Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các hệ thống thủy lực, chất lỏng thủy lực đóng vai trò chính nào sau đây?
- A. Bôi trơn các bộ phận chuyển động
- B. Truyền năng lượng và áp suất
- C. Làm mát hệ thống
- D. Ngăn chặn rò rỉ chất lỏng
Câu 2: Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là thông số cơ bản của chất lỏng thủy lực?
- A. Độ nhớt
- B. Khối lượng riêng
- C. Hệ số nén
- D. Màu sắc
Câu 3: Hiện tượng xâm thực (cavitation) trong hệ thống bơm thủy lực xảy ra khi:
- A. Áp suất chất lỏng quá cao
- B. Nhiệt độ chất lỏng quá thấp
- C. Áp suất chất lỏng giảm xuống dưới áp suất hơi bão hòa
- D. Lưu lượng chất lỏng quá lớn
Câu 4: Trong hệ thống ống dẫn, tổn thất áp suất do ma sát phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây NHIỀU NHẤT?
- A. Độ nhớt của chất lỏng và vận tốc dòng chảy
- B. Đường kính ống và vật liệu ống
- C. Độ cao địa hình và áp suất ban đầu
- D. Nhiệt độ môi trường và độ ẩm
Câu 5: Nguyên lý hoạt động của bơm thể tích (positive displacement pump) dựa trên:
- A. Tạo ra trường ly tâm để đẩy chất lỏng
- B. Sử dụng cánh quạt để tạo động năng cho chất lỏng
- C. Dựa trên hiệu ứng Venturi để hút chất lỏng
- D. Thay đổi thể tích buồng chứa để hút và đẩy chất lỏng
Câu 6: Van an toàn (safety valve) trong hệ thống thủy lực có chức năng chính là:
- A. Điều chỉnh lưu lượng chất lỏng
- B. Bảo vệ hệ thống khỏi quá áp
- C. Đảo chiều dòng chảy chất lỏng
- D. Ngăn chặn dòng chảy ngược
Câu 7: Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Bernoulli cho dòng chảy ổn định, không nhớt, không nén được?
- A. P + ρgh + (1/2)ρv^2 = hằng số (trong đó h là chiều cao áp)
- B. P + ρgQ + (1/2)ρv^2 = hằng số (trong đó Q là lưu lượng)
- C. P + ρgh + (1/2)ρv^2 = hằng số (trong đó h là độ cao hình học)
- D. P + μgh + (1/2)μv^2 = hằng số (trong đó μ là độ nhớt)
Câu 8: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của thủy lực?
- A. Hệ thống phanh ô tô
- B. Máy xúc công trình
- C. Hệ thống lái tàu thủy
- D. Đèn LED chiếu sáng
Câu 9: Đại lượng nào sau đây đo lường khả năng chất lỏng chống lại sự biến dạng khi chịu tác dụng của lực cắt?
- A. Khối lượng riêng
- B. Độ nhớt
- C. Áp suất
- D. Sức căng bề mặt
Câu 10: Loại lưu chất nào sau đây được coi là "không nén được" trong hầu hết các bài toán thủy lực thông thường?
- A. Không khí
- B. Hơi nước
- C. Dầu thủy lực
- D. Gas tự nhiên
Câu 11: Một ống dẫn nước có đường kính giảm dần. Nếu vận tốc dòng chảy tăng lên ở đoạn ống hẹp hơn, thì điều gì xảy ra với áp suất theo định luật Bernoulli?
- A. Áp suất cũng tăng lên
- B. Áp suất giảm xuống
- C. Áp suất không thay đổi
- D. Không đủ thông tin để xác định
Câu 12: Trong hệ thống thủy lực, bộ phận nào sau đây thường được sử dụng để chuyển đổi năng lượng thủy lực thành năng lượng cơ học tuyến tính?
- A. Xi lanh thủy lực
- B. Động cơ thủy lực
- C. Van thủy lực
- D. Bơm thủy lực
Câu 13: Để đo áp suất tại một điểm trong chất lỏng, người ta thường sử dụng thiết bị nào sau đây?
- A. Nhiệt kế
- B. Tốc kế
- C. Lưu lượng kế
- D. Áp kế (Manometer) hoặc ống đo áp (Piezometer)
Câu 14: Hiện tượng sức căng bề mặt của chất lỏng gây ra hiệu ứng nào sau đây?
- A. Tăng độ nhớt của chất lỏng
- B. Giảm khối lượng riêng của chất lỏng
- C. Hình thành giọt chất lỏng và hiện tượng mao dẫn
- D. Thay đổi màu sắc của chất lỏng
Câu 15: Trong phân tích kích thước (dimensional analysis), đại lượng nào sau đây có thứ nguyên là [ML^-1T^-2]?
- A. Vận tốc
- B. Áp suất
- C. Độ nhớt động học
- D. Lưu lượng
Câu 16: Một vật nặng 10N khi ở trong không khí, nhưng chỉ nặng 6N khi nhúng hoàn toàn trong nước. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên vật là bao nhiêu?
- A. 6N
- B. 10N
- C. 4N
- D. 16N
Câu 17: Để giảm thiểu nguy cơ xâm thực trong bơm, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Giảm tốc độ bơm
- B. Tăng độ nhớt chất lỏng
- C. Giảm nhiệt độ chất lỏng
- D. Tăng áp suất đầu vào bơm (NPSHa)
Câu 18: Trong hệ thống thủy lực, van tiết lưu (throttle valve) được sử dụng để làm gì?
- A. Đóng mở dòng chảy hoàn toàn
- B. Điều chỉnh lưu lượng chất lỏng
- C. Đảo chiều dòng chảy
- D. Bảo vệ quá áp
Câu 19: Đường ống dẫn dầu thủy lực bị rò rỉ. Giải pháp tạm thời nào sau đây KHÔNG phù hợp để khắc phục nhanh sự cố?
- A. Quấn băng keo chuyên dụng quanh chỗ rò rỉ
- B. Sử dụng kẹp ống để ép chặt chỗ rò rỉ
- C. Thay thế đoạn ống dẫn bị rò rỉ bằng ống mới
- D. Hạ áp suất hệ thống để giảm tốc độ rò rỉ
Câu 20: Một máy bơm có công suất 5kW bơm nước lên độ cao 10m với lưu lượng 0.01 m³/s. Hiệu suất tổng của hệ thống bơm là bao nhiêu? (Cho g = 9.81 m/s², khối lượng riêng của nước ρ = 1000 kg/m³)
- A. Khoảng 19.6%
- B. Khoảng 50%
- C. Khoảng 80%
- D. Khoảng 95%
Câu 21: Trong thiết kế hệ thống ống dẫn, hệ số ma sát Darcy-Weisbach (f) phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây ĐỐI VỚI dòng chảy rối?
- A. Chỉ số Reynolds
- B. Độ nhám tương đối của ống và số Reynolds
- C. Chỉ độ nhám tuyệt đối của ống
- D. Không phụ thuộc vào yếu tố nào cả
Câu 22: Khi nhiệt độ chất lỏng thủy lực tăng lên, độ nhớt của nó thường thay đổi như thế nào?
- A. Độ nhớt tăng tuyến tính
- B. Độ nhớt không thay đổi
- C. Độ nhớt giảm
- D. Độ nhớt tăng theo hàm mũ
Câu 23: Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng thủy tĩnh (hydrostatics) là chủ yếu?
- A. Tính toán lực tác dụng lên đập nước
- B. Thiết kế hệ thống ống dẫn dầu
- C. Phân tích dòng chảy trong tuabin nước
- D. Nghiên cứu chuyển động của tàu thủy
Câu 24: Để truyền động cơ cấu chấp hành thủy lực với lực lớn và tốc độ chậm, người ta thường sử dụng loại cơ cấu nào sau đây?
- A. Động cơ thủy lực bánh răng
- B. Xi lanh thủy lực tác dụng đơn hoặc tác dụng kép
- C. Động cơ thủy lực hướng trục
- D. Van điều khiển hướng
Câu 25: Trong hệ thống thủy lực, bộ lọc (filter) có vai trò quan trọng nhất là:
- A. Điều chỉnh áp suất chất lỏng
- B. Đo lưu lượng chất lỏng
- C. Loại bỏ tạp chất khỏi chất lỏng
- D. Làm mát chất lỏng thủy lực
Câu 26: Một ống chữ U chứa thủy ngân được sử dụng để đo chênh lệch áp suất giữa hai điểm. Nếu độ chênh lệch mực thủy ngân là 200mm, thì chênh lệch áp suất là bao nhiêu? (Cho khối lượng riêng của thủy ngân ρ = 13600 kg/m³, g = 9.81 m/s²)
- A. 2 kPa
- B. 5 kPa
- C. 10 kPa
- D. Khoảng 26.7 kPa
Câu 27: Đại lượng nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến áp suất thủy tĩnh tại một điểm trong chất lỏng?
- A. Độ sâu của điểm xét
- B. Khối lượng riêng của chất lỏng
- C. Hình dạng bình chứa chất lỏng
- D. Gia tốc trọng trường
Câu 28: Trong hệ thống điều khiển thủy lực, loại van nào được sử dụng để điều khiển hướng dòng chảy của chất lỏng?
- A. Van điều khiển hướng (Directional control valve)
- B. Van an toàn (Safety valve)
- C. Van tiết lưu (Throttle valve)
- D. Van một chiều (Check valve)
Câu 29: Một tàu chở hàng nổi trên mặt nước. Nếu tàu chuyển từ nước ngọt sang nước biển (có khối lượng riêng lớn hơn), điều gì sẽ xảy ra với độ chìm của tàu?
- A. Độ chìm của tàu tăng lên
- B. Độ chìm của tàu giảm xuống
- C. Độ chìm của tàu không thay đổi
- D. Không đủ thông tin để xác định
Câu 30: Để xác định chế độ chảy (laminar hay turbulent) trong ống dẫn, người ta sử dụng số không thứ nguyên nào sau đây?
- A. Số Froude
- B. Số Euler
- C. Số Reynolds
- D. Số Mach