Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê so với quốc gia B. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất một đơn vị lúa gạo ở quốc gia A là 2 đơn vị cà phê, trong khi ở quốc gia B là 1.5 đơn vị cà phê. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa và xuất khẩu lúa gạo?
- A. Quốc gia A
- B. Quốc gia B
- C. Cả hai quốc gia nên cùng chuyên môn hóa lúa gạo
- D. Không quốc gia nào nên chuyên môn hóa lúa gạo
Câu 2: Biện pháp nào sau đây là một hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
- A. Thuế nhập khẩu
- B. Thuế xuất khẩu
- C. Hạn ngạch nhập khẩu
- D. Trợ cấp xuất khẩu
Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào sau đây?
- A. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN)
- B. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch
- C. Nguyên tắc tự do thương mại hoàn toàn
- D. Nguyên tắc thương mại có điều kiện
Câu 4: Khi đồng nội tệ của một quốc gia mất giá (depreciation), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với cán cân thương mại của quốc gia đó?
- A. Cán cân thương mại có thể xấu đi do nhập khẩu tăng
- B. Cán cân thương mại có thể được cải thiện do xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm
- C. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng bởi tỷ giá hối đoái
- D. Cán cân thương mại luôn luôn thặng dư
Câu 5: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc nhất giữa các quốc gia?
- A. Khu vực mậu dịch tự do
- B. Liên minh thuế quan
- C. Thị trường chung
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ
Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển để tận dụng chi phí lao động thấp. Hình thức FDI này được gọi là gì?
- A. FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)
- B. FDI theo chiều dọc (Vertical FDI)
- C. FDI kết hợp (Conglomerate FDI)
- D. FDI tìm kiếm thị trường (Market-seeking FDI)
Câu 7: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được quyết định bởi yếu tố nào?
- A. Công nghệ sản xuất
- B. Sở thích của người tiêu dùng
- C. Nguồn lực yếu tố sản xuất tương đối dồi dào
- D. Vị trí địa lý
Câu 8: Chính sách thương mại nào sau đây có thể được sử dụng để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước?
- A. Thuế nhập khẩu
- B. Trợ cấp xuất khẩu
- C. Khu vực mậu dịch tự do
- D. Thả nổi tỷ giá hối đoái
Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu ngoại hối của đồng đô la Mỹ (USD) nếu lãi suất ở Mỹ tăng lên, trong khi lãi suất ở các quốc gia khác không đổi?
- A. Đường cầu dịch chuyển sang trái
- B. Đường cầu dịch chuyển sang phải
- C. Đường cầu không thay đổi
- D. Đường cầu trở nên dốc hơn
Câu 10: Khái niệm "điều khoản thương mại" (terms of trade) dùng để chỉ điều gì?
- A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia
- B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia
- C. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu
- D. Số lượng hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu
Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia thương mại quốc tế là gì?
- A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng
- B. Chi phí sản xuất quá cao
- C. Quy định pháp lý trong nước quá phức tạp
- D. Rào cản tiếp cận thông tin thị trường và nguồn lực tài chính
Câu 12: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế nào?
- A. Liên minh thuế quan
- B. Hiệp định thương mại tự do khu vực
- C. Thị trường chung
- D. Liên minh kinh tế
Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy thương mại quốc tế?
- A. Sự khác biệt về lợi thế so sánh
- B. Mong muốn mở rộng thị trường
- C. Sự tiến bộ của công nghệ vận tải và thông tin
- D. Sự khác biệt về khẩu vị tiêu dùng giữa các quốc gia
Câu 14: Nếu một quốc gia áp đặt thuế quan đối với hàng nhập khẩu thép, điều gì có thể xảy ra với giá thép trong nước và lượng thép nhập khẩu?
- A. Giá thép trong nước có thể tăng và lượng thép nhập khẩu có thể giảm
- B. Giá thép trong nước có thể giảm và lượng thép nhập khẩu có thể tăng
- C. Giá thép trong nước và lượng thép nhập khẩu đều có thể tăng
- D. Giá thép trong nước và lượng thép nhập khẩu đều có thể giảm
Câu 15: Tổ chức nào sau đây được xem là "người cho vay cuối cùng" (lender of last resort) trong hệ thống tài chính quốc tế?
- A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- B. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS)
- C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
Câu 16: Một quốc gia đang trải qua tình trạng thâm hụt cán cân vãng lai kéo dài. Biện pháp nào sau đây có thể giúp quốc gia này cải thiện cán cân vãng lai?
- A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch
- B. Phá giá đồng tiền
- C. Tăng chi tiêu chính phủ
- D. Giảm lãi suất
Câu 17: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức cung cấp dịch vụ nào sau đây liên quan đến việc người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến quốc gia cung cấp dịch vụ?
- A. Hiện diện thương mại (commercial presence)
- B. Tiêu dùng xuyên biên giới (cross-border supply)
- C. Hiện diện thể nhân (presence of natural persons)
- D. Tiêu dùng ở nước ngoài (consumption abroad)
Câu 18: Rào cản văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động thương mại quốc tế như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể đến thương mại quốc tế
- B. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa, không ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ
- C. Có thể gây khó khăn trong giao tiếp, marketing và đàm phán thương mại
- D. Chỉ tạo ra lợi thế cho các doanh nghiệp lớn
Câu 19: Nội dung nào sau đây không thuộc Tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán quốc tế?
- A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- C. Thu nhập từ đầu tư
- D. Chuyển giao vãng lai (kiều hối, viện trợ)
Câu 20: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (export processing zones - EPZs) là gì?
- A. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu
- B. Bảo hộ thị trường trong nước
- C. Phát triển công nghiệp nội địa
- D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
Câu 21: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (product life cycle theory), giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ nhất?
- A. Giai đoạn giới thiệu (introduction)
- B. Giai đoạn tăng trưởng (growth)
- C. Giai đoạn trưởng thành (maturity)
- D. Giai đoạn suy thoái (decline)
Câu 22: Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm gì so với tỷ giá hối đoái thả nổi?
- A. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán
- B. Linh hoạt ứng phó với các cú sốc kinh tế
- C. Tạo sự ổn định và dễ dự đoán cho thương mại và đầu tư
- D. Cho phép chính sách tiền tệ độc lập hơn
Câu 23: Biện pháp trừng phạt kinh tế (economic sanctions) thường được sử dụng trong thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?
- A. Gây áp lực chính trị để thay đổi chính sách hoặc hành vi của quốc gia khác
- B. Thúc đẩy tự do thương mại
- C. Tăng cường hợp tác kinh tế
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại một cách hòa bình
Câu 24: Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng chính sách phá giá cạnh tranh (competitive devaluation)?
- A. Nhập khẩu tăng mạnh
- B. Xuất khẩu tăng và có thể gây ra phản ứng từ các quốc gia khác
- C. Cán cân thương mại xấu đi
- D. Lạm phát giảm
Câu 25: Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, rủi ro nào sau đây liên quan đến việc phụ thuộc quá nhiều vào một nhà cung cấp duy nhất ở một quốc gia?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro vận chuyển
- C. Rủi ro tập trung (concentration risk)
- D. Rủi ro chất lượng sản phẩm
Câu 26: Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức kinh tế quốc tế lớn?
- A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
Câu 27: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 28: Một quốc gia áp dụng chính sách hạn chế xuất khẩu đối với một loại khoáng sản quan trọng. Động thái này có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho thương mại quốc tế?
- A. Thúc đẩy thương mại tự do
- B. Gây bất ổn thị trường và tăng giá hàng hóa trên thế giới
- C. Tăng cường hợp tác quốc tế
- D. Cải thiện cán cân thương mại toàn cầu
Câu 29: Thuyết trình độ phát triển kinh tế (stages of economic development) của Rostow cho rằng động lực chính để một quốc gia chuyển từ giai đoạn "tiền đề cất cánh" (pre-conditions for take-off) sang giai đoạn "cất cánh" (take-off) là gì?
- A. Cách mạng nông nghiệp
- B. Ổn định chính trị
- C. Đầu tư và thương mại quốc tế
- D. Phát triển khu vực nông thôn
Câu 30: Trong phân tích SWOT của doanh nghiệp xuất nhập khẩu, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "đe dọa" (Threats)?
- A. Năng lực tài chính mạnh
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
- C. Sản phẩm chất lượng cao
- D. Đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện