Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong lĩnh vực Thương phẩm học, khái niệm "chất lượng hàng hóa" được hiểu một cách toàn diện nhất là:
- A. Mức độ đáp ứng các thông số kỹ thuật được nhà sản xuất công bố.
- B. Tổng hợp các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm.
- C. Tổng hợp các đặc tính của sản phẩm, dịch vụ, thể hiện mức độ thỏa mãn các yêu cầu của người tiêu dùng và xã hội.
- D. Giá trị sử dụng của hàng hóa so với giá thành sản xuất.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm "yếu tố bên trong" ảnh hưởng đến chất lượng của hàng hóa?
- A. Chính sách của Nhà nước về quản lý chất lượng.
- B. Trình độ công nghệ và kỹ năng của đội ngũ sản xuất.
- C. Nhu cầu và thị hiếu của thị trường.
- D. Hệ thống tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế.
Câu 3: Phương pháp kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được áp dụng để đánh giá chất lượng cảm quan của lô hàng nông sản?
- A. Kiểm tra bằng phương pháp thống kê.
- B. Kiểm tra bằng thiết bị đo lường.
- C. Kiểm tra phá hủy mẫu.
- D. Kiểm tra trực quan và thử nghiệm đơn giản (ví dụ: nếm, ngửi, nhìn).
Câu 4: Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung chủ yếu vào việc:
- A. Xây dựng và duy trì hệ thống quản lý để đảm bảo sự ổn định về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt mức tuyệt hảo.
- C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng trước khi xuất xưởng.
- D. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá.
Câu 5: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng hàng hóa từ nguồn gốc?
- A. Kiểm tra chất lượng tại kho phân phối.
- B. Kiểm tra chất lượng tại cửa hàng bán lẻ.
- C. Kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào và quy trình sản xuất của nhà cung cấp.
- D. Thực hiện chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.
Câu 6: Phương pháp "5S" trong quản lý chất lượng tập trung vào việc:
- A. Nâng cao năng suất lao động bằng cách tăng ca làm việc.
- B. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng môi trường làm việc để cải thiện hiệu quả và chất lượng.
- C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách cắt giảm nguyên vật liệu.
- D. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Câu 7: Loại hình rủi ro chất lượng nào sau đây là nghiêm trọng nhất đối với sản phẩm thực phẩm?
- A. Rủi ro về ngoại hình sản phẩm không bắt mắt.
- B. Rủi ro về kích thước sản phẩm không đồng đều.
- C. Rủi ro về an toàn vệ sinh thực phẩm, gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
- D. Rủi ro về bao bì sản phẩm bị hư hỏng nhẹ.
Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo quản chất lượng rau quả tươi sau thu hoạch?
- A. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ thích hợp.
- B. Sử dụng phương pháp MAP (Modified Atmosphere Packaging).
- C. Điều chỉnh độ ẩm môi trường bảo quản.
- D. Phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời để diệt khuẩn.
Câu 9: Mục đích chính của việc ghi nhãn hàng hóa là:
- A. Trang trí sản phẩm để tăng tính thẩm mỹ.
- B. Cung cấp thông tin cần thiết và chính xác về sản phẩm cho người tiêu dùng.
- C. Quảng bá thương hiệu và thu hút khách hàng.
- D. Thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp của sản phẩm.
Câu 10: Tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào việc:
- A. Cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm.
- B. Quản lý chất lượng toàn diện trong doanh nghiệp.
- C. Phân tích mối nguy và kiểm soát các điểm tới hạn trong quá trình sản xuất thực phẩm để đảm bảo an toàn.
- D. Xây dựng hệ thống quản lý môi trường.
Câu 11: Hành vi nào sau đây của người tiêu dùng thể hiện sự "tẩy chay" hàng hóa kém chất lượng một cách hiệu quả nhất?
- A. Không mua và không sử dụng sản phẩm đó nữa, đồng thời thông báo cho cộng đồng và cơ quan chức năng.
- B. Chỉ phàn nàn với người bán hàng.
- C. Tự sửa chữa sản phẩm bị lỗi để tiếp tục sử dụng.
- D. Im lặng chấp nhận và chuyển sang dùng sản phẩm khác mà không có hành động gì.
Câu 12: Trong quá trình sản xuất bánh kẹo, công đoạn nào sau đây được xem là điểm kiểm soát chất lượng tới hạn (CCP) theo HACCP để đảm bảo an toàn thực phẩm?
- A. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào.
- B. Kiểm soát nhiệt độ và thời gian nướng bánh để tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
- C. Đóng gói sản phẩm.
- D. Vận chuyển sản phẩm đến cửa hàng.
Câu 13: Chỉ tiêu chất lượng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chỉ tiêu "lý - hóa" của nước uống đóng chai?
- A. Độ pH.
- B. Hàm lượng kim loại nặng.
- C. Độ cứng.
- D. Màu sắc và mùi vị.
Câu 14: Phương pháp lấy mẫu nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra chất lượng của một lô hàng gạo lớn (ví dụ: 100 tấn) trong kho?
- A. Lấy mẫu ở bề mặt lô hàng.
- B. Lấy mẫu ngẫu nhiên ở một vài bao gạo.
- C. Lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng, đại diện cho các vị trí khác nhau trong lô hàng.
- D. Lấy mẫu tập trung ở những bao gạo dễ tiếp cận nhất.
Câu 15: Hành động nào sau đây của doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm xã hội liên quan đến chất lượng hàng hóa?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
- B. Sản xuất hàng hóa chất lượng, an toàn, thân thiện với môi trường và cộng đồng.
- C. Tránh né các quy định về chất lượng nếu có thể.
- D. Tập trung vào quảng cáo để che lấp khuyết điểm chất lượng.
Câu 16: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm đông lạnh tốt nhất, duy trì chất lượng và ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm?
- A. Bao bì hút chân không bằng vật liệu đa lớp (ví dụ: PA/PE).
- B. Bao bì giấy.
- C. Bao bì thủy tinh.
- D. Bao bì nhựa PET tái chế.
Câu 17: Trong kiểm soát chất lượng quá trình sản xuất, "biểu đồ kiểm soát" (control chart) được sử dụng để:
- A. Thống kê số lượng sản phẩm lỗi.
- B. Đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- C. Theo dõi và phát hiện sự biến động bất thường của quá trình sản xuất, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
- D. Lập kế hoạch sản xuất.
Câu 18: Phương pháp đánh giá chất lượng nào sau đây phù hợp nhất để xác định độ bền màu của vải?
- A. Đánh giá cảm quan bằng mắt thường.
- B. Thử nghiệm độ bền màu bằng máy móc chuyên dụng (ví dụ: máy giặt, máy chà xát).
- C. Phỏng vấn ý kiến người tiêu dùng.
- D. Kiểm tra thành phần hóa học của thuốc nhuộm.
Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm?
- A. Nâng cao uy tín thương hiệu và lòng tin của người tiêu dùng.
- B. Hỗ trợ thu hồi sản phẩm lỗi một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- C. Giúp người tiêu dùng có thông tin đầy đủ về sản phẩm.
- D. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
Câu 20: Trong trường hợp phát hiện lô hàng thực phẩm nhập khẩu không đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền sẽ áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Yêu cầu doanh nghiệp hạ giá sản phẩm để bán nhanh.
- B. Cho phép lưu thông hạn chế trong một khu vực nhỏ.
- C. Yêu cầu doanh nghiệp tái xuất hoặc tiêu hủy lô hàng.
- D. Phạt hành chính và cho phép tiếp tục lưu thông sau khi nộp phạt.
Câu 21: Tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa?
- A. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, đúng thời gian và địa điểm.
- B. Giá cước vận chuyển rẻ nhất.
- C. Thái độ phục vụ nhiệt tình của nhân viên.
- D. Số lượng xe vận chuyển hiện đại.
Câu 22: Để xây dựng văn hóa chất lượng trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt?
- A. Đầu tư vào hệ thống máy móc hiện đại.
- B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các vi phạm chất lượng.
- C. Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn chất lượng chi tiết.
- D. Cam kết và vai trò lãnh đạo của cấp quản lý cao nhất, truyền tải giá trị chất lượng đến toàn bộ nhân viên.
Câu 23: Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ "Kaizen" dùng để chỉ:
- A. Phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- B. Triết lý cải tiến liên tục, từng bước nhỏ trong mọi hoạt động của tổ chức.
- C. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.
- D. Công cụ thống kê để phân tích dữ liệu chất lượng.
Câu 24: Loại hình chứng nhận chất lượng nào sau đây thường áp dụng cho các sản phẩm hữu cơ?
- A. Chứng nhận ISO 9001.
- B. Chứng nhận HACCP.
- C. Chứng nhận hữu cơ (ví dụ: USDA Organic, EU Organic).
- D. Chứng nhận hợp quy (CR).
Câu 25: Hành vi gian lận thương mại nào sau đây gây ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến chất lượng hàng hóa?
- A. Sản xuất và buôn bán hàng giả, hàng nhái.
- B. Quảng cáo sai sự thật về sản phẩm.
- C. Trốn thuế.
- D. Cạnh tranh không lành mạnh về giá.
Câu 26: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT) được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm?
- A. Ngành thực phẩm.
- B. Ngành cơ khí, chế tạo máy, xây dựng (kiểm tra mối hàn, vật liệu...).
- C. Ngành dệt may.
- D. Ngành nông nghiệp.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chi phí liên quan đến chất lượng (Cost of Quality - COQ)?
- A. Chi phí phòng ngừa (Prevention Costs).
- B. Chi phí kiểm tra, đánh giá (Appraisal Costs).
- C. Chi phí quảng cáo và marketing.
- D. Chi phí sai lỗi bên trong và bên ngoài (Internal & External Failure Costs).
Câu 28: Trong quản lý rủi ro chất lượng, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để:
- A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
- C. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng.
- D. Đánh giá và phân loại mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro chất lượng, từ đó ưu tiên xử lý.
Câu 29: Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm được xem là:
- A. Gánh nặng cho doanh nghiệp.
- B. Nguồn thông tin phản hồi quý giá để cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- C. Dấu hiệu của sự thất bại.
- D. Điều cần tránh bằng mọi giá.
Câu 30: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế?
- A. ISO (International Organization for Standardization).
- B. IEC (International Electrotechnical Commission).
- C. Codex Alimentarius Commission.
- D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).