Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản lý chất lượng hàng hóa, thuật ngữ "lô hàng" thường được sử dụng để chỉ:
- A. Tổng số lượng hàng hóa sản xuất ra trong một ca làm việc.
- B. Một tập hợp xác định các đơn vị sản phẩm, được sản xuất trong điều kiện như nhau về thời gian, thiết bị và vật tư, được kiểm tra và nghiệm thu cùng nhau.
- C. Số lượng hàng hóa tối thiểu cần thiết để đáp ứng đơn đặt hàng của khách hàng.
- D. Toàn bộ hàng hóa được lưu trữ trong kho tại một thời điểm nhất định.
Câu 2: Phương pháp kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được áp dụng để đánh giá chất lượng của các sản phẩm nông sản tươi như rau quả?
- A. Kiểm tra cảm quan
- B. Kiểm tra phá hủy
- C. Kiểm tra không phá hủy bằng tia X
- D. Kiểm tra bằng phương pháp thống kê
Câu 3: Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào yếu tố nào là chính trong quản lý chất lượng?
- A. Chất lượng sản phẩm đầu ra
- B. Giá thành sản xuất
- C. Hệ thống quản lý chất lượng
- D. Công nghệ sản xuất tiên tiến
Câu 4: Một công ty sản xuất thực phẩm áp dụng HACCP. Điểm kiểm soát tới hạn (CCP) trong quy trình sản xuất xúc xích tiệt trùng có thể là:
- A. Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
- B. Đóng gói sản phẩm
- C. Vận chuyển sản phẩm
- D. Gia nhiệt tiệt trùng
Câu 5: Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xem là:
- A. Một rủi ro cần tránh
- B. Một cơ hội để cải tiến chất lượng
- C. Một chi phí phát sinh
- D. Một dấu hiệu của sự không hài lòng cá nhân
Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của chất lượng hàng hóa?
- A. Công dụng và chức năng
- B. Độ tin cậy và độ bền
- C. Giá cả cạnh tranh
- D. Tính an toàn và vệ sinh
Câu 7: Một doanh nghiệp muốn nâng cao năng lực cạnh tranh bằng chất lượng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
- B. Giảm giá thành sản phẩm
- C. Đa dạng hóa kênh phân phối
- D. Đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng toàn diện
Câu 8: Phương pháp "5S" trong quản lý chất lượng tập trung vào việc:
- A. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng tại nơi làm việc
- B. Tiết kiệm, sản xuất, sử dụng, sửa chữa, sàng lọc
- C. Đo lường, phân tích, cải tiến, kiểm soát, xác định
- D. Đào tạo, phát triển, động viên, đánh giá, thưởng phạt nhân viên
Câu 9: Trong quản lý rủi ro chất lượng, "ma trận rủi ro" được sử dụng để:
- A. Đo lường chi phí rủi ro
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- C. Đánh giá và phân loại mức độ rủi ro
- D. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
Câu 10: Nguyên tắc "lấy khách hàng làm trung tâm" trong quản lý chất lượng có nghĩa là:
- A. Sản xuất hàng loạt để giảm giá thành cho khách hàng
- B. Tập trung đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng
- C. Chỉ sản xuất những sản phẩm mà khách hàng yêu cầu
- D. Thu hút khách hàng bằng mọi giá
Câu 11: Khi đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất đối với khách hàng?
- A. Giá cước vận chuyển rẻ nhất
- B. Thủ tục vận chuyển đơn giản
- C. Thời gian vận chuyển nhanh nhất
- D. Độ tin cậy và an toàn của hàng hóa trong quá trình vận chuyển
Câu 12: Trong quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm may mặc, công đoạn kiểm tra nào thường được thực hiện CUỐI CÙNG trước khi xuất xưởng?
- A. Kiểm tra nguyên liệu vải
- B. Kiểm tra bán thành phẩm
- C. Kiểm tra thành phẩm cuối cùng
- D. Kiểm tra trong quá trình cắt may
Câu 13: "Độ lệch chuẩn" là một chỉ số thống kê quan trọng trong kiểm soát chất lượng. Nó thể hiện điều gì?
- A. Giá trị trung bình của các mẫu kiểm tra
- B. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình
- C. Số lượng mẫu kiểm tra cần thiết
- D. Tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng
Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em cần tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về:
- A. Chất lượng và môi trường
- B. An toàn lao động
- C. Phòng cháy chữa cháy
- D. An toàn và chất lượng đồ chơi trẻ em
Câu 15: Trong quản lý chất lượng, "vòng tròn Deming" (PDCA) bao gồm các giai đoạn nào?
- A. Hoạch định (Plan) - Thực hiện (Do) - Kiểm tra (Check) - Hành động (Act)
- B. Đặt mục tiêu (Plan) - Đo lường (Do) - Phân tích (Check) - Cải tiến (Act)
- C. Xác định vấn đề (Plan) - Thu thập dữ liệu (Do) - Đánh giá (Check) - Giải quyết vấn đề (Act)
- D. Thiết kế (Plan) - Sản xuất (Do) - Bán hàng (Check) - Dịch vụ sau bán hàng (Act)
Câu 16: "Truy xuất nguồn gốc sản phẩm" có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Giảm chi phí sản xuất
- B. Tăng cường quảng bá thương hiệu
- C. Đảm bảo an toàn thực phẩm và trách nhiệm giải trình
- D. Nâng cao năng suất lao động
Câu 17: "Đánh giá sự phù hợp" (conformity assessment) trong quản lý chất lượng là quá trình:
- A. So sánh chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh
- B. Chứng minh rằng sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống đáp ứng các yêu cầu quy định
- C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
- D. Xác định các điểm yếu trong quy trình sản xuất
Câu 18: Chỉ tiêu "độ bền màu" thường được kiểm tra đối với loại hàng hóa nào sau đây?
- A. Vải may mặc
- B. Thực phẩm đóng hộp
- C. Đồ điện gia dụng
- D. Vật liệu xây dựng
Câu 19: "Phân tích Pareto" (Pareto analysis) là công cụ quản lý chất lượng giúp:
- A. Đo lường sự biến động chất lượng theo thời gian
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
- C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề quan trọng nhất dựa trên nguyên tắc 80/20
- D. So sánh hiệu quả của các biện pháp cải tiến chất lượng
Câu 20: Khi xây dựng tiêu chuẩn chất lượng cho một sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
- A. Chi phí sản xuất
- B. Yêu cầu của khách hàng và thị trường
- C. Công nghệ sản xuất hiện có
- D. Tiêu chuẩn của đối thủ cạnh tranh
Câu 21: "Sai lỗi Poka-Yoke" là một kỹ thuật phòng ngừa lỗi trong sản xuất bằng cách:
- A. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình
- B. Đào tạo nhân viên kỹ năng kiểm soát lỗi
- C. Sử dụng phần mềm phát hiện lỗi tự động
- D. Thiết kế quy trình hoặc thiết bị để ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu
Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố "phương tiện hữu hình" (tangibles) bao gồm:
- A. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên
- B. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng
- C. Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình thức bên ngoài
- D. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn của nhân viên
Câu 23: Mục đích chính của việc "ghi nhãn hàng hóa" là:
- A. Cung cấp thông tin cần thiết cho người tiêu dùng về sản phẩm
- B. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm
- C. Bảo vệ thương hiệu của nhà sản xuất
- D. Đáp ứng yêu cầu pháp lý về thương mại
Câu 24: Khiếu nại về chất lượng sản phẩm của người tiêu dùng thường được giải quyết dựa trên cơ sở:
- A. Thiện chí của doanh nghiệp
- B. Tiêu chuẩn chất lượng đã công bố và các quy định pháp luật liên quan
- C. Ý kiến chủ quan của người quản lý chất lượng
- D. So sánh với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, việc kiểm soát chất lượng nên được thực hiện ở:
- A. Chỉ ở khâu sản xuất cuối cùng
- B. Chủ yếu ở khâu kiểm tra nguyên liệu đầu vào
- C. Tập trung vào khâu phân phối và bán lẻ
- D. Toàn bộ các khâu của chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng
Câu 26: "Chi phí phòng ngừa" trong quản lý chất lượng bao gồm các chi phí liên quan đến:
- A. Khắc phục các sản phẩm lỗi đã phát hiện
- B. Kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm
- C. Đào tạo nhân viên về chất lượng và thiết kế quy trình đảm bảo chất lượng
- D. Giải quyết khiếu nại của khách hàng
Câu 27: Phương pháp "Brainstorming" (động não) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để:
- A. Đánh giá rủi ro chất lượng
- B. Tìm kiếm ý tưởng và giải pháp cho vấn đề chất lượng
- C. Phân tích dữ liệu chất lượng
- D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
Câu 28: "Chứng nhận chất lượng" (quality certification) mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho doanh nghiệp?
- A. Nâng cao uy tín và tạo dựng niềm tin với khách hàng
- B. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng
- C. Tăng cường khả năng kiểm soát nội bộ
- D. Đơn giản hóa thủ tục xuất nhập khẩu
Câu 29: Trong quản lý chất lượng, "chỉ số Cpk" (Process Capability Index) dùng để đánh giá:
- A. Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm
- B. Hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng
- C. Khả năng của quy trình sản xuất đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và giới hạn cho phép
- D. Chi phí phát sinh do sản phẩm không đạt chất lượng
Câu 30: Giả sử một lô hàng bánh kẹo bị phát hiện có dấu hiệu mốc. Hành động đầu tiên cần thực hiện trong quản lý chất lượng là:
- A. Tiếp tục phân phối lô hàng để tránh thiệt hại kinh tế
- B. Báo cáo sự việc lên cấp trên và tiến hành điều tra nguyên nhân
- C. Giảm giá bán lô hàng để tiêu thụ nhanh
- D. Cách ly ngay lập tức lô hàng bị lỗi để ngăn chặn việc phân phối và sử dụng