Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thương Mại Quốc Tế – Đề 03

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê so với quốc gia B. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất lúa gạo ở quốc gia A thấp hơn so với cà phê, trong khi ở quốc gia B thì ngược lại. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo?

  • A. Quốc gia A
  • B. Quốc gia B
  • C. Cả hai quốc gia nên cùng chuyên môn hóa sản xuất lúa gạo
  • D. Không quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất lúa gạo

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với thép. Điều này có khả năng dẫn đến hậu quả nào sau đây trên thị trường thép nội địa?

  • A. Giá thép giảm và sản lượng thép trong nước giảm
  • B. Giá thép tăng và sản lượng thép trong nước tăng
  • C. Giá thép giảm và sản lượng thép trong nước tăng
  • D. Giá thép tăng và sản lượng thép trong nước giảm

Câu 3: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào nhằm đảm bảo thương mại tự do và công bằng giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch có chọn lọc
  • B. Nguyên tắc tự do thương mại tuyệt đối
  • C. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (Most-Favored-Nation - MFN)
  • D. Nguyên tắc ưu đãi đặc biệt cho các nước đang phát triển

Câu 4: Việc một quốc gia phá giá đồng tiền của mình (ví dụ, giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ) có thể mang lại lợi thế nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu
  • B. Giảm thâm hụt thương mại ngay lập tức
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất tại một quốc gia khác. Hình thức FDI này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions - M&A)
  • B. Đầu tư mới (Greenfield Investment)
  • C. Đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment)
  • D. Đầu tư liên doanh (Joint Venture)

Câu 6: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới. Khoản mục nào sau đây KHÔNG thuộc cán cân thanh toán quốc tế?

  • A. Xuất khẩu hàng hóa
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào
  • C. Kiều hối từ người lao động ở nước ngoài
  • D. Chi tiêu chính phủ cho giáo dục trong nước

Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là một hình thức liên kết kinh tế quốc tế, trong đó các quốc gia thành viên đồng ý loại bỏ rào cản thương mại nào giữa họ?

  • A. Thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu
  • B. Chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái
  • C. Tiêu chuẩn lao động và môi trường
  • D. Quy định về sở hữu trí tuệ

Câu 8: Giả sử nhu cầu về hàng xuất khẩu của Việt Nam trên thị trường thế giới tăng lên. Điều này, ceteris paribus, sẽ tác động như thế nào đến đường cầu ngoại hối (ví dụ, cầu đô la Mỹ) trên thị trường ngoại hối Việt Nam?

  • A. Đường cầu ngoại hối dịch chuyển sang trái
  • B. Đường cầu ngoại hối không đổi
  • C. Đường cầu ngoại hối dịch chuyển sang phải
  • D. Không thể xác định được tác động

Câu 9: Chính sách bảo hộ mậu dịch thường được các quốc gia sử dụng để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước. Tuy nhiên, bảo hộ mậu dịch có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh và giảm giá hàng hóa
  • B. Giảm hiệu quả kinh tế và phúc lợi xã hội
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
  • D. Cải thiện cán cân thương mại một cách bền vững

Câu 10: Trong mô hình Heckscher-Ohlin về thương mại quốc tế, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Công nghệ sản xuất tiên tiến
  • B. Sở thích của người tiêu dùng
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi
  • D. Sự phong phú tương đối về các yếu tố sản xuất

Câu 11: Một quốc gia áp dụng chính sách hạn ngạch nhập khẩu (quota) đối với một mặt hàng nhất định. So với thuế quan nhập khẩu, hạn ngạch có điểm khác biệt chính nào?

  • A. Hạn ngạch tạo ra doanh thu cho chính phủ, thuế quan thì không
  • B. Hạn ngạch dễ dàng điều chỉnh hơn thuế quan
  • C. Hạn ngạch không trực tiếp tạo ra doanh thu cho chính phủ như thuế quan
  • D. Hạn ngạch ít gây méo mó thị trường hơn thuế quan

Câu 12: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) là 24.000 VND/USD. Nếu giá một chiếc áo phông ở Việt Nam là 120.000 VND và giá chiếc áo tương tự ở Mỹ là 8 USD, tỷ giá hối đoái thực tế (real exchange rate) là bao nhiêu?

  • A. 0.67
  • B. 1.6
  • C. 2.0
  • D. 3.0

Câu 13: Một quốc gia quyết định tham gia vào một liên minh thuế quan (customs union). Liên minh thuế quan khác biệt so với khu vực mậu dịch tự do ở điểm nào?

  • A. Liên minh thuế quan không loại bỏ thuế quan nội khối
  • B. Liên minh thuế quan không cho phép tự do di chuyển lao động
  • C. Liên minh thuế quan không bao gồm thương mại dịch vụ
  • D. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, dòng vốn đầu tư quốc tế có xu hướng chảy từ quốc gia nào sang quốc gia nào?

  • A. Từ quốc gia đang phát triển sang quốc gia phát triển
  • B. Từ quốc gia phát triển sang quốc gia đang phát triển
  • C. Chỉ giữa các quốc gia phát triển với nhau
  • D. Chỉ giữa các quốc gia đang phát triển với nhau

Câu 15: Một quốc gia nhập khẩu một lượng lớn hàng hóa và dịch vụ, vượt quá giá trị xuất khẩu. Tình trạng này được gọi là gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Thâm hụt thương mại (Trade deficit)
  • B. Thặng dư thương mại (Trade surplus)
  • C. Cân bằng thương mại (Trade balance)
  • D. Tự do thương mại (Free trade)

Câu 16: Nguyên tắc "đối xử quốc gia" (National Treatment) trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ WTO, yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu như thế nào?

  • A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước
  • B. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước
  • C. Hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến hàng hóa và dịch vụ trong nước
  • D. Chỉ áp dụng đối với một số ngành công nghiệp nhất định

Câu 17: Một biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barrier - NTB) trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Thuế nhập khẩu
  • B. Trợ cấp xuất khẩu
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ
  • D. Phá giá tiền tệ

Câu 18: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Điểm nổi bật của CPTPP so với các FTA truyền thống là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan
  • B. Không bao gồm các nước đang phát triển
  • C. Ít ràng buộc pháp lý hơn so với FTA truyền thống
  • D. Bao gồm các cam kết sâu rộng hơn về các vấn đề phi thương mại

Câu 19: Trong thương mại quốc tế, "điều khoản xuất xứ" (rules of origin) có vai trò gì?

  • A. Xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng thuế quan và quy tắc thương mại
  • B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa
  • C. Điều chỉnh giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu
  • D. Hạn chế số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu

Câu 20: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao thường có xu hướng nào trong cán cân vãng lai?

  • A. Thâm hụt cán cân vãng lai
  • B. Thặng dư cán cân vãng lai
  • C. Cân bằng cán cân vãng lai
  • D. Không có mối quan hệ rõ ràng

Câu 21: Trong lý thuyết thương mại quốc tế, khái niệm "điều kiện thương mại" (terms of trade) đề cập đến tỷ lệ giữa giá cả xuất khẩu và giá cả nhập khẩu của một quốc gia. Điều kiện thương mại được cải thiện khi nào?

  • A. Giá cả xuất khẩu và nhập khẩu cùng giảm
  • B. Giá cả xuất khẩu giảm và giá cả nhập khẩu tăng
  • C. Giá cả xuất khẩu tăng và giá cả nhập khẩu giảm
  • D. Giá cả xuất khẩu và nhập khẩu cùng tăng với tỷ lệ như nhau

Câu 22: Một quốc gia áp dụng chính sách "bán phá giá" (dumping) trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá cao hơn giá thị trường
  • B. Áp dụng thuế cao đối với hàng nhập khẩu
  • C. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp xuất khẩu
  • D. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc chi phí sản xuất

Câu 23: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức tài chính quốc tế lớn có vai trò quan trọng trong thương mại và phát triển toàn cầu?

  • A. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
  • B. World Bank (Ngân hàng Thế giới)
  • C. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
  • D. ADB (Ngân hàng Phát triển Châu Á)

Câu 24: Trong lý thuyết về hội nhập kinh tế khu vực, mức độ hội nhập cao nhất, thể hiện sự thống nhất chính sách kinh tế toàn diện giữa các quốc gia thành viên, được gọi là gì?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế

Câu 25: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate regime). Để duy trì tỷ giá cố định khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ, ngân hàng trung ương của quốc gia đó cần thực hiện hành động nào?

  • A. Giảm lãi suất chiết khấu
  • B. Bán ngoại tệ và mua vào đồng nội tệ
  • C. Tăng cung tiền
  • D. Giảm dự trữ ngoại hối

Câu 26: Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) là gì và chúng có thể gây ra tác động gì đối với thương mại quốc tế?

  • A. Các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật có thể hạn chế thương mại nếu được thiết kế hoặc áp dụng một cách phân biệt đối xử
  • B. Chỉ là các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng và không ảnh hưởng đến thương mại
  • C. Luôn luôn thúc đẩy thương mại quốc tế bằng cách tăng cường niềm tin của người tiêu dùng
  • D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa công nghiệp, không áp dụng cho nông sản

Câu 27: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức cung cấp dịch vụ "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence) đề cập đến hình thức nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (Cross-border supply)
  • B. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad)
  • C. Thành lập chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài
  • D. Di chuyển thể nhân (Movement of natural persons)

Câu 28: Một quốc gia đang phát triển muốn thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp chế biến. Biện pháp hỗ trợ thương mại (trade facilitation) nào sau đây có thể giúp quốc gia đó đạt được mục tiêu?

  • A. Tăng thuế xuất khẩu đối với nông sản thô
  • B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và kiểm dịch
  • C. Áp dụng hạn ngạch xuất khẩu để kiểm soát chất lượng
  • D. Tăng cường bảo hộ thị trường nội địa đối với nông sản

Câu 29: Ảnh hưởng của thương mại quốc tế đến thị trường lao động trong nước có thể bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ làm giảm việc làm trong nước
  • B. Chỉ làm tăng việc làm trong nước
  • C. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động
  • D. Tái phân bổ việc làm giữa các ngành, thay đổi cơ cấu và yêu cầu kỹ năng của lao động

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại toàn cầu, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp phải thách thức nào lớn nhất khi tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu?

  • A. Lợi thế về quy mô kinh tế so với doanh nghiệp lớn
  • B. Dễ dàng tiếp cận thông tin thị trường quốc tế
  • C. Chi phí tuân thủ các quy định và thủ tục thương mại
  • D. Khả năng cạnh tranh về giá vượt trội so với doanh nghiệp lớn

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê so với quốc gia B. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất lúa gạo ở quốc gia A thấp hơn so với cà phê, trong khi ở quốc gia B thì ngược lại. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với thép. Điều này có khả năng dẫn đến hậu quả nào sau đây trên thị trường thép nội địa?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào nhằm đảm bảo thương mại tự do và công bằng giữa các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Việc một quốc gia phá giá đồng tiền của mình (ví dụ, giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ) có thể mang lại lợi thế nào trong thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất tại một quốc gia khác. Hình thức FDI này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới. Khoản mục nào sau đây KHÔNG thuộc cán cân thanh toán quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là một hình thức liên kết kinh tế quốc tế, trong đó các quốc gia thành viên đồng ý loại bỏ rào cản thương mại nào giữa họ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Giả sử nhu cầu về hàng xuất khẩu của Việt Nam trên thị trường thế giới tăng lên. Điều này, *ceteris paribus*, sẽ tác động như thế nào đến đường cầu ngoại hối (ví dụ, cầu đô la Mỹ) trên thị trường ngoại hối Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chính sách bảo hộ mậu dịch thường được các quốc gia sử dụng để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước. Tuy nhiên, bảo hộ mậu dịch có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho nền kinh tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong mô hình Heckscher-Ohlin về thương mại quốc tế, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một quốc gia áp dụng chính sách hạn ngạch nhập khẩu (quota) đối với một mặt hàng nhất định. So với thuế quan nhập khẩu, hạn ngạch có điểm khác biệt chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) là 24.000 VND/USD. Nếu giá một chiếc áo phông ở Việt Nam là 120.000 VND và giá chiếc áo tương tự ở Mỹ là 8 USD, tỷ giá hối đoái thực tế (real exchange rate) là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một quốc gia quyết định tham gia vào một liên minh thuế quan (customs union). Liên minh thuế quan khác biệt so với khu vực mậu dịch tự do ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, dòng vốn đầu tư quốc tế có xu hướng chảy từ quốc gia nào sang quốc gia nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một quốc gia nhập khẩu một lượng lớn hàng hóa và dịch vụ, vượt quá giá trị xuất khẩu. Tình trạng này được gọi là gì trong thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nguyên tắc 'đối xử quốc gia' (National Treatment) trong thương mại quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ WTO, yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barrier - NTB) trong thương mại quốc tế là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Điểm nổi bật của CPTPP so với các FTA truyền thống là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong thương mại quốc tế, 'điều khoản xuất xứ' (rules of origin) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao thường có xu hướng nào trong cán cân vãng lai?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong lý thuyết thương mại quốc tế, khái niệm 'điều kiện thương mại' (terms of trade) đề cập đến tỷ lệ giữa giá cả xuất khẩu và giá cả nhập khẩu của một quốc gia. Điều kiện thương mại được cải thiện khi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một quốc gia áp dụng chính sách 'bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức tài chính quốc tế lớn có vai trò quan trọng trong thương mại và phát triển toàn cầu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong lý thuyết về hội nhập kinh tế khu vực, mức độ hội nhập cao nhất, thể hiện sự thống nhất chính sách kinh tế toàn diện giữa các quốc gia thành viên, được gọi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate regime). Đ??? duy trì tỷ giá cố định khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ, ngân hàng trung ương của quốc gia đó cần thực hiện hành động nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) là gì và chúng có thể gây ra tác động gì đối với thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức cung cấp dịch vụ 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence) đề cập đến hình thức nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một quốc gia đang phát triển muốn thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp chế biến. Biện pháp hỗ trợ thương mại (trade facilitation) nào sau đây có thể giúp quốc gia đó đạt được mục tiêu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Ảnh hưởng của thương mại quốc tế đến thị trường lao động trong nước có thể bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại toàn cầu, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp phải thách thức nào lớn nhất khi tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu?

Xem kết quả