Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê so với quốc gia B. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất lúa gạo ở quốc gia A (tính bằng lượng cà phê từ bỏ) thấp hơn so với quốc gia B. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia A nên:
- A. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo, nhập khẩu cà phê.
- B. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu cà phê, nhập khẩu lúa gạo.
- C. Tự cung tự cấp cả lúa gạo và cà phê vì có lợi thế tuyệt đối.
- D. Ngừng sản xuất cả lúa gạo và cà phê để nhập khẩu từ quốc gia B.
Câu 2: Chính phủ một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu cao đối với thép. Biện pháp này có khả năng dẫn đến hậu quả nào sau đây cho nền kinh tế trong nước?
- A. Giảm giá thép trong nước do cạnh tranh nhập khẩu giảm.
- B. Tăng cường sức cạnh tranh của các ngành công nghiệp sử dụng thép làm nguyên liệu.
- C. Tăng chi phí sản xuất cho các ngành công nghiệp sử dụng thép làm nguyên liệu đầu vào.
- D. Thúc đẩy xuất khẩu thép do giá thép trong nước cao hơn giá thế giới.
Câu 3: Việt Nam và EU ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (EVFTA). Một trong những cam kết quan trọng của hiệp định này là giảm thuế nhập khẩu cho nhiều mặt hàng. Điều này dự kiến sẽ có tác động tích cực nào đến người tiêu dùng Việt Nam?
- A. Giảm số lượng hàng hóa đa dạng trên thị trường.
- B. Tiếp cận hàng hóa từ EU với giá cả cạnh tranh hơn.
- C. Hạn chế sự phát triển của các ngành sản xuất trong nước.
- D. Tăng thuế thu nhập cá nhân để bù đắp giảm thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.
Câu 4: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển để xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Động cơ chính của quyết định FDI theo chiều ngang (horizontal FDI) này có thể là gì?
- A. Tận dụng nguồn lao động giá rẻ dồi dào để giảm chi phí sản xuất.
- B. Khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của quốc gia đang phát triển.
- C. Trốn tránh các quy định về môi trường và lao động nghiêm ngặt ở quốc gia sở tại.
- D. Tiếp cận thị trường tiêu thụ rộng lớn và đang tăng trưởng của quốc gia đang phát triển.
Câu 5: Cán cân thanh toán quốc tế của một quốc gia bao gồm cán cân vãng lai và cán cân vốn. Một quốc gia có thặng dư thương mại lớn (xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu) thường có xu hướng:
- A. Thặng dư cán cân vãng lai.
- B. Thâm hụt cán cân vãng lai.
- C. Thặng dư cán cân vốn.
- D. Thâm hụt cán cân vốn.
Câu 6: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có nghĩa là:
- A. Đồng VND lên giá so với USD.
- B. Hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ sẽ trở nên rẻ hơn ở Việt Nam.
- C. Đồng VND mất giá so với USD.
- D. Xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ sẽ trở nên kém cạnh tranh hơn.
Câu 7: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) hoạt động dựa trên nguyên tắc "tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN). Nguyên tắc này có nghĩa là:
- A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
- B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một nước thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các nước thành viên WTO khác.
- C. Các nước thành viên WTO được phép phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại tùy theo lợi ích quốc gia.
- D. Nguyên tắc MFN chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, không áp dụng cho thương mại dịch vụ.
Câu 8: Một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch bằng cách sử dụng hạn ngạch nhập khẩu. Hạn ngạch nhập khẩu là:
- A. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
- B. Một quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng hóa nhập khẩu.
- C. Một khoản trợ cấp của chính phủ cho các nhà xuất khẩu.
- D. Một giới hạn về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu 9: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) và Liên minh thuế quan (Customs Union) là các hình thức hội nhập kinh tế khu vực. Điểm khác biệt chính giữa FTA và Liên minh thuế quan là:
- A. FTA chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn Liên minh thuế quan áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
- B. FTA yêu cầu xóa bỏ hoàn toàn thuế quan, còn Liên minh thuế quan chỉ giảm thuế quan.
- C. Liên minh thuế quan có chính sách thuế quan chung đối với các quốc gia không phải thành viên, còn FTA thì không.
- D. FTA có số lượng thành viên lớn hơn Liên minh thuế quan.
Câu 10: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi:
- A. Trình độ công nghệ sản xuất tiên tiến hơn so với các quốc gia khác.
- B. Sự khác biệt về nguồn lực yếu tố sản xuất tương đối dồi dào giữa các quốc gia.
- C. Chi phí vận tải hàng hóa quốc tế thấp hơn so với các quốc gia khác.
- D. Quy mô thị trường nội địa lớn hơn so với các quốc gia khác.
Câu 11: Một quốc gia X nhập khẩu một lượng lớn hàng hóa từ quốc gia Y. Nếu quốc gia X áp đặt thuế chống bán phá giá lên hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia Y, điều này thường xảy ra khi:
- A. Hàng hóa từ quốc gia Y được bán ở quốc gia X với giá thấp hơn giá trị thông thường và gây thiệt hại cho ngành sản xuất tương tự trong nước.
- B. Chính phủ quốc gia Y trợ cấp xuất khẩu cho các nhà sản xuất hàng hóa xuất khẩu sang quốc gia X.
- C. Hàng hóa từ quốc gia Y không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của quốc gia X.
- D. Quốc gia Y có lợi thế chi phí sản xuất thấp hơn quốc gia X.
Câu 12: Ngân hàng Trung ương của một quốc gia quyết định tăng lãi suất. Trong ngắn hạn, biện pháp này có thể có tác động nào đến cán cân thương mại của quốc gia đó?
- A. Cán cân thương mại được cải thiện (thặng dư tăng hoặc thâm hụt giảm) do xuất khẩu tăng.
- B. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng vì lãi suất chỉ tác động đến thị trường tài chính.
- C. Cán cân thương mại có thể xấu đi (thâm hụt tăng hoặc thặng dư giảm) do đồng nội tệ tăng giá.
- D. Cán cân thương mại luôn được cải thiện khi lãi suất tăng.
Câu 13: Một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao hơn so với các đối tác thương mại chính. Theo thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia đó có xu hướng:
- A. Tăng giá so với đồng tiền của các đối tác thương mại.
- B. Giảm giá so với đồng tiền của các đối tác thương mại.
- C. Ổn định và không thay đổi so với đồng tiền của các đối tác thương mại.
- D. Biến động khó lường và không thể dự đoán.
Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains - GVCs) ngày càng trở nên phổ biến. Đặc điểm chính của GVCs là:
- A. Quá trình sản xuất một sản phẩm được phân chia thành nhiều công đoạn và thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau.
- B. Các công ty đa quốc gia kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng từ nguyên liệu đến phân phối sản phẩm cuối cùng ở một quốc gia.
- C. Thương mại quốc tế chủ yếu diễn ra giữa các quốc gia có chung biên giới.
- D. Chính phủ các quốc gia can thiệp mạnh mẽ vào hoạt động thương mại của các doanh nghiệp.
Câu 15: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng dệt may sang thị trường Nhật Bản. Rủi ro tỷ giá hối đoái mà doanh nghiệp này phải đối mặt là gì?
- A. Giá trị đồng Yên Nhật tăng so với đồng Việt Nam từ thời điểm ký hợp đồng đến khi nhận thanh toán.
- B. Lãi suất cho vay bằng đồng Yên Nhật tăng lên.
- C. Chính phủ Nhật Bản áp đặt hạn ngạch nhập khẩu hàng dệt may từ Việt Nam.
- D. Giá trị đồng Yên Nhật giảm so với đồng Việt Nam từ thời điểm ký hợp đồng đến khi nhận thanh toán.
Câu 16: Một quốc gia nhỏ quyết định gia nhập một liên minh kinh tế với các quốc gia lớn hơn. Một trong những lo ngại chính của quốc gia nhỏ này có thể là:
- A. Tăng cường cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước do mở cửa thị trường.
- B. Mất đi một phần chủ quyền kinh tế và khả năng tự chủ trong hoạch định chính sách kinh tế.
- C. Giảm nguồn thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.
- D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng để đáp ứng nhu cầu sản xuất tăng lên.
Câu 17: Chính sách thương mại hướng nội (import substitution) tập trung vào:
- A. Thúc đẩy xuất khẩu để tăng trưởng kinh tế.
- B. Tự do hóa thương mại hoàn toàn và giảm thiểu can thiệp của nhà nước.
- C. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu.
- D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và xuất khẩu nông sản.
Câu 18: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn "trưởng thành" của sản phẩm thường có đặc điểm:
- A. Sản phẩm mới được giới thiệu trên thị trường quốc tế, sản xuất tập trung ở quốc gia phát triển.
- B. Nhu cầu về sản phẩm tăng nhanh, xuất khẩu tăng mạnh từ quốc gia phát triển.
- C. Sản phẩm trở nên lỗi thời và nhu cầu giảm dần trên thị trường quốc tế.
- D. Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa, cạnh tranh chủ yếu dựa trên giá cả, và sản xuất có xu hướng chuyển sang các nước đang phát triển.
Câu 19: Một quốc gia áp dụng biện pháp phi thuế quan là "hàng rào kỹ thuật trong thương mại" (Technical Barriers to Trade - TBT). TBT có thể bao gồm:
- A. Các quy định về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, quy trình kiểm nghiệm, và chứng nhận.
- B. Thuế nhập khẩu và hạn ngạch nhập khẩu.
- C. Trợ cấp xuất khẩu và các biện pháp hỗ trợ tài chính cho xuất khẩu.
- D. Các quy định về tỷ giá hối đoái và kiểm soát ngoại hối.
Câu 20: Đâu là một ví dụ về rào cản văn hóa có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế?
- A. Thuế nhập khẩu cao đối với hàng hóa từ một quốc gia cụ thể.
- B. Quy định về kiểm dịch động thực vật đối với hàng hóa nhập khẩu.
- C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và tập quán kinh doanh giữa các quốc gia.
- D. Biến động tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền của các quốc gia.
Câu 21: Hoạt động "gia công quốc tế" (international processing) là hình thức thương mại quốc tế liên quan đến:
- A. Hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực sản xuất.
- B. Việc một quốc gia thuê các doanh nghiệp ở quốc gia khác gia công hoặc chế biến sản phẩm.
- C. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
- D. Hoạt động chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia.
Câu 22: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định. Để duy trì tỷ giá cố định khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ, Ngân hàng Trung ương cần:
- A. Mua vào ngoại tệ và bán ra đồng nội tệ.
- B. Tăng lãi suất và kiểm soát dòng vốn.
- C. Giảm lãi suất và nới lỏng kiểm soát dòng vốn.
- D. Bán ngoại tệ ra thị trường và mua vào đồng nội tệ.
Câu 23: Đâu là một ví dụ về lợi ích động (dynamic gains) từ thương mại quốc tế?
- A. Giá hàng hóa tiêu dùng giảm do nhập khẩu.
- B. Sự đa dạng hóa hàng hóa tiêu dùng trên thị trường.
- C. Tăng trưởng kinh tế dài hạn do chuyên môn hóa, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng suất.
- D. Tăng thu nhập cho người lao động trong các ngành xuất khẩu.
Câu 24: Một quốc gia có thâm hụt ngân sách lớn và thâm hụt thương mại lớn (thâm hụt kép - twin deficits). Mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách và thâm hụt thương mại thường được giải thích bởi:
- A. Thâm hụt thương mại gây ra thâm hụt ngân sách do giảm thu thuế nhập khẩu.
- B. Thâm hụt ngân sách làm giảm tiết kiệm quốc gia, dẫn đến thâm hụt thương mại để bù đắp sự thiếu hụt tiết kiệm.
- C. Hai thâm hụt này không liên quan đến nhau và xuất phát từ các nguyên nhân khác nhau.
- D. Thâm hụt ngân sách và thâm hụt thương mại luôn cùng nhau giảm hoặc cùng nhau tăng.
Câu 25: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức cung cấp dịch vụ "hiện diện thương mại" (commercial presence) đề cập đến:
- A. Việc doanh nghiệp của một quốc gia thành lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại quốc gia khác để cung cấp dịch vụ.
- B. Việc người tiêu dùng của một quốc gia di chuyển sang quốc gia khác để sử dụng dịch vụ.
- C. Việc cung cấp dịch vụ qua biên giới thông qua các phương tiện viễn thông hoặc bưu chính.
- D. Việc các nhà cung cấp dịch vụ của một quốc gia di chuyển sang quốc gia khác để cung cấp dịch vụ tạm thời.
Câu 26: Một quốc gia muốn khuyến khích xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao. Biện pháp chính sách nào sau đây có thể hiệu quả nhất?
- A. Áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với hàng hóa công nghệ cao nhập khẩu.
- B. Phá giá đồng nội tệ để làm cho hàng xuất khẩu rẻ hơn.
- C. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để nâng cao năng lực cạnh tranh công nghệ.
- D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
Câu 27: Đâu là một ví dụ về "ngoại ứng tiêu cực" (negative externality) của thương mại quốc tế?
- A. Giá cả hàng hóa tiêu dùng giảm do nhập khẩu.
- B. Sự gia tăng việc làm trong các ngành xuất khẩu.
- C. Chuyển giao công nghệ từ các quốc gia phát triển sang các quốc gia đang phát triển.
- D. Ô nhiễm môi trường gia tăng do các ngành công nghiệp xuất khẩu mở rộng sản xuất.
Câu 28: Một công ty đa quốc gia chuyển giao một phần hoạt động sản xuất sang quốc gia khác để tận dụng chi phí lao động thấp hơn. Đây là hình thức nào của phân công lao động quốc tế?
- A. Phân công lao động quốc tế theo chiều ngang (horizontal specialization).
- B. Phân công lao động quốc tế theo chiều dọc (vertical specialization).
- C. Thương mại nội ngành (intra-industry trade).
- D. Thương mại ngoại ngành (inter-industry trade).
Câu 29: Một quốc gia tham gia vào một thỏa thuận thương mại song phương (BTA) với một quốc gia khác. BTA là thỏa thuận thương mại giữa:
- A. Nhiều quốc gia trong cùng một khu vực địa lý.
- B. Tất cả các quốc gia thành viên WTO.
- C. Hai quốc gia.
- D. Các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển.
Câu 30: Trong bối cảnh bảo hộ thương mại gia tăng trên thế giới, WTO đóng vai trò quan trọng trong việc:
- A. Duy trì một hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ và giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- B. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
- C. Thúc đẩy các thỏa thuận thương mại song phương và khu vực thay vì thương mại đa phương.
- D. Hạn chế sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại quốc tế.