm: Hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng trên các kênh khác.
  • D. Ưu điểm: Dễ dàng quản lý kho hàng và vận chuyển; Nhược điểm: Phụ thuộc vào một kênh bán hàng duy nhất, rủi ro cao.

Câu 17: Trong phân tích dữ liệu TMĐT, chỉ số "giá trị đơn hàng trung bình" (Average Order Value - AOV) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
  • B. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng và hiệu quả của các chương trình khuyến mãi.
  • C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website.

Câu 18: "Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng" trong TMĐT có thể được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Sử dụng chatbot để trả lời tự động mọi câu hỏi của khách hàng.
  • B. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng với nội dung giống nhau.
  • C. Hiển thị quảng cáo sản phẩm chung chung trên website.
  • D. Gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của từng khách hàng.

Câu 19: Vấn đề "giỏ hàng bị bỏ rơi" (abandoned cart) phổ biến trong TMĐT có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

  • A. Gửi email nhắc nhở và cung cấp ưu đãi đặc biệt cho khách hàng chưa hoàn tất đơn hàng.
  • B. Tăng giá sản phẩm để bù đắp cho tỷ lệ giỏ hàng bị bỏ rơi.
  • C. Ngừng hiển thị sản phẩm trong giỏ hàng sau một thời gian nhất định.
  • D. Bắt buộc khách hàng phải đăng ký tài khoản trước khi thêm sản phẩm vào giỏ hàng.

Câu 20: Trong TMĐT đa kênh (omnichannel), mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm chi phí vận hành các kênh bán hàng khác nhau.
  • B. Tăng số lượng kênh bán hàng để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
  • C. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh trực tuyến và ngoại tuyến.
  • D. Tập trung vào kênh bán hàng trực tuyến duy nhất để tối ưu hóa hiệu quả.

Câu 21: Phân tích: Một doanh nghiệp TMĐT nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo trên thiết bị di động thấp hơn nhiều so với trên máy tính để bàn. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp nào phù hợp?

  • A. Nguyên nhân: Khách hàng sử dụng thiết bị di động ít hơn; Giải pháp: Tăng ngân sách quảng cáo trên máy tính để bàn.
  • B. Nguyên nhân: Website chưa được tối ưu hóa cho thiết bị di động; Giải pháp: Thiết kế website responsive và cải thiện trải nghiệm người dùng trên di động.
  • C. Nguyên nhân: Giá sản phẩm quá cao trên thiết bị di động; Giải pháp: Giảm giá sản phẩm khi mua trên di động.
  • D. Nguyên nhân: Quảng cáo không hiển thị đúng đối tượng trên di động; Giải pháp: Thay đổi đối tượng mục tiêu quảng cáo trên di động.

Câu 22: Trong TMĐT, "social proof" (bằng chứng xã hội) được sử dụng như một công cụ marketing bằng cách nào?

  • A. Tổ chức các cuộc thi và giveaway trên mạng xã hội để tăng tương tác.
  • B. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Hiển thị đánh giá, nhận xét của khách hàng đã mua sản phẩm/dịch vụ trên website và trang mạng xã hội.
  • D. Kết nối với khách hàng qua mạng xã hội để xây dựng mối quan hệ cá nhân.

Câu 23: Rủi ro bảo mật nào sau đây là phổ biến nhất trong TMĐT?

  • A. Mất dữ liệu do lỗi hệ thống.
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • C. Lây nhiễm virus vào hệ thống website.
  • D. Tấn công phishing và đánh cắp thông tin thẻ tín dụng, dữ liệu cá nhân của khách hàng.

Câu 24: Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng (ví dụ: GDPR, CCPA)?

  • A. Thu thập càng nhiều dữ liệu khách hàng càng tốt để cá nhân hóa trải nghiệm.
  • B. Xây dựng chính sách bảo mật rõ ràng, minh bạch và được khách hàng đồng ý trước khi thu thập dữ liệu.
  • C. Sử dụng dữ liệu khách hàng cho mục đích marketing mà không cần sự đồng ý.
  • D. Chỉ bảo vệ dữ liệu thẻ tín dụng, bỏ qua các dữ liệu cá nhân khác.

Câu 25: "Marketing Automation" (tự động hóa marketing) trong TMĐT có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Thiết kế website TMĐT đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • B. Quản lý kho hàng và vận chuyển tự động.
  • C. Tự động hóa các chiến dịch email marketing, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và theo dõi hiệu quả chiến dịch.
  • D. Tự động dịch ngôn ngữ website sang nhiều thứ tiếng.

Câu 26: Xu hướng "thương mại điện tử trên di động" (m-commerce) ngày càng phát triển mạnh mẽ do yếu tố nào?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng số lượng người sử dụng điện thoại thông minh và internet di động.
  • B. Giá thành điện thoại thông minh ngày càng tăng cao.
  • C. Các ứng dụng TMĐT trên máy tính để bàn ngày càng trở nên phức tạp.
  • D. Chính phủ các nước khuyến khích người dân mua sắm trực tuyến trên di động.

Câu 27: "Livestream bán hàng" trở thành một hình thức TMĐT phổ biến, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội. Ưu điểm chính của hình thức này là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí quảng cáo so với các hình thức khác.
  • B. Dễ dàng tiếp cận khách hàng ở mọi lứa tuổi.
  • C. Không cần đầu tư vào website TMĐT chuyên nghiệp.
  • D. Tạo sự tương tác trực tiếp với khách hàng, tăng tính xác thực và thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng.

Câu 28: Công nghệ "blockchain" có thể được ứng dụng trong TMĐT để giải quyết vấn đề nào?

  • A. Tăng tốc độ tải trang website TMĐT.
  • B. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật trong chuỗi cung ứng, xác thực nguồn gốc sản phẩm và thanh toán.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng.
  • D. Tự động hóa quy trình marketing và chăm sóc khách hàng.

Câu 29: "Trí tuệ nhân tạo" (AI) được ứng dụng trong TMĐT để cải thiện dịch vụ khách hàng, gợi ý sản phẩm và mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân viên kho hàng.
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin website.
  • C. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra quyết định kinh doanh và chiến lược marketing hiệu quả hơn.
  • D. Tự động tạo nội dung mô tả sản phẩm.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của TMĐT trong tương lai?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng TMĐT.
  • B. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa phát triển đồng bộ.
  • C. Rào cản pháp lý và chính sách chưa hoàn thiện.
  • D. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh doanh, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa thương mại điện tử (TMĐT) và kinh doanh điện tử (KDĐT) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mô hình kinh doanh TMĐT B2B (Business-to-Business) chủ yếu tập trung vào loại giao dịch nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong mô hình TMĐT B2C, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một doanh nghiệp muốn triển khai TMĐT để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu. Rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp này có thể gặp phải là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong marketing TMĐT, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương thức thanh toán trực tuyến nào sau đây thường được coi là an toàn và phổ biến nhất trong TMĐT?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích tình huống: Một cửa hàng thời trang trực tuyến sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng thấp và mô tả sản phẩm sơ sài. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào sau đây của TMĐT?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, 'fulfillment' đề cập đến quy trình nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Luật pháp về TMĐT ở Việt Nam tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trực tuyến, quản lý giao dịch điện tử và vấn đề nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là một ví dụ về nền tảng TMĐT 'marketplace'?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp TMĐT vừa và nhỏ muốn xây dựng thương hiệu trực tuyến với ngân sách hạn chế. Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chỉ số 'tỷ lệ thoát trang' (bounce rate) cao trên website TMĐT thường chỉ ra vấn đề gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong TMĐT, 'remarketing' (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Chuyển đổi số' trong TMĐT bao gồm việc ứng dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa quy trình hoạt động và mục tiêu nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mô hình 'dropshipping' trong TMĐT hoạt động như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đánh giá: Một doanh nghiệp TMĐT quyết định chỉ tập trung vào bán hàng qua một kênh duy nhất là website của mình, bỏ qua các kênh khác như mạng xã hội hay sàn TMĐT. Ưu điểm và nhược điểm của chiến lược này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong phân tích dữ liệu TMĐT, chỉ số 'giá trị đơn hàng trung bình' (Average Order Value - AOV) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng' trong TMĐT có thể được thực hiện bằng cách nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vấn đề 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) phổ biến trong TMĐT có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong TMĐT đa kênh (omnichannel), mục tiêu chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích: Một doanh nghiệp TMĐT nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo trên thiết bị di động thấp hơn nhiều so với trên máy tính để bàn. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp nào phù hợp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong TMĐT, 'social proof' (bằng chứng xã hội) được sử dụng như một công cụ marketing bằng cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Rủi ro bảo mật nào sau đây là phổ biến nhất trong TMĐT?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp TMĐT tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng (ví dụ: GDPR, CCPA)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Marketing Automation' (tự động hóa marketing) trong TMĐT có thể được ứng dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Xu hướng 'thương mại điện tử trên di động' (m-commerce) ngày càng phát triển mạnh mẽ do yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Livestream bán hàng' trở thành một hình thức TMĐT phổ biến, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội. Ưu điểm chính của hình thức này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công nghệ 'blockchain' có thể được ứng dụng trong TMĐT để giải quyết vấn đề nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) được ứng dụng trong TMĐT để cải thiện dịch vụ khách hàng, gợi ý sản phẩm và mục tiêu nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của TMĐT trong tương lai?

Xem kết quả