Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và vải so với quốc gia B. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất lúa gạo ở quốc gia A là 2 đơn vị vải, trong khi ở quốc gia B là 1.5 đơn vị vải. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo?
- A. Quốc gia A nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo.
- B. Quốc gia B nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo.
- C. Cả hai quốc gia nên tự cung tự cấp lúa gạo để đảm bảo an ninh lương thực.
- D. Không quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất lúa gạo vì đây là mặt hàng thiết yếu.
Câu 2: Biện pháp nào sau đây là một hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
- A. Thuế nhập khẩu
- B. Trợ cấp xuất khẩu
- C. Bán phá giá
- D. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm
Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào sau đây?
- A. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN)
- B. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch
- C. Nguyên tắc tự do hóa hoàn toàn thương mại
- D. Nguyên tắc ưu đãi đặc biệt cho các nước phát triển
Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) nếu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng lãi suất cơ bản?
- A. Tỷ giá USD/VND sẽ tăng do dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy ra.
- B. Tỷ giá USD/VND không đổi vì lãi suất chỉ ảnh hưởng đến thị trường trong nước.
- C. Tỷ giá USD/VND sẽ giảm do dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy vào Việt Nam.
- D. Tỷ giá USD/VND sẽ biến động khó lường do yếu tố tâm lý thị trường.
Câu 5: Khoản mục nào sau đây thuộc tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán quốc tế?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Xuất khẩu hàng hóa
- C. Vay nợ nước ngoài
- D. Dự trữ ngoại hối
Câu 6: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào yêu cầu các quốc gia thành viên phải hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô bên cạnh việc xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan?
- A. Khu vực thương mại tự do
- B. Liên minh thuế quan
- C. Thị trường chung
- D. Liên minh kinh tế
Câu 7: Doanh nghiệp đa quốc gia (MNC) thường có xu hướng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các quốc gia đang phát triển nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Tăng cường hợp tác văn hóa và giáo dục.
- B. Đa dạng hóa rủi ro chính trị.
- C. Tận dụng chi phí lao động và nguyên vật liệu thấp.
- D. Hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội cho nước sở tại.
Câu 8: Chính sách thương mại bảo hộ thường được các quốc gia sử dụng trong giai đoạn đầu phát triển kinh tế với lý do chính nào?
- A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
- B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
- C. Giảm thâm hụt thương mại.
- D. Đáp ứng yêu cầu của các tổ chức quốc tế.
Câu 9: Hiện tượng "bán phá giá" trong thương mại quốc tế được hiểu là hành vi?
- A. Xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa.
- B. Nhập khẩu hàng hóa với số lượng lớn gây ảnh hưởng đến sản xuất trong nước.
- C. Bán hàng hóa kém chất lượng ra thị trường quốc tế.
- D. Tăng giá hàng hóa xuất khẩu để thu lợi nhuận cao hơn.
Câu 10: Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề nào trong thương mại quốc tế?
- A. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.
- B. Nông nghiệp và trợ cấp nông sản.
- C. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại.
Câu 11: Giả sử Việt Nam và Nhật Bản ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA) cắt giảm thuế quan cho nhiều mặt hàng. Ngành hàng nào của Việt Nam có khả năng hưởng lợi nhiều nhất từ FTA này?
- A. Ngành công nghiệp ô tô.
- B. Ngành nông sản và dệt may.
- C. Ngành dịch vụ tài chính.
- D. Ngành công nghệ thông tin.
Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?
- A. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
- B. Mức lãi suất thực tế giữa các quốc gia.
- C. Cán cân thương mại và cán cân vãng lai.
- D. Tin đồn và đầu cơ trên thị trường ngoại hối.
Câu 13: Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?
- A. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
- B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ tài chính.
- C. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
Câu 14: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ "điều khoản thương mại" (Terms of Trade) dùng để chỉ?
- A. Các quy định pháp lý về hoạt động thương mại.
- B. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa quốc tế.
- C. Tỷ lệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu.
- D. Thời hạn thanh toán và phương thức thanh toán trong hợp đồng thương mại.
Câu 15: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) là một ví dụ điển hình của hình thức hội nhập kinh tế nào?
- A. Khu vực thương mại tự do.
- B. Liên minh thuế quan.
- C. Thị trường chung.
- D. Liên minh kinh tế.
Câu 16: Giả sử một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một mặt hàng. Điều gì có thể xảy ra với giá cả và lượng cung của mặt hàng đó trên thị trường nội địa?
- A. Giá cả giảm và lượng cung tăng.
- B. Giá cả tăng và lượng cung giảm.
- C. Giá cả và lượng cung đều giảm.
- D. Giá cả và lượng cung đều tăng.
Câu 17: Rủi ro hối đoái là một trong những rủi ro chính mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải đối mặt. Rủi ro này phát sinh khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp chỉ sử dụng đồng nội tệ trong giao dịch.
- B. Khi tỷ giá hối đoái luôn ổn định và dễ dự đoán.
- C. Khi có biến động tỷ giá hối đoái sau khi hợp đồng đã ký.
- D. Khi doanh nghiệp không sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro hối đoái.
Câu 18: Theo lý thuyết Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng yếu tố sản xuất nào một cách chuyên sâu?
- A. Yếu tố sản xuất dồi dào.
- B. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
- C. Yếu tố sản xuất có giá rẻ nhất.
- D. Yếu tố sản xuất có năng suất cao nhất.
Câu 19: Hình thức đầu tư quốc tế nào được coi là tạo ra sự kiểm soát trực tiếp và dài hạn đối với doanh nghiệp ở nước ngoài?
- A. Đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment).
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
- D. Vay vốn quốc tế.
Câu 20: Chính sách tỷ giá hối đoái "thả nổi có kiểm soát" được Ngân hàng Trung ương sử dụng nhằm mục đích chính nào?
- A. Giữ tỷ giá hối đoái cố định ở một mức nhất định.
- B. Để tỷ giá hối đoái hoàn toàn tự do biến động theo thị trường.
- C. Ổn định tỷ giá hối đoái và giảm thiểu biến động quá mức.
- D. Tăng cường tính cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu bằng cách phá giá đồng tiền.
Câu 21: Một quốc gia nhập khẩu ô tô từ nước ngoài với giá rẻ hơn so với sản xuất trong nước. Tuy nhiên, việc này có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho nền kinh tế trong nước?
- A. Gây suy giảm sản xuất và việc làm trong ngành công nghiệp ô tô trong nước.
- B. Làm tăng giá ô tô trên thị trường nội địa.
- C. Giảm sự lựa chọn của người tiêu dùng về các loại ô tô.
- D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp ô tô trong nước.
Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách thương mại?
- A. Thuế quan.
- B. Hạn ngạch nhập khẩu.
- C. Trợ cấp xuất khẩu.
- D. Chính sách tiền tệ.
Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các chuỗi cung ứng quốc tế ngày càng trở nên phức tạp. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý chuỗi cung ứng quốc tế?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp.
- B. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
- C. Sự khác biệt về thể chế, pháp lý và văn hóa giữa các quốc gia.
- D. Thiếu hụt công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng.
Câu 24: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ và nhận thanh toán bằng đô la Mỹ. Khi công ty đổi đô la Mỹ sang Việt Nam đồng, giao dịch này sẽ được ghi nhận vào cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam như thế nào?
- A. Ghi Nợ vào tài khoản vốn và ghi Có vào tài khoản vãng lai.
- B. Ghi Có vào tài khoản vãng lai (xuất khẩu hàng hóa).
- C. Ghi Nợ vào tài khoản vãng lai (nhập khẩu dịch vụ tài chính).
- D. Ghi Có vào tài khoản vốn (tăng dự trữ ngoại hối).
Câu 25: Xu hướng "thương mại công bằng" (Fair Trade) tập trung vào mục tiêu chính nào trong thương mại quốc tế?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
- B. Giảm thiểu chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
- C. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà sản xuất.
- D. Đảm bảo điều kiện làm việc và thu nhập công bằng cho người sản xuất.
Câu 26: Biện pháp nào sau đây có thể giúp một quốc gia giảm thâm hụt thương mại?
- A. Phá giá đồng tiền quốc gia.
- B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa.
- C. Giảm thuế nhập khẩu.
- D. Tăng cường đầu tư ra nước ngoài.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây có thể thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng.
- B. Chi phí vận tải quốc tế tăng cao.
- C. Phát triển công nghệ thông tin và truyền thông.
- D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
Câu 28: Trong thương mại quốc tế, "giấy phép nhập khẩu" được xem là một loại?
- A. Thuế quan.
- B. Hạn chế định lượng.
- C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
- D. Rào cản hành chính.
Câu 29: Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
- A. Hoa Kỳ.
- B. Nhật Bản.
- C. Liên minh châu Âu.
- D. Việt Nam.
Câu 30: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn phòng ngừa rủi ro hối đoái khi nhận thanh toán chậm. Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây có thể được sử dụng?
- A. Cổ phiếu.
- B. Trái phiếu.
- C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
- D. Chứng chỉ tiền gửi.