Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản lý chất lượng hàng hóa, thuật ngữ "chất lượng phù hợp" (conformance quality) đề cập đến khía cạnh nào sau đây?
- A. Mức độ sang trọng và cao cấp của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
- B. Mức độ sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật và yêu cầu thiết kế đã được xác định trước.
- C. Khả năng sản phẩm đáp ứng nhu cầu và mong đợi tiềm ẩn của khách hàng.
- D. Tổng chi phí sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Câu 2: Một lô hàng thực phẩm đóng hộp bị phát hiện có một số hộp bị phồng. Hiện tượng này là dấu hiệu cảnh báo trực tiếp nhất về chỉ tiêu chất lượng nào?
- A. Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
- B. Hàm lượng vitamin và khoáng chất.
- C. An toàn vệ sinh thực phẩm và khả năng nhiễm vi sinh vật.
- D. Thời hạn sử dụng còn lại của sản phẩm.
Câu 3: Phương pháp kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được áp dụng nhất để đánh giá chất lượng cảm quan của lô hàng trái cây tươi?
- A. Kiểm tra bằng phương pháp thử nếm và đánh giá trực quan.
- B. Kiểm tra bằng phương pháp phân tích hóa học các thành phần đường và axit.
- C. Kiểm tra bằng phương pháp đo độ cứng và kích thước bằng thiết bị chuyên dụng.
- D. Kiểm tra bằng phương pháp chiếu xạ để phát hiện vi sinh vật.
Câu 4: Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng. Lợi ích chính của việc áp dụng ISO 9001 đối với doanh nghiệp là gì?
- A. Giảm chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
- B. Tăng cường khả năng kiểm soát giá thành sản phẩm.
- C. Đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng cao nhất trên thị trường.
- D. Cải tiến liên tục quy trình, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và các bên liên quan.
Câu 5: Trong quản lý rủi ro chất lượng, "mức độ nghiêm trọng" (severity) của rủi ro được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
- A. Tần suất xuất hiện của rủi ro.
- B. Mức độ ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của rủi ro đến khách hàng, doanh nghiệp và các bên liên quan.
- C. Khả năng phát hiện sớm rủi ro trước khi nó xảy ra.
- D. Chi phí để khắc phục hậu quả của rủi ro.
Câu 6: Một nhà sản xuất muốn chứng minh rằng sản phẩm của mình tuân thủ các yêu cầu về an toàn điện. Loại dấu chứng nhận nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Dấu chứng nhận hữu cơ (Organic).
- B. Dấu chứng nhận hợp chuẩn theo tiêu chuẩn ISO 9001.
- C. Dấu chứng nhận hợp quy về an toàn điện (ví dụ: dấu CE, dấu CR).
- D. Dấu chứng nhận tiết kiệm năng lượng.
Câu 7: Trong quá trình sản xuất vải, công đoạn nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến độ bền màu của sản phẩm?
- A. Công đoạn kéo sợi.
- B. Công đoạn nhuộm và hoàn tất vải.
- C. Công đoạn dệt vải.
- D. Công đoạn cắt và may thành phẩm.
Câu 8: Để đánh giá chất lượng lô hàng gạo, người ta thường kiểm tra chỉ tiêu độ ẩm. Vì sao độ ẩm lại là một chỉ tiêu quan trọng đối với gạo?
- A. Độ ẩm ảnh hưởng đến màu sắc và hương vị của gạo.
- B. Độ ẩm quyết định hàm lượng dinh dưỡng của gạo.
- C. Độ ẩm cao làm gạo dễ bị vỡ khi xay xát.
- D. Độ ẩm cao tạo điều kiện cho nấm mốc, vi sinh vật phát triển, làm giảm chất lượng và thời gian bảo quản của gạo.
Câu 9: Mã vạch (barcode) trên bao bì sản phẩm có chức năng chính nào trong quản lý chất lượng và lưu thông hàng hóa?
- A. Cung cấp thông tin về giá bán lẻ của sản phẩm.
- B. Thể hiện thông tin về thành phần và hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- C. Giúp nhận diện, phân loại hàng hóa, quản lý tồn kho và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
- D. Quảng bá thương hiệu và thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Câu 10: Trong ngành dệt may, "độ co rút" của vải là một chỉ tiêu chất lượng quan trọng. Độ co rút thể hiện điều gì?
- A. Khả năng vải bị phai màu khi giặt.
- B. Sự thay đổi kích thước của vải sau khi giặt hoặc chịu tác động của nhiệt độ.
- C. Độ mềm mại và thoải mái khi mặc của vải.
- D. Khả năng chống nhăn của vải.
Câu 11: Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm được xem là một nguồn thông tin quan trọng cho việc:
- A. Xác định mức độ hài lòng của khách hàng.
- B. Đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing.
- C. Phân tích các vấn đề về chất lượng sản phẩm và cải tiến quy trình sản xuất.
- D. So sánh chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
Câu 12: Phương pháp thống kê nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất hàng loạt, giúp phát hiện sớm các sai lệch và điều chỉnh kịp thời?
- A. Phân tích phương sai (ANOVA).
- B. Hồi quy tuyến tính.
- C. Kiểm định giả thuyết.
- D. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
Câu 13: Trong ngành công nghiệp điện tử, tiêu chuẩn RoHS (Restriction of Hazardous Substances) quy định về điều gì?
- A. Hạn chế sử dụng các chất độc hại trong sản phẩm điện và điện tử.
- B. Yêu cầu về hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.
- C. Quy định về thiết kế và kích thước của linh kiện điện tử.
- D. Tiêu chuẩn về tiết kiệm năng lượng cho sản phẩm điện tử.
Câu 14: "Truy xuất nguồn gốc" sản phẩm có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây liên quan đến chất lượng và an toàn hàng hóa?
- A. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
- B. Nhanh chóng xác định và thu hồi sản phẩm lỗi, bảo vệ người tiêu dùng và giảm thiểu thiệt hại cho doanh nghiệp khi có sự cố về chất lượng hoặc an toàn.
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
- D. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Câu 15: Phương pháp "5S" (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) đóng góp vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua việc:
- A. Giảm chi phí đầu tư vào trang thiết bị sản xuất.
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra.
- C. Tối ưu hóa quy trình marketing và bán hàng.
- D. Tạo môi trường làm việc ngăn nắp, khoa học, giảm thiểu lãng phí và sai sót, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Câu 16: Trong ngành thực phẩm, HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào việc:
- A. Phân tích mối nguy và kiểm soát các điểm tới hạn để đảm bảo an toàn thực phẩm.
- B. Đánh giá chất lượng cảm quan và dinh dưỡng của thực phẩm.
- C. Kiểm soát chi phí sản xuất và giá thành thực phẩm.
- D. Quản lý chuỗi cung ứng và phân phối thực phẩm.
Câu 17: Khi thiết kế bao bì cho sản phẩm, yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm yêu cầu về chất lượng bao bì liên quan đến bảo vệ hàng hóa?
- A. Độ bền cơ học (chịu va đập, rung xóc, nén chồng).
- B. Khả năng chống thấm khí, hơi ẩm, ánh sáng.
- C. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn của bao bì đối với người tiêu dùng.
- D. Tính trơ hóa học (không tương tác với sản phẩm).
Câu 18: "Độ tin cậy" (reliability) của một sản phẩm kỹ thuật thể hiện điều gì?
- A. Tính năng và công dụng vượt trội của sản phẩm so với các sản phẩm khác.
- B. Khả năng sản phẩm hoạt động ổn định, không bị hỏng hóc trong điều kiện và thời gian sử dụng quy định.
- C. Giá thành hợp lý và cạnh tranh của sản phẩm.
- D. Thiết kế đẹp mắt và hiện đại của sản phẩm.
Câu 19: Trong quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm may mặc, việc kiểm tra "đường may" thuộc loại kiểm tra nào?
- A. Kiểm tra chi tiết (Detailed inspection).
- B. Kiểm tra tổng thể (General inspection).
- C. Kiểm tra chức năng (Functional test).
- D. Kiểm tra độ bền (Durability test).
Câu 20: Nguyên tắc "lấy mẫu" (sampling) trong kiểm tra chất lượng dựa trên cơ sở nào?
- A. Mẫu phải được lấy ngẫu nhiên hoàn toàn để tránh sai sót.
- B. Số lượng mẫu càng nhiều càng tốt để đảm bảo độ chính xác.
- C. Mẫu được chọn phải đại diện cho toàn bộ lô hàng hoặc quá trình sản xuất để kết quả kiểm tra có thể suy rộng cho tổng thể.
- D. Mẫu chỉ cần lấy ở những vị trí dễ tiếp cận nhất trong lô hàng.
Câu 21: Đối với sản phẩm là dịch vụ (ví dụ: dịch vụ vận chuyển), tiêu chí chất lượng nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng so với sản phẩm vật chất?
- A. Độ bền và tuổi thọ của dịch vụ.
- B. Tính đồng nhất và ổn định về mặt hình thức của dịch vụ.
- C. Giá thành sản xuất dịch vụ.
- D. Tính đáp ứng, sự tin cậy, và năng lực phục vụ của nhân viên cung cấp dịch vụ.
Câu 22: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là trung tâm và then chốt để đạt được chất lượng vượt trội?
- A. Áp dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê tiên tiến.
- B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên trong tổ chức vào việc cải tiến chất lượng liên tục.
- C. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ sản xuất hiện đại.
- D. Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở đầu ra.
Câu 23: Nhãn năng lượng trên đồ gia dụng thể hiện thông tin chính nào liên quan đến chất lượng sản phẩm?
- A. Xuất xứ và thương hiệu của sản phẩm.
- B. Các chứng nhận chất lượng khác mà sản phẩm đạt được.
- C. Mức tiêu thụ năng lượng của sản phẩm và hiệu quả sử dụng năng lượng so với các sản phẩm cùng loại.
- D. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản sản phẩm.
Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố "phương tiện hữu hình" (tangibles) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Cơ sở vật chất, trang thiết bị, hình thức bên ngoài của nhân viên và các vật liệu liên quan đến dịch vụ.
- B. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và đáng tin cậy.
- C. Sự sẵn lòng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
- D. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân hóa đối với từng khách hàng.
Câu 25: Khi phân tích nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng (Root Cause Analysis), công cụ "5 Whys" được sử dụng để làm gì?
- A. Thống kê tần suất xuất hiện của các lỗi chất lượng khác nhau.
- B. Liên tục đặt câu hỏi "Tại sao?" (Why?) để khám phá ra nguyên nhân sâu xa nhất của vấn đề, thay vì chỉ dừng lại ở các triệu chứng bề mặt.
- C. So sánh hiệu quả của các giải pháp khắc phục khác nhau.
- D. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề chất lượng.
Câu 26: "Chi phí phòng ngừa" (prevention costs) trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?
- A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi, chi phí bảo hành.
- B. Chi phí kiểm tra, thử nghiệm sản phẩm.
- C. Đào tạo nhân viên về chất lượng, lập kế hoạch chất lượng, thiết kế quy trình đảm bảo chất lượng.
- D. Chi phí xử lý phế liệu, sản phẩm hỏng.
Câu 27: "Thẻ bài Kanban" được sử dụng trong hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) để thực hiện chức năng chính nào liên quan đến quản lý chất lượng và hiệu quả?
- A. Ghi lại thông tin về lỗi và sự không phù hợp của sản phẩm.
- B. Theo dõi tiến độ sản xuất và thời gian hoàn thành công việc.
- C. Phân công công việc và trách nhiệm cho từng công đoạn sản xuất.
- D. Kiểm soát lượng công việc đang thực hiện (work-in-progress), đảm bảo sản xuất đúng số lượng cần thiết và giảm thiểu tồn kho.
Câu 28: "Vòng tròn Deming" (PDCA cycle - Plan-Do-Check-Act) là một mô hình cải tiến chất lượng liên tục. Giai đoạn "Check" trong vòng tròn này tập trung vào hoạt động nào?
- A. Xác định vấn đề và lập kế hoạch cải tiến.
- B. Đánh giá kết quả thực hiện so với kế hoạch ban đầu, xác định những gì đã đạt được và những gì chưa đạt được.
- C. Thực hiện các hoạt động cải tiến theo kế hoạch.
- D. Chuẩn hóa và duy trì các cải tiến đã thành công.
Câu 29: Khi đánh giá chất lượng của một lô hàng quần áo nhập khẩu, cơ quan kiểm tra chất lượng có thể yêu cầu nhà nhập khẩu cung cấp giấy tờ nào sau đây để chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm?
- A. Hợp đồng mua bán hàng hóa.
- B. Tờ khai hải quan.
- C. Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (CQ) hoặc các tài liệu tương đương từ nhà sản xuất hoặc tổ chức kiểm định.
- D. Giấy phép kinh doanh của nhà nhập khẩu.
Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, việc nâng cao chất lượng hàng hóa Việt Nam có vai trò quan trọng nhất đối với điều gì?
- A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, thúc đẩy xuất khẩu và phát triển kinh tế đất nước.
- B. Giảm chi phí sản xuất và giá thành hàng hóa.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.
- D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.